Bảng giá khóa cửa Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng Bảng giá khóa cửa Hafele mới nhất năm 2025. Quý khách có nhu cầu cần tư vấn xin vui lòng liên hệ trực tiếp để nhân viên hỗ trợ giải đáp.
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 1701 | PHẦN MỞ RỘNG LÕI RUỘT KHÓA 18MM Hafele 916.09.334 | 916.09.334 | 2.565 đ | Liên hệ |
| 1702 | LÕI RUỘT KHÓA PSM BC 35,5 ĐỒNG RÊU Hafele 916.09.483 | 916.09.483 | 180.000 đ | Liên hệ |
| 1703 | LÕI RUỘT KHÓA 810 M Hafele 916.09.613 | 916.09.613 | 795.000 đ | Liên hệ |
| 1704 | LÕI RUỘT KHÓA PSM CE 40.5 Hafele 916.09.632 | 916.09.632 | 187.500 đ | Liên hệ |
| 1705 | RUỘT KHÓA CHƯA ĐẦU VẶN NIKEN MỜ 50,5/50, Hafele 916.09.707 | 916.09.707 | 1.020.000 đ | Liên hệ |
| 1706 | RUỘT KHÓA CHƯA ĐẦU VẶN ĐỒNG BÓNG 27,5/27 Hafele 916.09.750 | 916.09.750 | 472.500 đ | Liên hệ |
| 1707 | LÕI RUỘT KHÓA 851½ M Hafele 916.09.842 | 916.09.842 | 675.000 đ | Liên hệ |
| 1708 | RUỘT KHÓA SD 35.5/35.5MM, NO KEY, PB Hafele 916.09.854 | 916.09.854 | 345.000 đ | Liên hệ |
| 1709 | PSM MASTERKEY CHO KHÓA TRÒN CỬA ĐI Hafele 916.67.892 | 916.67.892 | 1.200.000 đ | Liên hệ |
| 1710 | THẺ KHÓA FOB TAG-IN MÀU TRẮNG CHO DI Hafele 917.44.177 | 917.44.177 | 107.325 đ | Liên hệ |
| 1711 | MÔ ĐUN KHÓA DT400 INOX MỜ Hafele 917.46.500 | 917.46.500 | 5.341.875 đ | Liên hệ |
| 1712 | KHÓA DT LITE TAY J MỞ TRÁI INOX BÓNG 38- Hafele 917.56.001 | 917.56.001 | 6.750.000 đ | Liên hệ |
| 1713 | KHÓA DT LITE TAY J MỞ TRÁI ĐỒNG BÓNG 38- Hafele 917.56.008 | 917.56.008 | 10.425.000 đ | Liên hệ |
| 1714 | KHÓA DT LITE TAY C MỞ TRÁI INOX MỜ 66-80 Hafele 917.56.070 | 917.56.070 | 6.750.000 đ | Liên hệ |
| 1715 | KHÓA DTLITE TAY NẮMC CHO KS(P) Hafele 917.80.265 | 917.80.265 | 4.152.825 đ | Liên hệ |
| 1716 | VÍT CHO KHÓA DT-LITE M5X65 Hafele 917.80.934 | 917.80.934 | 13.500 đ | Liên hệ |
| 1717 | TRỤC KHÓA DT300 Hafele 917.81.279 | 917.81.279 | 71.250 đ | Liên hệ |
| 1718 | KHUÔN CHO KHÓA DT LITE Hafele 917.81.941 | 917.81.941 | 210.000 đ | Liên hệ |
| 1719 | CHỐT KHOÁ MÀU ĐỒNG BÓNG Hafele 970.02.808 | 970.02.808 | 432.150 đ | Liên hệ |
| 1720 | Lõi khóa 102TA Hafele 210.04.830 | 210.04.830 | 195.000 đ | Liên hệ |
| 1721 | KHÓA CỬA GỖ=KL,MÀU MẠ KẼM Hafele 211.63.620 | 211.63.620 | 225.000 đ | Liên hệ |
| 1722 | Khóa tủ EL3300 Hafele 225.12.640 | 225.12.640 | 864.545 đ | Liên hệ |
