Bảng giá khóa cửa Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng Bảng giá khóa cửa Hafele mới nhất năm 2025. Quý khách có nhu cầu cần tư vấn xin vui lòng liên hệ trực tiếp để nhân viên hỗ trợ giải đáp.
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
---|---|---|---|---|
1701 | BAS KHÓA =KL Hafele 239.06.505 | 239.06.505 | 3.975 đ | Liên hệ |
1702 | BAS KHÓA =KL Hafele 239.06.701 | 239.06.701 | 3.600 đ | Liên hệ |
1703 | BAS KHÓA =KL Hafele 239.41.513 | 239.41.513 | 6.150 đ | Liên hệ |
1704 | BAS KHÓA =KL Hafele 239.44.176 | 239.44.176 | 3.247 đ | Liên hệ |
1705 | khóa cửa nam châm V2 Hafele 245.41.792 | 245.41.792 | 148.125 đ | Liên hệ |
1706 | CHẶN KHÓA DẠNG BẬT = KL Hafele 380.53.090 | 380.53.090 | 90.327 đ | Liên hệ |
1707 | MÓC KHÓA = KL Hafele 380.64.309 | 380.64.309 | 4.629 đ | Liên hệ |
1708 | KHÓA GẠT - DIY Hafele 489.94.809 | 489.94.809 | 1.292.025 đ | Liên hệ |
1709 | Khóa tay nắm DIY.B LC7255 WC CYL70. Đồng Hafele 499.63.615 | 499.63.615 | 1.050.000 đ | Liên hệ |
1710 | Khóa tay nắm DIY.E. LC7255 WC CYL70. Xám Hafele 499.63.638 | 499.63.638 | 1.050.000 đ | Liên hệ |
1711 | KHÓA THANH TRƯỢT MÀU ĐEN, 2-KM-15 Hafele 901.00.783 | 901.00.783 | 2.100.000 đ | Liên hệ |
1712 | NẮP CHỤP RUỘT KHÓA MÀU ĐỒNG BÓNG Hafele 903.52.728 | 903.52.728 | 172.500 đ | Liên hệ |
1713 | NẮP CHE KHÔNG LỖ RUỘT KHÓA T8MM, ĐEN MỜ Hafele 903.58.188 | 903.58.188 | 97.500 đ | Liên hệ |
1714 | THÂN KHÓA CHỐT CHẾT ĐỒNG CỔ Hafele 911.23.616 | 911.23.616 | 315.000 đ | Liên hệ |
1715 | BAUMA THÂN KHÓA H7255 Hafele 911.25.562 | 911.25.562 | 150.000 đ | Liên hệ |
1716 | BAS THÂN KHÓA Hafele 911.39.688 | 911.39.688 | 18.750 đ | Liên hệ |
1717 | THÂN KHÓA CON LĂN = KL, INOX MỜ 55/24 Hafele 911.77.261 | 911.77.261 | 422.550 đ | Liên hệ |
1718 | SP - Yếm khóa EL8000 9000 Hafele 912.05.613 | 912.05.613 | 270.000 đ | Liên hệ |
1719 | SP - Hộp đựng pin khóa DL6600 Hafele 912.20.259 | 912.20.259 | 187.500 đ | Liên hệ |
1720 | LÕI RUỘT KHÓA 851½ M PSM Hafele 916.09.201 | 916.09.201 | 333.750 đ | Liên hệ |
1721 | LÕI RUỘT KHÓA 810 M Hafele 916.09.211 | 916.09.211 | 333.750 đ | Liên hệ |
1722 | THANH NỐI LÕI RUỘT KHÓA 13MM Hafele 916.09.343 | 916.09.343 | 2.565 đ | Liên hệ |
1723 | THANH NỐI LÕI RUỘT KHÓA 18MM Hafele 916.09.344 | 916.09.344 | 2.565 đ | Liên hệ |
