Bảng giá khóa cửa Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng Bảng giá khóa cửa Hafele mới nhất năm 2025. Quý khách có nhu cầu cần tư vấn xin vui lòng liên hệ trực tiếp để nhân viên hỗ trợ giải đáp.
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 1501 | RUỘT KHÓA = KL Hafele 916.95.201 | 916.95.201 | 285.000 đ | Liên hệ |
| 1502 | THẺ KHÓA FOB TAG-IN MÀU TRẮNG CHO DI Hafele 917.44.177 | 917.44.177 | 107.325 đ | Liên hệ |
| 1503 | MÔ ĐUN KHÓA DT210 INOX MỜ Hafele 917.54.500 | 917.54.500 | 11.850.000 đ | Liên hệ |
| 1504 | THÂN KHÓA CHO DT LITE ( LEFT ) Hafele 917.81.024 | 917.81.024 | 1.500.000 đ | Liên hệ |
| 1505 | KHÓA NHÂN MINI 15 =KL Hafele 211.61.106 | 211.61.106 | 41.700 đ | Liên hệ |
| 1506 | BAS CHẶN KHÓA VUÔNG =KL Hafele 232.37.991 | 232.37.991 | 16.500 đ | Liên hệ |
| 1507 | Thanh khoá Cabloxx 560mm Hafele 237.29.000 | 237.29.000 | 1.200.000 đ | Liên hệ |
| 1508 | CHỐT KHÓA CỬA CÓ THEN CONG=KL Hafele 252.02.626 | 252.02.626 | 407.250 đ | Liên hệ |
| 1509 | CHẶN KHÓA DẠNG BẬT = KL Hafele 380.53.333 | 380.53.333 | 28.252 đ | Liên hệ |
| 1510 | Khóa tròn cho cửa đi 90, inox mờ Hafele 489.93.250 | 489.93.250 | 183.000 đ | Liên hệ |
| 1511 | KHÓA GẠT - DIY Hafele 489.94.607 | 489.94.607 | 1.312.725 đ | Liên hệ |
| 1512 | BỘ KHÓA ĐIỆN TỬ CĂN HỘ, TAY "C", RH Hafele 499.19.141 | 499.19.141 | 5.817.975 đ | Liên hệ |
| 1513 | Khóa tay nắm DIY.E. LC7255 CYL70. Đen Hafele 499.63.633 | 499.63.633 | 1.087.500 đ | Liên hệ |
| 1514 | NẮP CHE RUỘT KHÓA KLS,50MM,SATIN NIKEL Hafele 901.59.073 | 901.59.073 | 774.000 đ | Liên hệ |
| 1515 | THÂN KHÓA OMP 8000S3U57 Hafele 911.02.369 | 911.02.369 | 8.475.000 đ | Liên hệ |
| 1516 | THÂN KHÓA VỆ SINH ĐỒNG BÓNG 55/24MM Hafele 911.07.012 | 911.07.012 | 600.000 đ | Liên hệ |
| 1517 | THÂN KHOÁ ĐỒNG BÓNG Hafele 911.07.118 | 911.07.118 | 541.425 đ | Liên hệ |
| 1518 | BAS THÂN KHÓA GẮN GÓC VUÔNG =KL ĐỒNG Hafele 911.39.030 | 911.39.030 | 210.000 đ | Liên hệ |
| 1519 | BAS THÂN KHÓA PHẲNG ĐỒNG BÓNG 24X38MM Hafele 911.39.323 | 911.39.323 | 180.000 đ | Liên hệ |
| 1520 | PHỤ KIỆN THÂN KHÓA STRIKING PLATE Hafele 911.39.756 | 911.39.756 | 777.075 đ | Liên hệ |
| 1521 | THÂN KHÓA THOÁT HIỂM SDL, E, B 2326, BKS Hafele 911.52.716 | 911.52.716 | 2.295.000 đ | Liên hệ |
| 1522 | EL7500-TC vàng đồng không thân khóa Hafele 912.05.683 | 912.05.683 | 4.537.500 đ | Liên hệ |
