Bảng giá khóa cửa Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng Bảng giá khóa cửa Hafele mới nhất năm 2025. Quý khách có nhu cầu cần tư vấn xin vui lòng liên hệ trực tiếp để nhân viên hỗ trợ giải đáp.
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 1601 | KHÓA CHO CỬA TRƯỢT =KL Hafele 911.26.432 | 911.26.432 | 342.450 đ | Liên hệ |
| 1602 | BAS KHÓA B 9000, BKS, DR Hafele 911.39.531 | 911.39.531 | 780.000 đ | Liên hệ |
| 1603 | KHÓA CHO BAS KẸP KÍNH Hafele 911.77.169 | 911.77.169 | 210.000 đ | Liên hệ |
| 1604 | RUỘT KHÓA 1/2, 1 ĐẦU CHÌA, 31,5/10MM,AB Hafele 916.08.202 | 916.08.202 | 510.000 đ | Liên hệ |
| 1605 | RUỘT KHÓA PC STD.SELF-ASS.ANT.BR. 35.5 Hafele 916.09.454 | 916.09.454 | 180.000 đ | Liên hệ |
| 1606 | PSM RUỘT KHÓA TAY GẠT THOÁT HIỂM Hafele 916.66.431 | 916.66.431 | 1.260.000 đ | Liên hệ |
| 1607 | RUỘT KHÓA VỆ SINH = KL MÀU ĐỒNG BÓ Hafele 916.95.408 | 916.95.408 | 325.050 đ | Liên hệ |
| 1608 | RUỘT KHÓA 1/2 CÓ 1 ĐẦU VẶN Hafele 916.96.206 | 916.96.206 | 177.750 đ | Liên hệ |
| 1609 | RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA 31/31MM=KL, 5 P Hafele 916.96.616 | 916.96.616 | 157.500 đ | Liên hệ |
| 1610 | CHÌA KHÓA THI CÔNG =KL Hafele 916.99.013 | 916.99.013 | 568.425 đ | Liên hệ |
| 1611 | THẺ KHÓA = NHỰA MÀU TRẮNG Hafele 917.44.107 | 917.44.107 | 229.425 đ | Liên hệ |
| 1612 | KHÓA DT LITE TAY C MỞ PHẢI INOX MỜ 66-80 Hafele 917.56.080 | 917.56.080 | 9.300.000 đ | Liên hệ |
| 1613 | KHÓA DT LITE TAY R MỞ PHẢI INOX MỜ 38-65 Hafele 917.56.210 | 917.56.210 | 9.525.000 đ | Liên hệ |
| 1614 | VÍT CHO KHÓA DT-LITE 1B=2C Hafele 917.80.924 | 917.80.924 | 15.900 đ | Liên hệ |
| 1615 | VÍT CHO KHÓA DT-LITE M5X65 Hafele 917.80.934 | 917.80.934 | 13.500 đ | Liên hệ |
| 1616 | THÂN KHÓA IW (T) =KL Hafele 917.81.000 | 917.81.000 | 1.050.000 đ | Liên hệ |
| 1617 | RUỘT KHÓA L16MM Hafele 917.81.201 | 917.81.201 | 675 đ | Liên hệ |
| 1618 | BỘ PHỤ KIỆN KHÓA GỒM ỐC + ĐINH ỐC Hafele 917.90.461 | 917.90.461 | 501.375 đ | Liên hệ |
| 1619 | CHỐT KHOÁ MÀU ĐỒNG BÓNG Hafele 970.02.808 | 970.02.808 | 432.150 đ | Liên hệ |
| 1620 | Lõi khóa 101TA Hafele 210.04.821 | 210.04.821 | 195.000 đ | Liên hệ |
| 1621 | THÂN KHÓA 40MM =KL Hafele 213.01.253 | 213.01.253 | 69.000 đ | Liên hệ |
| 1622 | Khuyên khóa Hafele 219.19.677 | 219.19.677 | 3.225 đ | Liên hệ |
| 1623 | BÁS GIỮ MÓC GÀI KHÓA =KL Hafele 226.57.708 | 226.57.708 | 7.275 đ | Liên hệ |
