Bảng giá khóa cửa Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng Bảng giá khóa cửa Hafele mới nhất năm 2025. Quý khách có nhu cầu cần tư vấn xin vui lòng liên hệ trực tiếp để nhân viên hỗ trợ giải đáp.
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
---|---|---|---|---|
1601 | BÁS GIỮ MÓC GÀI KHÓA =KL Hafele 226.57.708 | 226.57.708 | 7.275 đ | Liên hệ |
1602 | NÚT NHẤN CHO KHÓA NHẤN =NHỰA Hafele 229.06.109 | 229.06.109 | 7.275 đ | Liên hệ |
1603 | nắp khóa Hafele 229.83.691 | 229.83.691 | 14.250 đ | Liên hệ |
1604 | CÔNG CỤ THÁO RỜI KHÓA Hafele 231.80.100 | 231.80.100 | 610.500 đ | Liên hệ |
1605 | BIỂN SỐ CỦA KHÓA Hafele 231.81.019 | 231.81.019 | 167.250 đ | Liên hệ |
1606 | BIỂN SỐ CỦA KHÓA Hafele 231.81.100 | 231.81.100 | 54.000 đ | Liên hệ |
1607 | THÂN KHÓA ĐÔI CHO CỬA Hafele 232.35.301 | 232.35.301 | 146.925 đ | Liên hệ |
1608 | KHÓA THEN GÀI=KL, BÊN TRÁI Hafele 237.76.620 | 237.76.620 | 65.250 đ | Liên hệ |
1609 | DẪN HƯỚNG CHO KHÓA CỬA CAO=KL,8MM Hafele 239.76.781 | 239.76.781 | 10.125 đ | Liên hệ |
1610 | CHẶN KHÓA DẠNG BẬT = KL Hafele 380.53.040 | 380.53.040 | 90.327 đ | Liên hệ |
1611 | CHẶN KHÓA DẠNG BẬT = KL Hafele 380.53.315 | 380.53.315 | 52.500 đ | Liên hệ |
1612 | CHẶN KHÓA DẠNG BẬT = KL Hafele 380.53.342 | 380.53.342 | 28.252 đ | Liên hệ |
1613 | CHẶN KHÓA DẠNG BẬT = KL Hafele 380.53.900 | 380.53.900 | 18.750 đ | Liên hệ |
1614 | MÓC KHÓA = KL Hafele 380.64.040 | 380.64.040 | 4.629 đ | Liên hệ |
1615 | MÓC KHÓA = KL Hafele 380.65.000 | 380.65.000 | 12.750 đ | Liên hệ |
1616 | MÓC KHÓA = KL Hafele 380.65.306 | 380.65.306 | 22.500 đ | Liên hệ |
1617 | Khóa tròn cửa WC 90, inox mờ Hafele 489.93.251 | 489.93.251 | 172.500 đ | Liên hệ |
1618 | BỘ KHÓA DT-LITE =KL Hafele 499.19.121 | 499.19.121 | 5.365.050 đ | Liên hệ |
1619 | KHÓA DT LITE TAY C MỞ PHẢI CHROME MỜ 38- Hafele 499.19.173 | 499.19.173 | 6.225.000 đ | Liên hệ |
1620 | Khóa tay nắm DIY.B. LC7255 WC CYL70. Xám Hafele 499.63.614 | 499.63.614 | 1.050.000 đ | Liên hệ |
1621 | Khóa tay nắm DIY.D. LC7255 WC CYL70. Xám Hafele 499.63.630 | 499.63.630 | 1.050.000 đ | Liên hệ |
1622 | NẮP CHỤP RUỘT KHÓA =KL, MÀU ĐỒNG B Hafele 900.55.645 | 900.55.645 | 252.750 đ | Liên hệ |
1623 | NẮP CHE RUỘT KHÓA Hafele 904.52.222 | 904.52.222 | 228.225 đ | Liên hệ |
