Bảng giá khóa cửa Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng Bảng giá khóa cửa Hafele mới nhất năm 2025. Quý khách có nhu cầu cần tư vấn xin vui lòng liên hệ trực tiếp để nhân viên hỗ trợ giải đáp.
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 1301 | BAS L CHO KHÓA TỪ Hafele 912.05.269 | 912.05.269 | 840.000 đ | Liên hệ |
| 1302 | PSM RUỘT KHÓA TAY GẠT THOÁT HIỂM Hafele 916.67.775 | 916.67.775 | 1.260.000 đ | Liên hệ |
| 1303 | PSM MASTERKEY CHO KHÓA TRÒN CỬA ĐI Hafele 916.67.890 | 916.67.890 | 1.200.000 đ | Liên hệ |
| 1304 | Ruột khoá PSM hai đầu chìa 86mm Hafele 916.69.153 | 916.69.153 | 1.725.000 đ | Liên hệ |
| 1305 | Ruột khoá PSM hai đầu chìa 86mm Hafele 916.69.154 | 916.69.154 | 1.725.000 đ | Liên hệ |
| 1306 | KHÓA CỬA TỦ BÊN PHẢI =KL Hafele 225.56.609 | 225.56.609 | 82.500 đ | Liên hệ |
| 1307 | THÂN KHÓA =KL, TRÁI Hafele 225.65.653 | 225.65.653 | 213.750 đ | Liên hệ |
| 1308 | KHÓA HỘC TỦ 16MM TARGET Hafele 235.16.600 | 235.16.600 | 23.250 đ | Liên hệ |
| 1309 | BAS KHÓA CỬA=KL Hafele 251.70.503 | 251.70.503 | 3.375 đ | Liên hệ |
| 1310 | CHỐT KHÓA =KL Hafele 252.01.629 | 252.01.629 | 90.075 đ | Liên hệ |
| 1311 | CHẶN KHÓA DẠNG BẬT = KL Hafele 380.53.940 | 380.53.940 | 78.750 đ | Liên hệ |
| 1312 | MÓC KHÓA = KL Hafele 380.64.010 | 380.64.010 | 4.629 đ | Liên hệ |
| 1313 | MÓC KHÓA = KL Hafele 380.65.900 | 380.65.900 | 6.975 đ | Liên hệ |
| 1314 | KHOÁ MÓC 70AL/45 MÀU BẠC Hafele 482.01.895 | 482.01.895 | 172.500 đ | Liên hệ |
| 1315 | KHÓA GẠT - DIY Hafele 489.94.609 | 489.94.609 | 1.312.725 đ | Liên hệ |
| 1316 | THÂN KHÓA CHỐT CHẾT TRÒN 60/72MM INO Hafele 911.22.577 | 911.22.577 | 315.000 đ | Liên hệ |
| 1317 | THÂN KHÓA CHỐT ĐA ĐIỂM MỞ PHẢI, INOX 65/ Hafele 911.52.531 | 911.52.531 | 12.900.000 đ | Liên hệ |
| 1318 | BAS THÂN KHÓA INOX MỜ MỞ TRÁI/PHẢI Hafele 911.68.013 | 911.68.013 | 352.500 đ | Liên hệ |
| 1319 | RUỘTKHÓA 31.5/31.5MM =KL Hafele 916.07.100 | 916.07.100 | 228.750 đ | Liên hệ |
| 1320 | RUỘT KHÓA WC 50.5/50.5MM, PB Hafele 916.08.928 | 916.08.928 | 1.410.000 đ | Liên hệ |
| 1321 | LÕI RUỘT KHÓA 810 M Hafele 916.09.855 | 916.09.855 | 441.225 đ | Liên hệ |
| 1322 | RUỘT KHÓA HAI ĐẦU CHÌA=KL,MÀU NIKEN Hafele 916.22.211 | 916.22.211 | 555.000 đ | Liên hệ |
| 1323 | PSM ruột khóa tròn, SNP Hafele 916.66.597 | 916.66.597 | 1.920.000 đ | Liên hệ |
