Bảng giá khóa cửa Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng Bảng giá khóa cửa Hafele mới nhất năm 2025. Quý khách có nhu cầu cần tư vấn xin vui lòng liên hệ trực tiếp để nhân viên hỗ trợ giải đáp.
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
---|---|---|---|---|
1401 | DIY Khóa TSA 330 orange Hafele 482.09.008 | 482.09.008 | 105.000 đ | Liên hệ |
1402 | Khóa tay nắm DIY.B. LC7255 CYL70. Đồng Hafele 499.63.611 | 499.63.611 | 1.087.500 đ | Liên hệ |
1403 | NẮP CHE RUỘT KHÓA =KL Hafele 902.52.940 | 902.52.940 | 150.000 đ | Liên hệ |
1404 | KHÓA CHO TOILET Hafele 902.53.922 | 902.53.922 | 135.000 đ | Liên hệ |
1405 | NẮP CHE RUỘT KHÓA Hafele 904.52.229 | 904.52.229 | 216.543 đ | Liên hệ |
1406 | CHỐT KHOÁ 8X8X110MM =KL Hafele 909.46.031 | 909.46.031 | 82.500 đ | Liên hệ |
1407 | THÂN KHÓA PC MÀU INOX MỜ, =KL, 55/20 Hafele 911.02.143 | 911.02.143 | 375.000 đ | Liên hệ |
1408 | THÂN VÀ RUỘT KHÓA DT52-55, MÀU ĐÔNG BÓNG Hafele 911.02.366 | 911.02.366 | 8.475.000 đ | Liên hệ |
1409 | THÂN KHÓA CỬA ĐI = KL Hafele 911.17.228 | 911.17.228 | 2.788.125 đ | Liên hệ |
1410 | BAUMA THÂN KHÓA H7255 304 Hafele 911.25.563 | 911.25.563 | 180.000 đ | Liên hệ |
1411 | BỘ KHÓA CỬA VỆ SINH CHO CỬA TRƯỢT, BR, P Hafele 911.27.009 | 911.27.009 | 2.797.500 đ | Liên hệ |
1412 | HỘP KHÓA Hafele 911.39.513 | 911.39.513 | 428.550 đ | Liên hệ |
1413 | KHÓA GIẢ CHO BO MẪU Hafele 911.57.010 | 911.57.010 | 97.500 đ | Liên hệ |
1414 | CHỐT ÂM CÓ KHÓA CHROME MỜ Hafele 911.62.510 | 911.62.510 | 3.027.750 đ | Liên hệ |
1415 | CHỐT ÂM CÓ KHÓA CHROME BÓNG Hafele 911.62.512 | 911.62.512 | 3.027.750 đ | Liên hệ |
1416 | THÂN KHÓA CỬA ĐỐ NHỎ INOX MỜ 45/24 Hafele 911.75.027 | 911.75.027 | 1.155.000 đ | Liên hệ |
1417 | KHÓA CHO BAS KẸP KÍNH Hafele 911.77.169 | 911.77.169 | 210.000 đ | Liên hệ |
1418 | TAY NẮM GẠT + RUỘT KHÓA 65MM Hafele 911.78.784 | 911.78.784 | 300.000 đ | Liên hệ |
1419 | TAY NẮM CỬA ĐI KHÔNG KHÓA =KL Hafele 911.79.031 | 911.79.031 | 2.226.750 đ | Liên hệ |
1420 | KHÓA EL7500 VÀNG KHÔNG CÓ THÂN Hafele 912.05.727 | 912.05.727 | 4.537.500 đ | Liên hệ |
1421 | BỘ RUỘT KHÓA = KL Hafele 916.01.022 | 916.01.022 | 1.740.300 đ | Liên hệ |
1422 | VỎ BAO RUỘT KHÓA Hafele 916.09.306 | 916.09.306 | 68.250 đ | Liên hệ |
1423 | PHẦN MỞ RỘNG LÕI RUỘT KHÓA 18MM Hafele 916.09.334 | 916.09.334 | 2.565 đ | Liên hệ |
