Bảng giá khóa cửa Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng Bảng giá khóa cửa Hafele mới nhất năm 2025. Quý khách có nhu cầu cần tư vấn xin vui lòng liên hệ trực tiếp để nhân viên hỗ trợ giải đáp.
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 1401 | BAS L CHO KHÓA TỪ Hafele 912.05.269 | 912.05.269 | 840.000 đ | Liên hệ |
| 1402 | EL7500-TC vàng đồng không thân khóa Hafele 912.05.683 | 912.05.683 | 4.537.500 đ | Liên hệ |
| 1403 | RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA MÀU ĐỒNG BÓN Hafele 916.00.059 | 916.00.059 | 621.000 đ | Liên hệ |
| 1404 | Ruột khóa SD đầu vặn đầu chìa 63mm Hafele 916.08.150 | 916.08.150 | 1.275.000 đ | Liên hệ |
| 1405 | LÕI RUỘT KHÓA 851½ M PSM Hafele 916.09.241 | 916.09.241 | 333.750 đ | Liên hệ |
| 1406 | RUỘT KHOÁ PSM 31.5/10MM Hafele 916.09.601 | 916.09.601 | 625.050 đ | Liên hệ |
| 1407 | LÕI RUỘT KHÓA PSM CD 40.5 Hafele 916.09.631 | 916.09.631 | 187.500 đ | Liên hệ |
| 1408 | RUỘT KHÓA SD 27.5/27.5MM, NO KEY Hafele 916.09.651 | 916.09.651 | 262.500 đ | Liên hệ |
| 1409 | RUỘT KHÓA CHƯA ĐẦU VẶN NIKEN MỜ 31,5/35, Hafele 916.09.703 | 916.09.703 | 836.625 đ | Liên hệ |
| 1410 | RUỘT KHÓA 1 ĐẦU VẶN =KL Hafele 916.09.754 | 916.09.754 | 832.500 đ | Liên hệ |
| 1411 | RUỘT KHÓA CHO PHÒNG VỆ SINH = KL, 93 Hafele 916.55.710 | 916.55.710 | 3.232.500 đ | Liên hệ |
| 1412 | RUỘT KHÓA BAN CÔNG 35/10 NICKEL MỜ Hafele 916.64.255 | 916.64.255 | 232.500 đ | Liên hệ |
| 1413 | PSM ruột khóa nửa đầu chìa 35.5/10 Hafele 916.67.869 | 916.67.869 | 1.110.000 đ | Liên hệ |
| 1414 | RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA MÀU ĐỒNG 71MM Hafele 916.95.128 | 916.95.128 | 196.500 đ | Liên hệ |
| 1415 | RUỘT KHÓA WC ĐẦU XOAY,60MM,MÀU ĐỒNG Hafele 916.95.401 | 916.95.401 | 382.500 đ | Liên hệ |
| 1416 | RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA 31/31MM=KL, 5 P Hafele 916.96.616 | 916.96.616 | 157.500 đ | Liên hệ |
| 1417 | CHÌA KHÓA THI CÔNG =KL Hafele 916.99.013 | 916.99.013 | 568.425 đ | Liên hệ |
| 1418 | THẺ KHÓA FOB TAG-IN MÀU XÁM CHO DIAL Hafele 917.44.175 | 917.44.175 | 107.400 đ | Liên hệ |
| 1419 | MÔ ĐUN KHÓA DT210 INOX MỜ Hafele 917.54.500 | 917.54.500 | 11.850.000 đ | Liên hệ |
| 1420 | KHÓA DT LITE TAY G MỞ PHẢI INOX MỜ 38-65 Hafele 917.56.110 | 917.56.110 | 6.750.000 đ | Liên hệ |
| 1421 | KHÓA DT LITE TAY G MỞ PHẢI INOX BÓNG 38- Hafele 917.56.111 | 917.56.111 | 6.750.000 đ | Liên hệ |