| 1324 | PSM ruột khóa hai đầu chìa 63 Hafele 916.67.783 | 916.67.783 | 1.312.500 đ | Liên hệ |
| 1325 | RUỘT KHÓA MNB W/THUM 31.5/31.5 MM BD Hafele 916.73.672 | 916.73.672 | 2.167.500 đ | Liên hệ |
| 1326 | RUỘT KHÓA 1 VẶN 1 CHÌA 71MM ĐỒNG BO Hafele 916.95.328 | 916.95.328 | 337.500 đ | Liên hệ |
| 1327 | RUỘT KHÓA WC 65MM =KL Hafele 916.95.416 | 916.95.416 | 217.500 đ | Liên hệ |
| 1328 | NẮP CHE RUỘT KHÓA DT400 MÀU XÁM Hafele 917.90.070 | 917.90.070 | 156.150 đ | Liên hệ |
| 1329 | KẸP NỐI GÓC CHO KHOÁ Hafele 981.00.181 | 981.00.181 | 513.450 đ | Liên hệ |
| 1330 | MÓC KHÓA Hafele 231.66.234 | 231.66.234 | 3.900 đ | Liên hệ |
| 1331 | KHÓA VUÔNG TARGET Hafele 232.05.680 | 232.05.680 | 30.750 đ | Liên hệ |
| 1332 | CHẶN KHÓA DẠNG BẬT = KL Hafele 380.53.910 | 380.53.910 | 27.750 đ | Liên hệ |
| 1333 | MÓC KHÓA = KL Hafele 380.64.900 | 380.64.900 | 6.825 đ | Liên hệ |
| 1334 | BỘ KHÓA DT-LITE =KL Hafele 499.19.121 | 499.19.121 | 5.365.050 đ | Liên hệ |
| 1335 | Khóa tay nắm DIY.A. LC7255 CYL70. Nickel Hafele 499.63.600 | 499.63.600 | 1.087.500 đ | Liên hệ |
| 1336 | Khóa tay nắm DIY.D. LC7255 CYL70. Nickel Hafele 499.63.624 | 499.63.624 | 1.087.500 đ | Liên hệ |
| 1337 | Khóa tay nắm DIY.D LC7255 WC CYL70. Đồng Hafele 499.63.631 | 499.63.631 | 1.050.000 đ | Liên hệ |
| 1338 | CHỐT KHÓA CHO BÁNH XE Hafele 661.34.993 | 661.34.993 | 20.177 đ | Liên hệ |
| 1339 | THÂN KHÓA CHỐT =KL Hafele 911.22.406 | 911.22.406 | 150.150 đ | Liên hệ |
| 1340 | THÂN KHÓA SASHLOCK BS55/20MM Hafele 911.23.144 | 911.23.144 | 835.350 đ | Liên hệ |
| 1341 | THÂN KHOÁ CON LĂN CHỐT CHẾT=KL ĐỒNG Hafele 911.24.009 | 911.24.009 | 1.860.000 đ | Liên hệ |
| 1342 | BAS THÂN KHÓA ĐỒNG BÓNG MỞ TRÁI 30X45MM Hafele 911.39.033 | 911.39.033 | 217.500 đ | Liên hệ |
| 1343 | BAS THÂN KHÓA =KL 16X79MM Hafele 911.61.063 | 911.61.063 | 45.000 đ | Liên hệ |
| 1344 | SP-board đọc thẻ khóa PL200 Hafele 912.20.092 | 912.20.092 | 148.500 đ | Liên hệ |
| 1345 | RUỘT KHÓA 27.5/45.5 Hafele 916.00.005 | 916.00.005 | 764.700 đ | Liên hệ |
| 1346 | RUỘT KHÓA CHƯA ĐẦU VẶN NIKEN MỜ 50,5/50, Hafele 916.09.707 | 916.09.707 | 1.020.000 đ | Liên hệ |
| 1347 | RUỘT KHÓA WC 71MM, MÀU ĐEN Hafele 916.64.294 | 916.64.294 | 307.500 đ | Liên hệ |
| 1348 | RUỘT KHÓA =KL Hafele 916.81.100 | 916.81.100 | 761.283 đ | Liên hệ |
| 1349 | RUỘT KHÓA WC, ĐỒNG BÓNG, 100MM Hafele 916.96.448 | 916.96.448 | 247.500 đ | Liên hệ |