| 1624 | THANH KL KHÓA 3 NGĂN 250MM Hafele 226.67.250 | 226.67.250 | 141.000 đ | Liên hệ |
| 1625 | MÓC KHÓA Hafele 231.66.298 | 231.66.298 | 5.625 đ | Liên hệ |
| 1626 | KHÓA CHẶN BÊN TRÁI 28MM=KL Hafele 233.90.294 | 233.90.294 | 427.500 đ | Liên hệ |
| 1627 | VỎ KHÓA 600MM Hafele 237.48.600 | 237.48.600 | 99.000 đ | Liên hệ |
| 1628 | KHÓA KẾT HỢP KHÔNG TIẾP XÚC Hafele 237.56.050 | 237.56.050 | 3.457.500 đ | Liên hệ |
| 1629 | KHÓA NỘI THẤT EFL 3C, KHÔNG CÁP, DG2 Hafele 237.59.001 | 237.59.001 | 3.935.250 đ | Liên hệ |
| 1630 | BAS KHÓA =KL Hafele 239.44.176 | 239.44.176 | 3.247 đ | Liên hệ |
| 1631 | ĐẾ CHO THÂN KHÓA=KL Hafele 239.62.700 | 239.62.700 | 10.500 đ | Liên hệ |
| 1632 | CHẶN KHÓA DẠNG BẬT = KL Hafele 380.53.040 | 380.53.040 | 90.327 đ | Liên hệ |
| 1633 | MÓC KHÓA = KL Hafele 380.64.940 | 380.64.940 | 27.000 đ | Liên hệ |
| 1634 | KHOÁ MÓC TITALIUM MỜ 80TI/40HB63 Hafele 482.01.833 | 482.01.833 | 189.765 đ | Liên hệ |
| 1635 | Khóa tay nắm DIY.A. LC7255 CYL70. Đen Hafele 499.63.601 | 499.63.601 | 1.087.500 đ | Liên hệ |
| 1636 | Khóa tay nắm DIY.B. LC7255 CYL70. Đen Hafele 499.63.609 | 499.63.609 | 1.087.500 đ | Liên hệ |
| 1637 | CHỐT KHÓA MẶT BÀN Hafele 642.51.225 | 642.51.225 | 11.250 đ | Liên hệ |
| 1638 | THÂN KHÓA =KL Hafele 911.17.032 | 911.17.032 | 1.434.600 đ | Liên hệ |
| 1639 | KHÓA QUẢ NẮM CỬA ĐI =KL Hafele 911.64.221 | 911.64.221 | 249.900 đ | Liên hệ |
| 1640 | KHÓA TRÒN CỬA THÔNG PHÒNG 1 ĐẦU CHI Hafele 911.64.334 | 911.64.334 | 382.500 đ | Liên hệ |
| 1641 | SP - Module mặt sau khóa ĐT EL9000 Đen Hafele 912.05.605 | 912.05.605 | 4.499.137 đ | Liên hệ |
| 1642 | SP - EL7000 Hộp nhựa bas khóa thân nhỏ Hafele 912.20.297 | 912.20.297 | 150.000 đ | Liên hệ |
| 1643 | SP - EL7000 Cò gió thân khóa nhỏ Hafele 912.20.299 | 912.20.299 | 56.250 đ | Liên hệ |
| 1644 | RUỘT KHÓA WC 40.5/40.5MM, AB Hafele 916.08.326 | 916.08.326 | 1.335.000 đ | Liên hệ |
| 1645 | RUỘT KHÓA WC 50.5/50.5MM, AB Hafele 916.08.328 | 916.08.328 | 1.552.500 đ | Liên hệ |
| 1646 | LÕI RUỘT KHÓA 851½ M PSM Hafele 916.09.241 | 916.09.241 | 333.750 đ | Liên hệ |
| 1647 | LÕI RUỘT KHÓA MỞ RỘNG 18MM Hafele 916.09.324 | 916.09.324 | 217.500 đ | Liên hệ |
| 1648 | LÕI RUỘT KHÓA 851½ M PSM Hafele 916.09.603 | 916.09.603 | 675.000 đ | Liên hệ |
| 1649 | LÕI RUỘT KHÓA PSM CD 40.5 Hafele 916.09.631 | 916.09.631 | 187.500 đ | Liên hệ |
| 1650 | LÕI RUỘT KHÓA 810 M Hafele 916.09.813 | 916.09.813 | 675.000 đ | Liên hệ |