1424 | THANH NỐI LÕI RUỘT KHÓA 0MM Hafele 916.09.340 | 916.09.340 | 2.565 đ | Liên hệ |
1425 | LÒ XO VỎ BAO RUỘT KHÓA Hafele 916.09.373 | 916.09.373 | 3.225 đ | Liên hệ |
1426 | LÕI RUỘT KHÓA 810 M Hafele 916.09.413 | 916.09.413 | 180.000 đ | Liên hệ |
1427 | RUỘT KHÓA PC STD.SELF-ASS.ANT.BR. 35.5 Hafele 916.09.454 | 916.09.454 | 180.000 đ | Liên hệ |
1428 | LÕI RUỘT KHÓA 810 M Hafele 916.09.611 | 916.09.611 | 795.000 đ | Liên hệ |
1429 | LÕI RUỘT KHÓA 810 M Hafele 916.09.653 | 916.09.653 | 310.500 đ | Liên hệ |
1430 | RUỘT KHÓA PC PSM SELF-ASSEM.BR.PO. 31. Hafele 916.09.801 | 916.09.801 | 675.000 đ | Liên hệ |
1431 | LÕI RUỘT KHÓA 810 M Hafele 916.09.851 | 916.09.851 | 675.000 đ | Liên hệ |
1432 | PSM ruột khóa nửa đầu chìa 40.5/10 AB Hafele 916.50.036 | 916.50.036 | 1.222.500 đ | Liên hệ |
1433 | LÕI RUỘT KHÓA PSM DẠNG CHÌA BC Hafele 916.66.620 | 916.66.620 | 37.500 đ | Liên hệ |
1434 | RUỘT KHÓA PSM 31.5/50.5 , ĐẦU VẶN NHÔM Hafele 916.66.910 | 916.66.910 | 1.132.500 đ | Liên hệ |
1435 | LÕI RUỘT KHÓA 35.5MM DE Hafele 916.67.046 | 916.67.046 | 165.000 đ | Liên hệ |
1436 | PSM MASTERKEY CHO KHÓA TRÒN CỬA ĐI Hafele 916.67.890 | 916.67.890 | 1.200.000 đ | Liên hệ |
1437 | PSM ruột khóa hai đầu chìa 71 AB Hafele 916.72.002 | 916.72.002 | 1.372.500 đ | Liên hệ |
1438 | RUỘT KHÓA WC ĐẦU XOAY,60MM,MÀU ĐỒNG Hafele 916.95.401 | 916.95.401 | 382.500 đ | Liên hệ |
1439 | RUỘT KHÓA VỆ SINH = KL MÀU ĐỒNG BÓ Hafele 916.95.408 | 916.95.408 | 325.050 đ | Liên hệ |
1440 | RUỘT KHÓA ECO,CỬA VỆ SINH,MÀU ĐỒNG Hafele 916.95.428 | 916.95.428 | 310.500 đ | Liên hệ |
1441 | KHÓA DT LITE TAY Q MỞ TRÁI INOX BÓNG 38- Hafele 917.56.151 | 917.56.151 | 10.650.000 đ | Liên hệ |
1442 | MẶT TRONG KHÓA DT7 MÀU ĐEN BLUETOOTH Hafele 917.63.083 | 917.63.083 | 4.410.000 đ | Liên hệ |
1443 | BAS THÂN KHÓA TRÒN 24 MM, MÀU ĐỒNG B Hafele 917.81.756 | 917.81.756 | 262.500 đ | Liên hệ |
1444 | 02431600 Nắp che ruột khóa ASIA Hafele 972.05.402 | 972.05.402 | 60.000 đ | Liên hệ |
1445 | RUỘT KHÓA SYMO Prem.5 L005=KL Hafele 210.50.605 | 210.50.605 | 548.250 đ | Liên hệ |
1446 | RUỘT KHÓA SYMO Prem.5 L007=KL Hafele 210.50.607 | 210.50.607 | 548.250 đ | Liên hệ |
1447 | RUỘT KHÓA SYMO Prem.5 L009=KL Hafele 210.50.609 | 210.50.609 | 548.250 đ | Liên hệ |
1448 | RUỘT KHÓA SYMO Prem.5 SMK=KL Hafele 210.50.697 | 210.50.697 | 365.250 đ | Liên hệ |
