Bảng giá khóa cửa Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng Bảng giá khóa cửa Hafele mới nhất năm 2025. Quý khách có nhu cầu cần tư vấn xin vui lòng liên hệ trực tiếp để nhân viên hỗ trợ giải đáp.
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 1601 | Khóa tay nắm DIY.A. LC7255 WC CYL70. Ni Hafele 499.63.604 | 499.63.604 | 1.050.000 đ | Liên hệ |
| 1602 | Khóa tay nắm DIY.C LC7255 WC CYL70. Đồng Hafele 499.63.623 | 499.63.623 | 1.050.000 đ | Liên hệ |
| 1603 | Khóa tay nắm DIY.E. LC7255 CYL70. Đen Hafele 499.63.633 | 499.63.633 | 1.087.500 đ | Liên hệ |
| 1604 | CHỐT KHÓA MẶT BÀN Hafele 642.51.225 | 642.51.225 | 11.250 đ | Liên hệ |
| 1605 | NẮP CHE RUỘT KHÓA CB1780N2, NIKEL Hafele 901.59.523 | 901.59.523 | 1.416.750 đ | Liên hệ |
| 1606 | NẮP CHE RUỘT KHÓA T8MM, ĐEN MỜ Hafele 903.58.186 | 903.58.186 | 97.500 đ | Liên hệ |
| 1607 | THÂN KHÓA CHỐT CHẾT ĐỒNG BÓNG 25/20 Hafele 911.22.272 | 911.22.272 | 2.201.591 đ | Liên hệ |
| 1608 | THÂN KHÓA CHỐT CHẾT ĐỒNG BÓNG 40/20 Hafele 911.22.281 | 911.22.281 | 1.475.250 đ | Liên hệ |
| 1609 | BỘ KHÓA MORTISE Hafele 911.79.171 | 911.79.171 | 2.488.575 đ | Liên hệ |
| 1610 | IGLOOHOME KHÓA CHỐT CHẾT Hafele 912.05.380 | 912.05.380 | 3.900.000 đ | Liên hệ |
| 1611 | SP - Module mặt sau khóa ĐT EL9000 Đen Hafele 912.05.605 | 912.05.605 | 4.499.137 đ | Liên hệ |
| 1612 | Ruột khóa SD 35.5/10 Hafele 916.08.160 | 916.08.160 | 517.500 đ | Liên hệ |
| 1613 | LÕI RUỘT KHÓA 810 M Hafele 916.09.252 | 916.09.252 | 333.750 đ | Liên hệ |
| 1614 | LÕI RUỘT KHÓA 851½ M PSM Hafele 916.09.402 | 916.09.402 | 180.000 đ | Liên hệ |
| 1615 | RUỘT KHÓA PC STD.SELF-ASS.ANT.BR. 35.5 Hafele 916.09.454 | 916.09.454 | 180.000 đ | Liên hệ |
| 1616 | PSM RUỘT KHÓA TAY GẠT THOÁT HIỂM Hafele 916.66.431 | 916.66.431 | 1.260.000 đ | Liên hệ |
| 1617 | RUỘT KHÓA HAI ĐẦU CHÌA 65MM, MÀU ĐÔ Hafele 916.95.111 | 916.95.111 | 300.000 đ | Liên hệ |
| 1618 | RUỘT KHÓA ECO,CỬA VỆ SINH,MÀU ĐỒNG Hafele 916.95.428 | 916.95.428 | 310.500 đ | Liên hệ |
| 1619 | KHÓA DT LITE TAY J MỞ TRÁI ĐỒNG MỜ 38-65 Hafele 917.56.005 | 917.56.005 | 6.750.000 đ | Liên hệ |
| 1620 | KHÓA DT LITE TAY R MỞ TRÁI INOX MỜ 38-65 Hafele 917.56.200 | 917.56.200 | 7.191.375 đ | Liên hệ |
| 1621 | BỘ KHÓA DT LITE TAY J ĐỒNG BÓNG 36-85 Hafele 917.80.208 | 917.80.208 | 3.947.100 đ | Liên hệ |
| 1622 | KHĂN LAU KHÓA Hafele 917.81.940 | 917.81.940 | 108.150 đ | Liên hệ |