1624 | THÂN KHÓA VỆ SINH ĐỒNG BÓNG 55/24MM Hafele 911.07.012 | 911.07.012 | 600.000 đ | Liên hệ |
1625 | THÂN KHÓA 55MM =KL Hafele 911.07.119 | 911.07.119 | 550.275 đ | Liên hệ |
1626 | THÂN KHÓA =KL Hafele 911.17.032 | 911.17.032 | 1.434.600 đ | Liên hệ |
1627 | THÂN KHÓA CHỐT CHẾT ĐỒNG BÓNG 30/20 Hafele 911.22.275 | 911.22.275 | 1.380.000 đ | Liên hệ |
1628 | THÂN KHÓA SASHLOCK BS55/20MM Hafele 911.23.144 | 911.23.144 | 835.350 đ | Liên hệ |
1629 | BAS CHÊM CHO KHÓA TRÒN 911.83.379 Hafele 911.38.580 | 911.38.580 | 9.750 đ | Liên hệ |
1630 | BAS THÂN KHÓA MÀU NIKEN Hafele 911.39.235 | 911.39.235 | 307.500 đ | Liên hệ |
1631 | THÂN KHÓA =KL Hafele 911.52.068 | 911.52.068 | 12.230.325 đ | Liên hệ |
1632 | BỘ KHÓA TAY NẮM TRÊN BS70MM=KL Hafele 911.64.022 | 911.64.022 | 196.650 đ | Liên hệ |
1633 | SP - EL7000 Bas khóa mới thân nhỏ Hafele 912.20.298 | 912.20.298 | 37.500 đ | Liên hệ |
1634 | VỎ BAO RUỘT KHÓA Hafele 916.09.306 | 916.09.306 | 68.250 đ | Liên hệ |
1635 | LÕI RUỘT KHÓA PSM BD 31,5 ĐỒNG RÊU Hafele 916.09.422 | 916.09.422 | 180.000 đ | Liên hệ |
1636 | RUỘT KHÓA PC STD.SELF-ASS.ANT.BR. 35.5 Hafele 916.09.454 | 916.09.454 | 180.000 đ | Liên hệ |
1637 | LÕI RUỘT KHÓA PSM BD 40.5 Hafele 916.09.624 | 916.09.624 | 187.500 đ | Liên hệ |
1638 | RUỘT KHÓA CHƯA ĐẦU VẶN NIKEN MỜ 27,5/27, Hafele 916.09.700 | 916.09.700 | 157.500 đ | Liên hệ |
1639 | RUỘT KHÓA PC PSM SELF-ASSEM.BR.PO. 31. Hafele 916.09.801 | 916.09.801 | 675.000 đ | Liên hệ |
1640 | TRỤC XOAY CHO RUỘT KHÓA 50,5 Hafele 916.09.925 | 916.09.925 | 180.000 đ | Liên hệ |
1641 | RUỘT KHÓA PHẲNG 2 ĐẦU 35.5/35.5MM Hafele 916.09.984 | 916.09.984 | 341.250 đ | Liên hệ |
1642 | PSM MASTERKEY CHO KHÓA TRÒN CỬA ĐI Hafele 916.67.892 | 916.67.892 | 1.200.000 đ | Liên hệ |
1643 | RUỘT KHÓA 1/2 CÓ 1 ĐẦU VẶN Hafele 916.96.206 | 916.96.206 | 177.750 đ | Liên hệ |
1644 | TAY NẮM KHÓA DIALOCK =KL Hafele 917.56.050 | 917.56.050 | 6.500.475 đ | Liên hệ |
1645 | THÂN KHÓA (P) IW CHO KHÓA DT-LITE =KL Hafele 917.81.032 | 917.81.032 | 1.200.000 đ | Liên hệ |
1646 | TRỤC KHÓA DT300 Hafele 917.81.279 | 917.81.279 | 71.250 đ | Liên hệ |
1647 | THÂN KHÓA MỞ TRÁI VÀO TRONG Hafele 917.81.450 | 917.81.450 | 1.665.000 đ | Liên hệ |
1648 | BÁT CHO THÂN KHÓA Hafele 917.81.754 | 917.81.754 | 111.750 đ | Liên hệ |