| 1723 | TẤM DÒ CỦA KHÓA Hafele 229.85.999 | 229.85.999 | 57.000 đ | Liên hệ |
| 1724 | MÓC KHÓA Hafele 231.66.216 | 231.66.216 | 4.300 đ | Liên hệ |
| 1725 | MÓC KHÓA Hafele 231.66.298 | 231.66.298 | 5.625 đ | Liên hệ |
| 1726 | KHÓA HỘC TỦ 25MM TARGET Hafele 235.16.620 | 235.16.620 | 25.500 đ | Liên hệ |
| 1727 | NÊM KHÓA MÀU ĐỎ =NHỰA Hafele 237.44.990 | 237.44.990 | 44.625 đ | Liên hệ |
| 1728 | KHÓA KẾT HỢP KHÔNG TIẾP XÚC Hafele 237.56.051 | 237.56.051 | 3.489.000 đ | Liên hệ |
| 1729 | KHÓA KẾT HỢP CÓ TIẾP XÚC Hafele 237.56.056 | 237.56.056 | 4.376.250 đ | Liên hệ |
| 1730 | ĐẾ KHÓA DỌC EFL 3C DG2 Hafele 237.59.029 | 237.59.029 | 290.250 đ | Liên hệ |
| 1731 | ĐẾ KHÓA DẠNG GÓC VUÔNG=KL Hafele 239.40.507 | 239.40.507 | 3.261 đ | Liên hệ |
| 1732 | BAS KHÓA =KL Hafele 239.41.513 | 239.41.513 | 6.150 đ | Liên hệ |
| 1733 | BAS GÓC KHÓA = KL Hafele 239.47.604 | 239.47.604 | 6.300 đ | Liên hệ |
| 1734 | BÁS GIỮ THANH GÀI KHÓA =KL Hafele 239.75.796 | 239.75.796 | 13.500 đ | Liên hệ |
| 1735 | CHẶN KHÓA DẠNG BẬT = KL Hafele 380.53.306 | 380.53.306 | 45.000 đ | Liên hệ |
| 1736 | MÓC KHÓA = KL Hafele 380.64.345 | 380.64.345 | 4.629 đ | Liên hệ |
| 1737 | MÓC KHÓA = KL Hafele 380.65.333 | 380.65.333 | 29.250 đ | Liên hệ |
| 1738 | Khóa tròn cho cửa đi 90, inox mờ Hafele 489.93.250 | 489.93.250 | 183.000 đ | Liên hệ |
| 1739 | KHÓA GẠT - DIY Hafele 489.94.607 | 489.94.607 | 1.312.725 đ | Liên hệ |
| 1740 | BỘ KHÓA DT-LITE NHÀ RIÊNG, KD, TAY "J Hafele 499.19.133 | 499.19.133 | 6.156.900 đ | Liên hệ |
| 1741 | KHÓA DT LITE TAY C MỞ PHẢI CHROME MỜ 38- Hafele 499.19.173 | 499.19.173 | 6.225.000 đ | Liên hệ |
| 1742 | Khóa tay nắm DIY.E LC7255 WC CYL70. Đồng Hafele 499.63.639 | 499.63.639 | 1.050.000 đ | Liên hệ |
| 1743 | CHỐT KHÓA MẶT BÀN 143X55MM Hafele 642.42.920 | 642.42.920 | 645.750 đ | Liên hệ |
| 1744 | NẮP CHỤP RUỘT KHÓA =KL, MÀU ĐỒNG B Hafele 900.55.645 | 900.55.645 | 252.750 đ | Liên hệ |
| 1745 | NẮP CHE KHÔNG LỖ RUỘT KHÓA T8MM, AB Hafele 903.58.187 | 903.58.187 | 97.500 đ | Liên hệ |
| 1746 | THÂN VÀ RUỘT KHÓA DT52-55, MÀU ĐÔNG BÓNG Hafele 911.02.366 | 911.02.366 | 8.475.000 đ | Liên hệ |
| 1747 | THÂN KHÓA VỆ SINH INOX MỜ 55/24MM Hafele 911.07.011 | 911.07.011 | 675.000 đ | Liên hệ |
| 1748 | THÂN KHÓA =KL Hafele 911.17.032 | 911.17.032 | 1.434.600 đ | Liên hệ |
| 1749 | THÂN KHÓA CHỐT CHẾT ĐỒNG BÓNG 30/20 Hafele 911.22.275 | 911.22.275 | 1.380.000 đ | Liên hệ |
