Bảng giá khóa cửa Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng Bảng giá khóa cửa Hafele mới nhất năm 2025. Quý khách có nhu cầu cần tư vấn xin vui lòng liên hệ trực tiếp để nhân viên hỗ trợ giải đáp.
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
---|---|---|---|---|
1701 | LÕI KHÓA 40.5MM SATIN NICKEL Hafele 916.09.694 | 916.09.694 | 136.275 đ | Liên hệ |
1702 | TRỤC XOAY CHO RUỘT KHÓA 50,5 Hafele 916.09.925 | 916.09.925 | 180.000 đ | Liên hệ |
1703 | PSM ruột khóa tròn, SNP Hafele 916.66.596 | 916.66.596 | 1.920.000 đ | Liên hệ |
1704 | LÕI RUỘT KHÓA 35.5MM CE Hafele 916.67.030 | 916.67.030 | 165.000 đ | Liên hệ |
1705 | PSM RUỘT KHÓA TAY GẠT THOÁT HIỂM Hafele 916.67.775 | 916.67.775 | 1.260.000 đ | Liên hệ |
1706 | KHÓA DT LITE TAY Q MỞ TRÁI INOX MỜ 38-65 Hafele 917.56.150 | 917.56.150 | 6.750.000 đ | Liên hệ |
1707 | THÂN KHÓA Hafele 917.81.054 | 917.81.054 | 1.200.000 đ | Liên hệ |
1708 | THÂN KHÓA MỞ TRÁI VÀO TRONG Hafele 917.81.450 | 917.81.450 | 1.665.000 đ | Liên hệ |
1709 | KHÓA SIMPLE 3MM =KL Hafele 917.81.910 | 917.81.910 | 21.675 đ | Liên hệ |
1710 | KHÓA ENGINEERING 3MM =KL Hafele 917.81.920 | 917.81.920 | 158.625 đ | Liên hệ |
1711 | 04049000 Vấu khóa Hafele 972.05.406 | 972.05.406 | 30.000 đ | Liên hệ |
1712 | TUỐC NƠ VÍT CHO KHÓA DIALOCK 7XX Hafele 006.28.371 | 006.28.371 | 626.250 đ | Liên hệ |
1713 | HỘP ĐẦU VÍT CHO KHÓA DIALOCK 7XX Hafele 006.37.098 | 006.37.098 | 693.750 đ | Liên hệ |
1714 | KHÓA NHẤN CHỐT CHẾT MÀU NÂU Hafele 211.60.191 | 211.60.191 | 82.500 đ | Liên hệ |
1715 | khóa nhấn cho tủ, 25mm Hafele 211.63.602 | 211.63.602 | 84.300 đ | Liên hệ |
1716 | KHÓA THEN GÀI CHIỀU BÊN TRÁI Hafele 224.63.650 | 224.63.650 | 93.750 đ | Liên hệ |
1717 | THÂN KHÓA =KL, TRÁI Hafele 225.65.653 | 225.65.653 | 213.750 đ | Liên hệ |
1718 | Lõi khóa phải 30x30mm Hafele 229.80.610 | 229.80.610 | 99.000 đ | Liên hệ |
1719 | TAY NẮM KHÓA SYMO = KL Hafele 232.26.699 | 232.26.699 | 90.000 đ | Liên hệ |
1720 | KHÓA CHẶN N1075 BÊN PHẢI 40MM=KL Hafele 233.91.406 | 233.91.406 | 570.000 đ | Liên hệ |
1721 | BAS CHO KHÓA TỦ = KL Hafele 239.02.516 | 239.02.516 | 70.350 đ | Liên hệ |
1722 | BAS KHÓA =KL Hafele 239.26.507 | 239.26.507 | 11.250 đ | Liên hệ |
1723 | BAS KHÓA =KL Hafele 239.44.176 | 239.44.176 | 3.247 đ | Liên hệ |
