Bảng giá khóa cửa Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng Bảng giá khóa cửa Hafele mới nhất năm 2025. Quý khách có nhu cầu cần tư vấn xin vui lòng liên hệ trực tiếp để nhân viên hỗ trợ giải đáp.
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
---|---|---|---|---|
501 | BAS KHÓA B 9000, BKS Hafele 911.53.017 | 911.53.017 | 417.375 đ | Liên hệ |
502 | Ruột khóa SYMO 3000 chìa trùng SH31 Hafele 210.40.631 | 210.40.631 | 70.875 đ | Liên hệ |
503 | VỎ KHÓA 31.5MM SATIN NICKEL Hafele 916.09.380 | 916.09.380 | 167.895 đ | Liên hệ |
504 | Ruột khóa SYMO 3000 chìa trùng SH37 Hafele 210.40.637 | 210.40.637 | 70.875 đ | Liên hệ |
505 | RUỘT KHÓA WC 35.5/35.5MM, AB Hafele 916.08.325 | 916.08.325 | 1.291.500 đ | Liên hệ |
506 | 02431410 Nắp chụp ruột khóa (trắng) Hafele 972.05.454 | 972.05.454 | 146.250 đ | Liên hệ |
507 | Ruột khóa SYMO 3000 chìa trùng SH43 Hafele 210.40.643 | 210.40.643 | 70.875 đ | Liên hệ |
508 | Ruột khóa SYMO 3000 chìa trùng SH69 Hafele 210.40.669 | 210.40.669 | 70.875 đ | Liên hệ |
509 | THÂN KHÓA THOÁT HIỂM DDL, B, B 2321, BKS Hafele 911.53.182 | 911.53.182 | 8.662.500 đ | Liên hệ |
510 | VÒNG ĐỆM RUỘT KHÓA Hafele 916.89.137 | 916.89.137 | 2.362 đ | Liên hệ |
511 | Ruột khóa SYMO 3000 chìa trùng SH22 Hafele 210.40.622 | 210.40.622 | 70.875 đ | Liên hệ |
512 | Ruột khóa SYMO 3000 chìa trùng SH60 Hafele 210.40.660 | 210.40.660 | 70.875 đ | Liên hệ |
513 | Ruột khóa SYMO 3000 chìa trùng SH19 Hafele 210.40.619 | 210.40.619 | 70.875 đ | Liên hệ |
514 | NẮP CHE KHÔNG LỖ RUỘT KHÓA Hafele 902.55.192 | 902.55.192 | 283.500 đ | Liên hệ |
515 | ĐỆM LIÊN KẾT LÕI KHÓA =KL Hafele 916.09.354 | 916.09.354 | 22.837 đ | Liên hệ |
516 | Ruột khóa SYMO 3000 chìa trùng SH36 Hafele 210.40.636 | 210.40.636 | 70.875 đ | Liên hệ |
517 | RUỘT KHÓA ECO 1/2 Hafele 916.96.106 | 916.96.106 | Liên hệ | Liên hệ |
518 | RUỘT KHOÁ 5875 PSM, 3 CHÌA, CE Hafele 916.60.384 | 916.60.384 | 1.480.500 đ | Liên hệ |
519 | 06001000 Thân khóa Tempo Hafele 972.05.233 | 972.05.233 | 738.000 đ | Liên hệ |
520 | KHÓA CHỐT CHẾT 35/20 =KL Hafele 911.22.277 | 911.22.277 | 2.482.200 đ | Liên hệ |
521 | CHỐT KHÓA DƯỚI B 9006, 10/1187, BKS Hafele 911.53.016 | 911.53.016 | 661.500 đ | Liên hệ |
522 | RUỘT KHÓA 1/2 =KL Hafele 916.09.643 | 916.09.643 | 464.940 đ | Liên hệ |
523 | CHỐT KHÓA B 1895 , 24MM, BKS Hafele 911.53.014 | 911.53.014 | 1.449.000 đ | Liên hệ |
