Bảng giá khóa cửa Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng Bảng giá khóa cửa Hafele mới nhất năm 2025. Quý khách có nhu cầu cần tư vấn xin vui lòng liên hệ trực tiếp để nhân viên hỗ trợ giải đáp.
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 1301 | CHÌA KHÓA ĐỒNG 38MM Hafele 200.68.580 | 200.68.580 | 42.900 đ | Liên hệ |
| 1302 | KHÓA THEN GÀI CHIỀU BÊN TRÁI Hafele 224.63.650 | 224.63.650 | 93.750 đ | Liên hệ |
| 1303 | KHÓA HỘC TỦ 30MM TARGET Hafele 235.16.630 | 235.16.630 | 20.250 đ | Liên hệ |
| 1304 | BAS KHÓA =KL Hafele 239.05.704 | 239.05.704 | 1.650 đ | Liên hệ |
| 1305 | CHỐT KHÓA CỬA CÓ THEN CONG=KL Hafele 252.02.626 | 252.02.626 | 407.250 đ | Liên hệ |
| 1306 | MÓC KHÓA = KL Hafele 380.65.910 | 380.65.910 | 8.250 đ | Liên hệ |
| 1307 | KHOÁ MÓC 70IB/45 ĐỒNG Hafele 482.01.853 | 482.01.853 | 279.525 đ | Liên hệ |
| 1308 | Khóa tay nắm DIY.D LC7255 WC CYL70. Đồng Hafele 499.63.631 | 499.63.631 | 1.050.000 đ | Liên hệ |
| 1309 | THÂN KHÓA 55/20=KL Hafele 911.22.298 | 911.22.298 | 716.400 đ | Liên hệ |
| 1310 | BỘ KHÓA CỬA VỆ SINH CHO CỬA TRƯỢT, BR, P Hafele 911.27.009 | 911.27.009 | 2.797.500 đ | Liên hệ |
| 1311 | CHỐT ÂM DÀI 450MM CÓ KHÓA ĐỒNG BÓNG Hafele 911.62.520 | 911.62.520 | 1.836.136 đ | Liên hệ |
| 1312 | PHÔI CHÌA KHÓA =KL Hafele 911.64.307 | 911.64.307 | 18.750 đ | Liên hệ |
| 1313 | SP - EL7800TCS Ruột và chìa khóa Hafele 912.20.399 | 912.20.399 | 375.000 đ | Liên hệ |
| 1314 | RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA 67MM =KL Hafele 916.00.008 | 916.00.008 | 465.000 đ | Liên hệ |
| 1315 | RUỘT KHÓA WC 45.5/45.5MM, AB Hafele 916.08.327 | 916.08.327 | 1.447.500 đ | Liên hệ |
| 1316 | RUỘT KHÓA CHƯA ĐẦU VẶN NIKEN MỜ 31,5/35, Hafele 916.09.703 | 916.09.703 | 836.625 đ | Liên hệ |
| 1317 | LÕI RUỘT KHÓA PSM DẠNG CHÌA BC Hafele 916.66.620 | 916.66.620 | 37.500 đ | Liên hệ |
| 1318 | RUỘT KHÓA OMP 32MM PVD Hafele 916.66.817 | 916.66.817 | 1.687.500 đ | Liên hệ |
| 1319 | PSM MASTERKEY CHO KHÓA TRÒN CỬA ĐI Hafele 916.67.891 | 916.67.891 | 1.200.000 đ | Liên hệ |
| 1320 | RUỘT KHÓA 1/2 ĐẦU VẶN Hafele 916.95.205 | 916.95.205 | 165.000 đ | Liên hệ |
| 1321 | THẺ MỞ KHÓA MIFARE CÓ IN LOGO Hafele 917.80.710 | 917.80.710 | 72.750 đ | Liên hệ |
| 1322 | NẮP CHE Ổ KHOÁ DIALOCK DT 401 Hafele 917.90.074 | 917.90.074 | 156.150 đ | Liên hệ |
