Bảng giá khóa cửa Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng Bảng giá khóa cửa Hafele mới nhất năm 2025. Quý khách có nhu cầu cần tư vấn xin vui lòng liên hệ trực tiếp để nhân viên hỗ trợ giải đáp.
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
---|---|---|---|---|
1501 | KHÓA EL7500 VÀNG KHÔNG CÓ THÂN Hafele 912.05.727 | 912.05.727 | 4.537.500 đ | Liên hệ |
1502 | RUỘT KHÓA 27.5/45.5 Hafele 916.00.005 | 916.00.005 | 764.700 đ | Liên hệ |
1503 | Ruột khóa SD đầu vặn đầu chìa 63mm Hafele 916.08.150 | 916.08.150 | 1.275.000 đ | Liên hệ |
1504 | Ruột khóa SD 35.5/10 Hafele 916.08.160 | 916.08.160 | 517.500 đ | Liên hệ |
1505 | LÕI RUỘT KHÓA 851½ M PSM Hafele 916.09.241 | 916.09.241 | 333.750 đ | Liên hệ |
1506 | VỎ BAO RUỘT KHÓA MỞ RỘNG 8MM Hafele 916.09.312 | 916.09.312 | 68.250 đ | Liên hệ |
1507 | LÕI RUỘT KHÓA 810 M Hafele 916.09.411 | 916.09.411 | 180.000 đ | Liên hệ |
1508 | LÕI RUỘT KHÓA PSM CE 40.5 Hafele 916.09.632 | 916.09.632 | 187.500 đ | Liên hệ |
1509 | RUỘT KHÓA CHƯA ĐẦU VẶN 27,5/31,5 Hafele 916.09.701 | 916.09.701 | 157.500 đ | Liên hệ |
1510 | RUỘT KHÓA CHƯA ĐẦU VẶN NIKEN MỜ 50,5/50, Hafele 916.09.707 | 916.09.707 | 1.020.000 đ | Liên hệ |
1511 | RUỘT KHÓA 40.5/40.5 Hafele 916.09.755 | 916.09.755 | 930.000 đ | Liên hệ |
1512 | RUỘT KHÓA THUMBTURN ANT.BR. H-SHAPE Hafele 916.09.974 | 916.09.974 | 240.000 đ | Liên hệ |
1513 | LÕI RUỘT KHÓA PSM DẠNG CHÌA BC Hafele 916.66.620 | 916.66.620 | 37.500 đ | Liên hệ |
1514 | RUỘT KHÓA PSM 31.5/50.5 , ĐẦU VẶN NHÔM Hafele 916.66.910 | 916.66.910 | 1.132.500 đ | Liên hệ |
1515 | Ruột khoá PSM hai đầu chìa 86mm Hafele 916.69.152 | 916.69.152 | 1.725.000 đ | Liên hệ |
1516 | RUỘT KHÓA CÓ NẮM VẶN =KL Hafele 916.81.110 | 916.81.110 | 761.283 đ | Liên hệ |
1517 | RUỘT KHÓA VỆ SINH = KL MÀU ĐỒNG BÓ Hafele 916.95.408 | 916.95.408 | 325.050 đ | Liên hệ |
1518 | THẺ KHÓA FOB TAG-IN MÀU ĐỎ CHO DIALO Hafele 917.44.171 | 917.44.171 | 107.325 đ | Liên hệ |
1519 | BỘ KHÓA DT LITE TAY J ĐỒNG BÓNG 36-85 Hafele 917.80.208 | 917.80.208 | 3.947.100 đ | Liên hệ |
1520 | NẮP CHE RUỘT KHÓA =NHỰA, MÀU XÁM Hafele 917.80.424 | 917.80.424 | 23.925 đ | Liên hệ |
1521 | Nắp che ruột khóa màu inox DT300 Hafele 917.81.276 | 917.81.276 | 48.750 đ | Liên hệ |
1522 | BAS THÂN KHÓA TRÒN 24 MM, MÀU ĐỒNG B Hafele 917.81.756 | 917.81.756 | 262.500 đ | Liên hệ |