| 1422 | KHÓA DT LITE TAY R MỞ TRÁI INOX BÓNG 38- Hafele 917.56.201 | 917.56.201 | 6.750.000 đ | Liên hệ |
| 1423 | NẮP CHE RUỘT KHÓA =NHỰA, MÀU XÁM Hafele 917.80.424 | 917.80.424 | 23.925 đ | Liên hệ |
| 1424 | BỘ ĐỊNH VỊ KHOAN LỔ KHÓA KÈM 3 MŨI Hafele 001.67.710 | 001.67.710 | 9.463.980 đ | Liên hệ |
| 1425 | RUỘT KHÓA SYMO Prem.5 L002=KL Hafele 210.50.602 | 210.50.602 | 548.250 đ | Liên hệ |
| 1426 | KHÓA THEN GÀI, BÊN PHẢI Hafele 224.64.610 | 224.64.610 | 101.250 đ | Liên hệ |
| 1427 | THANH GÀI KHÓA=KL Hafele 226.07.209 | 226.07.209 | 63.750 đ | Liên hệ |
| 1428 | MÓC KHÓA Hafele 231.66.243 | 231.66.243 | 4.299 đ | Liên hệ |
| 1429 | CÔNG CỤ THÁO RỜI KHÓA Hafele 231.80.100 | 231.80.100 | 610.500 đ | Liên hệ |
| 1430 | KHOÁ VUÔNG SYMO Hafele 232.27.700 | 232.27.700 | 96.750 đ | Liên hệ |
| 1431 | DÂY DẪN TÍN HIỆU KHÓA DFT V2, 3M Hafele 237.56.343 | 237.56.343 | 378.750 đ | Liên hệ |
| 1432 | Chốt gài khoá trung tâm Hafele 237.83.992 | 237.83.992 | 15.000 đ | Liên hệ |
| 1433 | CHẶN KHÓA DẠNG BẬT = KL Hafele 380.53.030 | 380.53.030 | 144.750 đ | Liên hệ |
| 1434 | MÓC KHÓA = KL Hafele 380.64.010 | 380.64.010 | 4.629 đ | Liên hệ |
| 1435 | MÓC KHÓA = KL Hafele 380.64.930 | 380.64.930 | 18.000 đ | Liên hệ |
| 1436 | BỘ PHẬN KHÓA BÊN TRÁI Hafele 433.10.023 | 433.10.023 | 10.275 đ | Liên hệ |
| 1437 | KHOÁ MÓC MK TITALIUM MỜ 5X64TI/40 Hafele 482.01.838 | 482.01.838 | 622.500 đ | Liên hệ |
| 1438 | Khóa tay nắm DIY.D. LC7255 WC CYL70. Đen Hafele 499.63.629 | 499.63.629 | 1.050.000 đ | Liên hệ |
| 1439 | Khóa tay nắm DIY.D. LC7255 WC CYL70. Xám Hafele 499.63.630 | 499.63.630 | 1.050.000 đ | Liên hệ |
| 1440 | SP-Khóa cửa của lò nướng HBN531EO Hafele 532.87.394 | 532.87.394 | 2.250.000 đ | Liên hệ |
| 1441 | CHỐT KHÓA CHO BÁNH XE Hafele 661.34.993 | 661.34.993 | 20.177 đ | Liên hệ |
| 1442 | NẮP CHE RUỘT KHÓA KLS,50MM,SATIN NIKEL Hafele 901.59.073 | 901.59.073 | 774.000 đ | Liên hệ |
| 1443 | TRỤC TAY KHÓA M8 9X85MM Hafele 909.06.031 | 909.06.031 | 195.000 đ | Liên hệ |
| 1444 | ĐỆM TAY KHÓA =NHỰA Hafele 909.46.020 | 909.46.020 | 24.525 đ | Liên hệ |
| 1445 | THÂN KHOÁ ST.ST. LH 24MM Hafele 911.02.180 | 911.02.180 | 959.325 đ | Liên hệ |
| 1446 | Thân khóa nam châm BS60 CC85 màu đen Hafele 911.22.190 | 911.22.190 | 321.750 đ | Liên hệ |
| 1447 | THÂN KHÓA CHỐT CHẾT TRÒN 60/72MM INO Hafele 911.22.577 | 911.22.577 | 315.000 đ | Liên hệ |