| 1323 | 02725000 Khóa đa điểm Champion L=600mm Hafele 972.05.381 | 972.05.381 | 240.000 đ | Liên hệ |
| 1324 | CỬ ĐỂ PHAY LỖ KHÓA Hafele 001.67.711 | 001.67.711 | 5.955.675 đ | Liên hệ |
| 1325 | THÂN KHÓA 40MM =KL Hafele 213.01.253 | 213.01.253 | 69.000 đ | Liên hệ |
| 1326 | KHÓA THEN GÀI, BÊN TRÁI 18/15 Hafele 224.64.650 | 224.64.650 | 80.250 đ | Liên hệ |
| 1327 | KHÓA THEN GÀI, BÊN TRÁI 18/25 Hafele 224.64.660 | 224.64.660 | 87.000 đ | Liên hệ |
| 1328 | BIỂN SỐ CỦA KHÓA Hafele 231.81.018 | 231.81.018 | 167.250 đ | Liên hệ |
| 1329 | BIỂN HƯỚNG DẪN VẬN HÀNH KHÓA Hafele 231.81.200 | 231.81.200 | 51.750 đ | Liên hệ |
| 1330 | KHÓA VUÔNG TARGET Hafele 232.05.680 | 232.05.680 | 30.750 đ | Liên hệ |
| 1331 | THÂN KHÓA ĐÔI CHO CỬA Hafele 232.35.300 | 232.35.300 | 146.925 đ | Liên hệ |
| 1332 | BAS CHẶN KHÓA VUÔNG =KL Hafele 232.37.991 | 232.37.991 | 16.500 đ | Liên hệ |
| 1333 | KHÓA GẠT TARGET Hafele 235.15.600 | 235.15.600 | 21.750 đ | Liên hệ |
| 1334 | KHÓA CHỦ CHO KHÓA SỐ CỬA TỦ Hafele 235.63.900 | 235.63.900 | 307.500 đ | Liên hệ |
| 1335 | BAS KHÓA =KL Hafele 239.06.701 | 239.06.701 | 3.600 đ | Liên hệ |
| 1336 | CHẶN KHÓA DẠNG BẬT = KL Hafele 380.53.333 | 380.53.333 | 28.252 đ | Liên hệ |
| 1337 | KHOÁ MÓC TITALIUM MỜ 64TI/20 Hafele 482.01.821 | 482.01.821 | 60.000 đ | Liên hệ |
| 1338 | KHOÁ MÓC TITALIUM MỜ 80TI/40HB40 Hafele 482.01.832 | 482.01.832 | 185.557 đ | Liên hệ |
| 1339 | BỘ KHÓA ĐT CĂN HỘ "C" (P) Hafele 499.19.371 | 499.19.371 | 5.189.100 đ | Liên hệ |
| 1340 | Khóa tay nắm DIY.D. LC7255 CYL70. Đồng Hafele 499.63.627 | 499.63.627 | 1.087.500 đ | Liên hệ |
| 1341 | THÂN KHÓA CỬA ĐI =KL Hafele 911.24.010 | 911.24.010 | 592.500 đ | Liên hệ |
| 1342 | BAS THÂN KHÓA INOX MỜ MỞ TRÁI/PHẢI Hafele 911.68.013 | 911.68.013 | 352.500 đ | Liên hệ |
| 1343 | Bát cho khóa chốt điện Hafele 912.05.279 | 912.05.279 | 1.440.000 đ | Liên hệ |
| 1344 | RUỘT KHÓA HAI ĐẦU CHÌA 27,5/35,5 MÀ Hafele 916.00.053 | 916.00.053 | 419.250 đ | Liên hệ |
| 1345 | RUỘT KHÓA WC 40.5/40.5MM, ĐEN Hafele 916.08.466 | 916.08.466 | 1.815.000 đ | Liên hệ |
| 1346 | RUỘT KHÓA WC 45.5/45.5MM, PB Hafele 916.08.927 | 916.08.927 | 1.297.500 đ | Liên hệ |
| 1347 | MIẾNG ĐỆM RUỘT KHOÁ Hafele 916.09.361 | 916.09.361 | 22.500 đ | Liên hệ |
| 1348 | LÕI RUỘT KHÓA 810 M Hafele 916.09.812 | 916.09.812 | 675.000 đ | Liên hệ |
| 1349 | PSM ruột khóa tròn, SNP Hafele 916.66.595 | 916.66.595 | 1.920.000 đ | Liên hệ |
