Bảng giá khóa cửa Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng Bảng giá khóa cửa Hafele mới nhất năm 2025. Quý khách có nhu cầu cần tư vấn xin vui lòng liên hệ trực tiếp để nhân viên hỗ trợ giải đáp.
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 1401 | RUỘT KHÓA SYMO Prem.5 L002=KL Hafele 210.50.602 | 210.50.602 | 548.250 đ | Liên hệ |
| 1402 | MÓC KHÓA Hafele 231.66.261 | 231.66.261 | 4.236 đ | Liên hệ |
| 1403 | KHÓA CHẶN N1075 BÊN PHẢI 40MM=KL Hafele 233.91.406 | 233.91.406 | 570.000 đ | Liên hệ |
| 1404 | DÂY DẪN TÍN HIỆU KHÓA DFT V2, 3M Hafele 237.56.343 | 237.56.343 | 378.750 đ | Liên hệ |
| 1405 | BAS CHO KHÓA TỦ = KL Hafele 239.02.516 | 239.02.516 | 70.350 đ | Liên hệ |
| 1406 | MÓC KHÓA = KL Hafele 380.64.040 | 380.64.040 | 4.629 đ | Liên hệ |
| 1407 | KHOÁ MÓC T65AL/40 ĐỎ Hafele 482.01.851 | 482.01.851 | 142.500 đ | Liên hệ |
| 1408 | MÓC TREO ÁO KHOÁC LOẠI GẤP=KL Hafele 844.33.220 | 844.33.220 | 261.375 đ | Liên hệ |
| 1409 | THÂN KHOÁ PASSAGE BS55/72MM, KO BGPK Hafele 900.00.662 | 900.00.662 | 481.275 đ | Liên hệ |
| 1410 | NẮP RUỘT KHÓA INOX 304 Hafele 903.52.700 | 903.52.700 | 49.162 đ | Liên hệ |
| 1411 | BỘ KHÓA CỬA (KHÓA+3 CHÌA) =KL Hafele 911.64.218 | 911.64.218 | 186.750 đ | Liên hệ |
| 1412 | LÕI RUỘT KHÓA 810 M Hafele 916.09.452 | 916.09.452 | 180.000 đ | Liên hệ |
| 1413 | LÕI RUỘT KHÓA PSM DE 40.5 Hafele 916.09.633 | 916.09.633 | 187.500 đ | Liên hệ |
| 1414 | RUỘT KHÓA BAN CÔNG 35/10 NICKEL MỜ Hafele 916.64.255 | 916.64.255 | 232.500 đ | Liên hệ |
| 1415 | RUỘT KHÓA BAN CÔNG 35/10 NICKEL MỜ Hafele 916.64.321 | 916.64.321 | 232.500 đ | Liên hệ |
| 1416 | PSM ruột khóa đầu vặn nhôm 55 Hafele 916.66.580 | 916.66.580 | 1.125.000 đ | Liên hệ |
| 1417 | PSM ruột khóa hai đầu chìa 71 AB Hafele 916.72.002 | 916.72.002 | 1.372.500 đ | Liên hệ |
| 1418 | RUỘT KHÓA VỆ SINH =KL MÀU ĐỒNG BÓN Hafele 916.91.950 | 916.91.950 | 310.500 đ | Liên hệ |
| 1419 | RUỘT KHOÁ 2 ĐẦU CHÌA 60MM ĐỒNG RÊU Hafele 916.95.101 | 916.95.101 | 277.500 đ | Liên hệ |
| 1420 | RUỘT KHÓA 40/40, CỬA VỆ SINH Hafele 916.96.426 | 916.96.426 | 262.500 đ | Liên hệ |
| 1421 | KHÓA DT LITE TAY R MỞ TRÁI INOX BÓNG 38- Hafele 917.56.201 | 917.56.201 | 6.750.000 đ | Liên hệ |
| 1422 | NẮP CHE RUỘT KHÓA =NHỰA, MÀU XÁM Hafele 917.80.424 | 917.80.424 | 23.925 đ | Liên hệ |