524 | LÕI RUỘT KHÓA PSM BC 31.5 Hafele 916.09.682 | 916.09.682 | 149.625 đ | Liên hệ |
525 | LÕI RUỘT KHÓA PSM CE 31.5 Hafele 916.66.449 | 916.66.449 | 149.625 đ | Liên hệ |
526 | Ruột khóa SYMO 3000 chìa trùng SH35 Hafele 210.40.635 | 210.40.635 | 70.875 đ | Liên hệ |
527 | LÕI RUỘT KHÓA PSM BD 31.5 Hafele 916.09.622 | 916.09.622 | 149.625 đ | Liên hệ |
528 | RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA, 45,5/45,5MM, AB Hafele 916.08.477 | 916.08.477 | 1.000.125 đ | Liên hệ |
529 | THÂN KHÓA DDL, B 2390, BKS, DL Hafele 911.53.170 | 911.53.170 | 7.827.750 đ | Liên hệ |
530 | RUỘT KHOÁ 5875 PSM, 3 CHÌA, DE Hafele 916.60.385 | 916.60.385 | 1.480.500 đ | Liên hệ |
531 | 02728000 Thân khóa Champion Plus 1800mm Hafele 972.05.126 | 972.05.126 | 748.125 đ | Liên hệ |
532 | 42011BFDLEL01 Thân khóa cánh phụ (cỡ 1) Hafele 972.05.287 | 972.05.287 | 1.669.500 đ | Liên hệ |
533 | Ruột khóa SYMO 3000 chìa trùng SH42 Hafele 210.40.642 | 210.40.642 | 70.875 đ | Liên hệ |
534 | RUỘT KHÓA 1/2, 1 ĐẦU CHÌA, 40,5/10MM,PB Hafele 916.00.654 | 916.00.654 | 590.625 đ | Liên hệ |
535 | Ruột khóa SYMO 3000 chìa trùng SH46 Hafele 210.40.646 | 210.40.646 | 70.875 đ | Liên hệ |
536 | PRE-RUỘT KHÓA W.O ĐẦU VẶN 45.5/45.5 Hafele 916.09.706 | 916.09.706 | 968.625 đ | Liên hệ |
537 | PSM ruột khóa đầu vặn nhôm 71 Hafele 916.67.820 | 916.67.820 | 1.653.750 đ | Liên hệ |
538 | RUỘT KHOÁ 6227 PSM 5, 3 CHÌA,DE Hafele 916.60.375 | 916.60.375 | 1.165.500 đ | Liên hệ |
539 | RUỘT KHÓA WC 65MM,KLS,NIKEL Hafele 916.90.303 | 916.90.303 | 1.625.400 đ | Liên hệ |
540 | Khóa vuông 19x22mm Hafele 232.38.937 | 232.38.937 | 12.468 đ | Liên hệ |
541 | RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA, 40,5/40,5MM, AB Hafele 916.08.241 | 916.08.241 | 882.000 đ | Liên hệ |
542 | NẮP CHE RUỘT KHÓA OVAL, 10MM, AB Hafele 903.58.201 | 903.58.201 | 102.375 đ | Liên hệ |
543 | CỐT CÒ KHOÁ Hafele 916.09.930 | 916.09.930 | 100.327 đ | Liên hệ |
544 | Ruột khóa SYMO 3000 chìa trùng SH23 Hafele 210.40.623 | 210.40.623 | 70.875 đ | Liên hệ |
545 | VÍT CHO RUỘT KHÓA M5X70MM SNP Hafele 916.66.491 | 916.66.491 | 7.875 đ | Liên hệ |
546 | Ruột khóa SYMO 3000 chìa trùng SH92 Hafele 210.40.692 | 210.40.692 | 70.875 đ | Liên hệ |
547 | Miếng đệm cho khóa tủ Hafele 232.26.990 | 232.26.990 | 10.237 đ | Liên hệ |
548 | CÒ KHOÁ ADAM RITE 5875 Hafele 916.60.612 | 916.60.612 | 40.162 đ | Liên hệ |
