Bảng giá khóa cửa Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng Bảng giá khóa cửa Hafele mới nhất năm 2025. Quý khách có nhu cầu cần tư vấn xin vui lòng liên hệ trực tiếp để nhân viên hỗ trợ giải đáp.
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
---|---|---|---|---|
601 | RUỘT KHÓA 1 ĐẦU CHÌA 1 ĐẦU VẶN 60M Hafele 916.95.306 | 916.95.306 | 349.500 đ | Liên hệ |
602 | Khóa Ray âm Alto-s Hafele 552.53.999 | 552.53.999 | Liên hệ | Liên hệ |
603 | KHÓA ĐIỆN TỬ Hafele 237.56.000 | 237.56.000 | 1.293.000 đ | Liên hệ |
604 | CHỐT KHÓA ĐIỆN TỬ CHO TỦ GỖ=KL Hafele 237.56.980 | 237.56.980 | 235.575 đ | Liên hệ |
605 | THÂN KHÓA CỬA TRƯỢT =KL Hafele 911.26.022 | 911.26.022 | 1.701.075 đ | Liên hệ |
606 | PSM MK KHÓA CÓC MỘT ĐẦU CHÌA Hafele 916.66.630 | 916.66.630 | 1.132.500 đ | Liên hệ |
607 | KẸP KHOÁ CỦA KÍNH INOX MỜ, TRÁI Hafele 981.49.480 | 981.49.480 | 3.145.800 đ | Liên hệ |
608 | KHOÁ MÓC T65AL/40 XANH DƯƠNG Hafele 482.01.849 | 482.01.849 | 142.500 đ | Liên hệ |
609 | DIY Khóa cóc đầu chìa đầu vặn, inox mờ Hafele 489.10.500 | 489.10.500 | 225.000 đ | Liên hệ |
610 | BỘ ĐỆM KHOÁ GIỮA CỬA KÍNH THOÁT H Hafele 909.09.904 | 909.09.904 | 2.535.075 đ | Liên hệ |
611 | RUỘT KHÓA ĐẦU VẶN ĐẦU CHÌA 60MM MA Hafele 916.95.305 | 916.95.305 | 274.773 đ | Liên hệ |
612 | Vấu khóa của mã 0404100001 Hafele 972.05.320 | 972.05.320 | 45.000 đ | Liên hệ |
613 | KHÓA CỬA KÍNH GMK 4-6MM = KL Hafele 233.13.699 | 233.13.699 | 1.918.500 đ | Liên hệ |
614 | KHOÁ CỬA KÍNH XOAY BÊN PHẢI 8MM Hafele 233.13.804 | 233.13.804 | 864.750 đ | Liên hệ |
615 | KHÓA GÓC CHÂN KÍNH SS316 Hafele 981.00.350 | 981.00.350 | 787.500 đ | Liên hệ |
616 | BỘ NHẬN TÍN HIỆU KHOÁ DFT Hafele 237.58.130 | 237.58.130 | 993.750 đ | Liên hệ |
617 | Bộ phụ kiện điều khiển từ xa khóa 8000 Hafele 912.20.377 | 912.20.377 | 118.363.636 đ | Liên hệ |
618 | PIN PSM KHÓA CÓC Hafele 916.66.489 | 916.66.489 | 8.250 đ | Liên hệ |
619 | RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA 60MM Hafele 916.96.006 | 916.96.006 | 151.500 đ | Liên hệ |
620 | KHÓA CỬA KÍNH H1 BÊN PHẢI 6-8MM = KL Hafele 233.13.859 | 233.13.859 | 924.000 đ | Liên hệ |
621 | KHOÁ MÓC 70AL/45 MÀU VÀNG Hafele 482.01.894 | 482.01.894 | 172.500 đ | Liên hệ |
622 | KHÓA CHỐT CHẾT CỬA KÍNH Hafele 911.26.468 | 911.26.468 | 2.100.000 đ | Liên hệ |
623 | KHÓA CÓC ĐẦU CHÌA ĐẦU VẶN ĐỒNG CỔ Hafele 911.64.276 | 911.64.276 | 411.750 đ | Liên hệ |