| 1448 | THÂN KHÓA SASHLOCK BS55/20MM Hafele 911.23.144 | 911.23.144 | 835.350 đ | Liên hệ |
| 1449 | BAUMA THÂN KHÓA H7255 304 Hafele 911.25.563 | 911.25.563 | 180.000 đ | Liên hệ |
| 1450 | KHÓA MÓC CHO CỬA ĐƠN Hafele 911.26.278 | 911.26.278 | 1.850.250 đ | Liên hệ |
| 1451 | BAS THÂN KHÓA =KL+ HỘP NHỰA Hafele 911.39.899 | 911.39.899 | 71.250 đ | Liên hệ |
| 1452 | CÒ KHÓA MÀU ĐỒNG BÓNG Hafele 911.64.299 | 911.64.299 | 54.375 đ | Liên hệ |
| 1453 | HỘP KHÓA BẰNG NHỰA MÀU ĐEN Hafele 911.76.061 | 911.76.061 | 8.775 đ | Liên hệ |
| 1454 | Khóa đt EL8000, màu đen Hafele 912.05.403 | 912.05.403 | 4.781.250 đ | Liên hệ |
| 1455 | SP - Ruột khóa nhôm XF55 cửa mở xoay vô Hafele 912.20.127 | 912.20.127 | 250.908 đ | Liên hệ |
| 1456 | RUỘT KHÓA WC 50.5/50.5MM, ĐEN Hafele 916.08.468 | 916.08.468 | 2.032.500 đ | Liên hệ |
| 1457 | LÕI RUỘT KHÓA 810 M Hafele 916.09.212 | 916.09.212 | 333.750 đ | Liên hệ |
| 1458 | LÕI RUỘT KHÓA 810 M Hafele 916.09.251 | 916.09.251 | 333.750 đ | Liên hệ |
| 1459 | LÕI RUỘT KHÓA MỞ RỘNG 8MM Hafele 916.09.322 | 916.09.322 | 217.500 đ | Liên hệ |
| 1460 | RUỘT KHÓA CHƯA ĐẦU VẶN NIKEN MỜ 27,5/27, Hafele 916.09.700 | 916.09.700 | 157.500 đ | Liên hệ |
| 1461 | RUỘT KHÓA PC PSM SELF-ASSEM.BR.PO. 31. Hafele 916.09.801 | 916.09.801 | 675.000 đ | Liên hệ |
| 1462 | LÕI RUỘT KHÓA 851½ M PSM Hafele 916.09.802 | 916.09.802 | 675.000 đ | Liên hệ |
| 1463 | LÕI RUỘT KHÓA 810 M Hafele 916.09.811 | 916.09.811 | 675.000 đ | Liên hệ |
| 1464 | RUỘT KHOÁ 5875 PSM, 3 CHÌA, BC Hafele 916.60.381 | 916.60.381 | 1.410.000 đ | Liên hệ |
| 1465 | PSM RUỘT KHÓA TAY GẠT THOÁT HIỂM Hafele 916.67.776 | 916.67.776 | 1.260.000 đ | Liên hệ |
| 1466 | RUỘT KHÓA CÓ NẮM VẶN =KL Hafele 916.81.110 | 916.81.110 | 761.283 đ | Liên hệ |
| 1467 | RUỘT KHÓA =KL Hafele 916.95.318 | 916.95.318 | 261.225 đ | Liên hệ |
| 1468 | KHÓA DT LITE TAY J MỞ PHẢI ĐỒNG MỜ 38-65 Hafele 917.56.015 | 917.56.015 | 4.725.000 đ | Liên hệ |
| 1469 | MẶT TRONG KHÓA DT7 MÀU ĐEN BLUETOOTH Hafele 917.63.083 | 917.63.083 | 4.410.000 đ | Liên hệ |
| 1470 | RUỘT KHOÁ TRÒN KD 27.5MM Hafele 917.81.260 | 917.81.260 | 219.450 đ | Liên hệ |
| 1471 | THÂN KHOÁ DT-LITE, MỞ RA NGOÀI, BÊN T Hafele 917.81.470 | 917.81.470 | 1.575.000 đ | Liên hệ |
| 1472 | DỤNG CỤ MỞ NẮP RUỘT KHÓA Hafele 917.81.900 | 917.81.900 | 75.900 đ | Liên hệ |
| 1473 | NẮP CHE RUỘT KHÓA DT400 MÀU XÁM Hafele 917.90.070 | 917.90.070 | 156.150 đ | Liên hệ |