549 | RUỘT KHÓA 1 ĐẦU VẶN, 35.5/10MM Hafele 916.09.712 | 916.09.712 | 637.875 đ | Liên hệ |
550 | VỎ KHÓA 35.5/35.5 MM Hafele 916.09.381 | 916.09.381 | 205.222 đ | Liên hệ |
551 | LÕI RUỘT KHÓA PSM BC 40.5 Hafele 916.09.684 | 916.09.684 | 196.875 đ | Liên hệ |
552 | RUỘT KHOÁ TIÊU CHUẨN 31.5/10M Hafele 916.09.641 | 916.09.641 | 275.625 đ | Liên hệ |
553 | RUỘT KHÓA 1/2, 1 ĐẦU CHÌA, 35,5/10MM,ĐEN Hafele 916.08.408 | 916.08.408 | 897.750 đ | Liên hệ |
554 | PRE-RUỘT KHÓA W.O ĐẦU VẶN 31.5/31.5 PB Hafele 916.09.752 | 916.09.752 | 763.875 đ | Liên hệ |
555 | VÍT RUỘT KHÓA M5X45MM Hafele 916.96.459 | 916.96.459 | 3.150 đ | Liên hệ |
556 | BAS KHÓA STRAIGHT, B 9000, BKS Hafele 911.39.532 | 911.39.532 | 582.750 đ | Liên hệ |
557 | CHỐT KHÓA TRÊN B 9006, 10/1500, BKS Hafele 911.53.015 | 911.53.015 | 1.346.625 đ | Liên hệ |
558 | Khóa cửa trượt WC tay nắm âm màu xám đen Hafele 911.27.503 | 911.27.503 | 990.000 đ | Liên hệ |
559 | LÕI RUỘT KHÓA PSM CD 31.5 Hafele 916.66.446 | 916.66.446 | 149.625 đ | Liên hệ |
560 | EM-MK RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA 80MM Hafele 916.96.330 | 916.96.330 | Liên hệ | Liên hệ |
561 | Bộ khóa,mở trái trong,tay G,inox mờ,KD Hafele 917.82.305 | 917.82.305 | Liên hệ | Liên hệ |
562 | Khóa đồng Hafele 917.81.520 | 917.81.520 | Liên hệ | Liên hệ |
563 | 4BFESCPRBK001 Nắp che ruột khóa Hafele 972.05.269 | 972.05.269 | 667.012 đ | Liên hệ |
564 | 07150000 Vấu khóa GS3000 điều chỉnh được Hafele 972.05.438 | 972.05.438 | 399.750 đ | Liên hệ |
565 | LÕI RUỘT KHÓA 35.5MM DE Hafele 916.66.453 | 916.66.453 | 173.250 đ | Liên hệ |
566 | 02259000 Phụ kiện cho khóa Unica Hafele 972.05.231 | 972.05.231 | 165.375 đ | Liên hệ |
567 | Bộ khóa,mở trái,trong, tay G,inox mờ,KA Hafele 917.82.300 | 917.82.300 | Liên hệ | Liên hệ |
568 | KhÓa NỘi ThẤt Efl 3 KhÔng CÁp Hafele 237.59.000 | 237.59.000 | Liên hệ | Liên hệ |
569 | 07058500N Nắp che ruột khóa (Oval) Hafele 905.80.538 | 905.80.538 | 90.000 đ | Liên hệ |
570 | Thân khóa cửa trượt, màu xám đen, BS55 Hafele 911.26.368 | 911.26.368 | 525.000 đ | Liên hệ |
571 | PSM ruột khóa đầu vặn đầu chìa 71 MNB Hafele 916.74.031 | 916.74.031 | 3.521.250 đ | Liên hệ |
572 | khóa Hafele PP9000-RF AP màu đen 912.20.691 | 912.20.691 | 9.947.727 đ | Liên hệ |
573 | Sp - Khóa Ray âm Hafele 433.32.090 | 433.32.090 | Liên hệ | Liên hệ |
574 | Diy Khóa Cóc Hai đầu Chìa Inox Mờ Hafele 489.10.504 | 489.10.504 | Liên hệ | Liên hệ |
