Bảng giá khóa cửa Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng Bảng giá khóa cửa Hafele mới nhất năm 2025. Quý khách có nhu cầu cần tư vấn xin vui lòng liên hệ trực tiếp để nhân viên hỗ trợ giải đáp.
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
---|---|---|---|---|
1401 | SP - EL7800TCS Ruột và chìa khóa Hafele 912.20.399 | 912.20.399 | 375.000 đ | Liên hệ |
1402 | SP-board mạch chính khóa PL250 Hafele 912.20.911 | 912.20.911 | 930.000 đ | Liên hệ |
1403 | RUỘT KHÓA 1/2, 1 ĐẦU CHÌA, 31,5/10MM,AB Hafele 916.08.202 | 916.08.202 | 510.000 đ | Liên hệ |
1404 | RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA, 31,5/31,5MM, ĐEN Hafele 916.08.280 | 916.08.280 | 997.500 đ | Liên hệ |
1405 | RUỘT KHÓA WC 40.5/40.5MM, AB Hafele 916.08.326 | 916.08.326 | 1.335.000 đ | Liên hệ |
1406 | VỎ BAO RUỘT KHÓA MỞ RỘNG 8MM Hafele 916.09.312 | 916.09.312 | 68.250 đ | Liên hệ |
1407 | LÕI RUỘT KHÓA 810 M Hafele 916.09.414 | 916.09.414 | 180.000 đ | Liên hệ |
1408 | LÕI RUỘT KHÓA 810 M Hafele 916.09.611 | 916.09.611 | 795.000 đ | Liên hệ |
1409 | LÕI RUỘT KHÓA 810 M Hafele 916.09.613 | 916.09.613 | 795.000 đ | Liên hệ |
1410 | LÕI RUỘT KHÓA 810 M Hafele 916.09.653 | 916.09.653 | 310.500 đ | Liên hệ |
1411 | LÕI RUỘT KHÓA 810 M Hafele 916.09.812 | 916.09.812 | 675.000 đ | Liên hệ |
1412 | LÕI RUỘT KHÓA 810 M Hafele 916.09.814 | 916.09.814 | 675.000 đ | Liên hệ |
1413 | PSM RUỘT KHÓA TAY GẠT THOÁT HIỂM Hafele 916.66.431 | 916.66.431 | 1.260.000 đ | Liên hệ |
1414 | PSM RUỘT KHÓA TAY GẠT THOÁT HIỂM Hafele 916.67.776 | 916.67.776 | 1.260.000 đ | Liên hệ |
1415 | Ruột khóa đầu vặn PSM 71(35.5/35.5) CD Hafele 916.67.824 | 916.67.824 | 1.575.000 đ | Liên hệ |
1416 | PSM ruột khóa nửa đầu chìa 35.5/10 Hafele 916.67.869 | 916.67.869 | 1.110.000 đ | Liên hệ |
1417 | RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA MÀU ĐỒNG 71MM Hafele 916.95.128 | 916.95.128 | 196.500 đ | Liên hệ |
1418 | RUỘT KHÓA WC ĐẦU XOAY,60MM,MÀU ĐỒNG Hafele 916.95.401 | 916.95.401 | 382.500 đ | Liên hệ |
1419 | RUỘT KHÓA ECO,CỬA VỆ SINH,MÀU ĐỒNG Hafele 916.95.428 | 916.95.428 | 310.500 đ | Liên hệ |
1420 | THẺ KHÓA FOB TAG-IN MÀU ĐỎ CHO DIALO Hafele 917.44.171 | 917.44.171 | 107.325 đ | Liên hệ |
1421 | KHÓA DTLITE TAY NẮM C CHO KS(P) Hafele 917.80.264 | 917.80.264 | 3.056.850 đ | Liên hệ |
1422 | NẮP CHE Ổ KHOÁ DIALOCK DT 401 Hafele 917.90.074 | 917.90.074 | 156.150 đ | Liên hệ |