1449 | THÂN KHÓA 40MM =KL Hafele 213.01.351 | 213.01.351 | 74.250 đ | Liên hệ |
1450 | THÂN KHÓA =KL, PHẢI Hafele 225.65.608 | 225.65.608 | 142.500 đ | Liên hệ |
1451 | THANH GÀI KHÓA=KL Hafele 226.07.209 | 226.07.209 | 63.750 đ | Liên hệ |
1452 | TẤM DÒ CỦA KHÓA Hafele 229.85.999 | 229.85.999 | 57.000 đ | Liên hệ |
1453 | MÓC KHÓA Hafele 231.66.225 | 231.66.225 | 3.138 đ | Liên hệ |
1454 | KHÓA VUÔNG TARGET Hafele 232.05.680 | 232.05.680 | 30.750 đ | Liên hệ |
1455 | KHÓA VUÔNG SYMO PHẢI=KL Hafele 232.27.601 | 232.27.601 | 82.950 đ | Liên hệ |
1456 | BAS CHẶN KHÓA VUÔNG =KL Hafele 232.37.991 | 232.37.991 | 16.500 đ | Liên hệ |
1457 | KHÓA GẠT TỦ =KL Hafele 235.17.600 | 235.17.600 | 153.750 đ | Liên hệ |
1458 | RUỘT KHÓA GẠT SYMO =KL Hafele 235.88.820 | 235.88.820 | 48.750 đ | Liên hệ |
1459 | THANH CHỐT KHÓA BA NGĂN=KL,16X3X1500MM Hafele 237.10.009 | 237.10.009 | 131.250 đ | Liên hệ |
1460 | DÂY NGUỒN CẤP ĐIỆN CHO KHÓA Hafele 237.56.991 | 237.56.991 | 842.566 đ | Liên hệ |
1461 | BỘ CHIA KHÓA, MLA 8 Hafele 237.59.030 | 237.59.030 | 7.452.000 đ | Liên hệ |
1462 | CHẶN GIỮ KHÓA MÀU ĐEN = NHỰA Hafele 237.74.920 | 237.74.920 | 2.775 đ | Liên hệ |
1463 | khóa cửa nam châm V2 Hafele 245.41.792 | 245.41.792 | 148.125 đ | Liên hệ |
1464 | CHỐT KHÓA CỬA CÓ THEN CONG=KL Hafele 252.02.626 | 252.02.626 | 407.250 đ | Liên hệ |
1465 | CHẶN KHÓA DẠNG BẬT = KL Hafele 380.53.040 | 380.53.040 | 90.327 đ | Liên hệ |
1466 | CHẶN KHÓA DẠNG BẬT = KL Hafele 380.53.388 | 380.53.388 | 28.252 đ | Liên hệ |
1467 | CHẶN KHÓA DẠNG BẬT = KL Hafele 380.53.930 | 380.53.930 | 45.000 đ | Liên hệ |
1468 | CHẶN KHÓA DẠNG BẬT = KL Hafele 380.53.940 | 380.53.940 | 78.750 đ | Liên hệ |
1469 | MÓC KHÓA = KL Hafele 380.64.940 | 380.64.940 | 27.000 đ | Liên hệ |
1470 | MÓC KHÓA = KL Hafele 380.65.030 | 380.65.030 | 31.500 đ | Liên hệ |
1471 | KHOÁ MÓC TITALIUM MỜ 64TI/40HB63 Hafele 482.01.826 | 482.01.826 | 119.077 đ | Liên hệ |
1472 | KHOÁ MÓC MK TITALIUM MỜ 3X80TI/40 Hafele 482.01.837 | 482.01.837 | 592.500 đ | Liên hệ |
1473 | Khóa tay nắm DIY.D. LC7255 CYL70. Đồng Hafele 499.63.627 | 499.63.627 | 1.087.500 đ | Liên hệ |
1474 | MÓC TREO ÁO KHOÁC LOẠI GẤP=KL Hafele 844.33.220 | 844.33.220 | 261.375 đ | Liên hệ |
1475 | NẮP CHỤP RUỘT KHÓA OVAL, INOX MỜ Hafele 902.50.940 | 902.50.940 | 63.150 đ | Liên hệ |