1523 | DỤNG CỤ MỞ NẮP RUỘT KHÓA Hafele 917.81.900 | 917.81.900 | 75.900 đ | Liên hệ |
1524 | KHĂN LAU KHÓA Hafele 917.81.940 | 917.81.940 | 108.150 đ | Liên hệ |
1525 | CHỐT KHOÁ MÀU ĐỒNG BÓNG Hafele 970.02.808 | 970.02.808 | 432.150 đ | Liên hệ |
1526 | KHÓA KÍNH VỚI CHỐT XANH ĐỎ Hafele 981.52.120 | 981.52.120 | 1.072.500 đ | Liên hệ |
1527 | CỬ ĐỂ PHAY LỖ KHÓA Hafele 001.67.711 | 001.67.711 | 5.955.675 đ | Liên hệ |
1528 | RUỘT KHÓA SYMO Prem.5 L005=KL Hafele 210.50.605 | 210.50.605 | 548.250 đ | Liên hệ |
1529 | KHÓA NHẤN CHỐT CHẾT MÀU NÂU Hafele 211.60.191 | 211.60.191 | 82.500 đ | Liên hệ |
1530 | KHÓA NHẤN CHỐT CHẾT NÚT NHẤN=NHỰA Hafele 211.63.102 | 211.63.102 | 59.400 đ | Liên hệ |
1531 | KHÓA THEN GÀI, BÊN TRÁI 18/15 Hafele 224.64.650 | 224.64.650 | 80.250 đ | Liên hệ |
1532 | VỎ KHÓA HỘC TỦ+PHỤ KIỆN Hafele 225.02.600 | 225.02.600 | 165.000 đ | Liên hệ |
1533 | THÂN KHÓA =KL, PHẢI Hafele 225.65.608 | 225.65.608 | 142.500 đ | Liên hệ |
1534 | THANH KL KHÓA 3 NGĂN 250MM Hafele 226.67.250 | 226.67.250 | 141.000 đ | Liên hệ |
1535 | Lõi khóa trái 30x30mm Hafele 229.80.620 | 229.80.620 | 142.500 đ | Liên hệ |
1536 | TẤM DÒ CỦA KHÓA Hafele 229.85.999 | 229.85.999 | 57.000 đ | Liên hệ |
1537 | MÓC KHÓA Hafele 231.66.270 | 231.66.270 | 5.625 đ | Liên hệ |
1538 | KHÓA VUÔNG TARGET Hafele 232.05.680 | 232.05.680 | 30.750 đ | Liên hệ |
1539 | KHÓA VUÔNG SYMO PHẢI=KL Hafele 232.27.601 | 232.27.601 | 82.950 đ | Liên hệ |
1540 | KHÓA CHẶN BÊN PHẢI 28MM=KL Hafele 233.90.285 | 233.90.285 | 427.500 đ | Liên hệ |
1541 | KHÓA GẠT TARGET Hafele 235.15.600 | 235.15.600 | 21.750 đ | Liên hệ |
1542 | CHỐT GIỮ KHÓA BA NGĂN 13MM=KL Hafele 237.22.100 | 237.22.100 | 10.500 đ | Liên hệ |
1543 | DÂY NGUỒN CẤP ĐIỆN CHO KHÓA Hafele 237.56.991 | 237.56.991 | 842.566 đ | Liên hệ |
1544 | KHÓA NỘI THẤT EFL 3C, KHÔNG CÁP, DG2 Hafele 237.59.001 | 237.59.001 | 3.935.250 đ | Liên hệ |
1545 | BỘ CHIA KHÓA, MLA 8 Hafele 237.59.030 | 237.59.030 | 7.452.000 đ | Liên hệ |
1546 | Khóa bi 49mm, màu đồng bóng Hafele 244.20.215 | 244.20.215 | 45.000 đ | Liên hệ |
1547 | CHỐT KHÓA CỬA CÓ THEN CONG=KL Hafele 252.02.242 | 252.02.242 | 429.750 đ | Liên hệ |
1548 | CHẶN KHÓA DẠNG BẬT = KL Hafele 380.53.010 | 380.53.010 | 100.500 đ | Liên hệ |
1549 | CHẶN KHÓA DẠNG BẬT = KL Hafele 380.53.397 | 380.53.397 | 28.252 đ | Liên hệ |