| 1523 | RUỘT KHÓA 31.5/50.5 Hafele 916.01.723 | 916.01.723 | 1.132.500 đ | Liên hệ |
| 1524 | RUỘT KHÓA WC 45.5/45.5MM, AB Hafele 916.08.327 | 916.08.327 | 1.447.500 đ | Liên hệ |
| 1525 | RUỘT KHÓA WC 50.5/50.5MM, ĐEN Hafele 916.08.468 | 916.08.468 | 2.032.500 đ | Liên hệ |
| 1526 | LÕI RUỘT KHÓA 810 M Hafele 916.09.212 | 916.09.212 | 333.750 đ | Liên hệ |
| 1527 | RUỘT KHÓA SD 27.5/27.5MM, NO KEY Hafele 916.09.651 | 916.09.651 | 262.500 đ | Liên hệ |
| 1528 | RUỘT KHÓA SD 35.5/35.5MM, NO KEY Hafele 916.09.654 | 916.09.654 | 352.500 đ | Liên hệ |
| 1529 | RUỘT KHÓA CHƯA ĐẦU VẶN NIKEN MỜ 27,5/27, Hafele 916.09.700 | 916.09.700 | 157.500 đ | Liên hệ |
| 1530 | RUỘT KHÓA CHƯA ĐẦU VẶN NIKEN MỜ 31,5/35, Hafele 916.09.703 | 916.09.703 | 836.625 đ | Liên hệ |
| 1531 | LÕI RUỘT KHÓA 810 M Hafele 916.09.811 | 916.09.811 | 675.000 đ | Liên hệ |
| 1532 | LÕI RUỘT KHÓA 810 M Hafele 916.09.814 | 916.09.814 | 675.000 đ | Liên hệ |
| 1533 | RUỘT KHÓA SD 35.5/35.5MM, NO KEY, PB Hafele 916.09.854 | 916.09.854 | 345.000 đ | Liên hệ |
| 1534 | PSM ruột khóa hai đầu chìa 71 AB Hafele 916.72.003 | 916.72.003 | 1.372.500 đ | Liên hệ |
| 1535 | RUỘT KHÓA 1/2 VÀNG BÓNG 30MM Hafele 916.95.008 | 916.95.008 | 121.500 đ | Liên hệ |
| 1536 | RUỘT KHÓA 1/2 ĐẦU VẶN Hafele 916.95.205 | 916.95.205 | 165.000 đ | Liên hệ |
| 1537 | THÂN KHÓA CHO KHÓA ĐT DIALOCK DT-LITE Hafele 917.81.400 | 917.81.400 | 1.195.575 đ | Liên hệ |
| 1538 | KHÓA SIMPLE 4MM =KL Hafele 917.81.911 | 917.81.911 | 21.675 đ | Liên hệ |
| 1539 | CỮ KHOAN THÂN KHÓA 90/220MM Hafele 001.67.707 | 001.67.707 | 1.230.000 đ | Liên hệ |
| 1540 | RUỘT KHÓA SYMO Prem.5=KL Hafele 210.50.600 | 210.50.600 | 548.250 đ | Liên hệ |
| 1541 | khóa nhấn cho tủ, 25mm Hafele 211.63.602 | 211.63.602 | 84.300 đ | Liên hệ |
| 1542 | NÚT NHẤN CHO KHÓA NHẤN =NHỰA Hafele 229.06.109 | 229.06.109 | 7.275 đ | Liên hệ |
| 1543 | MÓC KHÓA Hafele 231.66.207 | 231.66.207 | 4.300 đ | Liên hệ |
| 1544 | ĐẾ KHÓA DỌC EFL 3C DG2 Hafele 237.59.029 | 237.59.029 | 290.250 đ | Liên hệ |
| 1545 | BAS KHÓA =KL Hafele 239.41.111 | 239.41.111 | 6.750 đ | Liên hệ |
| 1546 | BAS KHÓA CỬA=KL,MẠ NIKEN,18X14MM Hafele 251.60.703 | 251.60.703 | 15.450 đ | Liên hệ |
| 1547 | CHẶN KHÓA DẠNG BẬT = KL Hafele 380.53.900 | 380.53.900 | 18.750 đ | Liên hệ |
| 1548 | MÓC KHÓA = KL Hafele 380.65.910 | 380.65.910 | 8.250 đ | Liên hệ |
| 1549 | BỘ PHẬN KHÓA BÊN PHẢI Hafele 433.10.022 | 433.10.022 | 10.275 đ | Liên hệ |
