Bảng giá khóa cửa Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng Bảng giá khóa cửa Hafele mới nhất năm 2025. Quý khách có nhu cầu cần tư vấn xin vui lòng liên hệ trực tiếp để nhân viên hỗ trợ giải đáp.
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
---|---|---|---|---|
1301 | THÂN KHOÁ CỬA SỔ, BS 35 Hafele 970.15.603 | 970.15.603 | 870.825 đ | Liên hệ |
1302 | 02725000 Khóa đa điểm Champion L=600mm Hafele 972.05.381 | 972.05.381 | 240.000 đ | Liên hệ |
1303 | CHÌA CHỦ KHOÁ THEN CÀI Hafele 209.99.900 | 209.99.900 | 30.000 đ | Liên hệ |
1304 | RUỘT KHÓA SYMO Prem.5 L010=KL Hafele 210.50.610 | 210.50.610 | 548.250 đ | Liên hệ |
1305 | KHOÁ INOX MẠ NIKEL, R/L Hafele 218.00.700 | 218.00.700 | 176.250 đ | Liên hệ |
1306 | KHÓA THEN GÀI CHIỀU BÊN PHẢI Hafele 224.63.600 | 224.63.600 | 110.250 đ | Liên hệ |
1307 | BIỂN SỐ CỦA KHÓA Hafele 231.81.018 | 231.81.018 | 167.250 đ | Liên hệ |
1308 | BIỂN SỐ CỦA KHÓA Hafele 231.81.019 | 231.81.019 | 167.250 đ | Liên hệ |
1309 | KHOÁ THEN GÀI HỢP KIM KẼM D19xL20 Hafele 232.38.920 | 232.38.920 | 27.750 đ | Liên hệ |
1310 | THANH THÉP CHO KHÓA TRUNG TÂM, 609MM Hafele 234.87.827 | 234.87.827 | 67.500 đ | Liên hệ |
1311 | BAS KHÓA BÊN PHẢI MÀU ĐEN =NHỰA Hafele 237.44.363 | 237.44.363 | 27.000 đ | Liên hệ |
1312 | KHÓA TRUNG TÂM SYMO 3000 = KL Hafele 237.48.601 | 237.48.601 | 63.750 đ | Liên hệ |
1313 | BAS KHÓA =KL Hafele 239.26.703 | 239.26.703 | 11.250 đ | Liên hệ |
1314 | DẪN HƯỚNG CHO KHÓA CỬA CAO=KL,8MM Hafele 239.76.781 | 239.76.781 | 10.125 đ | Liên hệ |
1315 | CHỐT KHÓA CỬA CÓ THEN CONG=KL Hafele 252.02.242 | 252.02.242 | 429.750 đ | Liên hệ |
1316 | MÓC KHÓA = KL Hafele 380.64.900 | 380.64.900 | 6.825 đ | Liên hệ |
1317 | KHOÁ MÓC TITALIUM MỜ 64TI/20 Hafele 482.01.821 | 482.01.821 | 60.000 đ | Liên hệ |
1318 | KHOÁ MÓC TITALIUM MỜ 80TI/40HB63 Hafele 482.01.833 | 482.01.833 | 189.765 đ | Liên hệ |
1319 | Chìa khóa làm chìa chủ cho 489.93.130 Hafele 489.93.900 | 489.93.900 | 22.500 đ | Liên hệ |
1320 | BỘ KHÓA ĐIỆN TỬ CĂN HỘ, TAY "C", RH Hafele 499.19.141 | 499.19.141 | 5.817.975 đ | Liên hệ |
1321 | KHÓA CHO TOILET Hafele 902.53.922 | 902.53.922 | 135.000 đ | Liên hệ |
1322 | THÂN KHOÁ SASHLOCK, BS 65/24MM, BAO GỒ Hafele 911.02.480 | 911.02.480 | 405.000 đ | Liên hệ |
1323 | THÂN KHÓA 55/20=KL Hafele 911.22.298 | 911.22.298 | 716.400 đ | Liên hệ |