1724 | BAS GÓC KHÓA = KL Hafele 239.47.604 | 239.47.604 | 6.300 đ | Liên hệ |
1725 | BAS VUÔNG SAU KHÓA Hafele 239.50.101 | 239.50.101 | 3.525 đ | Liên hệ |
1726 | BÁS GIỮ THANH GÀI KHÓA =KL Hafele 239.75.796 | 239.75.796 | 13.500 đ | Liên hệ |
1727 | BAS KHÓA CỬA=KL Hafele 251.70.503 | 251.70.503 | 3.375 đ | Liên hệ |
1728 | CHẶN KHÓA DẠNG BẬT = KL Hafele 380.53.010 | 380.53.010 | 100.500 đ | Liên hệ |
1729 | MÓC KHÓA = KL Hafele 380.64.030 | 380.64.030 | 4.629 đ | Liên hệ |
1730 | MÓC KHÓA = KL Hafele 380.65.306 | 380.65.306 | 22.500 đ | Liên hệ |
1731 | DIY Khóa số Hafele 20302 blue 482.09.001 | 482.09.001 | 60.000 đ | Liên hệ |
1732 | Khóa tròn cửa WC 90, inox mờ Hafele 489.93.251 | 489.93.251 | 172.500 đ | Liên hệ |
1733 | KHÓA GẠT - DIY Hafele 489.94.807 | 489.94.807 | 1.292.025 đ | Liên hệ |
1734 | BỘ KHÓA ĐT CĂN HỘ TAY "J" (T) Hafele 499.19.130 | 499.19.130 | 6.225.000 đ | Liên hệ |
1735 | Khóa tay nắm DIY.A. LC7255 CYL70. Đen Hafele 499.63.601 | 499.63.601 | 1.087.500 đ | Liên hệ |
1736 | Khóa tay nắm DIY.C. LC7255 WC CYL70. Đen Hafele 499.63.621 | 499.63.621 | 1.050.000 đ | Liên hệ |
1737 | Khóa tay nắm DIY.E LC7255 WC CYL70. Đồng Hafele 499.63.639 | 499.63.639 | 1.050.000 đ | Liên hệ |
1738 | Van khóa nước đôi vuông BG Hafele 589.15.931 | 589.15.931 | 408.130 đ | Liên hệ |
1739 | CHỐT KHÓA CHO BÁNH XE Hafele 661.34.991 | 661.34.991 | 20.250 đ | Liên hệ |
1740 | CHỐT KHÓA CHO BÁNH XE Hafele 661.34.993 | 661.34.993 | 20.177 đ | Liên hệ |
1741 | KHÓA THANH TRƯỢT MÀU XÁM Hafele 901.00.781 | 901.00.781 | 2.100.000 đ | Liên hệ |
1742 | THÂN KHÓA CHỐT CHẾT ĐỒNG BÓNG 40/20 Hafele 911.22.281 | 911.22.281 | 1.475.250 đ | Liên hệ |
1743 | THÂN KHÓA CHỐT CHẾT MÀU ĐỒNG CỔ Hafele 911.22.547 | 911.22.547 | 305.925 đ | Liên hệ |
1744 | THÂN KHÓA 55/24MM =KL Hafele 911.23.270 | 911.23.270 | 195.600 đ | Liên hệ |
1745 | THÂN KHÓA = INOX MỜ 55/24 Hafele 911.24.058 | 911.24.058 | 378.450 đ | Liên hệ |
1746 | BAS KHÓA TRÒN TẠM, THÉP Hafele 911.39.833 | 911.39.833 | 27.750 đ | Liên hệ |
1747 | BAS THÂN KHÓA =KL+ HỘP NHỰA Hafele 911.39.899 | 911.39.899 | 71.250 đ | Liên hệ |
1748 | THÂN KHÓA THOÁT HIỂM DDL, E, B 2329, BKS Hafele 911.53.186 | 911.53.186 | 5.445.000 đ | Liên hệ |
1749 | THÂN KHÓA THOÁT HIỂM DR55/20 Hafele 911.56.131 | 911.56.131 | 5.107.500 đ | Liên hệ |