1724 | LÕI RUỘT KHÓA 810 M Hafele 916.09.451 | 916.09.451 | 180.000 đ | Liên hệ |
1725 | VỎ KHÓA PC STD 40.5/40.5 Hafele 916.09.655 | 916.09.655 | 441.225 đ | Liên hệ |
1726 | RUỘT KHÓA SD 35.5/35.5MM, NO KEY, PB Hafele 916.09.854 | 916.09.854 | 345.000 đ | Liên hệ |
1727 | LÕI RUỘT KHÓA 810 M Hafele 916.09.855 | 916.09.855 | 441.225 đ | Liên hệ |
1728 | LÕI RUỘT KHÓA 35.5MM CD Hafele 916.67.026 | 916.67.026 | 165.000 đ | Liên hệ |
1729 | LÕI RUỘT KHÓA 35.5MM CE Hafele 916.67.030 | 916.67.030 | 165.000 đ | Liên hệ |
1730 | MÔ ĐUN KHÓA DT400 INOX MỜ Hafele 917.46.500 | 917.46.500 | 5.341.875 đ | Liên hệ |
1731 | KHÓA DT LITE TAY J MỞ TRÁI INOX BÓNG 38- Hafele 917.56.001 | 917.56.001 | 6.750.000 đ | Liên hệ |
1732 | KHÓA DT LITE TAY J MỞ PHẢI ĐỒNG BÓNG 38- Hafele 917.56.018 | 917.56.018 | 10.425.000 đ | Liên hệ |
1733 | KHÓA DT LITE TAY G MỞ TRÁI INOX BÓNG 38- Hafele 917.56.101 | 917.56.101 | 6.750.000 đ | Liên hệ |
1734 | KHÓA DT LITE TAY Q MỞ TRÁI INOX BÓNG 38- Hafele 917.56.151 | 917.56.151 | 10.650.000 đ | Liên hệ |
1735 | VÍT CHO KHÓA DT-LITE 1B=2C Hafele 917.80.924 | 917.80.924 | 15.900 đ | Liên hệ |
1736 | KHÓA ENGINEERING 3MM =KL Hafele 917.81.920 | 917.81.920 | 158.625 đ | Liên hệ |
1737 | Lõi khóa 101TA Hafele 210.04.821 | 210.04.821 | 195.000 đ | Liên hệ |
1738 | Lõi khóa 102TA Hafele 210.04.830 | 210.04.830 | 195.000 đ | Liên hệ |
1739 | RUỘT KHÓA SYMO Prem.5 L006=KL Hafele 210.50.606 | 210.50.606 | 548.250 đ | Liên hệ |
1740 | BỘ KHÓA SYMO 3000 Hafele 224.64.600 | 224.64.600 | 77.250 đ | Liên hệ |
1741 | MÓC KHÓA Hafele 231.66.207 | 231.66.207 | 4.300 đ | Liên hệ |
1742 | MÓC KHÓA Hafele 231.66.298 | 231.66.298 | 5.625 đ | Liên hệ |
1743 | BIỂN SỐ CỦA KHÓA Hafele 231.81.016 | 231.81.016 | 167.250 đ | Liên hệ |
1744 | BIỂN HƯỚNG DẪN VẬN HÀNH KHÓA Hafele 231.81.300 | 231.81.300 | 40.966 đ | Liên hệ |
1745 | VỎ KHÓA VUÔNG =KL Hafele 232.30.620 | 232.30.620 | 70.275 đ | Liên hệ |
1746 | VỎ KHÓA GẠT 22/18MM Hafele 235.94.620 | 235.94.620 | 31.500 đ | Liên hệ |
1747 | CHỐT GIỮ KHÓA BA NGĂN=KL Hafele 237.22.086 | 237.22.086 | 15.000 đ | Liên hệ |
1748 | KHÓA KẾT HỢP CÓ TIẾP XÚC Hafele 237.56.056 | 237.56.056 | 4.376.250 đ | Liên hệ |
1749 | BAS GÓC KHÓA = KL Hafele 239.47.604 | 239.47.604 | 6.300 đ | Liên hệ |