1649 | 04049000 Vấu khóa Hafele 972.05.406 | 972.05.406 | 30.000 đ | Liên hệ |
1650 | CỮ KHOAN THÂN KHÓA Hafele 001.67.706 | 001.67.706 | 1.230.000 đ | Liên hệ |
1651 | KHÓA THEN GÀI CHIỀU BÊN TRÁI Hafele 224.63.650 | 224.63.650 | 93.750 đ | Liên hệ |
1652 | KHÓA CỬA TỦ BÊN TRÁI =KL Hafele 225.56.654 | 225.56.654 | 81.750 đ | Liên hệ |
1653 | Lõi khóa phải 30x30mm Hafele 229.80.610 | 229.80.610 | 99.000 đ | Liên hệ |
1654 | BIỂN SỐ CỦA KHÓA Hafele 231.81.010 | 231.81.010 | 167.250 đ | Liên hệ |
1655 | KHÓA CHẶN BÊN TRÁI 28MM=KL Hafele 233.90.294 | 233.90.294 | 427.500 đ | Liên hệ |
1656 | KHÓA NHẤN TARGET Hafele 234.36.600 | 234.36.600 | 30.750 đ | Liên hệ |
1657 | KHÓA NHẤN =KL Hafele 234.65.600 | 234.65.600 | 38.250 đ | Liên hệ |
1658 | THANH THÉP CHO KHÓA TRUNG TÂM, 609MM Hafele 234.87.827 | 234.87.827 | 67.500 đ | Liên hệ |
1659 | THANH CHỐT KHÓA BA NGĂN=KL,16X3X1500MM Hafele 237.10.009 | 237.10.009 | 131.250 đ | Liên hệ |
1660 | ĐẾ KHÓA DỌC EFL 3C DG2 Hafele 237.59.029 | 237.59.029 | 290.250 đ | Liên hệ |
1661 | KHÓA THEN GÀI=KL,BÊN PHẢI Hafele 237.76.610 | 237.76.610 | 64.500 đ | Liên hệ |
1662 | BAS KHÓA =KL Hafele 239.05.704 | 239.05.704 | 1.650 đ | Liên hệ |
1663 | ĐẾ KHÓA DẠNG GÓC VUÔNG=KL Hafele 239.40.507 | 239.40.507 | 3.261 đ | Liên hệ |
1664 | ĐẾ CHO THÂN KHÓA=KL Hafele 239.62.700 | 239.62.700 | 10.500 đ | Liên hệ |
1665 | BÁS GIỮ THANH GÀI KHÓA =KL Hafele 239.75.796 | 239.75.796 | 13.500 đ | Liên hệ |
1666 | BAS KHÓA CỬA=KL Hafele 251.70.503 | 251.70.503 | 3.375 đ | Liên hệ |
1667 | BAS KHÓA CHO BAS LIÊN KẾT GIRO =KL Hafele 261.05.993 | 261.05.993 | 78.750 đ | Liên hệ |
1668 | CHẶN KHÓA DẠNG BẬT = KL Hafele 380.53.388 | 380.53.388 | 28.252 đ | Liên hệ |
1669 | MÓC KHÓA = KL Hafele 380.64.345 | 380.64.345 | 4.629 đ | Liên hệ |
1670 | BỘ KHÓA ĐT CĂN HỘ TAY "J" (T) Hafele 499.19.130 | 499.19.130 | 6.225.000 đ | Liên hệ |
1671 | Khóa tay nắm DIY.A. LC7255 WC CYL70. Xám Hafele 499.63.606 | 499.63.606 | 1.050.000 đ | Liên hệ |
1672 | Khóa tay nắm DIY.E LC7255 WC CYL70. Đồng Hafele 499.63.639 | 499.63.639 | 1.050.000 đ | Liên hệ |
1673 | NẮP CHỤP RUỘT KHÓA OVAL, INOX MỜ Hafele 902.50.940 | 902.50.940 | 63.150 đ | Liên hệ |
1674 | NẮP CHỤP KHÔNG LỖ RUỘT KHÓA AB Hafele 903.58.165 | 903.58.165 | 90.000 đ | Liên hệ |
1675 | NẮP CHE RUỘT KHÓA T8MM, AB Hafele 903.58.185 | 903.58.185 | 97.500 đ | Liên hệ |