1550 | CHẶN KHÓA DẠNG BẬT = KL Hafele 380.53.930 | 380.53.930 | 45.000 đ | Liên hệ |
1551 | MÓC KHÓA = KL Hafele 380.64.318 | 380.64.318 | 4.629 đ | Liên hệ |
1552 | KHOÁ MÓC TITALIUM MỜ 64TI/20 Hafele 482.01.821 | 482.01.821 | 60.000 đ | Liên hệ |
1553 | DIY Khóa số Hafele 20302 blue 482.09.001 | 482.09.001 | 60.000 đ | Liên hệ |
1554 | KHÓA GẠT - DIY Hafele 489.94.407 | 489.94.407 | 1.480.875 đ | Liên hệ |
1555 | Khóa tay nắm DIY.D. LC7255 CYL70. Đồng Hafele 499.63.627 | 499.63.627 | 1.087.500 đ | Liên hệ |
1556 | Khóa tay nắm DIY.E. LC7255 CYL70. Xám Hafele 499.63.634 | 499.63.634 | 1.087.500 đ | Liên hệ |
1557 | CHỐT KHÓA CHO BÁNH XE Hafele 661.34.991 | 661.34.991 | 20.250 đ | Liên hệ |
1558 | TRỤC TAY KHÓA M8 9X85MM Hafele 909.06.031 | 909.06.031 | 195.000 đ | Liên hệ |
1559 | THÂN KHÓA PC MÀU INOX MỜ, =KL, 55/20 Hafele 911.02.143 | 911.02.143 | 375.000 đ | Liên hệ |
1560 | THÂN KHOÁ ST.ST. LH 24MM Hafele 911.02.180 | 911.02.180 | 959.325 đ | Liên hệ |
1561 | THÂN KHÓA OMP 8000S3U57 Hafele 911.02.369 | 911.02.369 | 8.475.000 đ | Liên hệ |
1562 | THÂN KHOÁ ĐỒNG BÓNG Hafele 911.07.118 | 911.07.118 | 541.425 đ | Liên hệ |
1563 | THÂN KHÓA CHỐT CHẾT, =KL, 84MM X 20M Hafele 911.22.730 | 911.22.730 | 300.000 đ | Liên hệ |
1564 | THÂN KHÓA LFK BS57MM Hafele 911.22.883 | 911.22.883 | 1.372.500 đ | Liên hệ |
1565 | BAS KHÓA B 9000, BKS, DR Hafele 911.39.531 | 911.39.531 | 780.000 đ | Liên hệ |
1566 | KHÓA TOILET =KL Hafele 911.62.050 | 911.62.050 | 203.625 đ | Liên hệ |
1567 | CHỐT ÂM ĐẦU TRÒN CÓ KHÓA CHROME BÓNG Hafele 911.62.509 | 911.62.509 | 3.027.750 đ | Liên hệ |
1568 | KHÓA TAY NẮM Hafele 911.64.399 | 911.64.399 | 510.000 đ | Liên hệ |
1569 | BAS THÂN KHÓA CÓ GÓC, INOX MỜ MỞ PH Hafele 911.68.006 | 911.68.006 | 705.000 đ | Liên hệ |
1570 | HỘP KHÓA BẰNG NHỰA MÀU ĐEN Hafele 911.76.061 | 911.76.061 | 8.775 đ | Liên hệ |
1571 | KHÓA CHO BAS KẸP KÍNH Hafele 911.77.169 | 911.77.169 | 210.000 đ | Liên hệ |
1572 | BỘ KHÓA MORTISE Hafele 911.79.171 | 911.79.171 | 2.488.575 đ | Liên hệ |
1573 | KHÓA NAM CHÂM ĐIỆN LỰC GIỮ 1000KG =K Hafele 912.05.066 | 912.05.066 | 16.122.000 đ | Liên hệ |
1574 | IGLOOHOME KHÓA CHỐT CHẾT Hafele 912.05.380 | 912.05.380 | 3.900.000 đ | Liên hệ |
1575 | Khóa đt EL8000, màu đen Hafele 912.05.403 | 912.05.403 | 4.781.250 đ | Liên hệ |
1576 | SP - EL7000 Hộp nhựa bas khóa thân nhỏ Hafele 912.20.297 | 912.20.297 | 150.000 đ | Liên hệ |