| 1350 | LÕI RUỘT KHÓA 35.5MM BE Hafele 916.67.010 | 916.67.010 | 165.000 đ | Liên hệ |
| 1351 | RUỘT KHÓA VỆ SINH =KL MÀU ĐỒNG BÓN Hafele 916.91.950 | 916.91.950 | 310.500 đ | Liên hệ |
| 1352 | RUỘT KHÓA = KL Hafele 916.95.201 | 916.95.201 | 285.000 đ | Liên hệ |
| 1353 | TAY NẮM KHÓA DIALOCK =KL Hafele 917.56.050 | 917.56.050 | 6.500.475 đ | Liên hệ |
| 1354 | BAS THÂN KHOÁ=KL Hafele 970.15.902 | 970.15.902 | 45.000 đ | Liên hệ |
| 1355 | MÓC KHÓA Hafele 231.66.270 | 231.66.270 | 5.625 đ | Liên hệ |
| 1356 | KHÓA TỦ RCI Hafele 237.56.060 | 237.56.060 | 2.883.000 đ | Liên hệ |
| 1357 | MÓC KHÓA = KL Hafele 380.65.900 | 380.65.900 | 6.975 đ | Liên hệ |
| 1358 | KHOÁ MÓC T65AL/40 VÀNG Hafele 482.01.850 | 482.01.850 | 142.500 đ | Liên hệ |
| 1359 | Khóa tròn cửa WC 90, inox mờ Hafele 489.93.251 | 489.93.251 | 172.500 đ | Liên hệ |
| 1360 | BỘ KHÓA ĐIỆN TỬ CĂN HỘ, TAY "C", RH Hafele 499.19.141 | 499.19.141 | 5.817.975 đ | Liên hệ |
| 1361 | Khóa tay nắm DIY.C. LC7255 CYL70. Đen Hafele 499.63.617 | 499.63.617 | 1.087.500 đ | Liên hệ |
| 1362 | Khóa tay nắm DIY.E. LC7255 WC CYL70. Đen Hafele 499.63.637 | 499.63.637 | 1.050.000 đ | Liên hệ |
| 1363 | Van khóa nước đôi vuông BG Hafele 589.15.931 | 589.15.931 | 408.130 đ | Liên hệ |
| 1364 | THÂN KHOÁ PASSAGE BS55/72MM, KO BGPK Hafele 900.00.662 | 900.00.662 | 481.275 đ | Liên hệ |
| 1365 | NẮP CHE RUỘT KHÓA Hafele 904.52.221 | 904.52.221 | 228.225 đ | Liên hệ |
| 1366 | VÍT M5X40MM CHO BỘ KHÓA THOÁT HIỂM Hafele 909.70.510 | 909.70.510 | 30.000 đ | Liên hệ |
| 1367 | THÂN KHÓA ĐỒNG BÓNG =KL, MỞ PHẢI Hafele 911.03.122 | 911.03.122 | 462.675 đ | Liên hệ |
| 1368 | THÂN KHÓA CHO KHÓA DT 400 Hafele 911.17.500 | 911.17.500 | 5.025.000 đ | Liên hệ |
| 1369 | THÂN KHÓA CHỐT =KL Hafele 911.22.406 | 911.22.406 | 150.150 đ | Liên hệ |
| 1370 | THÂN KHÓA LMR Hafele 911.23.844 | 911.23.844 | 862.500 đ | Liên hệ |
| 1371 | BAS THÂN KHÓA PHẲNG ĐỒNG BÓNG 24X38MM Hafele 911.39.323 | 911.39.323 | 180.000 đ | Liên hệ |
| 1372 | KHÓA QUẢ NẮM TRÒN Hafele 911.64.409 | 911.64.409 | 468.600 đ | Liên hệ |
| 1373 | BAS THÂN KHÓA MÀU VÀNG MỞ TRÁI/PHẢ Hafele 911.68.078 | 911.68.078 | 240.000 đ | Liên hệ |
| 1374 | BAS L CHO KHÓA TỪ Hafele 912.05.269 | 912.05.269 | 840.000 đ | Liên hệ |
| 1375 | RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA MÀU ĐỒNG BÓN Hafele 916.00.059 | 916.00.059 | 621.000 đ | Liên hệ |
