Bảng giá khóa cửa Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng Bảng giá khóa cửa Hafele mới nhất năm 2025. Quý khách có nhu cầu cần tư vấn xin vui lòng liên hệ trực tiếp để nhân viên hỗ trợ giải đáp.
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 1701 | THÂN KHÓA OW LH=KL Hafele 917.81.010 | 917.81.010 | 1.050.000 đ | Liên hệ |
| 1702 | RUỘT KHÓA Hafele 917.81.211 | 917.81.211 | 165.000 đ | Liên hệ |
| 1703 | KHÓA ENGINEERING 3MM =KL Hafele 917.81.920 | 917.81.920 | 158.625 đ | Liên hệ |
| 1704 | BỘ KHÓA SYMO 3000 Hafele 224.64.600 | 224.64.600 | 77.250 đ | Liên hệ |
| 1705 | KHÓA THEN GÀI, BÊN PHẢI Hafele 224.64.610 | 224.64.610 | 101.250 đ | Liên hệ |
| 1706 | Lõi khóa trái 30x30mm Hafele 229.80.620 | 229.80.620 | 142.500 đ | Liên hệ |
| 1707 | BIỂN SỐ CỦA KHÓA Hafele 231.81.013 | 231.81.013 | 167.250 đ | Liên hệ |
| 1708 | VỎ KHÓA VUÔNG =KL Hafele 232.30.620 | 232.30.620 | 70.275 đ | Liên hệ |
| 1709 | THÂN KHOÁ THEN GÀI SYMO NP.18/22 Hafele 232.37.623 | 232.37.623 | 82.500 đ | Liên hệ |
| 1710 | BAS KHÓA =KL Hafele 239.26.703 | 239.26.703 | 11.250 đ | Liên hệ |
| 1711 | BAS KHÓA CHO BAS LIÊN KẾT GIRO =KL Hafele 261.05.993 | 261.05.993 | 78.750 đ | Liên hệ |
| 1712 | CHẶN KHÓA DẠNG BẬT = KL Hafele 380.53.342 | 380.53.342 | 28.252 đ | Liên hệ |
| 1713 | MÓC KHÓA = KL Hafele 380.64.030 | 380.64.030 | 4.629 đ | Liên hệ |
| 1714 | Khóa tay nắm DIY.A. LC7255 WC CYL70. Đen Hafele 499.63.605 | 499.63.605 | 1.050.000 đ | Liên hệ |
| 1715 | KHÓA nước 2 ĐƯỜNG G1/2 Hafele 589.25.875 | 589.25.875 | 340.908 đ | Liên hệ |
| 1716 | NẮP CHỤP KHÔNG CÓ LỖ RUỘT KHÓA = KL Hafele 902.55.196 | 902.55.196 | 293.325 đ | Liên hệ |
| 1717 | THÂN KHÓA 55/24MM =KL Hafele 911.23.270 | 911.23.270 | 195.600 đ | Liên hệ |
| 1718 | THÂN KHÓA PHÒNG HỌC =KL, INOX MỜ Hafele 911.23.439 | 911.23.439 | 975.000 đ | Liên hệ |
| 1719 | THÂN KHÓA LƯỠI GÀ ĐỒNG CỔ 55/20 Hafele 911.23.611 | 911.23.611 | 315.000 đ | Liên hệ |
| 1720 | BAS THÂN KHÓA =KL Hafele 911.39.312 | 911.39.312 | 165.000 đ | Liên hệ |
| 1721 | BAS THÂN KHÓA Hafele 911.39.688 | 911.39.688 | 18.750 đ | Liên hệ |
| 1722 | KHÓA TOILET =KL Hafele 911.62.050 | 911.62.050 | 203.625 đ | Liên hệ |
| 1723 | CHỐT ÂM DÀI 450MM CÓ KHÓA CHROME MỜ Hafele 911.62.519 | 911.62.519 | 1.836.136 đ | Liên hệ |
| 1724 | CHỐT ÂM DÀI 450MM CÓ KHÓA CHROME BÓNG Hafele 911.62.521 | 911.62.521 | 1.836.136 đ | Liên hệ |