1423 | 02431600 Nắp che ruột khóa ASIA Hafele 972.05.402 | 972.05.402 | 60.000 đ | Liên hệ |
1424 | CỮ KHOAN THÂN KHÓA 90/220MM Hafele 001.67.707 | 001.67.707 | 1.230.000 đ | Liên hệ |
1425 | THÂN KHÓA 40MM =KL Hafele 213.01.253 | 213.01.253 | 69.000 đ | Liên hệ |
1426 | KHÓA THEN GÀI, BÊN TRÁI 18/25 Hafele 224.64.660 | 224.64.660 | 87.000 đ | Liên hệ |
1427 | VỎ KHÓA VUÔNG18/22MM Hafele 232.31.600 | 232.31.600 | 31.500 đ | Liên hệ |
1428 | THÂN KHOÁ THEN GÀI SYMO NP.18/22 Hafele 232.37.623 | 232.37.623 | 82.500 đ | Liên hệ |
1429 | RUỘT KHÓA DẠNG BẬT Hafele 236.89.400 | 236.89.400 | 335.250 đ | Liên hệ |
1430 | BAS CHO KHÓA TỦ = KL Hafele 239.02.516 | 239.02.516 | 70.350 đ | Liên hệ |
1431 | BAS KHÓA =KL Hafele 239.41.111 | 239.41.111 | 6.750 đ | Liên hệ |
1432 | CHỐT KHÓA CỬA CÓ THEN CONG=KL Hafele 252.02.242 | 252.02.242 | 429.750 đ | Liên hệ |
1433 | CHẶN KHÓA DẠNG BẬT = KL Hafele 380.53.030 | 380.53.030 | 144.750 đ | Liên hệ |
1434 | MÓC KHÓA = KL Hafele 380.64.930 | 380.64.930 | 18.000 đ | Liên hệ |
1435 | MÓC KHÓA = KL Hafele 380.65.030 | 380.65.030 | 31.500 đ | Liên hệ |
1436 | RAY TRƯỢT CÓ KHÓA Hafele 422.91.045 | 422.91.045 | 7.402.500 đ | Liên hệ |
1437 | KHOÁ MÓC MK TITALIUM MỜ 3X80TI/40 Hafele 482.01.837 | 482.01.837 | 592.500 đ | Liên hệ |
1438 | KHOÁ MÓC MK TITALIUM MỜ 5X64TI/40 Hafele 482.01.838 | 482.01.838 | 622.500 đ | Liên hệ |
1439 | KHOÁ MÓC T65AL/40 VÀNG Hafele 482.01.850 | 482.01.850 | 142.500 đ | Liên hệ |
1440 | Chìa khóa làm chìa chủ cho 489.93.130 Hafele 489.93.900 | 489.93.900 | 22.500 đ | Liên hệ |
1441 | Khóa tay nắm DIY.C. LC7255 CYL70. Xám Hafele 499.63.618 | 499.63.618 | 1.087.500 đ | Liên hệ |
1442 | CHỐT KHÓA CHO BÁNH XE Hafele 661.34.993 | 661.34.993 | 20.177 đ | Liên hệ |
1443 | KHÓA THANH TRƯỢT MÀU XÁM Hafele 901.00.781 | 901.00.781 | 2.100.000 đ | Liên hệ |
1444 | NẮP CHE RUỘT KHÓA KLS,50MM,SATIN NIKEL Hafele 901.59.073 | 901.59.073 | 774.000 đ | Liên hệ |
1445 | BỘ KHÓA 3KLV3-A Hafele 901.59.321 | 901.59.321 | 1.912.500 đ | Liên hệ |
1446 | TRỤC TAY KHÓA M8 9X85MM Hafele 909.06.031 | 909.06.031 | 195.000 đ | Liên hệ |
1447 | VÍT M5X40MM CHO BỘ KHÓA THOÁT HIỂM Hafele 909.70.510 | 909.70.510 | 30.000 đ | Liên hệ |
1448 | THÂN VÀ RUỘT KHÓA DT52-55, MÀU ĐÔNG BÓNG Hafele 911.02.366 | 911.02.366 | 8.475.000 đ | Liên hệ |