1577 | BỘ RUỘT KHÓA = KL Hafele 916.01.022 | 916.01.022 | 1.740.300 đ | Liên hệ |
1578 | RUỘT KHÓA WC 45.5/45.5MM, ĐEN Hafele 916.08.467 | 916.08.467 | 1.927.500 đ | Liên hệ |
1579 | LÕI RUỘT KHÓA 810 M Hafele 916.09.252 | 916.09.252 | 333.750 đ | Liên hệ |
1580 | LÕI RUỘT KHÓA 851½ M PSM Hafele 916.09.402 | 916.09.402 | 180.000 đ | Liên hệ |
1581 | LÕI RUỘT KHÓA PSM BC 35,5 ĐỒNG RÊU Hafele 916.09.483 | 916.09.483 | 180.000 đ | Liên hệ |
1582 | RUỘT KHÓA SD 31.5/31.5MM, NO KEY Hafele 916.09.652 | 916.09.652 | 262.500 đ | Liên hệ |
1583 | LÕI RUỘT KHÓA SD 31,5 NIKEN MỜ Hafele 916.09.691 | 916.09.691 | 180.000 đ | Liên hệ |
1584 | RUỘT KHÓA CHƯA ĐẦU VẶN ĐỒNG BÓNG 27,5/27 Hafele 916.09.750 | 916.09.750 | 472.500 đ | Liên hệ |
1585 | LÕI RUỘT KHÓA 35.5MM DE Hafele 916.67.046 | 916.67.046 | 165.000 đ | Liên hệ |
1586 | PSM RUỘT KHÓA TAY GẠT THOÁT HIỂM Hafele 916.67.775 | 916.67.775 | 1.260.000 đ | Liên hệ |
1587 | PSM ruột khóa đầu vặn inox 63 Hafele 916.67.831 | 916.67.831 | 1.800.000 đ | Liên hệ |
1588 | KHÓA DT LITE TAY C MỞ PHẢI INOX MỜ 66-80 Hafele 917.56.080 | 917.56.080 | 9.300.000 đ | Liên hệ |
1589 | KHÓA DT LITE TAY G MỞ PHẢI INOX BÓNG 38- Hafele 917.56.111 | 917.56.111 | 6.750.000 đ | Liên hệ |
1590 | KHÓA DT LITE TAY Q MỞ TRÁI INOX MỜ 38-65 Hafele 917.56.150 | 917.56.150 | 6.750.000 đ | Liên hệ |
1591 | KHÓA DT LITE TAY R MỞ PHẢI INOX MỜ 38-65 Hafele 917.56.210 | 917.56.210 | 9.525.000 đ | Liên hệ |
1592 | MẶT TRONG KHÓA DT7 MÀU ĐEN BLUETOOTH Hafele 917.63.083 | 917.63.083 | 4.410.000 đ | Liên hệ |
1593 | THÂN KHOÁ DT-LITE, MỞ RA NGOÀI, BÊN T Hafele 917.81.470 | 917.81.470 | 1.575.000 đ | Liên hệ |
1594 | Thân khóa màu đồng 65/24 DL IN DT700/710 Hafele 917.81.766 | 917.81.766 | 2.901.000 đ | Liên hệ |
1595 | BỘ NGUỒN RỜI CHO KHÓA DT-LITE Hafele 917.81.973 | 917.81.973 | 1.259.550 đ | Liên hệ |
1596 | Mặt trước và mặt sau khóa DT-300 màu đen Hafele 917.82.133 | 917.82.133 | 6.489.000 đ | Liên hệ |
1597 | Bộ khóa cửa KWJ có chỉ thị DT38-50mm Hafele 981.77.248 | 981.77.248 | 3.469.500 đ | Liên hệ |
1598 | Lõi khóa 100TA Hafele 210.04.812 | 210.04.812 | 195.000 đ | Liên hệ |
1599 | RUỘT KHÓA SYMO Prem.5 SMK=KL Hafele 210.50.697 | 210.50.697 | 365.250 đ | Liên hệ |
1600 | THÂN KHÓA 40MM =KL Hafele 213.01.351 | 213.01.351 | 74.250 đ | Liên hệ |