1750 | BAS KHÓA CỬA=KL Hafele 251.74.501 | 251.74.501 | 3.375 đ | Liên hệ |
1751 | MÓC KHÓA = KL Hafele 380.65.333 | 380.65.333 | 29.250 đ | Liên hệ |
1752 | MÓC KHÓA = KL Hafele 380.65.900 | 380.65.900 | 6.975 đ | Liên hệ |
1753 | BỘ PHẬN KHÓA BÊN PHẢI Hafele 433.10.022 | 433.10.022 | 10.275 đ | Liên hệ |
1754 | THANH KHÓA Hafele 442.26.920 | 442.26.920 | 1.417.500 đ | Liên hệ |
1755 | KHOÁ MÓC TITALIUM MỜ 64TI/40HB40 Hafele 482.01.825 | 482.01.825 | 115.290 đ | Liên hệ |
1756 | Khóa tròn cho cửa đi 90, inox mờ Hafele 489.93.250 | 489.93.250 | 183.000 đ | Liên hệ |
1757 | KHÓA GẠT - DIY Hafele 489.94.409 | 489.94.409 | 1.312.725 đ | Liên hệ |
1758 | KHÓA GẠT - DIY Hafele 489.94.609 | 489.94.609 | 1.312.725 đ | Liên hệ |
1759 | BỘ KHÓA DT-LITE NHÀ RIÊNG, KD, TAY "J Hafele 499.19.133 | 499.19.133 | 6.156.900 đ | Liên hệ |
1760 | KHÓA DT LITE TAY C MỞ PHẢI CHROME MỜ 52- Hafele 499.19.373 | 499.19.373 | 7.398.975 đ | Liên hệ |
1761 | Khóa tay nắm DIY.B. LC7255 CYL70. Nickel Hafele 499.63.608 | 499.63.608 | 1.087.500 đ | Liên hệ |
1762 | Khóa tay nắm DIY.D. LC7255 CYL70. Nickel Hafele 499.63.624 | 499.63.624 | 1.087.500 đ | Liên hệ |
1763 | Van khóa nước đôi vuông BG Hafele 589.15.931 | 589.15.931 | 408.130 đ | Liên hệ |
1764 | CHỐT KHÓA MẶT BÀN 143X55MM Hafele 642.42.920 | 642.42.920 | 645.750 đ | Liên hệ |
1765 | MÓC KHÓA CỬA Hafele 642.51.230 | 642.51.230 | 22.500 đ | Liên hệ |
1766 | THÂN KHÓA =KL 24MM Hafele 900.99.441 | 900.99.441 | 971.475 đ | Liên hệ |
1767 | NẮP CHE RUỘT KHÓA CB1780N2, NIKEL Hafele 901.59.523 | 901.59.523 | 1.416.750 đ | Liên hệ |
1768 | NẮP CHE KHÔNG LỖ RUỘT KHÓA T8MM, AB Hafele 903.58.187 | 903.58.187 | 97.500 đ | Liên hệ |
1769 | THÂN KHÓA =KL Hafele 911.02.185 | 911.02.185 | 8.475.000 đ | Liên hệ |
1770 | THÂN KHÓA CHO CỬA MỞ =KL Hafele 911.24.008 | 911.24.008 | 2.108.812 đ | Liên hệ |
1771 | BAS THÂN KHÓA PHẲNG INOX MỜ 24X38MM Hafele 911.39.322 | 911.39.322 | 180.000 đ | Liên hệ |
1772 | TAY NẮM CỬA ĐI KHÔNG KHÓA =KL Hafele 911.79.031 | 911.79.031 | 2.226.750 đ | Liên hệ |
1773 | THANH NỐI LÕI RUỘT KHÓA DZ Hafele 916.09.349 | 916.09.349 | 2.565 đ | Liên hệ |
1774 | LÕI RUỘT KHÓA 851½ M PSM Hafele 916.09.442 | 916.09.442 | 180.000 đ | Liên hệ |
1775 | LÕI RUỘT KHÓA 851½ M PSM Hafele 916.09.603 | 916.09.603 | 675.000 đ | Liên hệ |