624 | KHÓA ĐIỆN TỬ HAFELE, MÃ SỐ + THẺ + 912.05.360 | 912.05.360 | 8.160.000 đ | Liên hệ |
625 | RX/TX CHO KHÓA EL7700 Hafele 912.05.393 | 912.05.393 | 932.727 đ | Liên hệ |
626 | RUỘT KHOÁ 1 ĐẦU VẶN 1 ĐẦU CHÌA 35. Hafele 916.96.316 | 916.96.316 | 197.512 đ | Liên hệ |
627 | BAS THÂN KHOÁ THÉP MẠ KẼM 24X235MM Hafele 911.39.287 | 911.39.287 | 256.800 đ | Liên hệ |
628 | KHÓA ĐIỆN TỬ IGLOOHOME BLE MÀU ĐEN Hafele 912.05.384 | 912.05.384 | 7.875.000 đ | Liên hệ |
629 | KHÓA ĐIỆN TỬ EL7700 Hafele 912.05.704 | 912.05.704 | 4.815.000 đ | Liên hệ |
630 | KHÓA EL4600 CÓ ĐIỀU KHIỂN TỪ XA Hafele 912.05.721 | 912.05.721 | 5.364.545 đ | Liên hệ |
631 | RUỘT KHÓA HAI ĐẦU CHÌA 60MM, NIKEN MỜ Hafele 916.95.106 | 916.95.106 | 216.000 đ | Liên hệ |
632 | THANH DÒ MÃ KHOÁ COMBI 46X10 Hafele 231.16.999 | 231.16.999 | 181.500 đ | Liên hệ |
633 | BAS TREO TỦ LẮP NHẤN KHÓA VÍT=KL Hafele 290.21.910 | 290.21.910 | 37.500 đ | Liên hệ |
634 | THÂN KHÓA ĐIỆN TỬ 55/24 Hafele 911.17.129 | 911.17.129 | 2.972.475 đ | Liên hệ |
635 | BỘ KHOÁ CỬA TRƯỢT+TAY NẮM ÂM TRÒN, Hafele 911.26.084 | 911.26.084 | 1.784.325 đ | Liên hệ |
636 | KHÓA TAY NẮM TRÒN Hafele 911.64.255 | 911.64.255 | 373.200 đ | Liên hệ |
637 | RUỘT KHÓA 1 ĐẦU CHÌA 1 ĐẦU VẶN=KL, Hafele 916.08.724 | 916.08.724 | 1.071.000 đ | Liên hệ |
638 | PSM ruột khóa hai đầu chìa 71 MNB Hafele 916.73.253 | 916.73.253 | 1.702.500 đ | Liên hệ |
639 | RUỘT KHÓA ĐẦU VẶN ĐẦU CHÌA 62-31T NI MỜ Hafele 916.90.470 | 916.90.470 | 248.250 đ | Liên hệ |
640 | KHOÁ CỬA KÍNH =KL Hafele 941.24.022 | 941.24.022 | 14.593.500 đ | Liên hệ |
641 | KHÓA ĐIỆN TỬ + CÁP 3M Hafele 237.56.002 | 237.56.002 | 1.464.750 đ | Liên hệ |
642 | CÁP NỐI KHÓA ĐIỆN TỬ V2, 5M Hafele 237.56.345 | 237.56.345 | 437.250 đ | Liên hệ |
643 | THÂN KHOÁ DEADLOCK Hafele 911.22.297 | 911.22.297 | 558.000 đ | Liên hệ |
644 | KHÓA ĐIỆN TỬ CHỐT CHẾT =KL, MÀU ĐE Hafele 912.05.361 | 912.05.361 | 3.004.875 đ | Liên hệ |
645 | PSM ruột khóa hai đầu chìa 71 AB Hafele 916.72.001 | 916.72.001 | 1.372.500 đ | Liên hệ |
646 | RUỘT KHOÁ 2 ĐẦU CHÌA ĐỒNG BÓNG Hafele 916.95.108 | 916.95.108 | 186.000 đ | Liên hệ |
647 | KẸP KHÓA CỬA KÍNH Hafele 981.01.910 | 981.01.910 | 2.382.750 đ | Liên hệ |
648 | Ống Khóa Kết Hợp 20301 Hafele 482.09.003 | 482.09.003 | Liên hệ | Liên hệ |
649 | KHOÁ MÓC MÃ SỐ 145/30 XANH DA TRỜI Hafele 482.01.860 | 482.01.860 | 120.000 đ | Liên hệ |