| 1651 | RUỘT KHÓA PSM 31.5/50.5 , ĐẦU VẶN NHÔM Hafele 916.66.910 | 916.66.910 | 1.132.500 đ | Liên hệ |
| 1652 | PSM RUỘT KHÓA TAY GẠT THOÁT HIỂM Hafele 916.67.776 | 916.67.776 | 1.260.000 đ | Liên hệ |
| 1653 | PSM MASTERKEY CHO KHÓA TRÒN CỬA ĐI Hafele 916.67.891 | 916.67.891 | 1.200.000 đ | Liên hệ |
| 1654 | RUỘT KHÓA GMK SING PC MNB 31.5/10MM BC Hafele 916.75.031 | 916.75.031 | 1.402.500 đ | Liên hệ |
| 1655 | RUỘT KHÓA 45MM Hafele 916.91.340 | 916.91.340 | 283.275 đ | Liên hệ |
| 1656 | RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA MÀU ĐỒNG 71MM Hafele 916.95.128 | 916.95.128 | 196.500 đ | Liên hệ |
| 1657 | RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA 100MM, ĐỒNG BÓNG Hafele 916.96.048 | 916.96.048 | 232.500 đ | Liên hệ |
| 1658 | Ruột khóa 2 đầu chìa 5P 40/40 đồng bóng Hafele 916.96.360 | 916.96.360 | 254.250 đ | Liên hệ |
| 1659 | KHÓA DT LITE TAY J MỞ TRÁI ĐỒNG BÓNG 38- Hafele 917.56.008 | 917.56.008 | 10.425.000 đ | Liên hệ |
| 1660 | KHÓA DT LITE TAY Q MỞ TRÁI INOX BÓNG 38- Hafele 917.56.151 | 917.56.151 | 10.650.000 đ | Liên hệ |
| 1661 | MẶT TRONG KHÓA DT7 MÀU ĐEN BLUETOOTH Hafele 917.63.083 | 917.63.083 | 4.410.000 đ | Liên hệ |
| 1662 | RUỘT KHÓA Hafele 917.81.035 | 917.81.035 | 1.125.000 đ | Liên hệ |
| 1663 | BỘ ĐỊNH VỊ KHOAN LỔ KHÓA KÈM 3 MŨI Hafele 001.67.710 | 001.67.710 | 9.463.980 đ | Liên hệ |
| 1664 | HỘP ĐẦU VÍT CHO KHÓA DIALOCK 7XX Hafele 006.37.098 | 006.37.098 | 693.750 đ | Liên hệ |
| 1665 | Lõi khóa 102TA Hafele 210.04.830 | 210.04.830 | 195.000 đ | Liên hệ |
| 1666 | THÂN KHÓA =KL, PHẢI Hafele 225.65.608 | 225.65.608 | 142.500 đ | Liên hệ |
| 1667 | Lõi khóa phải 30x30mm Hafele 229.80.610 | 229.80.610 | 99.000 đ | Liên hệ |
| 1668 | nắp khóa Hafele 229.83.691 | 229.83.691 | 14.250 đ | Liên hệ |
| 1669 | THANH CHỐT KHÓA BA NGĂN=KL,16X3X1500MM Hafele 237.10.009 | 237.10.009 | 131.250 đ | Liên hệ |
| 1670 | KHÓA TRUNG TÂM SYMO 3000 = KL Hafele 237.48.601 | 237.48.601 | 63.750 đ | Liên hệ |
| 1671 | DÂY NGUỒN CẤP ĐIỆN CHO KHÓA Hafele 237.56.991 | 237.56.991 | 842.566 đ | Liên hệ |
| 1672 | CHẶN KHÓA DẠNG BẬT = KL Hafele 380.53.010 | 380.53.010 | 100.500 đ | Liên hệ |
| 1673 | THANH KHÓA Hafele 442.26.920 | 442.26.920 | 1.417.500 đ | Liên hệ |
| 1674 | Khóa tay nắm DIY.E. LC7255 WC CYL70. Ni Hafele 499.63.636 | 499.63.636 | 1.050.000 đ | Liên hệ |
| 1675 | THÂN KHÓA WC BS55MM =KL Hafele 911.02.048 | 911.02.048 | 6.937.500 đ | Liên hệ |