| 1725 | CÒ KHÓA CHO KHÓA NẮM TRÒN, BS60MM Hafele 911.64.149 | 911.64.149 | 37.500 đ | Liên hệ |
| 1726 | KHÓA 70MM =KL Hafele 911.64.302 | 911.64.302 | 33.525 đ | Liên hệ |
| 1727 | BAS THÂN KHÓA CÓ GÓC, INOX MỜ MỞ PH Hafele 911.68.006 | 911.68.006 | 705.000 đ | Liên hệ |
| 1728 | BAS THÂN KHÓA MÀU VÀNG MỞ TRÁI/PHẢ Hafele 911.68.078 | 911.68.078 | 240.000 đ | Liên hệ |
| 1729 | KHÓA NAM CHÂM ĐIỆN LỰC GIỮ 1000KG =K Hafele 912.05.066 | 912.05.066 | 16.122.000 đ | Liên hệ |
| 1730 | KHÓA EL7500 VÀNG KHÔNG CÓ THÂN Hafele 912.05.727 | 912.05.727 | 4.537.500 đ | Liên hệ |
| 1731 | SP - Hộp đựng pin khóa DL6600 Hafele 912.20.259 | 912.20.259 | 187.500 đ | Liên hệ |
| 1732 | VỎ BAO RUỘT KHÓA MỞ RỘNG 8MM Hafele 916.09.312 | 916.09.312 | 68.250 đ | Liên hệ |
| 1733 | PHẦN MỞ RỘNG LÕI RUỘT KHÓA 18MM Hafele 916.09.334 | 916.09.334 | 2.565 đ | Liên hệ |
| 1734 | THANH NỐI LÕI RUỘT KHÓA DZ Hafele 916.09.349 | 916.09.349 | 2.565 đ | Liên hệ |
| 1735 | LÕI RUỘT KHÓA 810 M Hafele 916.09.413 | 916.09.413 | 180.000 đ | Liên hệ |
| 1736 | LÕI RUỘT KHÓA PSM BD 31,5 ĐỒNG RÊU Hafele 916.09.422 | 916.09.422 | 180.000 đ | Liên hệ |
| 1737 | LÕI RUỘT KHÓA PSM BC 35,5 ĐỒNG RÊU Hafele 916.09.483 | 916.09.483 | 180.000 đ | Liên hệ |
| 1738 | LÕI RUỘT KHÓA 810 M Hafele 916.09.653 | 916.09.653 | 310.500 đ | Liên hệ |
| 1739 | VỎ KHÓA PC STD 40.5/40.5 Hafele 916.09.655 | 916.09.655 | 441.225 đ | Liên hệ |
| 1740 | RUỘT KHÓA CHƯA ĐẦU VẶN 27,5/31,5 Hafele 916.09.701 | 916.09.701 | 157.500 đ | Liên hệ |
| 1741 | RUỘT KHÓA PC PSM SELF-ASSEM.BR.PO. 31. Hafele 916.09.801 | 916.09.801 | 675.000 đ | Liên hệ |
| 1742 | LÕI RUỘT KHÓA 851½ M Hafele 916.09.842 | 916.09.842 | 675.000 đ | Liên hệ |
| 1743 | LÕI RUỘT KHÓA 810 M Hafele 916.09.851 | 916.09.851 | 675.000 đ | Liên hệ |
| 1744 | RUỘT KHÓA ĐẦU BÍT 31,5/10MM Hafele 916.09.981 | 916.09.981 | 6.750 đ | Liên hệ |
| 1745 | RUỘT KHÓA ECO,CỬA VỆ SINH,MÀU ĐỒNG Hafele 916.95.428 | 916.95.428 | 310.500 đ | Liên hệ |
| 1746 | KHÓA DT LITE TAY J MỞ PHẢI ĐỒNG BÓNG 38- Hafele 917.56.018 | 917.56.018 | 10.425.000 đ | Liên hệ |
| 1747 | KHÓA DT LITE TAY C MỞ PHẢI INOX BÓNG 38- Hafele 917.56.061 | 917.56.061 | 4.725.000 đ | Liên hệ |
| 1748 | KHÓA DT LITE TAY C MỞ TRÁI INOX MỜ 66-80 Hafele 917.56.070 | 917.56.070 | 6.750.000 đ | Liên hệ |
| 1749 | KHÓA DT LITE TAY R MỞ TRÁI INOX MỜ 38-65 Hafele 917.56.200 | 917.56.200 | 7.191.375 đ | Liên hệ |