| 1550 | BỘ PHẬN KHÓA BÊN TRÁI Hafele 433.10.023 | 433.10.023 | 10.275 đ | Liên hệ |
| 1551 | Khóa tay nắm DIY.C. LC7255 CYL70. Xám Hafele 499.63.618 | 499.63.618 | 1.087.500 đ | Liên hệ |
| 1552 | KHÓA THANH TRƯỢT MÀU XÁM Hafele 901.00.781 | 901.00.781 | 2.100.000 đ | Liên hệ |
| 1553 | TRỤC TAY KHÓA M8 9X85MM Hafele 909.06.031 | 909.06.031 | 195.000 đ | Liên hệ |
| 1554 | VÍT M5X40MM CHO BỘ KHÓA THOÁT HIỂM Hafele 909.70.510 | 909.70.510 | 30.000 đ | Liên hệ |
| 1555 | THÂN KHÓA =KL Hafele 911.02.185 | 911.02.185 | 8.475.000 đ | Liên hệ |
| 1556 | THÂN KHÓA LFK BS57MM Hafele 911.22.883 | 911.22.883 | 1.372.500 đ | Liên hệ |
| 1557 | BAUMA THÂN KHÓA H7255 Hafele 911.25.562 | 911.25.562 | 150.000 đ | Liên hệ |
| 1558 | BAS THÂN KHÓA ĐỒNG BÓNG 24X85MM Hafele 911.39.333 | 911.39.333 | 165.000 đ | Liên hệ |
| 1559 | BAS THÂN KHÓA =KL+ HỘP NHỰA Hafele 911.39.899 | 911.39.899 | 71.250 đ | Liên hệ |
| 1560 | CHỐT ÂM CÓ KHÓA CHROME MỜ Hafele 911.62.510 | 911.62.510 | 3.027.750 đ | Liên hệ |
| 1561 | THÂN KHÓA CỬA ĐỐ NHỎ INOX MỜ 40/24 Hafele 911.75.025 | 911.75.025 | 1.359.000 đ | Liên hệ |
| 1562 | TAY NẮM GẠT + RUỘT KHÓA 65MM Hafele 911.78.784 | 911.78.784 | 300.000 đ | Liên hệ |
| 1563 | KHÓA NAM CHÂM ĐIỆN Hafele 912.05.004 | 912.05.004 | 4.691.325 đ | Liên hệ |
| 1564 | BASTHÂN KHÓA EL8000 CỬA ÂM DƯƠNG Hafele 912.05.632 | 912.05.632 | 56.250 đ | Liên hệ |
| 1565 | SP-board đọc thẻ khóa PL100 Hafele 912.20.091 | 912.20.091 | 149.250 đ | Liên hệ |
| 1566 | RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA 67MM =KL Hafele 916.00.008 | 916.00.008 | 465.000 đ | Liên hệ |
| 1567 | RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA, 35,5/35,5MM, PB Hafele 916.00.063 | 916.00.063 | 645.000 đ | Liên hệ |
| 1568 | Ruột khóa SD 35.5/10 Hafele 916.08.160 | 916.08.160 | 517.500 đ | Liên hệ |
| 1569 | RUỘT KHÓA WC 31.5/31.5MM, AB Hafele 916.08.323 | 916.08.323 | 1.117.500 đ | Liên hệ |
| 1570 | LÕI RUỘT KHÓA 810 M Hafele 916.09.252 | 916.09.252 | 333.750 đ | Liên hệ |
| 1571 | LÕI RUỘT KHÓA 851½ M PSM Hafele 916.09.802 | 916.09.802 | 675.000 đ | Liên hệ |
| 1572 | PSM ruột khóa tròn, SNP Hafele 916.66.595 | 916.66.595 | 1.920.000 đ | Liên hệ |
| 1573 | LÕI RUỘT KHÓA 35.5MM DE Hafele 916.67.046 | 916.67.046 | 165.000 đ | Liên hệ |
| 1574 | RUỘT KHÓA CÓ NẮM VẶN =KL Hafele 916.81.110 | 916.81.110 | 761.283 đ | Liên hệ |