650 | BỘ KHÓA ĐIỆN TỬ CĂN HỘ, TAY "C", LH Hafele 499.19.160 | 499.19.160 | 6.517.050 đ | Liên hệ |
651 | MẪU TRƯNG BÀY GỖ KHÓA ĐIỆN TỬ EL9000 912 Hafele 732.08.940 | 732.08.940 | 8.160.000 đ | Liên hệ |
652 | THÂN KHOÁ CỬA THOÁT HIỂM THÉP MẠ K Hafele 911.52.112 | 911.52.112 | 750.000 đ | Liên hệ |
653 | RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA = KL BR.POL Hafele 916.00.051 | 916.00.051 | 292.500 đ | Liên hệ |
654 | RUỘT KHÓA ĐẦU VẶN ĐẦU CHÌA 27.5/27 Hafele 916.08.661 | 916.08.661 | 975.000 đ | Liên hệ |
655 | RUỘT KHÓA ĐẦU VẶN ĐẦU CHÌA KLS 65, NÂU Hafele 916.90.301 | 916.90.301 | 1.892.250 đ | Liên hệ |
656 | RUỘT KHÓA HAI ĐẦU CHÌA Hafele 916.95.105 | 916.95.105 | 259.500 đ | Liên hệ |
657 | BAS KHÓA KẸP CHÂN KÍNH Hafele 981.00.420 | 981.00.420 | 270.750 đ | Liên hệ |
658 | Ống Khóa Tsa 331 Hafele 482.09.010 | 482.09.010 | Liên hệ | Liên hệ |
659 | Ống Khóa Tsa 331 Hafele 482.09.011 | 482.09.011 | Liên hệ | Liên hệ |
660 | KHÓA CỬA KÍNH H1 BÊN PHẢI 4-6MM = KL Hafele 233.13.653 | 233.13.653 | 924.000 đ | Liên hệ |
661 | THANH KHOÁ TRUNG TÂM =KL 16X3X 800MM Hafele 237.10.004 | 237.10.004 | 75.750 đ | Liên hệ |
662 | Bộ khóa cho cửa trượt, màu đồng bóng Hafele 499.65.090 | 499.65.090 | 547.500 đ | Liên hệ |
663 | MẪU TRƯNG BÀY CỬA GỖ KHÓA ĐIỆN TỬ EL9000 Hafele 732.08.943 | 732.08.943 | 8.160.000 đ | Liên hệ |
664 | MẪU TRƯNG BÀY CỬA GỖ KHÓA ĐIỆN TỬ EL8000 Hafele 732.08.944 | 732.08.944 | 4.955.454 đ | Liên hệ |
665 | ĐẦU CHIA CÁP CHO KHÓA ĐIỆN TỬ = NHƯ Hafele 823.28.780 | 823.28.780 | 300.000 đ | Liên hệ |
666 | KHÓA ĐIỆN TỬ 55/24 =KL Hafele 911.17.128 | 911.17.128 | 2.972.475 đ | Liên hệ |
667 | KHOÁ CÓC 2 PHÍA MÀU ĐỒNG RÊU Hafele 911.64.230 | 911.64.230 | 197.325 đ | Liên hệ |
668 | KHÓA CON CÓC 1 ĐẦU VẶN 1 ĐẦU CHÌA= Hafele 911.64.275 | 911.64.275 | 465.000 đ | Liên hệ |
669 | KHÓA TAY NẮM TRÒN Hafele 911.64.325 | 911.64.325 | 197.512 đ | Liên hệ |
670 | THÂN KHÓA ĐIỆN TỬ ANSI =KL, LMD92 Hafele 911.79.176 | 911.79.176 | 7.957.800 đ | Liên hệ |
671 | ĐIỀU KHIỂN KHÓA ĐIỆN TỬ Hafele 912.05.365 | 912.05.365 | 591.818 đ | Liên hệ |
672 | RUỘT KHOÁ 2 ĐẦU CHÌA 50/50MM Hafele 916.22.025 | 916.22.025 | 712.500 đ | Liên hệ |
673 | Ruột khóa WC đầu vặn đầu chìa 70 màu đen Hafele 916.86.012 | 916.86.012 | 248.250 đ | Liên hệ |
674 | RUỘT KHÓA ĐIỆN TỬ DT 510 D, A/B: 32. Hafele 917.61.111 | 917.61.111 | 12.375.000 đ | Liên hệ |