1676 | THÂN KHÓA 55/24MM Hafele 911.02.054 | 911.02.054 | 401.890 đ | Liên hệ |
1677 | THÂN KHOÁ CHỐT CHẾT INOX Hafele 911.22.280 | 911.22.280 | 1.830.000 đ | Liên hệ |
1678 | THÂN KHÓA CHỐT CHẾT TRÒN 60/72MM INO Hafele 911.22.577 | 911.22.577 | 315.000 đ | Liên hệ |
1679 | BAS THÂN KHÓA GẮN GÓC VUÔNG =KL ĐỒNG Hafele 911.39.030 | 911.39.030 | 210.000 đ | Liên hệ |
1680 | BAS THÂN KHÓA =KL Hafele 911.39.312 | 911.39.312 | 165.000 đ | Liên hệ |
1681 | KHÓA GIẢ CHO BO MẪU Hafele 911.57.010 | 911.57.010 | 97.500 đ | Liên hệ |
1682 | CHỐT ÂM CÓ KHÓA ĐỒNG BÓNG Hafele 911.62.511 | 911.62.511 | 3.027.750 đ | Liên hệ |
1683 | CHỐT ÂM DÀI 450MM CÓ KHÓA ĐỒNG BÓNG Hafele 911.62.520 | 911.62.520 | 1.836.136 đ | Liên hệ |
1684 | Module nhận tín hiệu khóa EL9500 Hafele 912.05.396 | 912.05.396 | 801.000 đ | Liên hệ |
1685 | BASTHÂN KHÓA EL8000 CỬA ÂM DƯƠNG Hafele 912.05.632 | 912.05.632 | 56.250 đ | Liên hệ |
1686 | BAS KHÓA CHO KHÓA , 106MMX36MM Hafele 912.05.633 | 912.05.633 | 30.000 đ | Liên hệ |
1687 | RUỘT KHÓA PC W/THUMBT.ALU 31.5/35.5MM Hafele 916.01.028 | 916.01.028 | 1.358.250 đ | Liên hệ |
1688 | LÒ XO VỎ BAO RUỘT KHÓA Hafele 916.09.373 | 916.09.373 | 3.225 đ | Liên hệ |
1689 | LÕI RUỘT KHÓA 810 M Hafele 916.09.453 | 916.09.453 | 180.000 đ | Liên hệ |
1690 | LÕI RUỘT KHÓA 810 M Hafele 916.09.455 | 916.09.455 | 180.000 đ | Liên hệ |
1691 | RUỘT KHÓA SD 35.5/35.5MM, NO KEY Hafele 916.09.654 | 916.09.654 | 352.500 đ | Liên hệ |
1692 | PSM ruột khóa tròn, SNP Hafele 916.66.596 | 916.66.596 | 1.920.000 đ | Liên hệ |
1693 | KHÓA DT LITE TAY Q MỞ PHẢI INOX BÓNG 38- Hafele 917.56.161 | 917.56.161 | 10.650.000 đ | Liên hệ |
1694 | KHÓA DT LITE TAY R MỞ TRÁI INOX MỜ 38-65 Hafele 917.56.200 | 917.56.200 | 7.191.375 đ | Liên hệ |
1695 | TUỐC NƠ VÍT CHO KHÓA DIALOCK 7XX Hafele 006.28.371 | 006.28.371 | 626.250 đ | Liên hệ |
1696 | Khuyên khóa Hafele 219.19.677 | 219.19.677 | 3.225 đ | Liên hệ |
1697 | khóa nhấn dạng quả nắm Hafele 229.01.677 | 229.01.677 | 23.400 đ | Liên hệ |
1698 | MÓC KHÓA Hafele 231.66.289 | 231.66.289 | 4.085 đ | Liên hệ |
1699 | BIỂN HƯỚNG DẪN VẬN HÀNH KHÓA Hafele 231.81.200 | 231.81.200 | 51.750 đ | Liên hệ |
1700 | KHÓA NHÂN VÀ XOAY=KL,MẠ NIKEN,50X18MM Hafele 234.67.610 | 234.67.610 | 62.250 đ | Liên hệ |