| 1575 | RUỘT KHÓA =KL Hafele 916.95.318 | 916.95.318 | 261.225 đ | Liên hệ |
| 1576 | RUỘT KHÓA VỆ SINH MÀU ĐỒNG CỔ 71MM Hafele 916.95.425 | 916.95.425 | 364.500 đ | Liên hệ |
| 1577 | KHÓA DT LITE TAY J MỞ PHẢI ĐỒNG MỜ 38-65 Hafele 917.56.015 | 917.56.015 | 4.725.000 đ | Liên hệ |
| 1578 | RUỘT KHOÁ TRÒN KD 27.5MM Hafele 917.81.260 | 917.81.260 | 219.450 đ | Liên hệ |
| 1579 | CỮ KHOAN THÂN KHÓA 90/285MM Hafele 001.67.708 | 001.67.708 | 1.230.000 đ | Liên hệ |
| 1580 | RUỘT KHÓA SYMO Prem.5 L010=KL Hafele 210.50.610 | 210.50.610 | 548.250 đ | Liên hệ |
| 1581 | KHÓA NHẤN CHỐT CHẾT MÀU NÂU Hafele 211.60.191 | 211.60.191 | 82.500 đ | Liên hệ |
| 1582 | KHÓA NHẤN CHỐT CHẾT NÚT NHẤN=NHỰA Hafele 211.63.102 | 211.63.102 | 59.400 đ | Liên hệ |
| 1583 | VỎ KHÓA HỘC TỦ+PHỤ KIỆN Hafele 225.02.600 | 225.02.600 | 165.000 đ | Liên hệ |
| 1584 | THANH GÀI KHÓA=KL Hafele 226.07.209 | 226.07.209 | 63.750 đ | Liên hệ |
| 1585 | PHỤ KIỆN KHÓA HỘC TỦ TARGET Hafele 234.35.600 | 234.35.600 | 46.500 đ | Liên hệ |
| 1586 | CHẶN KHÓA DẠNG BẬT = KL Hafele 380.53.315 | 380.53.315 | 52.500 đ | Liên hệ |
| 1587 | MÓC KHÓA = KL Hafele 380.64.318 | 380.64.318 | 4.629 đ | Liên hệ |
| 1588 | MÓC KHÓA = KL Hafele 380.65.030 | 380.65.030 | 31.500 đ | Liên hệ |
| 1589 | DIY Khóa TSA 330 black Hafele 482.09.006 | 482.09.006 | 105.000 đ | Liên hệ |
| 1590 | Khóa tròn cửa WC 90, inox mờ Hafele 489.93.251 | 489.93.251 | 172.500 đ | Liên hệ |
| 1591 | Khóa tay nắm DIY.A. LC7255 CYL70. Đồng Hafele 499.63.603 | 499.63.603 | 1.087.500 đ | Liên hệ |
| 1592 | Khóa tay nắm DIY.D. LC7255 WC CYL70. Đen Hafele 499.63.629 | 499.63.629 | 1.050.000 đ | Liên hệ |
| 1593 | Khóa tay nắm DIY.E. LC7255 WC CYL70. Xám Hafele 499.63.638 | 499.63.638 | 1.050.000 đ | Liên hệ |
| 1594 | CHỐT KHÓA MẶT BÀN 143X55MM Hafele 642.42.920 | 642.42.920 | 645.750 đ | Liên hệ |
| 1595 | MÓC KHÓA =KL Hafele 902.52.846 | 902.52.846 | 57.750 đ | Liên hệ |
| 1596 | TAY NẮM ĐẨY CÓ RUỘT KHOÁ(1 BỘ 2 CA Hafele 903.19.660 | 903.19.660 | 41.400.000 đ | Liên hệ |
| 1597 | CHỐT KHOÁ 8X8X110MM =KL Hafele 909.46.031 | 909.46.031 | 82.500 đ | Liên hệ |
| 1598 | THÂN KHÓA PC MÀU INOX MỜ, =KL, 55/20 Hafele 911.02.143 | 911.02.143 | 375.000 đ | Liên hệ |
| 1599 | THÂN KHÓA ĐỒNG BÓNG =KL, MỞ PHẢI Hafele 911.03.122 | 911.03.122 | 462.675 đ | Liên hệ |
| 1600 | THÂN KHÓA CHỐT CHẾT MÀU ĐỒNG CỔ Hafele 911.22.547 | 911.22.547 | 305.925 đ | Liên hệ |