Bảng giá khóa cửa Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng Bảng giá khóa cửa Hafele mới nhất năm 2025. Quý khách có nhu cầu cần tư vấn xin vui lòng liên hệ trực tiếp để nhân viên hỗ trợ giải đáp.
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 1501 | NẮP CHE RUỘT KHÓA DT400 MÀU XÁM Hafele 917.90.070 | 917.90.070 | 156.150 đ | Liên hệ |
| 1502 | Lõi khóa 100TA Hafele 210.04.812 | 210.04.812 | 195.000 đ | Liên hệ |
| 1503 | KHOÁ INOX MẠ NIKEL, R/L Hafele 218.00.700 | 218.00.700 | 176.250 đ | Liên hệ |
| 1504 | THÂN KHÓA =KL, TRÁI Hafele 225.65.653 | 225.65.653 | 213.750 đ | Liên hệ |
| 1505 | THÂN KHOÁ THEN GÀI SYMO NP.18/22 Hafele 232.37.623 | 232.37.623 | 82.500 đ | Liên hệ |
| 1506 | KHÓA CHẶN BÊN TRÁI 40MM=KL Hafele 233.90.418 | 233.90.418 | 570.000 đ | Liên hệ |
| 1507 | KHÓA THEN GÀI=KL, BÊN TRÁI Hafele 237.76.620 | 237.76.620 | 65.250 đ | Liên hệ |
| 1508 | BAS CHO KHÓA TỦ = KL Hafele 239.02.516 | 239.02.516 | 70.350 đ | Liên hệ |
| 1509 | BAS KHÓA =KL Hafele 239.41.111 | 239.41.111 | 6.750 đ | Liên hệ |
| 1510 | BAS KHÓA =KL Hafele 239.44.410 | 239.44.410 | 3.150 đ | Liên hệ |
| 1511 | DẪN HƯỚNG CHO KHÓA CỬA CAO=KL,6.4MM Hafele 239.76.761 | 239.76.761 | 10.500 đ | Liên hệ |
| 1512 | CHẶN KHÓA DẠNG BẬT = KL Hafele 380.53.315 | 380.53.315 | 52.500 đ | Liên hệ |
| 1513 | MÓC KHÓA = KL Hafele 380.65.306 | 380.65.306 | 22.500 đ | Liên hệ |
| 1514 | BỘ KHÓA DT-LITE CHO NHÀ RIÊNG Hafele 499.19.171 | 499.19.171 | 5.166.900 đ | Liên hệ |
| 1515 | BỘ KHÓA DT-LITE CHO NHÀ RIÊNG Hafele 499.19.172 | 499.19.172 | 6.225.000 đ | Liên hệ |
| 1516 | CHỐT KHÓA CHO BÁNH XE Hafele 661.34.993 | 661.34.993 | 20.177 đ | Liên hệ |
| 1517 | MẪU DEMO KHÓA DT710 BLE HOTELBIRD Hafele 732.08.546 | 732.08.546 | 18.750.000 đ | Liên hệ |
| 1518 | NẮP CHE RUỘT KHÓA 52MM Hafele 900.52.645 | 900.52.645 | 130.500 đ | Liên hệ |
| 1519 | Bộ khóa tay nắm gạc wc 2-WBC-4Q4Q-LMX Hafele 900.78.854 | 900.78.854 | 47.587 đ | Liên hệ |
| 1520 | KHÓA THANH TRƯỢT MÀU ĐEN, 2-KM-15 Hafele 901.00.783 | 901.00.783 | 2.100.000 đ | Liên hệ |
| 1521 | NẮP CHỤP KHÔNG CÓ LỖ RUỘT KHÓA = KL Hafele 902.55.196 | 902.55.196 | 293.325 đ | Liên hệ |
| 1522 | TAY NẮM ĐẨY CÓ RUỘT KHOÁ(1 BỘ 2 CA Hafele 903.19.660 | 903.19.660 | 41.400.000 đ | Liên hệ |
| 1523 | THÂN VÀ RUỘT KHÓA DT40-45, MÀU ĐÔNG BÓNG Hafele 911.02.363 | 911.02.363 | 8.475.000 đ | Liên hệ |