1776 | LÕI RUỘT KHÓA 851½ M Hafele 916.09.842 | 916.09.842 | 675.000 đ | Liên hệ |
1777 | RUỘT KHÓA SD 31.5/31.5MM, NO KEY, PB Hafele 916.09.852 | 916.09.852 | 255.000 đ | Liên hệ |
1778 | THẺ KHÓA FOB TAG-IN MÀU XÁM CHO DIAL Hafele 917.44.175 | 917.44.175 | 107.400 đ | Liên hệ |
1779 | KHÓA DT LITE TAY C MỞ TRÁI ĐỒNG MỜ 38-65 Hafele 917.56.055 | 917.56.055 | 10.125.000 đ | Liên hệ |
1780 | KHÓA DT LITE TAY C MỞ PHẢI MỜ 38-65 Hafele 917.56.060 | 917.56.060 | 4.725.000 đ | Liên hệ |
1781 | KHÓA DT LITE TAY C MỞ PHẢI INOX BÓNG 38- Hafele 917.56.061 | 917.56.061 | 4.725.000 đ | Liên hệ |
1782 | KHÓA DT LITE TAY C MỞ PHẢI ĐỒNG BÓNG 38- Hafele 917.56.068 | 917.56.068 | 5.475.000 đ | Liên hệ |
1783 | BỘ KHÓA DT LITE MỞ PHẢI TAY C CHROME MỜ Hafele 917.80.354 | 917.80.354 | 3.675.000 đ | Liên hệ |
1784 | BÁT CHO THÂN KHÓA Hafele 917.81.854 | 917.81.854 | 111.750 đ | Liên hệ |
1785 | NẮP CHE RUỘT KHÓA DT400 MÀU XÁM Hafele 917.90.070 | 917.90.070 | 156.150 đ | Liên hệ |
1786 | KHÓA CỬA GỖ=KL,MÀU MẠ KẼM Hafele 211.63.620 | 211.63.620 | 225.000 đ | Liên hệ |
1787 | KHÓA ÂM CHO CỬA TỦ=KL,MÀU SÁNG Hafele 213.01.333 | 213.01.333 | 52.425 đ | Liên hệ |
1788 | MÓC KHÓA Hafele 231.66.216 | 231.66.216 | 4.300 đ | Liên hệ |
1789 | MÓC KHÓA Hafele 231.66.234 | 231.66.234 | 3.900 đ | Liên hệ |
1790 | MÓC KHÓA Hafele 231.66.252 | 231.66.252 | 4.275 đ | Liên hệ |
1791 | TAY NẮM KHÓA SYMO = KL Hafele 232.26.699 | 232.26.699 | 90.000 đ | Liên hệ |
1792 | KHÓA CHẶN N1075 BÊN TRÁI 28MM=KL Hafele 233.91.291 | 233.91.291 | 427.500 đ | Liên hệ |
1793 | KHÓA CHẶN N1075 BÊN PHẢI 40MM=KL Hafele 233.91.406 | 233.91.406 | 570.000 đ | Liên hệ |
1794 | KHÓA NHÂN VÀ XOAY B=KL,50X18MM Hafele 234.67.660 | 234.67.660 | 56.250 đ | Liên hệ |
1795 | KHÓA HỘC TỦ 25MM TARGET Hafele 235.16.620 | 235.16.620 | 25.500 đ | Liên hệ |
1796 | KHÓA HỘC TỦ 30MM TARGET Hafele 235.16.630 | 235.16.630 | 20.250 đ | Liên hệ |
1797 | BAS KHÓA BÊN TRÁI MÀU ĐEN =NHỰA Hafele 237.44.372 | 237.44.372 | 27.000 đ | Liên hệ |
1798 | KHÓA KẾT HỢP KHÔNG TIẾP XÚC Hafele 237.56.050 | 237.56.050 | 3.457.500 đ | Liên hệ |
1799 | CHỐT GIỮ KHÓA DFT=KL Hafele 237.56.310 | 237.56.310 | 86.250 đ | Liên hệ |
1800 | BỘ PHỤ KIỆN KHÓA HỘC BÀN 3 NGĂN Hafele 237.65.002 | 237.65.002 | 39.000 đ | Liên hệ |