| 1750 | THÂN KHÓA (P) IW CHO KHÓA DT-LITE =KL Hafele 917.81.032 | 917.81.032 | 1.200.000 đ | Liên hệ |
| 1751 | THÂN KHÓA Hafele 917.81.034 | 917.81.034 | 1.200.000 đ | Liên hệ |
| 1752 | TRỤC KHÓA DT300 Hafele 917.81.279 | 917.81.279 | 71.250 đ | Liên hệ |
| 1753 | KHUÔN CHO KHÓA DT LITE Hafele 917.81.941 | 917.81.941 | 210.000 đ | Liên hệ |
| 1754 | Lõi khóa 100TA Hafele 210.04.812 | 210.04.812 | 195.000 đ | Liên hệ |
| 1755 | THÂN KHÓA 40MM =KL Hafele 213.01.351 | 213.01.351 | 74.250 đ | Liên hệ |
| 1756 | KHÓA VUÔNG SYMO PHẢI=KL Hafele 232.27.601 | 232.27.601 | 82.950 đ | Liên hệ |
| 1757 | KHÓA VUÔNG SYMO 3000 CHO CỬA CUỐN Hafele 232.30.621 | 232.30.621 | 93.750 đ | Liên hệ |
| 1758 | VÓ KHÓA VUÔNG 26MM Hafele 232.31.610 | 232.31.610 | 33.000 đ | Liên hệ |
| 1759 | BAS KHÓA BÊN PHẢI MÀU ĐEN =NHỰA Hafele 237.44.363 | 237.44.363 | 27.000 đ | Liên hệ |
| 1760 | CHỐT GIỮ KHÓA DFT=KL Hafele 237.56.310 | 237.56.310 | 86.250 đ | Liên hệ |
| 1761 | BAS KHÓA =KL Hafele 239.06.505 | 239.06.505 | 3.975 đ | Liên hệ |
| 1762 | BAS GÓC KHÓA = KL Hafele 239.47.604 | 239.47.604 | 6.300 đ | Liên hệ |
| 1763 | CHẶN KHÓA DẠNG BẬT = KL Hafele 380.53.397 | 380.53.397 | 28.252 đ | Liên hệ |
| 1764 | RAY TRƯỢT CÓ KHÓA Hafele 422.91.045 | 422.91.045 | 7.402.500 đ | Liên hệ |
| 1765 | KHÓA GẠT - DIY Hafele 489.94.807 | 489.94.807 | 1.292.025 đ | Liên hệ |
| 1766 | KHÓA DT LITE TAY C MỞ PHẢI CHROME MỜ 38- Hafele 499.19.173 | 499.19.173 | 6.225.000 đ | Liên hệ |
| 1767 | Khóa tay nắm DIY.A. LC7255 WC CYL70. Ni Hafele 499.63.604 | 499.63.604 | 1.050.000 đ | Liên hệ |
| 1768 | Khóa tay nắm DIY.B. LC7255 WC CYL70. Ni Hafele 499.63.612 | 499.63.612 | 1.050.000 đ | Liên hệ |
| 1769 | Khóa tay nắm DIY.D. LC7255 WC CYL70. Xám Hafele 499.63.630 | 499.63.630 | 1.050.000 đ | Liên hệ |
| 1770 | Khóa tay nắm DIY.E LC7255 WC CYL70. Đồng Hafele 499.63.639 | 499.63.639 | 1.050.000 đ | Liên hệ |
| 1771 | NẮP CHỤP RUỘT KHÓA =KL, MÀU ĐỒNG B Hafele 900.55.645 | 900.55.645 | 252.750 đ | Liên hệ |
| 1772 | NẮP CHỤP RUỘT KHÓA OVAL, INOX MỜ Hafele 902.50.940 | 902.50.940 | 63.150 đ | Liên hệ |
| 1773 | NẮP CHE RUỘT KHÓA T8MM, ĐEN MỜ Hafele 903.58.186 | 903.58.186 | 97.500 đ | Liên hệ |
| 1774 | NẮP CHE KHÔNG LỖ RUỘT KHÓA T8MM, AB Hafele 903.58.187 | 903.58.187 | 97.500 đ | Liên hệ |
| 1775 | NẮP CHE RUỘT KHÓA Hafele 904.52.222 | 904.52.222 | 228.225 đ | Liên hệ |