| 1423 | THÂN KHÓA MÀU ĐEN MỜ mat65/R24 DL I DT70 Hafele 917.81.866 | 917.81.866 | 2.152.500 đ | Liên hệ |
| 1424 | RUỘT KHÓA SYMO 3000 SH2 Hafele 210.40.602 | 210.40.602 | 67.500 đ | Liên hệ |
| 1425 | KHÓA THEN GÀI, BÊN TRÁI 18/15 Hafele 224.64.650 | 224.64.650 | 80.250 đ | Liên hệ |
| 1426 | KHÓA THEN GÀI, BÊN TRÁI 18/25 Hafele 224.64.660 | 224.64.660 | 87.000 đ | Liên hệ |
| 1427 | CÔNG CỤ THÁO RỜI KHÓA Hafele 231.80.100 | 231.80.100 | 610.500 đ | Liên hệ |
| 1428 | KHÓA NHẤN =KL Hafele 234.65.600 | 234.65.600 | 38.250 đ | Liên hệ |
| 1429 | KHÓA HỘC TỦ 25MM TARGET Hafele 235.16.620 | 235.16.620 | 25.500 đ | Liên hệ |
| 1430 | CHỐT GIỮ KHÓA BA NGĂN 13MM=KL Hafele 237.22.100 | 237.22.100 | 10.500 đ | Liên hệ |
| 1431 | KHÓA TỦ RCI Hafele 237.56.060 | 237.56.060 | 2.883.000 đ | Liên hệ |
| 1432 | BỘ PHỤ KIỆN KHÓA HỘC BÀN 3 NGĂN Hafele 237.65.002 | 237.65.002 | 39.000 đ | Liên hệ |
| 1433 | KHÓA THEN GÀI=KL,BÊN PHẢI Hafele 237.76.610 | 237.76.610 | 64.500 đ | Liên hệ |
| 1434 | DẪN HƯỚNG CHO KHÓA CỬA CAO=KL,8MM Hafele 239.76.781 | 239.76.781 | 10.125 đ | Liên hệ |
| 1435 | MÓC KHÓA = KL Hafele 380.64.309 | 380.64.309 | 4.629 đ | Liên hệ |
| 1436 | KHOÁ MÓC MK TITALIUM MỜ 5X64TI/40 Hafele 482.01.838 | 482.01.838 | 622.500 đ | Liên hệ |
| 1437 | NẮP CHE RUỘT KHÓA T8MM, AB Hafele 903.58.185 | 903.58.185 | 97.500 đ | Liên hệ |
| 1438 | THÂN KHÓA CHO KHÓA DT 400 Hafele 911.17.500 | 911.17.500 | 5.025.000 đ | Liên hệ |
| 1439 | THÂN KHÓA LƯỠI GÀ ĐỒNG BÓNG PVD.55/20 Hafele 911.23.612 | 911.23.612 | 352.500 đ | Liên hệ |
| 1440 | BAUMA THÂN KHÓA H7255 304 Hafele 911.25.563 | 911.25.563 | 180.000 đ | Liên hệ |
| 1441 | Module nhận tín hiệu khóa EL9500 Hafele 912.05.396 | 912.05.396 | 801.000 đ | Liên hệ |
| 1442 | Khóa đt EL8000, màu đen Hafele 912.05.403 | 912.05.403 | 4.781.250 đ | Liên hệ |
| 1443 | SP - Ruột khóa nhôm XF55 cửa mở xoay vô Hafele 912.20.127 | 912.20.127 | 250.908 đ | Liên hệ |
| 1444 | SP - EL7800TCS Ruột và chìa khóa Hafele 912.20.399 | 912.20.399 | 375.000 đ | Liên hệ |
| 1445 | RUỘT KHÓA WC 45.5/45.5MM, ĐEN Hafele 916.08.467 | 916.08.467 | 1.927.500 đ | Liên hệ |
| 1446 | RUỘT KHÓA WC 45.5/45.5MM, PB Hafele 916.08.927 | 916.08.927 | 1.297.500 đ | Liên hệ |
| 1447 | RUỘT KHOÁ PSM 31.5/10MM Hafele 916.09.601 | 916.09.601 | 625.050 đ | Liên hệ |
| 1448 | RUỘT KHÓA 1 ĐẦU VẶN =KL Hafele 916.09.754 | 916.09.754 | 832.500 đ | Liên hệ |