1750 | CHỐT ÂM DÀI 450MM CÓ KHÓA CHROME BÓNG Hafele 911.62.521 | 911.62.521 | 1.836.136 đ | Liên hệ |
1751 | CÒ KHÓA CHO KHÓA NẮM TRÒN, BS60MM Hafele 911.64.149 | 911.64.149 | 37.500 đ | Liên hệ |
1752 | KHÓA QUẢ NẮM TRÒN Hafele 911.64.407 | 911.64.407 | 495.000 đ | Liên hệ |
1753 | THÂN KHÓA ĐIỆN INOX MỜ 35X9X24MM Hafele 912.01.009 | 912.01.009 | 24.529.500 đ | Liên hệ |
1754 | BAS L CHO KHÓA TỪ Hafele 912.05.269 | 912.05.269 | 840.000 đ | Liên hệ |
1755 | IGLOOHOME KHÓA CHỐT CHẾT Hafele 912.05.380 | 912.05.380 | 3.900.000 đ | Liên hệ |
1756 | Module nhận tín hiệu khóa EL9500 Hafele 912.05.396 | 912.05.396 | 801.000 đ | Liên hệ |
1757 | SP - EL8500 - Thân khóa Hafele 912.05.414 | 912.05.414 | 787.500 đ | Liên hệ |
1758 | BASTHÂN KHÓA EL8000 CỬA ÂM DƯƠNG Hafele 912.05.632 | 912.05.632 | 56.250 đ | Liên hệ |
1759 | SP - nắp che pin khóa EL8000/9000 Hafele 912.05.878 | 912.05.878 | 163.635 đ | Liên hệ |
1760 | LÕI RUỘT KHÓA 851½ M PSM Hafele 916.09.402 | 916.09.402 | 180.000 đ | Liên hệ |
1761 | LÕI RUỘT KHÓA 810 M Hafele 916.09.412 | 916.09.412 | 180.000 đ | Liên hệ |
1762 | LÕI RUỘT KHÓA 851½ M PSM Hafele 916.09.441 | 916.09.441 | 180.000 đ | Liên hệ |
1763 | LÕI RUỘT KHÓA PSM BE 40.5 Hafele 916.09.630 | 916.09.630 | 187.500 đ | Liên hệ |
1764 | LÕI RUỘT KHÓA 851½ M PSM Hafele 916.09.802 | 916.09.802 | 675.000 đ | Liên hệ |
1765 | LÕI RUỘT KHÓA SD 31.5, PB Hafele 916.09.892 | 916.09.892 | 97.500 đ | Liên hệ |
1766 | LÕI RUỘT KHÓA PSM DE 31.5 Hafele 916.66.452 | 916.66.452 | 142.500 đ | Liên hệ |
1767 | VÍT CHO RUỘT KHÓA. M5X70MM, POL.BRASS Hafele 916.66.492 | 916.66.492 | 11.250 đ | Liên hệ |
1768 | LÕI RUỘT KHÓA 35.5MM CD Hafele 916.67.026 | 916.67.026 | 165.000 đ | Liên hệ |
1769 | MÓC KHÓA BẤM 28MM =KL Hafele 916.81.120 | 916.81.120 | 682.013 đ | Liên hệ |
1770 | THẺ KHÓA FOB TAG-IN MÀU XÁM CHO DIAL Hafele 917.44.175 | 917.44.175 | 107.400 đ | Liên hệ |
1771 | THẺ KHÓA FOB TAG-IN MÀU TRẮNG CHO DI Hafele 917.44.177 | 917.44.177 | 107.325 đ | Liên hệ |
1772 | MÔ ĐUN KHÓA DT210 INOX MỜ Hafele 917.54.500 | 917.54.500 | 11.850.000 đ | Liên hệ |
1773 | KHÓA DT LITE TAY J MỞ TRÁI ĐỒNG BÓNG 38- Hafele 917.56.008 | 917.56.008 | 10.425.000 đ | Liên hệ |
1774 | KHÓA DT LITE TAY C MỞ PHẢI ĐỒNG BÓNG 38- Hafele 917.56.068 | 917.56.068 | 5.475.000 đ | Liên hệ |