| 1623 | BỘ NGUỒN RỜI CHO KHÓA DT-LITE Hafele 917.81.973 | 917.81.973 | 1.259.550 đ | Liên hệ |
| 1624 | CỮ KHOAN THÂN KHÓA Hafele 001.67.706 | 001.67.706 | 1.230.000 đ | Liên hệ |
| 1625 | HỘP ĐẦU VÍT CHO KHÓA DIALOCK 7XX Hafele 006.37.098 | 006.37.098 | 693.750 đ | Liên hệ |
| 1626 | THÂN KHÓA 40MM =KL Hafele 213.01.351 | 213.01.351 | 74.250 đ | Liên hệ |
| 1627 | NÚT NHẤN CHO KHÓA NHẤN =NHỰA Hafele 229.06.109 | 229.06.109 | 7.275 đ | Liên hệ |
| 1628 | MÓC KHÓA Hafele 231.66.207 | 231.66.207 | 4.300 đ | Liên hệ |
| 1629 | BIỂN SỐ CỦA KHÓA Hafele 231.81.016 | 231.81.016 | 167.250 đ | Liên hệ |
| 1630 | VỎ KHÓA VUÔNG =KL Hafele 232.30.620 | 232.30.620 | 70.275 đ | Liên hệ |
| 1631 | RUỘT KHÓA GẠT SYMO =KL Hafele 235.88.820 | 235.88.820 | 48.750 đ | Liên hệ |
| 1632 | RUỘT KHÓA DẠNG BẬT Hafele 236.89.400 | 236.89.400 | 335.250 đ | Liên hệ |
| 1633 | THANH CHỐT KHÓA BA NGĂN=KL,16X3X1500MM Hafele 237.10.009 | 237.10.009 | 131.250 đ | Liên hệ |
| 1634 | BAS KHÓA BÊN PHẢI MÀU ĐEN =NHỰA Hafele 237.44.363 | 237.44.363 | 27.000 đ | Liên hệ |
| 1635 | CHỐT GIỮ KHÓA DFT=KL Hafele 237.56.310 | 237.56.310 | 86.250 đ | Liên hệ |
| 1636 | DÂY NGUỒN CẤP ĐIỆN CHO KHÓA Hafele 237.56.991 | 237.56.991 | 842.566 đ | Liên hệ |
| 1637 | BAS KHÓA =KL Hafele 239.26.507 | 239.26.507 | 11.250 đ | Liên hệ |
| 1638 | ĐẾ CHO THÂN KHÓA=KL Hafele 239.62.700 | 239.62.700 | 10.500 đ | Liên hệ |
| 1639 | CHẶN KHÓA DẠNG BẬT = KL Hafele 380.53.342 | 380.53.342 | 28.252 đ | Liên hệ |
| 1640 | MÓC KHÓA = KL Hafele 380.65.000 | 380.65.000 | 12.750 đ | Liên hệ |
| 1641 | THANH KHÓA Hafele 442.26.920 | 442.26.920 | 1.417.500 đ | Liên hệ |
| 1642 | DIY Khóa TSA 330 black Hafele 482.09.006 | 482.09.006 | 105.000 đ | Liên hệ |
| 1643 | KHÓA GẠT - DIY Hafele 489.94.407 | 489.94.407 | 1.480.875 đ | Liên hệ |
| 1644 | KHÓA GẠT - DIY Hafele 489.94.607 | 489.94.607 | 1.312.725 đ | Liên hệ |
| 1645 | Khóa tay nắm DIY.B. LC7255 CYL70. Đen Hafele 499.63.609 | 499.63.609 | 1.087.500 đ | Liên hệ |
| 1646 | NẮP CHỤP RUỘT KHÓA OVAL, INOX MỜ Hafele 902.50.940 | 902.50.940 | 63.150 đ | Liên hệ |
| 1647 | THÂN KHOÁ CHỐT CHẾT INOX Hafele 911.22.280 | 911.22.280 | 1.830.000 đ | Liên hệ |
| 1648 | THÂN KHÓA PHÒNG HỌC =KL, INOX MỜ Hafele 911.23.439 | 911.23.439 | 975.000 đ | Liên hệ |
| 1649 | THÂN KHÓA CHỐT CHẾT ĐỒNG CỔ Hafele 911.23.616 | 911.23.616 | 315.000 đ | Liên hệ |