| 1350 | KHÓA ENGINEERING 4MM =KL Hafele 917.81.921 | 917.81.921 | 158.625 đ | Liên hệ |
| 1351 | CỬ ĐỂ PHAY LỖ KHÓA Hafele 001.67.711 | 001.67.711 | 5.955.675 đ | Liên hệ |
| 1352 | MÓC KHÓA Hafele 231.66.225 | 231.66.225 | 3.138 đ | Liên hệ |
| 1353 | KHÓA GẠT TARGET Hafele 235.15.600 | 235.15.600 | 21.750 đ | Liên hệ |
| 1354 | KHÓA HỘC TỦ 30MM TARGET Hafele 235.16.630 | 235.16.630 | 20.250 đ | Liên hệ |
| 1355 | KHÓA CHỦ CHO KHÓA SỐ CỬA TỦ Hafele 235.63.900 | 235.63.900 | 307.500 đ | Liên hệ |
| 1356 | Chốt gài khoá trung tâm Hafele 237.83.992 | 237.83.992 | 15.000 đ | Liên hệ |
| 1357 | NẮP CHE RUỘT KHÓA ĐẦU BÍT Hafele 902.50.931 | 902.50.931 | 114.225 đ | Liên hệ |
| 1358 | THÂN KHOÁ ĐỒNG BÓNG KÈM BAS Hafele 911.07.083 | 911.07.083 | 1.260.000 đ | Liên hệ |
| 1359 | BAS THÂN KHÓA =KL+ HỘP NHỰA Hafele 911.38.426 | 911.38.426 | 37.500 đ | Liên hệ |
| 1360 | Khóa tròn một bên, màu đen, 304 Hafele 911.78.959 | 911.78.959 | 142.500 đ | Liên hệ |
| 1361 | PSM ruột khóa nửa đầu chìa 40.5/10 AB Hafele 916.50.036 | 916.50.036 | 1.222.500 đ | Liên hệ |
| 1362 | RUỘT KHÓA CHO PHÒNG VỆ SINH = KL, 93 Hafele 916.55.710 | 916.55.710 | 3.232.500 đ | Liên hệ |
| 1363 | PSM ruột khóa tròn, SNP Hafele 916.66.598 | 916.66.598 | 1.920.000 đ | Liên hệ |
| 1364 | Ruột khoá PSM đầu vặn, đầu chìa 91mm Hafele 916.69.155 | 916.69.155 | 2.025.000 đ | Liên hệ |
| 1365 | KHÓA CHẶN BÊN TRÁI 40MM=KL Hafele 233.90.418 | 233.90.418 | 570.000 đ | Liên hệ |
| 1366 | PHỤ KIỆN KHÓA HỘC TỦ TARGET Hafele 234.63.600 | 234.63.600 | 28.500 đ | Liên hệ |
| 1367 | MÓC KHÓA = KL Hafele 380.65.315 | 380.65.315 | 26.250 đ | Liên hệ |
| 1368 | KHÓA CÓC SGL MÀU VÀNG Hafele 489.10.501 | 489.10.501 | 232.500 đ | Liên hệ |
| 1369 | NẮP CHE RUỘT KHÓA Hafele 904.52.229 | 904.52.229 | 216.543 đ | Liên hệ |
| 1370 | Thân khóa nam châm BS60 CC85 màu đen Hafele 911.22.190 | 911.22.190 | 321.750 đ | Liên hệ |
| 1371 | BỘ KHÓA CỬA VỆ SINH CHO CỬA TRƯỢT, BR, P Hafele 911.27.009 | 911.27.009 | 2.797.500 đ | Liên hệ |
| 1372 | KHÓA QUẢ NẮM TRÒN Hafele 911.64.409 | 911.64.409 | 468.600 đ | Liên hệ |
| 1373 | RUỘT KHÓA HAI ĐẦU CHÌA 27,5/35,5 MÀ Hafele 916.00.053 | 916.00.053 | 419.250 đ | Liên hệ |
| 1374 | RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA MÀU ĐỒNG BÓN Hafele 916.00.059 | 916.00.059 | 621.000 đ | Liên hệ |