| 1449 | RUỘT KHOÁ 2 ĐẦU CHÌA 27.5/27.5MM Hafele 916.66.010 | 916.66.010 | 897.000 đ | Liên hệ |
| 1450 | RUỘT KHÓA =KL Hafele 916.91.370 | 916.91.370 | 183.712 đ | Liên hệ |
| 1451 | RUỘT KHÓA VỆ SINH SNP 35.5/35.5MM Hafele 916.91.902 | 916.91.902 | 362.250 đ | Liên hệ |
| 1452 | THẺ KHÓA FOB TAG-IN MÀU ĐỎ CHO DIALO Hafele 917.44.171 | 917.44.171 | 107.325 đ | Liên hệ |
| 1453 | MÔ ĐUN KHÓA DT210 INOX MỜ Hafele 917.54.500 | 917.54.500 | 11.850.000 đ | Liên hệ |
| 1454 | KHÓA DT LITE TAY C MỞ TRÁI ĐỒNG BÓNG 38- Hafele 917.56.058 | 917.56.058 | 5.475.000 đ | Liên hệ |
| 1455 | DỤNG CỤ MỞ NẮP RUỘT KHÓA Hafele 917.81.900 | 917.81.900 | 75.900 đ | Liên hệ |
| 1456 | KHĂN LAU KHÓA Hafele 917.81.940 | 917.81.940 | 108.150 đ | Liên hệ |
| 1457 | BAS THÂN KHOÁ=KL Hafele 970.15.902 | 970.15.902 | 45.000 đ | Liên hệ |
| 1458 | CỮ KHOAN THÂN KHÓA Hafele 001.67.706 | 001.67.706 | 1.230.000 đ | Liên hệ |
| 1459 | CHÌA CHỦ KHOÁ THEN CÀI Hafele 209.99.900 | 209.99.900 | 30.000 đ | Liên hệ |
| 1460 | KHOÁ INOX MẠ NIKEL, R/L Hafele 218.00.700 | 218.00.700 | 176.250 đ | Liên hệ |
| 1461 | MÓC KHÓA Hafele 231.66.243 | 231.66.243 | 4.299 đ | Liên hệ |
| 1462 | MÓC KHÓA Hafele 231.66.270 | 231.66.270 | 5.625 đ | Liên hệ |
| 1463 | BIỂN SỐ CỦA KHÓA Hafele 231.81.018 | 231.81.018 | 167.250 đ | Liên hệ |
| 1464 | KHÓA CHẶN N1075 BÊN TRÁI 40MM=KL Hafele 233.91.415 | 233.91.415 | 570.000 đ | Liên hệ |
| 1465 | Thanh khoá Cabloxx 560mm Hafele 237.29.000 | 237.29.000 | 1.200.000 đ | Liên hệ |
| 1466 | DẪN HƯỚNG CHO KHÓA CỬA CAO=KL,6.4MM Hafele 239.76.761 | 239.76.761 | 10.500 đ | Liên hệ |
| 1467 | CHẶN KHÓA DẠNG BẬT = KL Hafele 380.53.030 | 380.53.030 | 144.750 đ | Liên hệ |
| 1468 | MÓC KHÓA = KL Hafele 380.64.930 | 380.64.930 | 18.000 đ | Liên hệ |
| 1469 | KHOÁ MÓC T65AL/40 VÀNG Hafele 482.01.850 | 482.01.850 | 142.500 đ | Liên hệ |
| 1470 | Khóa tay nắm DIY.E. LC7255 WC CYL70. Đen Hafele 499.63.637 | 499.63.637 | 1.050.000 đ | Liên hệ |
| 1471 | VÍT M5X40MM CHO BỘ KHÓA THOÁT HIỂM Hafele 909.70.510 | 909.70.510 | 30.000 đ | Liên hệ |
| 1472 | THÂN KHOÁ ĐỒNG BÓNG Hafele 911.07.118 | 911.07.118 | 541.425 đ | Liên hệ |
| 1473 | BAS THÂN KHÓA GẮN GÓC VUÔNG =KL ĐỒNG Hafele 911.39.030 | 911.39.030 | 210.000 đ | Liên hệ |
| 1474 | BAS THÂN KHÓA PHẲNG ĐỒNG BÓNG 24X38MM Hafele 911.39.323 | 911.39.323 | 180.000 đ | Liên hệ |