1476 | TAY NẮM ĐẨY CÓ RUỘT KHOÁ(1 BỘ 2 CA Hafele 903.19.660 | 903.19.660 | 41.400.000 đ | Liên hệ |
1477 | NẮP CHE RUỘT KHÓA T8MM, ĐEN MỜ Hafele 903.58.186 | 903.58.186 | 97.500 đ | Liên hệ |
1478 | TRỤC TAY KHÓA M8 9X85MM Hafele 909.06.031 | 909.06.031 | 195.000 đ | Liên hệ |
1479 | VÍT M5X40MM CHO BỘ KHÓA THOÁT HIỂM Hafele 909.70.510 | 909.70.510 | 30.000 đ | Liên hệ |
1480 | THÂN KHÓA LFK BS57MM Hafele 911.22.883 | 911.22.883 | 1.372.500 đ | Liên hệ |
1481 | THÂN KHÓA CỬA TRƯỢT INOX MỜ 55/20 Hafele 911.26.021 | 911.26.021 | 1.380.000 đ | Liên hệ |
1482 | BAS THÂN KHÓA ĐỒNG BÓNG MỞ TRÁI 30X45MM Hafele 911.39.033 | 911.39.033 | 217.500 đ | Liên hệ |
1483 | BAS THÂN KHÓA Hafele 911.39.688 | 911.39.688 | 18.750 đ | Liên hệ |
1484 | SP-board đọc thẻ khóa PL200 Hafele 912.20.092 | 912.20.092 | 148.500 đ | Liên hệ |
1485 | SP-board mạch chính khóa PL250 Hafele 912.20.911 | 912.20.911 | 930.000 đ | Liên hệ |
1486 | Ruột khóa SD 35.5/10 Hafele 916.08.160 | 916.08.160 | 517.500 đ | Liên hệ |
1487 | RUỘT KHÓA WC 40.5/40.5MM, AB Hafele 916.08.326 | 916.08.326 | 1.335.000 đ | Liên hệ |
1488 | RUỘT KHÓA WC 50.5/50.5MM, AB Hafele 916.08.328 | 916.08.328 | 1.552.500 đ | Liên hệ |
1489 | LÕI RUỘT KHÓA 810 M Hafele 916.09.211 | 916.09.211 | 333.750 đ | Liên hệ |
1490 | LÕI RUỘT KHÓA 810 M Hafele 916.09.212 | 916.09.212 | 333.750 đ | Liên hệ |
1491 | LÕI RUỘT KHÓA 851½ M PSM Hafele 916.09.241 | 916.09.241 | 333.750 đ | Liên hệ |
1492 | LÕI RUỘT KHÓA 810 M Hafele 916.09.411 | 916.09.411 | 180.000 đ | Liên hệ |
1493 | LÕI RUỘT KHÓA 810 M Hafele 916.09.414 | 916.09.414 | 180.000 đ | Liên hệ |
1494 | LÕI RUỘT KHÓA PSM BD 27,5 ĐỒNG RÊU Hafele 916.09.421 | 916.09.421 | 180.000 đ | Liên hệ |
1495 | RUỘT KHÓA CHƯA ĐẦU VẶN NIKEN MỜ 50,5/50, Hafele 916.09.707 | 916.09.707 | 1.020.000 đ | Liên hệ |
1496 | LÕI RUỘT KHÓA 810 M Hafele 916.09.811 | 916.09.811 | 675.000 đ | Liên hệ |
1497 | RUỘT KHÓA SD 31.5/31.5MM, NO KEY, PB Hafele 916.09.852 | 916.09.852 | 255.000 đ | Liên hệ |
1498 | RUỘT KHÓA THUMBTURN ANT.BR. H-SHAPE Hafele 916.09.974 | 916.09.974 | 240.000 đ | Liên hệ |
1499 | PSM RUỘT KHÓA TAY GẠT THOÁT HIỂM Hafele 916.67.776 | 916.67.776 | 1.260.000 đ | Liên hệ |
1500 | PSM ruột khóa nửa đầu chìa 35.5/10 Hafele 916.67.869 | 916.67.869 | 1.110.000 đ | Liên hệ |