| 1524 | THÂN KHÓA CHỐT CHẾT CHO CỬA 55/20MM Hafele 911.22.552 | 911.22.552 | 286.200 đ | Liên hệ |
| 1525 | THÂN KHÓA LFK BS57MM Hafele 911.22.883 | 911.22.883 | 1.372.500 đ | Liên hệ |
| 1526 | KHÓA CHO CỬA TRƯỢT =KL Hafele 911.26.432 | 911.26.432 | 342.450 đ | Liên hệ |
| 1527 | THÂN KHÓA =KL Hafele 911.52.068 | 911.52.068 | 12.230.325 đ | Liên hệ |
| 1528 | CHỐT ÂM ĐẦU TRÒN CÓ KHÓA CHROME BÓNG Hafele 911.62.509 | 911.62.509 | 3.027.750 đ | Liên hệ |
| 1529 | THÂN KHÓA CỬA ĐỐ NHỎ INOX MỜ 40/24 Hafele 911.75.025 | 911.75.025 | 1.359.000 đ | Liên hệ |
| 1530 | BAS THÂN KHÓA=KL, MÀU INOX MỜ,245X24M Hafele 911.76.026 | 911.76.026 | 431.625 đ | Liên hệ |
| 1531 | RUỘT KHÓA 1/2, 1 ĐẦU CHÌA, 31,5/10MM,AB Hafele 916.08.202 | 916.08.202 | 510.000 đ | Liên hệ |
| 1532 | RUỘT KHÓA WC 31.5/31.5MM, AB Hafele 916.08.323 | 916.08.323 | 1.117.500 đ | Liên hệ |
| 1533 | LÕI RUỘT KHÓA 810 M Hafele 916.09.411 | 916.09.411 | 180.000 đ | Liên hệ |
| 1534 | LÕI RUỘT KHÓA 810 M Hafele 916.09.413 | 916.09.413 | 180.000 đ | Liên hệ |
| 1535 | LÕI RUỘT KHÓA PSM BD 27,5 ĐỒNG RÊU Hafele 916.09.421 | 916.09.421 | 180.000 đ | Liên hệ |
| 1536 | LÕI RUỘT KHÓA PSM BD 31,5 ĐỒNG RÊU Hafele 916.09.422 | 916.09.422 | 180.000 đ | Liên hệ |
| 1537 | LÕI RUỘT KHÓA 810 M Hafele 916.09.653 | 916.09.653 | 310.500 đ | Liên hệ |
| 1538 | LÕI RUỘT KHÓA 810 M Hafele 916.09.851 | 916.09.851 | 675.000 đ | Liên hệ |
| 1539 | Ruột khoá PSM hai đầu chìa 86mm Hafele 916.69.152 | 916.69.152 | 1.725.000 đ | Liên hệ |
| 1540 | RUỘT KHÓA VỆ SINH = KL MÀU ĐỒNG BÓ Hafele 916.95.408 | 916.95.408 | 325.050 đ | Liên hệ |
| 1541 | RUỘT KHÓA Hafele 917.81.211 | 917.81.211 | 165.000 đ | Liên hệ |
| 1542 | 02431600 Nắp che ruột khóa ASIA Hafele 972.05.402 | 972.05.402 | 60.000 đ | Liên hệ |
| 1543 | THÂN KHÓA ĐÔI CHO CỬA Hafele 232.35.301 | 232.35.301 | 146.925 đ | Liên hệ |
| 1544 | KẸP KHÓA BẰNG KL Hafele 235.88.990 | 235.88.990 | 5.475 đ | Liên hệ |
| 1545 | KHÓA TRUNG TÂM SYMO 3000 = KL Hafele 237.48.601 | 237.48.601 | 63.750 đ | Liên hệ |
| 1546 | BAS KHÓA =KL Hafele 239.06.505 | 239.06.505 | 3.975 đ | Liên hệ |
| 1547 | CHẶN KHÓA DẠNG BẬT = KL Hafele 380.53.900 | 380.53.900 | 18.750 đ | Liên hệ |
| 1548 | MÓC KHÓA = KL Hafele 380.64.309 | 380.64.309 | 4.629 đ | Liên hệ |
| 1549 | MÓC KHÓA = KL Hafele 380.64.940 | 380.64.940 | 27.000 đ | Liên hệ |