| 1376 | RUỘT KHÓA WC 50.5/50.5MM, AB Hafele 916.08.328 | 916.08.328 | 1.552.500 đ | Liên hệ |
| 1377 | LÕI RUỘT KHÓA PSM CD 40.5 Hafele 916.09.631 | 916.09.631 | 187.500 đ | Liên hệ |
| 1378 | LÕI RUỘT KHÓA PSM DE 40.5 Hafele 916.09.633 | 916.09.633 | 187.500 đ | Liên hệ |
| 1379 | RUỘT KHÓA SD 27.5/27.5MM, NO KEY Hafele 916.09.651 | 916.09.651 | 262.500 đ | Liên hệ |
| 1380 | LÕI RUỘT KHÓA 810 M Hafele 916.09.811 | 916.09.811 | 675.000 đ | Liên hệ |
| 1381 | TRỤC XOAY CHO RUỘT KHÓA 50,5 Hafele 916.09.925 | 916.09.925 | 180.000 đ | Liên hệ |
| 1382 | RUỘT KHÓA CHO PHÒNG VỆ SINH = KL, 93 Hafele 916.55.710 | 916.55.710 | 3.232.500 đ | Liên hệ |
| 1383 | RUỘT KHÓA BAN CÔNG 35/10 NICKEL MỜ Hafele 916.64.255 | 916.64.255 | 232.500 đ | Liên hệ |
| 1384 | RUỘT KHÓA BAN CÔNG 35/10 NICKEL MỜ Hafele 916.64.321 | 916.64.321 | 232.500 đ | Liên hệ |
| 1385 | RUỘT KHOÁ 2 ĐẦU CHÌA 27.5/27.5MM Hafele 916.66.010 | 916.66.010 | 897.000 đ | Liên hệ |
| 1386 | RUỘT KHÓA 1/2 VÀNG BÓNG 30MM Hafele 916.95.008 | 916.95.008 | 121.500 đ | Liên hệ |
| 1387 | RUỘT KHÓA WC ĐẦU XOAY,60MM,MÀU ĐỒNG Hafele 916.95.401 | 916.95.401 | 382.500 đ | Liên hệ |
| 1388 | KHÓA DT LITE TAY G MỞ PHẢI INOX MỜ 38-65 Hafele 917.56.110 | 917.56.110 | 6.750.000 đ | Liên hệ |
| 1389 | KHÓA DT LITE TAY G MỞ PHẢI INOX BÓNG 38- Hafele 917.56.111 | 917.56.111 | 6.750.000 đ | Liên hệ |
| 1390 | BỘ ĐỊNH VỊ KHOAN LỔ KHÓA KÈM 3 MŨI Hafele 001.67.710 | 001.67.710 | 9.463.980 đ | Liên hệ |
| 1391 | RUỘT KHÓA SYMO Prem.5=KL Hafele 210.50.600 | 210.50.600 | 548.250 đ | Liên hệ |
| 1392 | RUỘT KHÓA SYMO Prem.5 L002=KL Hafele 210.50.602 | 210.50.602 | 548.250 đ | Liên hệ |
| 1393 | KHÓA NHÂN MINI 15 =KL Hafele 211.61.106 | 211.61.106 | 41.700 đ | Liên hệ |
| 1394 | KHÓA THEN GÀI, BÊN PHẢI Hafele 224.64.610 | 224.64.610 | 101.250 đ | Liên hệ |
| 1395 | MÓC KHÓA Hafele 231.66.225 | 231.66.225 | 3.138 đ | Liên hệ |
| 1396 | BIỂN HƯỚNG DẪN VẬN HÀNH KHÓA Hafele 231.81.300 | 231.81.300 | 40.966 đ | Liên hệ |
| 1397 | KHÓA CHẶN N1075 BÊN PHẢI 40MM=KL Hafele 233.91.406 | 233.91.406 | 570.000 đ | Liên hệ |
| 1398 | RUỘT KHÓA DẠNG BẬT Hafele 236.89.401 | 236.89.401 | 335.250 đ | Liên hệ |
| 1399 | Thanh khoá Cabloxx 560mm Hafele 237.29.000 | 237.29.000 | 1.200.000 đ | Liên hệ |
| 1400 | KHÓA THEN GÀI=KL,BÊN PHẢI Hafele 237.76.610 | 237.76.610 | 64.500 đ | Liên hệ |