| 1776 | ĐỆM TAY KHÓA =NHỰA Hafele 909.46.020 | 909.46.020 | 24.525 đ | Liên hệ |
| 1777 | THÂN KHÓA C4, INOX MỜ, MỞ PHẢI 65/24 Hafele 911.06.599 | 911.06.599 | 480.000 đ | Liên hệ |
| 1778 | THÂN KHÓA CHỐT CHẾT ĐỒNG BÓNG 25/20 Hafele 911.22.272 | 911.22.272 | 2.201.591 đ | Liên hệ |
| 1779 | THÂN KHÓA CHỐT CHẾT 55/24MM=KL, MÀU Hafele 911.22.548 | 911.22.548 | 240.000 đ | Liên hệ |
| 1780 | KHÓA CHỐT CHẾT MÀU ĐỒNG Hafele 911.23.461 | 911.23.461 | 340.125 đ | Liên hệ |
| 1781 | THÂN KHÓA KZK2 BS50MM Hafele 911.27.048 | 911.27.048 | 1.027.500 đ | Liên hệ |
| 1782 | BAS THÂN KHÓA MÀU NIKEN Hafele 911.39.235 | 911.39.235 | 307.500 đ | Liên hệ |
| 1783 | BAS THÂN KHÓA INOX MỜ 24X85MM Hafele 911.39.332 | 911.39.332 | 165.000 đ | Liên hệ |
| 1784 | THÂN KHÓA THOÁT HIỂM DDL, E, B 2329, BKS Hafele 911.53.186 | 911.53.186 | 5.445.000 đ | Liên hệ |
| 1785 | KHÓA GIẢ CHO BO MẪU Hafele 911.57.010 | 911.57.010 | 97.500 đ | Liên hệ |
| 1786 | IGLOOHOME KHÓA CHỐT CHẾT Hafele 912.05.380 | 912.05.380 | 3.900.000 đ | Liên hệ |
| 1787 | SP-board mạch chính khóa PL250 Hafele 912.20.911 | 912.20.911 | 930.000 đ | Liên hệ |
| 1788 | RUỘT KHÓA PC W/THUMBT.ALU 31.5/35.5MM Hafele 916.01.028 | 916.01.028 | 1.358.250 đ | Liên hệ |
| 1789 | THANH NỐI LÕI RUỘT KHÓA 18MM Hafele 916.09.344 | 916.09.344 | 2.565 đ | Liên hệ |
| 1790 | LÕI RUỘT KHÓA 810 M Hafele 916.09.451 | 916.09.451 | 180.000 đ | Liên hệ |
| 1791 | LÕI RUỘT KHÓA 810 M Hafele 916.09.613 | 916.09.613 | 795.000 đ | Liên hệ |
| 1792 | RUỘT KHÓA 40.5/40.5 Hafele 916.09.755 | 916.09.755 | 930.000 đ | Liên hệ |
| 1793 | PSM ruột khóa tròn, SNP Hafele 916.66.596 | 916.66.596 | 1.920.000 đ | Liên hệ |
| 1794 | LÕI RUỘT KHÓA 35.5MM CE Hafele 916.67.030 | 916.67.030 | 165.000 đ | Liên hệ |
| 1795 | PSM MASTERKEY CHO KHÓA TRÒN CỬA ĐI Hafele 916.67.892 | 916.67.892 | 1.200.000 đ | Liên hệ |
| 1796 | MÔ ĐUN KHÓA DT400 INOX MỜ Hafele 917.46.500 | 917.46.500 | 5.341.875 đ | Liên hệ |
| 1797 | KHÓA DT LITE TAY C MỞ TRÁI ĐỒNG MỜ 38-65 Hafele 917.56.055 | 917.56.055 | 10.125.000 đ | Liên hệ |
| 1798 | KHÓA DT LITE TAY C MỞ PHẢI ĐỒNG MỜ 38-65 Hafele 917.56.065 | 917.56.065 | 10.125.000 đ | Liên hệ |
| 1799 | KHÓA DT LITE TAY Q MỞ PHẢI INOX BÓNG 38- Hafele 917.56.161 | 917.56.161 | 10.650.000 đ | Liên hệ |
| 1800 | KHÓA DTLITE TAY NẮMJ CHO KS(T) Hafele 917.80.204 | 917.80.204 | 5.921.325 đ | Liên hệ |