| 1650 | THÂN KHOÁ NHÀ VỆ SINH =KL ĐỒNG BÓNG Hafele 911.26.094 | 911.26.094 | 1.477.350 đ | Liên hệ |
| 1651 | BAS THÂN KHÓA GẮN GÓC VUÔNG =KL ĐỒNG Hafele 911.39.030 | 911.39.030 | 210.000 đ | Liên hệ |
| 1652 | KHÓA TOILET =KL Hafele 911.62.050 | 911.62.050 | 203.625 đ | Liên hệ |
| 1653 | CHỐT ÂM CÓ KHÓA CHROME MỜ Hafele 911.62.510 | 911.62.510 | 3.027.750 đ | Liên hệ |
| 1654 | Khóa chốt chết chìa chủ EM, đồng rêu Hafele 911.83.252 | 911.83.252 | 637.500 đ | Liên hệ |
| 1655 | KHÓA NAM CHÂM ĐIỆN LỰC GIỮ 1000KG =K Hafele 912.05.066 | 912.05.066 | 16.122.000 đ | Liên hệ |
| 1656 | BAS KHÓA CHO KHÓA , 106MMX36MM Hafele 912.05.633 | 912.05.633 | 30.000 đ | Liên hệ |
| 1657 | SP - EL7000 Cò gió thân khóa nhỏ Hafele 912.20.299 | 912.20.299 | 56.250 đ | Liên hệ |
| 1658 | BỘ RUỘT KHÓA = KL Hafele 916.01.022 | 916.01.022 | 1.740.300 đ | Liên hệ |
| 1659 | RUỘT KHÓA SD 31.5/31.5MM, NO KEY Hafele 916.09.652 | 916.09.652 | 262.500 đ | Liên hệ |
| 1660 | LÕI RUỘT KHÓA 851½ M Hafele 916.09.842 | 916.09.842 | 675.000 đ | Liên hệ |
| 1661 | PSM ruột khóa đầu vặn inox 63 Hafele 916.67.831 | 916.67.831 | 1.800.000 đ | Liên hệ |
| 1662 | THẺ KHÓA = NHỰA MÀU ĐEN Hafele 917.44.103 | 917.44.103 | 229.425 đ | Liên hệ |
| 1663 | KHÓA DT LITE TAY J MỞ PHẢI ĐỒNG BÓNG 38- Hafele 917.56.018 | 917.56.018 | 10.425.000 đ | Liên hệ |
| 1664 | KHÓA DT LITE TAY C MỞ TRÁI INOX MỜ 66-80 Hafele 917.56.070 | 917.56.070 | 6.750.000 đ | Liên hệ |
| 1665 | KHÓA DT LITE TAY Q MỞ PHẢI INOX BÓNG 38- Hafele 917.56.161 | 917.56.161 | 10.650.000 đ | Liên hệ |
| 1666 | KHÓA DT LITE TAY R MỞ PHẢI INOX MỜ 38-65 Hafele 917.56.210 | 917.56.210 | 9.525.000 đ | Liên hệ |
| 1667 | Mặt trước và mặt sau khóa DT-300 màu đen Hafele 917.82.133 | 917.82.133 | 6.489.000 đ | Liên hệ |
| 1668 | Lõi khóa 101TA Hafele 210.04.821 | 210.04.821 | 195.000 đ | Liên hệ |
| 1669 | KHÓA CỬA GỖ=KL,MÀU MẠ KẼM Hafele 211.63.620 | 211.63.620 | 225.000 đ | Liên hệ |
| 1670 | KHÓA CỬA TỦ BÊN TRÁI =KL Hafele 225.56.654 | 225.56.654 | 81.750 đ | Liên hệ |
| 1671 | THÂN KHÓA =KL, PHẢI Hafele 225.65.608 | 225.65.608 | 142.500 đ | Liên hệ |
| 1672 | BÁS GIỮ MÓC GÀI KHÓA =KL Hafele 226.57.708 | 226.57.708 | 7.275 đ | Liên hệ |
| 1673 | BIỂN SỐ CỦA KHÓA Hafele 231.81.010 | 231.81.010 | 167.250 đ | Liên hệ |
| 1674 | BIỂN SỐ CỦA KHÓA Hafele 231.81.013 | 231.81.013 | 167.250 đ | Liên hệ |