1449 | THÂN KHÓA CHO KHÓA DT 400 Hafele 911.17.500 | 911.17.500 | 5.025.000 đ | Liên hệ |
1450 | THÂN KHÓA LƯỠI GÀ ĐỒNG CỔ 55/20 Hafele 911.23.611 | 911.23.611 | 315.000 đ | Liên hệ |
1451 | BAUMA THÂN KHÓA H7255 304 Hafele 911.25.563 | 911.25.563 | 180.000 đ | Liên hệ |
1452 | PHỤ KIỆN THÂN KHÓA STRIKING PLATE Hafele 911.39.756 | 911.39.756 | 777.075 đ | Liên hệ |
1453 | THÂN KHÓA CCN THOÁT HIỂM 60/72 Hafele 911.51.400 | 911.51.400 | 487.500 đ | Liên hệ |
1454 | THÂN KHÓA CHỐT ĐA ĐIỂM MỞ PHẢI, INOX 65/ Hafele 911.52.531 | 911.52.531 | 12.900.000 đ | Liên hệ |
1455 | SP - EL7000 Cò gió thân khóa nhỏ Hafele 912.20.299 | 912.20.299 | 56.250 đ | Liên hệ |
1456 | RUỘT KHÓA 27.5/45.5 Hafele 916.00.005 | 916.00.005 | 764.700 đ | Liên hệ |
1457 | RUỘT KHÓA HAI ĐẦU CHÌA 27,5/35,5 MÀ Hafele 916.00.053 | 916.00.053 | 419.250 đ | Liên hệ |
1458 | RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA, 35,5/35,5MM, PB Hafele 916.00.063 | 916.00.063 | 645.000 đ | Liên hệ |
1459 | RUỘT KHÓA WC 50.5/50.5MM, AB Hafele 916.08.328 | 916.08.328 | 1.552.500 đ | Liên hệ |
1460 | RUỘT KHÓA WC 50.5/50.5MM, ĐEN Hafele 916.08.468 | 916.08.468 | 2.032.500 đ | Liên hệ |
1461 | LÕI RUỘT KHÓA 810 M Hafele 916.09.212 | 916.09.212 | 333.750 đ | Liên hệ |
1462 | LÕI RUỘT KHÓA 810 M Hafele 916.09.411 | 916.09.411 | 180.000 đ | Liên hệ |
1463 | LÕI RUỘT KHÓA 810 M Hafele 916.09.413 | 916.09.413 | 180.000 đ | Liên hệ |
1464 | LÕI RUỘT KHÓA PSM CD 40.5 Hafele 916.09.631 | 916.09.631 | 187.500 đ | Liên hệ |
1465 | LÕI RUỘT KHÓA PSM CE 40.5 Hafele 916.09.632 | 916.09.632 | 187.500 đ | Liên hệ |
1466 | RUỘT KHÓA SD 27.5/27.5MM, NO KEY Hafele 916.09.651 | 916.09.651 | 262.500 đ | Liên hệ |
1467 | RUỘT KHÓA CHƯA ĐẦU VẶN NIKEN MỜ 31,5/35, Hafele 916.09.703 | 916.09.703 | 836.625 đ | Liên hệ |
1468 | RUỘT KHÓA 40.5/40.5 Hafele 916.09.755 | 916.09.755 | 930.000 đ | Liên hệ |
1469 | LÕI RUỘT KHÓA 810 M Hafele 916.09.811 | 916.09.811 | 675.000 đ | Liên hệ |
1470 | LÕI RUỘT KHÓA 810 M Hafele 916.09.851 | 916.09.851 | 675.000 đ | Liên hệ |
1471 | RUỘT KHÓA THUMBTURN ANT.BR. H-SHAPE Hafele 916.09.974 | 916.09.974 | 240.000 đ | Liên hệ |
1472 | LÕI RUỘT KHÓA PSM DẠNG CHÌA BC Hafele 916.66.620 | 916.66.620 | 37.500 đ | Liên hệ |
1473 | RUỘT KHÓA GMK SING PC MNB 31.5/10MM BC Hafele 916.75.031 | 916.75.031 | 1.402.500 đ | Liên hệ |
1474 | RUỘT KHÓA 45MM Hafele 916.91.340 | 916.91.340 | 283.275 đ | Liên hệ |