| 1676 | THÂN KHÓA BS=60MM, 85MM, INOX MỜ Hafele 911.02.161 | 911.02.161 | 307.125 đ | Liên hệ |
| 1677 | THÂN VÀ RUỘT KHÓA DT52-55, MÀU ĐÔNG BÓNG Hafele 911.02.366 | 911.02.366 | 8.475.000 đ | Liên hệ |
| 1678 | THÂN KHÓA CỬA BẰNG KL Hafele 911.14.003 | 911.14.003 | 4.123.275 đ | Liên hệ |
| 1679 | THÂN KHÓA CHỐT CHẾT ĐỒNG BÓNG 30/20 Hafele 911.22.275 | 911.22.275 | 1.380.000 đ | Liên hệ |
| 1680 | THÂN KHÓA CHỐT CHẾT ĐỒNG BÓNG 40/20 Hafele 911.22.281 | 911.22.281 | 1.475.250 đ | Liên hệ |
| 1681 | BAS KHÓA TRÒN TẠM, THÉP Hafele 911.39.833 | 911.39.833 | 27.750 đ | Liên hệ |
| 1682 | KHÓA QUẢ NẮM TRÒN Hafele 911.64.407 | 911.64.407 | 495.000 đ | Liên hệ |
| 1683 | THÂN KHÓA BS 35MM FOR DT600 Hafele 911.75.840 | 911.75.840 | 6.751.725 đ | Liên hệ |
| 1684 | BAS HỘP = NHỰA CHO THÂN KHÓA ĐỨC Hafele 911.76.060 | 911.76.060 | 9.000 đ | Liên hệ |
| 1685 | THÂN KHÓA CON LĂN = KL, INOX MỜ 55/24 Hafele 911.77.261 | 911.77.261 | 422.550 đ | Liên hệ |
| 1686 | BỘ RUỘT KHÓA = KL Hafele 916.01.022 | 916.01.022 | 1.740.300 đ | Liên hệ |
| 1687 | LÕI RUỘT KHÓA 810 M Hafele 916.09.251 | 916.09.251 | 333.750 đ | Liên hệ |
| 1688 | LÕI RUỘT KHÓA PSM BD 27,5 ĐỒNG RÊU Hafele 916.09.421 | 916.09.421 | 180.000 đ | Liên hệ |
| 1689 | LÕI RUỘT KHÓA PSM BD 40.5 Hafele 916.09.624 | 916.09.624 | 187.500 đ | Liên hệ |
| 1690 | RUỘT KHÓA CHƯA ĐẦU VẶN ĐỒNG BÓNG 27,5/27 Hafele 916.09.750 | 916.09.750 | 472.500 đ | Liên hệ |
| 1691 | RUỘT KHOÁ 5875 PSM, 3 CHÌA, BC Hafele 916.60.381 | 916.60.381 | 1.410.000 đ | Liên hệ |
| 1692 | LÕI RUỘT KHÓA 35.5MM CD Hafele 916.67.026 | 916.67.026 | 165.000 đ | Liên hệ |
| 1693 | Ruột khóa đầu vặn PSM 71(35.5/35.5) CD Hafele 916.67.824 | 916.67.824 | 1.575.000 đ | Liên hệ |
| 1694 | PSM ruột khóa đầu vặn inox 63 Hafele 916.67.831 | 916.67.831 | 1.800.000 đ | Liên hệ |
| 1695 | PSM ruột khóa nửa đầu chìa 35.5/10 Hafele 916.67.869 | 916.67.869 | 1.110.000 đ | Liên hệ |
| 1696 | Ruột khoá PSM hai đầu chìa 86mm Hafele 916.69.152 | 916.69.152 | 1.725.000 đ | Liên hệ |
| 1697 | RUỘT KHÓA HAI ĐẦU CHÌA 65MM, MÀU ĐÔ Hafele 916.95.111 | 916.95.111 | 300.000 đ | Liên hệ |
| 1698 | RUỘT KHÓA 1ĐẦU VẶN 40MM =KL Hafele 916.95.206 | 916.95.206 | 159.562 đ | Liên hệ |
| 1699 | KHÓA DT LITE TAY J MỞ TRÁI INOX BÓNG 38- Hafele 917.56.001 | 917.56.001 | 6.750.000 đ | Liên hệ |
| 1700 | KHÓA DT LITE TAY J MỞ TRÁI ĐỒNG MỜ 38-65 Hafele 917.56.005 | 917.56.005 | 6.750.000 đ | Liên hệ |