| 1750 | THÂN KHÓA CHỐT CHẾT, =KL, 84MM X 20M Hafele 911.22.730 | 911.22.730 | 300.000 đ | Liên hệ |
| 1751 | THÂN KHÓA CÒ GIÓ TRÒN 60/72MM INOX M Hafele 911.23.463 | 911.23.463 | 315.000 đ | Liên hệ |
| 1752 | BAS KHÓA B 9000, BKS, DR Hafele 911.39.531 | 911.39.531 | 780.000 đ | Liên hệ |
| 1753 | LÕI RUỘT KHÓA 810 M Hafele 916.09.211 | 916.09.211 | 333.750 đ | Liên hệ |
| 1754 | LÕI RUỘT KHÓA MỞ RỘNG 18MM Hafele 916.09.324 | 916.09.324 | 217.500 đ | Liên hệ |
| 1755 | THANH NỐI LÕI RUỘT KHÓA 18MM Hafele 916.09.344 | 916.09.344 | 2.565 đ | Liên hệ |
| 1756 | LÕI RUỘT KHÓA 851½ M PSM Hafele 916.09.442 | 916.09.442 | 180.000 đ | Liên hệ |
| 1757 | LÕI RUỘT KHÓA PSM BD 40.5 Hafele 916.09.624 | 916.09.624 | 187.500 đ | Liên hệ |
| 1758 | LÕI RUỘT KHÓA SD 31,5 NIKEN MỜ Hafele 916.09.691 | 916.09.691 | 180.000 đ | Liên hệ |
| 1759 | RUỘT KHÓA 40.5/40.5 Hafele 916.09.755 | 916.09.755 | 930.000 đ | Liên hệ |
| 1760 | THẺ KHÓA = NHỰA MÀU TRẮNG Hafele 917.44.107 | 917.44.107 | 229.425 đ | Liên hệ |
| 1761 | KHÓA DT LITE TAY C MỞ PHẢI MỜ 38-65 Hafele 917.56.060 | 917.56.060 | 4.725.000 đ | Liên hệ |
| 1762 | KHÓA DT LITE TAY C MỞ PHẢI INOX MỜ 66-80 Hafele 917.56.080 | 917.56.080 | 9.300.000 đ | Liên hệ |
| 1763 | RUỘT KHÓA Hafele 917.81.035 | 917.81.035 | 1.125.000 đ | Liên hệ |
| 1764 | THÂN KHÓA Hafele 917.81.054 | 917.81.054 | 1.200.000 đ | Liên hệ |
| 1765 | THÂN KHÓA CHO KHÓA ĐT DIALOCK DT-LITE Hafele 917.81.400 | 917.81.400 | 1.195.575 đ | Liên hệ |
| 1766 | KHÓA SIMPLE 3MM =KL Hafele 917.81.910 | 917.81.910 | 21.675 đ | Liên hệ |
| 1767 | 04049000 Vấu khóa Hafele 972.05.406 | 972.05.406 | 30.000 đ | Liên hệ |
| 1768 | Bộ khóa cửa KWJ có chỉ thị DT38-50mm Hafele 981.77.248 | 981.77.248 | 3.469.500 đ | Liên hệ |
| 1769 | CỮ KHOAN THÂN KHÓA 90/285MM Hafele 001.67.708 | 001.67.708 | 1.230.000 đ | Liên hệ |
| 1770 | khóa nhấn cho tủ, 25mm Hafele 211.63.602 | 211.63.602 | 84.300 đ | Liên hệ |
| 1771 | BỘ KHÓA SYMO 3000 Hafele 224.64.600 | 224.64.600 | 77.250 đ | Liên hệ |
| 1772 | Lõi khóa trái 30x30mm Hafele 229.80.620 | 229.80.620 | 142.500 đ | Liên hệ |
| 1773 | nắp khóa Hafele 229.83.691 | 229.83.691 | 14.250 đ | Liên hệ |
| 1774 | TAY NẮM KHÓA SYMO = KL Hafele 232.26.699 | 232.26.699 | 90.000 đ | Liên hệ |
| 1775 | VÓ KHÓA VUÔNG 26MM Hafele 232.31.610 | 232.31.610 | 33.000 đ | Liên hệ |