| 1675 | KHÓA VUÔNG SYMO PHẢI=KL Hafele 232.27.601 | 232.27.601 | 82.950 đ | Liên hệ |
| 1676 | KHÓA CHẶN BÊN TRÁI 28MM=KL Hafele 233.90.294 | 233.90.294 | 427.500 đ | Liên hệ |
| 1677 | KHÓA NHẤN TARGET Hafele 234.36.600 | 234.36.600 | 30.750 đ | Liên hệ |
| 1678 | KHÓA GẠT TỦ =KL Hafele 235.17.600 | 235.17.600 | 153.750 đ | Liên hệ |
| 1679 | KHÓA NỘI THẤT EFL 3C, KHÔNG CÁP, DG2 Hafele 237.59.001 | 237.59.001 | 3.935.250 đ | Liên hệ |
| 1680 | Khóa bi 49mm, màu đồng bóng Hafele 244.20.215 | 244.20.215 | 45.000 đ | Liên hệ |
| 1681 | CHỐT KHÓA CỬA CÓ THEN CONG=KL Hafele 252.02.242 | 252.02.242 | 429.750 đ | Liên hệ |
| 1682 | BAS KHÓA CHO BAS LIÊN KẾT GIRO =KL Hafele 261.05.993 | 261.05.993 | 78.750 đ | Liên hệ |
| 1683 | CHẶN KHÓA DẠNG BẬT = KL Hafele 380.53.010 | 380.53.010 | 100.500 đ | Liên hệ |
| 1684 | CHẶN KHÓA DẠNG BẬT = KL Hafele 380.53.040 | 380.53.040 | 90.327 đ | Liên hệ |
| 1685 | MÓC KHÓA = KL Hafele 380.65.930 | 380.65.930 | 11.250 đ | Liên hệ |
| 1686 | BỘ PHẬN KHÓA BÊN PHẢI Hafele 433.10.022 | 433.10.022 | 10.275 đ | Liên hệ |
| 1687 | Khóa tay nắm DIY.C. LC7255 CYL70. Xám Hafele 499.63.618 | 499.63.618 | 1.087.500 đ | Liên hệ |
| 1688 | Khóa tay nắm DIY.D. LC7255 WC CYL70. Ni Hafele 499.63.628 | 499.63.628 | 1.050.000 đ | Liên hệ |
| 1689 | Khóa tay nắm DIY.E. LC7255 CYL70. Xám Hafele 499.63.634 | 499.63.634 | 1.087.500 đ | Liên hệ |
| 1690 | KHÓA nước 2 ĐƯỜNG G1/2 Hafele 589.25.875 | 589.25.875 | 340.908 đ | Liên hệ |
| 1691 | NẮP CHE KHÔNG LỖ RUỘT KHÓA T8MM, AB Hafele 903.58.187 | 903.58.187 | 97.500 đ | Liên hệ |
| 1692 | THÂN KHÓA =KL Hafele 911.02.185 | 911.02.185 | 8.475.000 đ | Liên hệ |
| 1693 | THÂN KHÓA KZK2 BS50MM Hafele 911.27.048 | 911.27.048 | 1.027.500 đ | Liên hệ |
| 1694 | BAS THÂN KHÓA =KL Hafele 911.39.312 | 911.39.312 | 165.000 đ | Liên hệ |
| 1695 | BAS THÂN KHÓA Hafele 911.39.688 | 911.39.688 | 18.750 đ | Liên hệ |
| 1696 | BAS KHÓA TRÒN TẠM, THÉP Hafele 911.39.833 | 911.39.833 | 27.750 đ | Liên hệ |
| 1697 | KHÓA GIẢ CHO BO MẪU Hafele 911.57.010 | 911.57.010 | 97.500 đ | Liên hệ |
| 1698 | BỘ KHÓA TAY NẮM TRÊN BS70MM=KL Hafele 911.64.022 | 911.64.022 | 196.650 đ | Liên hệ |
| 1699 | KHÓA TRÒN CỬA THÔNG PHÒNG 1 ĐẦU CHI Hafele 911.64.334 | 911.64.334 | 382.500 đ | Liên hệ |
| 1700 | BAS HỘP = NHỰA CHO THÂN KHÓA ĐỨC Hafele 911.76.060 | 911.76.060 | 9.000 đ | Liên hệ |