| 1550 | RAY TRƯỢT CÓ KHÓA Hafele 422.91.045 | 422.91.045 | 7.402.500 đ | Liên hệ |
| 1551 | KHOÁ MÓC TITALIUM MỜ 80TI/40HB63 Hafele 482.01.833 | 482.01.833 | 189.765 đ | Liên hệ |
| 1552 | BỘ KHÓA DT-LITE =KL Hafele 499.19.121 | 499.19.121 | 5.365.050 đ | Liên hệ |
| 1553 | Khóa tay nắm DIY.A. LC7255 WC CYL70. Đen Hafele 499.63.605 | 499.63.605 | 1.050.000 đ | Liên hệ |
| 1554 | KHÓA THANH TRƯỢT MÀU XÁM Hafele 901.00.781 | 901.00.781 | 2.100.000 đ | Liên hệ |
| 1555 | BỘ KHÓA 3KLV3-A Hafele 901.59.321 | 901.59.321 | 1.912.500 đ | Liên hệ |
| 1556 | THÂN KHÓA 55MM =KL Hafele 911.07.119 | 911.07.119 | 550.275 đ | Liên hệ |
| 1557 | THÂN KHÓA CỬA BẰNG KL Hafele 911.14.003 | 911.14.003 | 4.123.275 đ | Liên hệ |
| 1558 | THÂN KHÓA CHỐT CHẾT MÀU ĐỒNG CỔ Hafele 911.22.547 | 911.22.547 | 305.925 đ | Liên hệ |
| 1559 | THÂN KHÓA LƯỠI GÀ ĐỒNG BÓNG PVD.55/20 Hafele 911.23.612 | 911.23.612 | 352.500 đ | Liên hệ |
| 1560 | BAS THÂN KHÓA =KL+ HỘP NHỰA Hafele 911.38.426 | 911.38.426 | 37.500 đ | Liên hệ |
| 1561 | BAS THÂN KHÓA ĐỒNG BÓNG, MỞ PHẢI 24X37MM Hafele 911.39.010 | 911.39.010 | 255.000 đ | Liên hệ |
| 1562 | BAS THÂN KHÓA ĐỒNG BÓNG 24X85MM Hafele 911.39.333 | 911.39.333 | 165.000 đ | Liên hệ |
| 1563 | THÂN KHÓA THOÁT HIỂM SDL, E, B 2326, BKS Hafele 911.52.716 | 911.52.716 | 2.295.000 đ | Liên hệ |
| 1564 | KHÓA QUẢ NẮM CỬA ĐI =KL Hafele 911.64.221 | 911.64.221 | 249.900 đ | Liên hệ |
| 1565 | KHÓA QUẢ NẮM TRÒN Hafele 911.64.407 | 911.64.407 | 495.000 đ | Liên hệ |
| 1566 | BAS THÂN KHÓA CÓ GÓC, INOX MỜ MỞ PH Hafele 911.68.006 | 911.68.006 | 705.000 đ | Liên hệ |
| 1567 | THÂN KHÓA CON LĂN = KL, INOX MỜ 55/24 Hafele 911.77.261 | 911.77.261 | 422.550 đ | Liên hệ |
| 1568 | TAY NẮM GẠT + RUỘT KHÓA 65MM Hafele 911.78.784 | 911.78.784 | 300.000 đ | Liên hệ |
| 1569 | SP - EL7000 Hộp nhựa bas khóa thân nhỏ Hafele 912.20.297 | 912.20.297 | 150.000 đ | Liên hệ |
| 1570 | SP-board mạch chính khóa PL250 Hafele 912.20.911 | 912.20.911 | 930.000 đ | Liên hệ |
| 1571 | RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA, 35,5/35,5MM, PB Hafele 916.00.063 | 916.00.063 | 645.000 đ | Liên hệ |
| 1572 | RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA, 31,5/31,5MM, ĐEN Hafele 916.08.280 | 916.08.280 | 997.500 đ | Liên hệ |
| 1573 | RUỘT KHÓA WC 40.5/40.5MM, AB Hafele 916.08.326 | 916.08.326 | 1.335.000 đ | Liên hệ |
| 1574 | VỎ BAO RUỘT KHÓA Hafele 916.09.306 | 916.09.306 | 68.250 đ | Liên hệ |