| 1776 | KHÓA CHẶN BÊN PHẢI 40MM=KL Hafele 233.90.409 | 233.90.409 | 570.000 đ | Liên hệ |
| 1777 | KHÓA NHÂN VÀ XOAY=KL,MẠ NIKEN,50X18MM Hafele 234.67.610 | 234.67.610 | 62.250 đ | Liên hệ |
| 1778 | CHỐT GIỮ KHÓA BA NGĂN=KL Hafele 237.22.086 | 237.22.086 | 15.000 đ | Liên hệ |
| 1779 | KHÓA KẾT HỢP KHÔNG TIẾP XÚC Hafele 237.56.050 | 237.56.050 | 3.457.500 đ | Liên hệ |
| 1780 | BAS VUÔNG SAU KHÓA Hafele 239.50.101 | 239.50.101 | 3.525 đ | Liên hệ |
| 1781 | CHẶN KHÓA DẠNG BẬT = KL Hafele 380.53.930 | 380.53.930 | 45.000 đ | Liên hệ |
| 1782 | KHOÁ MÓC MK TITALIUM MỜ 3X80TI/40 Hafele 482.01.837 | 482.01.837 | 592.500 đ | Liên hệ |
| 1783 | KHOÁ MÓC MK TITALIUM MỜ 80TI/40-HB40- Hafele 482.01.841 | 482.01.841 | 607.500 đ | Liên hệ |
| 1784 | KHÓA GẠT - DIY Hafele 489.94.809 | 489.94.809 | 1.292.025 đ | Liên hệ |
| 1785 | Khóa tay nắm DIY.C. LC7255 WC CYL70. Đen Hafele 499.63.621 | 499.63.621 | 1.050.000 đ | Liên hệ |
| 1786 | MÓC KHÓA CỬA Hafele 642.51.230 | 642.51.230 | 22.500 đ | Liên hệ |
| 1787 | BỘ KHÓA CỬA VỆ SINH CHO CỬA XOAY, SS, SC Hafele 903.10.964 | 903.10.964 | 2.092.500 đ | Liên hệ |
| 1788 | BỘ KHÓA 4KLV2, NGỌC TRAI ĐEN Hafele 903.10.965 | 903.10.965 | 2.850.000 đ | Liên hệ |
| 1789 | NẮP CHỤP RUỘT KHÓA MÀU ĐỒNG BÓNG Hafele 903.52.728 | 903.52.728 | 172.500 đ | Liên hệ |
| 1790 | NẮP CHE RUỘT KHÓA Hafele 904.52.222 | 904.52.222 | 228.225 đ | Liên hệ |
| 1791 | CHỐT KHOÁ 8X8X110MM =KL Hafele 909.46.031 | 909.46.031 | 82.500 đ | Liên hệ |
| 1792 | KHÓA CHỐT CHẾT MÀU ĐỒNG Hafele 911.23.461 | 911.23.461 | 340.125 đ | Liên hệ |
| 1793 | THÂN KHÓA LƯỠI GÀ ĐỒNG CỔ 55/20 Hafele 911.23.611 | 911.23.611 | 315.000 đ | Liên hệ |
| 1794 | THÂN KHÓA THOÁT HIỂM DDL, E, B 2329, BKS Hafele 911.53.186 | 911.53.186 | 5.445.000 đ | Liên hệ |
| 1795 | CÒ KHÓA CHO KHÓA NẮM TRÒN, BS60MM Hafele 911.64.149 | 911.64.149 | 37.500 đ | Liên hệ |
| 1796 | BASTHÂN KHÓA EL8000 CỬA ÂM DƯƠNG Hafele 912.05.632 | 912.05.632 | 56.250 đ | Liên hệ |
| 1797 | RUỘT KHÓA PC W/THUMBT.ALU 31.5/35.5MM Hafele 916.01.028 | 916.01.028 | 1.358.250 đ | Liên hệ |
| 1798 | LÕI RUỘT KHÓA 851½ M PSM Hafele 916.09.201 | 916.09.201 | 333.750 đ | Liên hệ |
| 1799 | THANH NỐI LÕI RUỘT KHÓA DZ Hafele 916.09.349 | 916.09.349 | 2.565 đ | Liên hệ |
| 1800 | LÕI RUỘT KHÓA 810 M Hafele 916.09.451 | 916.09.451 | 180.000 đ | Liên hệ |