| 1475 | CÒ KHÓA MÀU ĐỒNG BÓNG Hafele 911.64.299 | 911.64.299 | 54.375 đ | Liên hệ |
| 1476 | THÂN KHÓA CỬA ĐỐ NHỎ INOX MỜ 45/24 Hafele 911.75.027 | 911.75.027 | 1.155.000 đ | Liên hệ |
| 1477 | EL7500-TC vàng đồng không thân khóa Hafele 912.05.683 | 912.05.683 | 4.537.500 đ | Liên hệ |
| 1478 | SP - DL7600 thân khóa Hafele 912.20.236 | 912.20.236 | 1.650.000 đ | Liên hệ |
| 1479 | RUỘT KHÓA CHƯA ĐẦU VẶN NIKEN MỜ 31,5/35, Hafele 916.09.703 | 916.09.703 | 836.625 đ | Liên hệ |
| 1480 | LÕI RUỘT KHÓA 810 M Hafele 916.09.814 | 916.09.814 | 675.000 đ | Liên hệ |
| 1481 | RUỘT KHÓA THUMBTURN ANT.CO. H-SHAPE Hafele 916.09.972 | 916.09.972 | 240.000 đ | Liên hệ |
| 1482 | RUỘT KHÓA 81MM Hafele 916.63.292 | 916.63.292 | 274.500 đ | Liên hệ |
| 1483 | RUỘT KHÓA OMP 32MM PVD Hafele 916.66.817 | 916.66.817 | 1.687.500 đ | Liên hệ |
| 1484 | PSM chìa khóa chìa chủ cao cấp nhất Hafele 916.67.916 | 916.67.916 | 255.000 đ | Liên hệ |
| 1485 | VÍT CHO RUỘT KHÓA MÀU ĐỒNG BÓNG PV Hafele 916.88.351 | 916.88.351 | 412.500 đ | Liên hệ |
| 1486 | THẺ KHÓA = NHỰA MÀU ĐEN Hafele 917.44.103 | 917.44.103 | 229.425 đ | Liên hệ |
| 1487 | THẺ CHO KHÓA DIALOCK, MÀU XÁM Hafele 917.44.185 | 917.44.185 | 107.325 đ | Liên hệ |
| 1488 | THÂN KHOÁ DT-LITE, MỞ RA NGOÀI, BÊN T Hafele 917.81.470 | 917.81.470 | 1.575.000 đ | Liên hệ |
| 1489 | KHÓA NHÂN MINI 15 =KL Hafele 211.61.106 | 211.61.106 | 41.700 đ | Liên hệ |
| 1490 | Thân khóa CAM nickel điều chỉnh 22-35mm Hafele 235.09.000 | 235.09.000 | 352.500 đ | Liên hệ |
| 1491 | KHÓA THEN GÀI=KL, BÊN TRÁI Hafele 237.76.620 | 237.76.620 | 65.250 đ | Liên hệ |
| 1492 | BAS KHÓA =KL Hafele 239.44.410 | 239.44.410 | 3.150 đ | Liên hệ |
| 1493 | CHỐT KHÓA CỬA CÓ THEN CONG=KL Hafele 252.02.224 | 252.02.224 | 321.750 đ | Liên hệ |
| 1494 | MÓC KHÓA = KL Hafele 380.65.306 | 380.65.306 | 22.500 đ | Liên hệ |
| 1495 | BỘ PHẬN KHÓA BÊN TRÁI Hafele 433.10.023 | 433.10.023 | 10.275 đ | Liên hệ |
| 1496 | BỘ KHÓA ĐT CĂN HỘ "C" (P) Hafele 499.19.371 | 499.19.371 | 5.189.100 đ | Liên hệ |
| 1497 | Khóa tay nắm DIY.E. LC7255 CYL70. Đen Hafele 499.63.633 | 499.63.633 | 1.087.500 đ | Liên hệ |
| 1498 | SP-Khóa cửa của lò nướng HBN531EO Hafele 532.87.394 | 532.87.394 | 2.250.000 đ | Liên hệ |
| 1499 | MÓC KHÓA CỬA Hafele 642.51.230 | 642.51.230 | 22.500 đ | Liên hệ |
| 1500 | KHÓA THANH TRƯỢT MÀU XÁM Hafele 901.00.781 | 901.00.781 | 2.100.000 đ | Liên hệ |