1475 | RUỘT KHÓA HAI ĐẦU CHÌA 65MM, MÀU ĐÔ Hafele 916.95.111 | 916.95.111 | 300.000 đ | Liên hệ |
1476 | RUỘT KHÓA VỆ SINH = KL MÀU ĐỒNG BÓ Hafele 916.95.408 | 916.95.408 | 325.050 đ | Liên hệ |
1477 | RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA 100MM, ĐỒNG BÓNG Hafele 916.96.048 | 916.96.048 | 232.500 đ | Liên hệ |
1478 | Ruột khóa 2 đầu chìa 5P 40/40 đồng bóng Hafele 916.96.360 | 916.96.360 | 254.250 đ | Liên hệ |
1479 | CHÌA KHÓA THI CÔNG =KL Hafele 916.99.013 | 916.99.013 | 568.425 đ | Liên hệ |
1480 | KHÓA DT LITE TAY R MỞ TRÁI INOX BÓNG 38- Hafele 917.56.201 | 917.56.201 | 6.750.000 đ | Liên hệ |
1481 | BỘ KHÓA DT LITE TAY J ĐỒNG BÓNG 36-85 Hafele 917.80.208 | 917.80.208 | 3.947.100 đ | Liên hệ |
1482 | NẮP CHE RUỘT KHÓA =NHỰA, MÀU XÁM Hafele 917.80.424 | 917.80.424 | 23.925 đ | Liên hệ |
1483 | Nắp che ruột khóa màu inox DT300 Hafele 917.81.276 | 917.81.276 | 48.750 đ | Liên hệ |
1484 | BAS THÂN KHÓA TRÒN 24 MM, MÀU ĐỒNG B Hafele 917.81.756 | 917.81.756 | 262.500 đ | Liên hệ |
1485 | THÂN KHÓA MÀU ĐEN MỜ mat65/R24 DL I DT70 Hafele 917.81.866 | 917.81.866 | 2.152.500 đ | Liên hệ |
1486 | KHÓA ENGINEERING 4MM =KL Hafele 917.81.921 | 917.81.921 | 158.625 đ | Liên hệ |
1487 | KHĂN LAU KHÓA Hafele 917.81.940 | 917.81.940 | 108.150 đ | Liên hệ |
1488 | CHỐT KHOÁ MÀU ĐỒNG BÓNG Hafele 970.02.808 | 970.02.808 | 432.150 đ | Liên hệ |
1489 | CỬ ĐỂ PHAY LỖ KHÓA Hafele 001.67.711 | 001.67.711 | 5.955.675 đ | Liên hệ |
1490 | RUỘT KHÓA SYMO Prem.5 L005=KL Hafele 210.50.605 | 210.50.605 | 548.250 đ | Liên hệ |
1491 | KHÓA NHẤN CHỐT CHẾT NÚT NHẤN=NHỰA Hafele 211.63.102 | 211.63.102 | 59.400 đ | Liên hệ |
1492 | KHOÁ INOX MẠ NIKEL, R/L Hafele 218.00.700 | 218.00.700 | 176.250 đ | Liên hệ |
1493 | KHÓA THEN GÀI, BÊN PHẢI Hafele 224.64.610 | 224.64.610 | 101.250 đ | Liên hệ |
1494 | KHÓA THEN GÀI, BÊN TRÁI 18/15 Hafele 224.64.650 | 224.64.650 | 80.250 đ | Liên hệ |
1495 | VỎ KHÓA HỘC TỦ+PHỤ KIỆN Hafele 225.02.600 | 225.02.600 | 165.000 đ | Liên hệ |
1496 | THANH KL KHÓA 3 NGĂN 250MM Hafele 226.67.250 | 226.67.250 | 141.000 đ | Liên hệ |
1497 | TẤM DÒ CỦA KHÓA Hafele 229.85.999 | 229.85.999 | 57.000 đ | Liên hệ |
1498 | MÓC KHÓA Hafele 231.66.225 | 231.66.225 | 3.138 đ | Liên hệ |
1499 | MÓC KHÓA Hafele 231.66.243 | 231.66.243 | 4.299 đ | Liên hệ |
1500 | MÓC KHÓA Hafele 231.66.261 | 231.66.261 | 4.236 đ | Liên hệ |