675 | 05982000 Ruột khóa đầu vặn 55/30 Hafele 972.05.393 | 972.05.393 | 577.500 đ | Liên hệ |
676 | KHÓA KẸP CHÂN KÍNH = KL, INOX MỜ Hafele 981.52.670 | 981.52.670 | 682.500 đ | Liên hệ |
677 | KHÓA CỬA KÍNH CHỐT XANH ĐỎ Hafele 981.52.816 | 981.52.816 | 1.627.500 đ | Liên hệ |
678 | Ống Khóa Kết Hợp 20302 Hafele 482.09.000 | 482.09.000 | Liên hệ | Liên hệ |
679 | KHOÁ CỬA KÍNH XOAY BÊN TRÁI 6-8MM Hafele 233.13.813 | 233.13.813 | 837.000 đ | Liên hệ |
680 | KHOÁ TRUNG TÂM MẠ NICKEL Hafele 234.99.960 | 234.99.960 | 43.500 đ | Liên hệ |
681 | BỘ XỬ LÝ TÍN HIỆU KHOÁ DFT Hafele 237.58.110 | 237.58.110 | 8.146.500 đ | Liên hệ |
682 | KHOÁ XÍCH 10KS140 Hafele 482.01.891 | 482.01.891 | 1.141.425 đ | Liên hệ |
683 | THÂN KHÓA ĐIỆN TỬ 55/24 Hafele 911.17.229 | 911.17.229 | 2.788.125 đ | Liên hệ |
684 | BAS THÂN KHOÁ MẠ NIKEN BÓNG 20 Hafele 911.76.046 | 911.76.046 | 225.000 đ | Liên hệ |
685 | KHÓA ĐIỆN TỬ NAM CHÂM Hafele 912.05.030 | 912.05.030 | 2.726.438 đ | Liên hệ |
686 | PSM ruột khóa đầu vặn inox 81 CD Hafele 916.71.363 | 916.71.363 | 2.047.500 đ | Liên hệ |
687 | PSM ruột khóa hai đầu chìa 71 MNB Hafele 916.73.255 | 916.73.255 | 1.702.500 đ | Liên hệ |
688 | PSM ruột khóa đầu vặn đầu chìa 71 MNB Hafele 916.74.035 | 916.74.035 | 2.265.000 đ | Liên hệ |
689 | Ống Khóa Tsa 331 Hafele 482.09.009 | 482.09.009 | Liên hệ | Liên hệ |
690 | VÒNG ĐỆM CHO KHOÁ NHẤN Hafele 229.02.129 | 229.02.129 | 3.600 đ | Liên hệ |
691 | BIẾN ĐIỆN CHO KHÓA ĐIỆN TỬ Hafele 237.58.140 | 237.58.140 | 1.600.875 đ | Liên hệ |
692 | KHOÁ MÓC TITALIUM MỜ 80TI/45 Hafele 482.01.834 | 482.01.834 | 232.020 đ | Liên hệ |
693 | THÂN KHÓA CHO CỬA TRƯỢT = KL Hafele 911.26.411 | 911.26.411 | 563.325 đ | Liên hệ |
694 | THÂN KHOÁ CHỐT CHẾT 78MM Hafele 911.62.296 | 911.62.296 | 389.250 đ | Liên hệ |
695 | KHÓA TAY NẮM TRÒN CỬA CÔNG CỘNG Hafele 911.64.254 | 911.64.254 | 297.273 đ | Liên hệ |
696 | RUỘT KHÓA HAI ĐẦU CHÌA 35,5/50,5 Hafele 916.00.016 | 916.00.016 | 600.000 đ | Liên hệ |
697 | PSM khóa cóc hai đầu chìa, inox mờ Hafele 916.66.631 | 916.66.631 | 1.170.000 đ | Liên hệ |
698 | RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA = KL, MÀU ĐỒN Hafele 916.91.070 | 916.91.070 | 282.900 đ | Liên hệ |
699 | RUỘT KHÓA 1 VẶN 1 CHÌA 71MM SN Hafele 916.95.326 | 916.95.326 | 330.000 đ | Liên hệ |
700 | BỘ ĐIỀU KHIỂN KHOÁ ĐIỆN TỬ ISO 4R Hafele 917.41.004 | 917.41.004 | 11.532.450 đ | Liên hệ |