1324 | HỘP KHÓA Hafele 911.39.513 | 911.39.513 | 428.550 đ | Liên hệ |
1325 | BỘ KHÓA TAY NẮM TRÊN BS70MM=KL Hafele 911.64.022 | 911.64.022 | 196.650 đ | Liên hệ |
1326 | BỘ KHÓA CỬA (KHÓA+3 CHÌA) =KL Hafele 911.64.218 | 911.64.218 | 186.750 đ | Liên hệ |
1327 | Khóa chốt chết chìa chủ EM, đồng rêu Hafele 911.83.252 | 911.83.252 | 637.500 đ | Liên hệ |
1328 | KHÓA TRÒN KEY ALIKE Hafele 911.83.380 | 911.83.380 | 71.250 đ | Liên hệ |
1329 | Khóa hotel PL500 cho cửa trượt - màu đen Hafele 912.20.755 | 912.20.755 | 4.492.500 đ | Liên hệ |
1330 | RUỘT KHÓA HAI ĐẦU CHÌA 27,5/35,5 MÀ Hafele 916.00.053 | 916.00.053 | 419.250 đ | Liên hệ |
1331 | BỘ RUỘT KHÓA = KL Hafele 916.01.022 | 916.01.022 | 1.740.300 đ | Liên hệ |
1332 | LÕI RUỘT KHÓA 810 M Hafele 916.09.613 | 916.09.613 | 795.000 đ | Liên hệ |
1333 | RUỘT KHÓA CHƯA ĐẦU VẶN NIKEN MỜ 27,5/27, Hafele 916.09.700 | 916.09.700 | 157.500 đ | Liên hệ |
1334 | RUỘT KHÓA CHƯA ĐẦU VẶN 27,5/31,5 Hafele 916.09.701 | 916.09.701 | 157.500 đ | Liên hệ |
1335 | RUỘT KHÓA CHƯA ĐẦU VẶN NIKEN MỜ 31,5/35, Hafele 916.09.703 | 916.09.703 | 836.625 đ | Liên hệ |
1336 | LÕI RUỘT KHÓA 810 M Hafele 916.09.814 | 916.09.814 | 675.000 đ | Liên hệ |
1337 | LÕI RUỘT KHÓA 810 M Hafele 916.09.855 | 916.09.855 | 441.225 đ | Liên hệ |
1338 | RUỘT KHÓA ĐẦU BÍT 31,5/10MM Hafele 916.09.981 | 916.09.981 | 6.750 đ | Liên hệ |
1339 | RUỘT KHÓA CHO PHÒNG VỆ SINH = KL, 93 Hafele 916.55.710 | 916.55.710 | 3.232.500 đ | Liên hệ |
1340 | RUỘT KHÓA 81MM Hafele 916.63.292 | 916.63.292 | 274.500 đ | Liên hệ |
1341 | LÕI RUỘT KHÓA 35.5MM BE Hafele 916.67.010 | 916.67.010 | 165.000 đ | Liên hệ |
1342 | PSM ruột khóa đầu vặn inox 63 Hafele 916.67.831 | 916.67.831 | 1.800.000 đ | Liên hệ |
1343 | RUỘT KHÓA MNB W/THUM 31.5/31.5 MM BD Hafele 916.73.672 | 916.73.672 | 2.167.500 đ | Liên hệ |
1344 | RUỘT KHÓA =KL Hafele 916.91.370 | 916.91.370 | 183.712 đ | Liên hệ |
1345 | RUỘT KHÓA VỆ SINH SNP 35.5/35.5MM Hafele 916.91.902 | 916.91.902 | 362.250 đ | Liên hệ |
1346 | Ruột khóa 2 đầu chìa 5P 40/40 đồng bóng Hafele 916.96.360 | 916.96.360 | 254.250 đ | Liên hệ |
1347 | RUỘT KHÓA 40/40, CỬA VỆ SINH Hafele 916.96.426 | 916.96.426 | 262.500 đ | Liên hệ |
1348 | KHÓA DT LITE TAY R MỞ TRÁI INOX MỜ 38-65 Hafele 917.56.200 | 917.56.200 | 7.191.375 đ | Liên hệ |