1775 | KHÓA DT LITE TAY C MỞ PHẢI INOX MỜ 66-80 Hafele 917.56.080 | 917.56.080 | 9.300.000 đ | Liên hệ |
1776 | KHÓA DT LITE TAY G MỞ PHẢI INOX BÓNG 38- Hafele 917.56.111 | 917.56.111 | 6.750.000 đ | Liên hệ |
1777 | KHÓA DTLITE TAY NẮMC CHO KS(P) Hafele 917.80.265 | 917.80.265 | 4.152.825 đ | Liên hệ |
1778 | THẺ KHÓA ĐIỀU HÀNH Hafele 917.80.705 | 917.80.705 | 68.025 đ | Liên hệ |
1779 | VÍT CHO KHÓA DT-LITE M5X65 Hafele 917.80.934 | 917.80.934 | 13.500 đ | Liên hệ |
1780 | THÂN KHÓA IW (P)=KL Hafele 917.81.001 | 917.81.001 | 1.050.000 đ | Liên hệ |
1781 | THÂN KHÓA OW (P) =KL Hafele 917.81.011 | 917.81.011 | 1.050.000 đ | Liên hệ |
1782 | THÂN KHÓA CHO DT LITE ( LEFT ) Hafele 917.81.024 | 917.81.024 | 1.500.000 đ | Liên hệ |
1783 | THÂN KHÓA MỞ TRÁI RA NGOÀI MÀU CHRO Hafele 917.81.044 | 917.81.044 | 1.125.000 đ | Liên hệ |
1784 | KHÓA SIMPLE 4MM =KL Hafele 917.81.911 | 917.81.911 | 21.675 đ | Liên hệ |
1785 | NẮP CHE RUỘT KHÓA DT400 MÀU XÁM Hafele 917.90.070 | 917.90.070 | 156.150 đ | Liên hệ |
1786 | BỘ PHỤ KIỆN KHÓA GỒM ỐC + ĐINH ỐC Hafele 917.90.461 | 917.90.461 | 501.375 đ | Liên hệ |
1787 | CỮ KHOAN THÂN KHÓA 90/220MM Hafele 001.67.707 | 001.67.707 | 1.230.000 đ | Liên hệ |
1788 | CỮ KHOAN THÂN KHÓA 90/285MM Hafele 001.67.708 | 001.67.708 | 1.230.000 đ | Liên hệ |
1789 | KHÓA CỬA GỖ=KL,MÀU MẠ KẼM Hafele 211.63.620 | 211.63.620 | 225.000 đ | Liên hệ |
1790 | Khóa tủ EL3300 Hafele 225.12.640 | 225.12.640 | 864.545 đ | Liên hệ |
1791 | NÚT NHẤN CHO KHÓA NHẤN =NHỰA Hafele 229.06.109 | 229.06.109 | 7.275 đ | Liên hệ |
1792 | THÂN KHÓA ĐÔI CHO CỬA Hafele 232.35.301 | 232.35.301 | 146.925 đ | Liên hệ |
1793 | KHÓA CHẶN BÊN PHẢI 40MM=KL Hafele 233.90.409 | 233.90.409 | 570.000 đ | Liên hệ |
1794 | KHÓA CHẶN N1075 BÊN TRÁI 40MM=KL Hafele 233.91.415 | 233.91.415 | 570.000 đ | Liên hệ |
1795 | KHÓA NHÂN VÀ XOAY B=KL,50X18MM Hafele 234.67.660 | 234.67.660 | 56.250 đ | Liên hệ |
1796 | KHÓA HỘC TỦ 25MM TARGET Hafele 235.16.620 | 235.16.620 | 25.500 đ | Liên hệ |
1797 | KHÓA HỘC TỦ 30MM TARGET Hafele 235.16.630 | 235.16.630 | 20.250 đ | Liên hệ |
1798 | VỎ KHÓA GẠT 22/18MM Hafele 235.94.620 | 235.94.620 | 31.500 đ | Liên hệ |
1799 | THANH CHỐT KHÓA BA NGĂN=KL,16X3X1000MM Hafele 237.10.006 | 237.10.006 | 101.250 đ | Liên hệ |
1800 | CHỐT GIỮ KHÓA BA NGĂN=KL Hafele 237.22.086 | 237.22.086 | 15.000 đ | Liên hệ |