| 1474 | RUỘT KHÓA SYMO Prem.5 L010=KL Hafele 210.50.610 | 210.50.610 | 548.250 đ | Liên hệ |
| 1475 | Khuyên khóa Hafele 219.19.677 | 219.19.677 | 3.225 đ | Liên hệ |
| 1476 | VỎ KHÓA HỘC TỦ+PHỤ KIỆN Hafele 225.02.600 | 225.02.600 | 165.000 đ | Liên hệ |
| 1477 | THÂN KHÓA =KL, TRÁI Hafele 225.65.653 | 225.65.653 | 213.750 đ | Liên hệ |
| 1478 | PHỤ KIỆN KHÓA HỘC TỦ TARGET Hafele 234.35.600 | 234.35.600 | 46.500 đ | Liên hệ |
| 1479 | VỎ KHÓA 600MM Hafele 237.48.600 | 237.48.600 | 99.000 đ | Liên hệ |
| 1480 | CHẶN GIỮ KHÓA MÀU ĐEN = NHỰA Hafele 237.74.920 | 237.74.920 | 2.775 đ | Liên hệ |
| 1481 | BAS KHÓA =KL Hafele 239.26.703 | 239.26.703 | 11.250 đ | Liên hệ |
| 1482 | BAS KHÓA =KL Hafele 239.41.111 | 239.41.111 | 6.750 đ | Liên hệ |
| 1483 | CHẶN KHÓA DẠNG BẬT = KL Hafele 380.53.315 | 380.53.315 | 52.500 đ | Liên hệ |
| 1484 | MÓC KHÓA = KL Hafele 380.64.040 | 380.64.040 | 4.629 đ | Liên hệ |
| 1485 | MÓC KHÓA = KL Hafele 380.65.030 | 380.65.030 | 31.500 đ | Liên hệ |
| 1486 | MÓC KHÓA = KL Hafele 380.65.306 | 380.65.306 | 22.500 đ | Liên hệ |
| 1487 | KHOÁ MÓC TITALIUM MỜ 64TI/40HB63 Hafele 482.01.826 | 482.01.826 | 119.077 đ | Liên hệ |
| 1488 | Khóa tay nắm DIY.A. LC7255 WC CYL70. Đen Hafele 499.63.605 | 499.63.605 | 1.050.000 đ | Liên hệ |
| 1489 | Khóa tay nắm DIY.B. LC7255 CYL70. Đồng Hafele 499.63.611 | 499.63.611 | 1.087.500 đ | Liên hệ |
| 1490 | KHÓA THANH TRƯỢT MÀU ĐEN, 2-KM-15 Hafele 901.00.783 | 901.00.783 | 2.100.000 đ | Liên hệ |
| 1491 | MÓC KHÓA =KL Hafele 902.52.846 | 902.52.846 | 57.750 đ | Liên hệ |
| 1492 | NẮP CHE RUỘT KHÓA T8MM, AB Hafele 903.58.185 | 903.58.185 | 97.500 đ | Liên hệ |
| 1493 | THÂN VÀ RUỘT KHÓA DT40-45, MÀU ĐÔNG BÓNG Hafele 911.02.363 | 911.02.363 | 8.475.000 đ | Liên hệ |
| 1494 | THÂN KHOÁ ĐỒNG BÓNG Hafele 911.07.118 | 911.07.118 | 541.425 đ | Liên hệ |
| 1495 | THÂN KHÓA 55MM =KL Hafele 911.07.119 | 911.07.119 | 550.275 đ | Liên hệ |
| 1496 | BAS CHÊM CHO KHÓA TRÒN 911.83.379 Hafele 911.38.580 | 911.38.580 | 9.750 đ | Liên hệ |
| 1497 | BAS THÂN KHÓA INOX MỜ 24X85MM Hafele 911.39.332 | 911.39.332 | 165.000 đ | Liên hệ |
| 1498 | KHÓA 70MM =KL Hafele 911.64.302 | 911.64.302 | 33.525 đ | Liên hệ |
| 1499 | KHÓA NAM CHÂM ĐIỆN Hafele 912.05.004 | 912.05.004 | 4.691.325 đ | Liên hệ |
| 1500 | KHÓA EL7500 VÀNG KHÔNG CÓ THÂN Hafele 912.05.727 | 912.05.727 | 4.537.500 đ | Liên hệ |