| 1375 | RUỘT KHÓA WC =KL Hafele 916.08.723 | 916.08.723 | 927.750 đ | Liên hệ |
| 1376 | RUỘT KHÓA WC 40.5/40.5MM, PB Hafele 916.08.926 | 916.08.926 | 1.185.000 đ | Liên hệ |
| 1377 | LÕI RUỘT KHÓA MỞ RỘNG 8MM Hafele 916.09.322 | 916.09.322 | 217.500 đ | Liên hệ |
| 1378 | RUỘT KHOÁ ĐỒNG BÓNG 1 ĐẦU VẶN 1 ĐÂ Hafele 916.09.753 | 916.09.753 | 618.900 đ | Liên hệ |
| 1379 | RUỘT KHÓA AM CLIP BLACK 0.8MM Hafele 916.66.498 | 916.66.498 | 1.500 đ | Liên hệ |
| 1380 | PSM ruột khóa đầu vặn inox 91 Hafele 916.67.801 | 916.67.801 | 2.002.500 đ | Liên hệ |
| 1381 | PSM ruột khóa đầu vặn inox 91 Hafele 916.67.802 | 916.67.802 | 2.002.500 đ | Liên hệ |
| 1382 | RUỘT KHÓA TOILET VÀNG BÓNG 65MM=KL Hafele 916.95.418 | 916.95.418 | 352.500 đ | Liên hệ |
| 1383 | RUỘT KHÓA BR SN 5 PIN Hafele 916.96.170 | 916.96.170 | 247.500 đ | Liên hệ |
| 1384 | THẺ MỞ KHÓA MIFARE CÓ IN LOGO Hafele 917.80.710 | 917.80.710 | 72.750 đ | Liên hệ |
| 1385 | THÂN KHÓA Hafele 917.81.054 | 917.81.054 | 1.200.000 đ | Liên hệ |
| 1386 | RUỘT KHÓA Hafele 917.81.210 | 917.81.210 | 189.750 đ | Liên hệ |
| 1387 | 02725000 Khóa đa điểm Champion L=600mm Hafele 972.05.381 | 972.05.381 | 240.000 đ | Liên hệ |
| 1388 | RUỘT KHÓA=KL,MẠ KẼM Hafele 210.04.710 | 210.04.710 | 141.600 đ | Liên hệ |
| 1389 | RUỘT KHÓA SYMO Prem.5 L002=KL Hafele 210.50.602 | 210.50.602 | 548.250 đ | Liên hệ |
| 1390 | MÓC KHÓA Hafele 231.66.261 | 231.66.261 | 4.236 đ | Liên hệ |
| 1391 | KHÓA CHẶN N1075 BÊN PHẢI 40MM=KL Hafele 233.91.406 | 233.91.406 | 570.000 đ | Liên hệ |
| 1392 | DÂY DẪN TÍN HIỆU KHÓA DFT V2, 3M Hafele 237.56.343 | 237.56.343 | 378.750 đ | Liên hệ |
| 1393 | KHOÁ MÓC TITALIUM MỜ 80TI/40HB40 Hafele 482.01.832 | 482.01.832 | 185.557 đ | Liên hệ |
| 1394 | DIY Khóa TSA 330 orange Hafele 482.09.008 | 482.09.008 | 105.000 đ | Liên hệ |
| 1395 | Khóa tay nắm DIY.C LC7255 WC CYL70. Đồng Hafele 499.63.623 | 499.63.623 | 1.050.000 đ | Liên hệ |
| 1396 | Khóa tay nắm DIY.D. LC7255 CYL70. Đồng Hafele 499.63.627 | 499.63.627 | 1.087.500 đ | Liên hệ |
| 1397 | MÓC TREO ÁO KHOÁC LOẠI GẤP=KL Hafele 844.33.220 | 844.33.220 | 261.375 đ | Liên hệ |
| 1398 | THÂN KHOÁ PASSAGE BS55/72MM, KO BGPK Hafele 900.00.662 | 900.00.662 | 481.275 đ | Liên hệ |
| 1399 | NẮP RUỘT KHÓA INOX 304 Hafele 903.52.700 | 903.52.700 | 49.162 đ | Liên hệ |
| 1400 | BỘ KHÓA CỬA (KHÓA+3 CHÌA) =KL Hafele 911.64.218 | 911.64.218 | 186.750 đ | Liên hệ |