| 1575 | VỎ BAO RUỘT KHÓA MỞ RỘNG 8MM Hafele 916.09.312 | 916.09.312 | 68.250 đ | Liên hệ |
| 1576 | LÕI RUỘT KHÓA 810 M Hafele 916.09.611 | 916.09.611 | 795.000 đ | Liên hệ |
| 1577 | LÕI RUỘT KHÓA 810 M Hafele 916.09.813 | 916.09.813 | 675.000 đ | Liên hệ |
| 1578 | LÕI RUỘT KHÓA 810 M Hafele 916.09.855 | 916.09.855 | 441.225 đ | Liên hệ |
| 1579 | RUỘT KHÓA ĐẦU BÍT 31,5/10MM Hafele 916.09.981 | 916.09.981 | 6.750 đ | Liên hệ |
| 1580 | RUỘT KHÓA PHẲNG 2 ĐẦU 35.5/35.5MM Hafele 916.09.984 | 916.09.984 | 341.250 đ | Liên hệ |
| 1581 | RUỘT KHÓA 81MM Hafele 916.63.292 | 916.63.292 | 274.500 đ | Liên hệ |
| 1582 | RUỘT KHÓA 45MM Hafele 916.91.340 | 916.91.340 | 283.275 đ | Liên hệ |
| 1583 | RUỘT KHÓA VỆ SINH MÀU ĐỒNG CỔ 71MM Hafele 916.95.425 | 916.95.425 | 364.500 đ | Liên hệ |
| 1584 | Ruột khóa 2 đầu chìa 5P 40/40 đồng bóng Hafele 916.96.360 | 916.96.360 | 254.250 đ | Liên hệ |
| 1585 | RUỘT KHÓA Hafele 917.81.210 | 917.81.210 | 189.750 đ | Liên hệ |
| 1586 | THÂN KHÓA MỞ TRÁI VÀO TRONG Hafele 917.81.450 | 917.81.450 | 1.665.000 đ | Liên hệ |
| 1587 | KHÓA SIMPLE 4MM =KL Hafele 917.81.911 | 917.81.911 | 21.675 đ | Liên hệ |
| 1588 | CỮ KHOAN THÂN KHÓA 90/220MM Hafele 001.67.707 | 001.67.707 | 1.230.000 đ | Liên hệ |
| 1589 | KHÓA NHẤN CHỐT CHẾT MÀU NÂU Hafele 211.60.191 | 211.60.191 | 82.500 đ | Liên hệ |
| 1590 | KHÓA NHẤN CHỐT CHẾT NÚT NHẤN=NHỰA Hafele 211.63.102 | 211.63.102 | 59.400 đ | Liên hệ |
| 1591 | THANH KL KHÓA 3 NGĂN 250MM Hafele 226.67.250 | 226.67.250 | 141.000 đ | Liên hệ |
| 1592 | VỎ KHÓA VUÔNG18/22MM Hafele 232.31.600 | 232.31.600 | 31.500 đ | Liên hệ |
| 1593 | THANH THÉP CHO KHÓA TRUNG TÂM, 609MM Hafele 234.87.827 | 234.87.827 | 67.500 đ | Liên hệ |
| 1594 | Thân khóa CAM nickel điều chỉnh 22-35mm Hafele 235.09.000 | 235.09.000 | 352.500 đ | Liên hệ |
| 1595 | BỘ PHỤ KIỆN KHÓA HỘC BÀN 3 NGĂN Hafele 237.65.002 | 237.65.002 | 39.000 đ | Liên hệ |
| 1596 | BAS KHÓA =KL Hafele 239.44.176 | 239.44.176 | 3.247 đ | Liên hệ |
| 1597 | DẪN HƯỚNG CHO KHÓA CỬA CAO=KL,8MM Hafele 239.76.781 | 239.76.781 | 10.125 đ | Liên hệ |
| 1598 | BAS KHÓA CỬA=KL Hafele 251.74.501 | 251.74.501 | 3.375 đ | Liên hệ |
| 1599 | CHẶN KHÓA DẠNG BẬT = KL Hafele 380.53.397 | 380.53.397 | 28.252 đ | Liên hệ |
| 1600 | CHẶN KHÓA DẠNG BẬT = KL Hafele 380.53.910 | 380.53.910 | 27.750 đ | Liên hệ |