1349 | KHÓA DT LITE TAY R MỞ PHẢI INOX MỜ 38-65 Hafele 917.56.210 | 917.56.210 | 9.525.000 đ | Liên hệ |
1350 | KHÓA DTLITE TAY NẮM C CHO KS(P) Hafele 917.80.264 | 917.80.264 | 3.056.850 đ | Liên hệ |
1351 | RUỘT KHÓA Hafele 917.81.211 | 917.81.211 | 165.000 đ | Liên hệ |
1352 | BAS THÂN KHÓA TRÒN 24 MM, MÀU ĐỒNG B Hafele 917.81.756 | 917.81.756 | 262.500 đ | Liên hệ |
1353 | Mặt trước và mặt sau khóa DT-300 màu đen Hafele 917.82.133 | 917.82.133 | 6.489.000 đ | Liên hệ |
1354 | BAS THÂN KHOÁ=KL Hafele 970.15.902 | 970.15.902 | 45.000 đ | Liên hệ |
1355 | CỬ ĐỂ PHAY LỖ KHÓA Hafele 001.67.711 | 001.67.711 | 5.955.675 đ | Liên hệ |
1356 | RUỘT KHÓA SYMO Prem.5 L003=KL Hafele 210.50.603 | 210.50.603 | 548.250 đ | Liên hệ |
1357 | KHOÁ THEN GÀI NOVA SYMO NI.PL.8/40MM Hafele 224.65.600 | 224.65.600 | 137.250 đ | Liên hệ |
1358 | KHÓA VUÔNG=KL,LẮP PHẢI,MẠ CROM Hafele 232.01.210 | 232.01.210 | 58.500 đ | Liên hệ |
1359 | KHOÁ VUÔNG SYMO Hafele 232.27.700 | 232.27.700 | 96.750 đ | Liên hệ |
1360 | THÂN KHÓA ĐÔI CHO CỬA Hafele 232.35.300 | 232.35.300 | 146.925 đ | Liên hệ |
1361 | KHÓA THEN GÀI=KL, BÊN TRÁI Hafele 237.76.620 | 237.76.620 | 65.250 đ | Liên hệ |
1362 | BAS KHÓA CỬA=KL Hafele 251.60.007 | 251.60.007 | 15.750 đ | Liên hệ |
1363 | CHẶN KHÓA DẠNG BẬT = KL Hafele 380.53.315 | 380.53.315 | 52.500 đ | Liên hệ |
1364 | KHOÁ MÓC TITALIUM MỜ 64TI/30 Hafele 482.01.822 | 482.01.822 | 97.942 đ | Liên hệ |
1365 | KHOÁ MÓC MK TITALIUM MỜ 5X64TI/40 Hafele 482.01.838 | 482.01.838 | 622.500 đ | Liên hệ |
1366 | KHOÁ MÓC MÃ SỐ 145/20 ĐỎ Hafele 482.01.855 | 482.01.855 | 97.500 đ | Liên hệ |
1367 | Khóa tay nắm DIY.A. LC7255 WC CYL70. Xám Hafele 499.63.606 | 499.63.606 | 1.050.000 đ | Liên hệ |
1368 | Bộ khóa tay nắm gạc wc 2-WBC-4Q4Q-LMX Hafele 900.78.854 | 900.78.854 | 47.587 đ | Liên hệ |
1369 | MÓC KHÓA =KL Hafele 902.52.846 | 902.52.846 | 57.750 đ | Liên hệ |
1370 | NẮP CHE RUỘT KHÓA =KL Hafele 902.52.940 | 902.52.940 | 150.000 đ | Liên hệ |
1371 | NẮP CHE RUỘT KHÓA Hafele 904.52.229 | 904.52.229 | 216.543 đ | Liên hệ |
1372 | THÂN KHÓA PC MÀU INOX MỜ, =KL, 55/20 Hafele 911.02.143 | 911.02.143 | 375.000 đ | Liên hệ |
1373 | THÂN VÀ RUỘT KHÓA DT52-55, MÀU ĐÔNG BÓNG Hafele 911.02.366 | 911.02.366 | 8.475.000 đ | Liên hệ |
1374 | THÂN KHÓA CỬA ĐI = KL Hafele 911.17.228 | 911.17.228 | 2.788.125 đ | Liên hệ |