575 | KHÓA EL4600 KHÔNG ĐIỀU KHIỂN TỪ XA Hafele 912.05.720 | 912.05.720 | 3.375.000 đ | Liên hệ |
576 | KHÓA CÓC HAI ĐẦU CHÌA ĐỒNG BÓNG 70/25 Hafele 911.64.279 | 911.64.279 | 435.000 đ | Liên hệ |
577 | ĐIỀU KHIỂN TỪ XA CHO KHÓA EL8000 - Hafele 912.05.363 | 912.05.363 | 387.273 đ | Liên hệ |
578 | SP - Ruột khóa nhôm XF55 cửa trượt Hafele 912.20.128 | 912.20.128 | 250.908 đ | Liên hệ |
579 | RX CHO KHÓA EL7700 Hafele 912.05.392 | 912.05.392 | 455.454 đ | Liên hệ |
580 | BỘ HỘP KHOÁ HỘC TỦ 15MM Hafele 218.40.157 | 218.40.157 | 281.250 đ | Liên hệ |
581 | THẺ KHÓA ĐIỆN TỬ Hafele 912.20.013 | 912.20.013 | 37.500 đ | Liên hệ |
582 | Bộ phụ kiện điều khiển từ xa khóa 9500 Hafele 912.20.378 | 912.20.378 | 1.275.000 đ | Liên hệ |
583 | NẮP CHỤP RUỘT KHÓA TRÒN CHO CỬA TRƯỢT: 8 Hafele 911.26.264 | 911.26.264 | 75.000 đ | Liên hệ |
584 | KHÓA CỬA MORTISE Hafele 911.79.161 | 911.79.161 | 2.446.725 đ | Liên hệ |
585 | SP - PP8100/PP9000 thân khóa Hafele 912.20.277 | 912.20.277 | 1.650.000 đ | Liên hệ |
586 | KHOÁ CỬA KÍNH TRƯỢT SYMO=KL Hafele 233.44.600 | 233.44.600 | 164.925 đ | Liên hệ |
587 | THÂN KHÓA CON LĂN 55/24 Hafele 911.24.005 | 911.24.005 | 1.717.500 đ | Liên hệ |
588 | KHÓA KẸP CHÂN KÍNH, DT15MM Hafele 981.56.830 | 981.56.830 | 6.292.500 đ | Liên hệ |
589 | KHÓA CỬA TRƯỢT Hafele 237.56.970 | 237.56.970 | 3.845.250 đ | Liên hệ |
590 | RUỘT KHOÁ 2 ĐẦU CHÌA 40/40MM Hafele 916.22.416 | 916.22.416 | 960.000 đ | Liên hệ |
591 | KHOÁ MÓC MÃ SỐ ĐỒNG 180IB/50 Hafele 482.01.864 | 482.01.864 | 1.050.000 đ | Liên hệ |
592 | Thân khóa Silent 7255 màu vàng hồng xước Hafele 911.83.038 | 911.83.038 | 412.500 đ | Liên hệ |
593 | Bộ Chuyển đổi đa Khóa Mla 6p Dialock Efl 3/3c Hafele 237.59.032 | 237.59.032 | Liên hệ | Liên hệ |
594 | MẪU TRƯNG BÀY GỖ KHÓA ĐIỆN TỬ EL8000 912 Hafele 732.08.941 | 732.08.941 | 5.100.000 đ | Liên hệ |
595 | BỘ KHÓA CỬA (KHÓA+3 CHÌA) =KL Hafele 911.64.259 | 911.64.259 | 418.425 đ | Liên hệ |
596 | RUỘT KHÓA ĐẦU VẶN ĐẦU CHÌA 31-62T NI MỜ Hafele 916.90.471 | 916.90.471 | 248.250 đ | Liên hệ |
597 | Ống Khóa Kết Hợp 20302 Hafele 482.09.002 | 482.09.002 | Liên hệ | Liên hệ |
598 | Khóa Ray âm Alto-s Hafele 552.53.999 | 552.53.999 | Liên hệ | Liên hệ |
599 | THÂN KHÓA CỬA TRƯỢT =KL Hafele 911.26.022 | 911.26.022 | 1.701.075 đ | Liên hệ |
600 | THÂN KHOÁ=KL,MÀU ĐỒNG BÓNG 50/16 Hafele 911.26.086 | 911.26.086 | 1.329.375 đ | Liên hệ |