1375 | BAUMA THÂN KHÓA H7255 304 Hafele 911.25.563 | 911.25.563 | 180.000 đ | Liên hệ |
1376 | Thân khóa cửa trượt NVS Hafele 911.26.914 | 911.26.914 | 3.082.500 đ | Liên hệ |
1377 | BỘ KHÓA CỬA VỆ SINH CHO CỬA TRƯỢT, BR, P Hafele 911.27.009 | 911.27.009 | 2.797.500 đ | Liên hệ |
1378 | BAS THÂN KHÓA MÀU NIKEN Hafele 911.39.235 | 911.39.235 | 307.500 đ | Liên hệ |
1379 | BAS THÂN KHÓA Hafele 911.39.688 | 911.39.688 | 18.750 đ | Liên hệ |
1380 | KHÓA GIẢ CHO BO MẪU Hafele 911.57.010 | 911.57.010 | 97.500 đ | Liên hệ |
1381 | BAS THÂN KHÓA =KL 16X79MM Hafele 911.61.063 | 911.61.063 | 45.000 đ | Liên hệ |
1382 | CHỐT ÂM CÓ KHÓA CHROME BÓNG Hafele 911.62.512 | 911.62.512 | 3.027.750 đ | Liên hệ |
1383 | THÂN KHÓA CỬA ĐỐ NHỎ INOX MỜ 45/24 Hafele 911.75.027 | 911.75.027 | 1.155.000 đ | Liên hệ |
1384 | KHÓA CHO BAS KẸP KÍNH Hafele 911.77.169 | 911.77.169 | 210.000 đ | Liên hệ |
1385 | TAY NẮM GẠT + RUỘT KHÓA 65MM Hafele 911.78.784 | 911.78.784 | 300.000 đ | Liên hệ |
1386 | KHÓA NAM CHÂM ĐIỆN LỰC GIỮ 1000KG =K Hafele 912.05.066 | 912.05.066 | 16.122.000 đ | Liên hệ |
1387 | Khóa đt EL8000, màu đen Hafele 912.05.403 | 912.05.403 | 4.781.250 đ | Liên hệ |
1388 | SP-board đọc thẻ khóa PL200 Hafele 912.20.092 | 912.20.092 | 148.500 đ | Liên hệ |
1389 | RUỘT KHÓA WC 40.5/40.5MM, AB Hafele 916.08.326 | 916.08.326 | 1.335.000 đ | Liên hệ |
1390 | RUỘT KHÓA WC 45.5/45.5MM, PB Hafele 916.08.927 | 916.08.927 | 1.297.500 đ | Liên hệ |
1391 | PHẦN MỞ RỘNG LÕI RUỘT KHÓA 18MM Hafele 916.09.334 | 916.09.334 | 2.565 đ | Liên hệ |
1392 | THANH NỐI LÕI RUỘT KHÓA 0MM Hafele 916.09.340 | 916.09.340 | 2.565 đ | Liên hệ |
1393 | RUỘT KHÓA PC STD.SELF-ASS.ANT.BR. 35.5 Hafele 916.09.454 | 916.09.454 | 180.000 đ | Liên hệ |
1394 | LÕI RUỘT KHÓA PSM CD 40.5 Hafele 916.09.631 | 916.09.631 | 187.500 đ | Liên hệ |
1395 | LÕI RUỘT KHÓA PSM DE 40.5 Hafele 916.09.633 | 916.09.633 | 187.500 đ | Liên hệ |
1396 | RUỘT KHÓA 40.5/40.5 Hafele 916.09.755 | 916.09.755 | 930.000 đ | Liên hệ |
1397 | RUỘT KHÓA PC PSM SELF-ASSEM.BR.PO. 31. Hafele 916.09.801 | 916.09.801 | 675.000 đ | Liên hệ |
1398 | RUỘT KHÓA PHẲNG 2 ĐẦU 35.5/35.5MM Hafele 916.09.984 | 916.09.984 | 341.250 đ | Liên hệ |
1399 | PSM ruột khóa nửa đầu chìa 40.5/10 AB Hafele 916.50.040 | 916.50.040 | 1.222.500 đ | Liên hệ |
1400 | PSM ruột khóa tròn, SNP Hafele 916.66.595 | 916.66.595 | 1.920.000 đ | Liên hệ |