Bảng giá khóa cửa Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng Bảng giá khóa cửa Hafele mới nhất năm 2025. Quý khách có nhu cầu cần tư vấn xin vui lòng liên hệ trực tiếp để nhân viên hỗ trợ giải đáp.
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 601 | Điều khiển từ xa khóa điện tử 9500 8000 Hafele 912.20.379 | 912.20.379 | 591.818 đ | Liên hệ |
| 602 | BAS KHÓA MẶT BÀN =KL Hafele 642.48.920 | 642.48.920 | 13.725 đ | Liên hệ |
| 603 | THÂN KHÓA CỬA TRƯỢT =KL Hafele 911.26.022 | 911.26.022 | 1.701.075 đ | Liên hệ |
| 604 | ĐIỀU KHIỂN KHÓA ĐIỆN TỬ Hafele 912.05.365 | 912.05.365 | 591.818 đ | Liên hệ |
| 605 | RUỘT KHÓA SYMO Prem.5 L008=KL Hafele 210.50.608 | 210.50.608 | 548.250 đ | Liên hệ |
| 606 | BỘ KHÓA CỬA (KHÓA+3 CHÌA) =KL Hafele 911.64.259 | 911.64.259 | 418.425 đ | Liên hệ |
| 607 | RUỘT KHOÁ 1 ĐẦU CHÌA, 45/10, MÀU NI Hafele 916.22.605 | 916.22.605 | 427.500 đ | Liên hệ |
| 608 | KHÓA ĐIỆN TỬ IGLOOHOME BLE MÀU ĐEN Hafele 912.05.384 | 912.05.384 | 7.875.000 đ | Liên hệ |
| 609 | RUỘT KHOÁ 2 ĐẦU CHÌA 50/50MM Hafele 916.22.025 | 916.22.025 | 712.500 đ | Liên hệ |
| 610 | KHÓA ĐIỆN TỬ HAFELE, MÃ SỐ + THẺ + 912.05.360 | 912.05.360 | 8.160.000 đ | Liên hệ |
| 611 | KẸP KHOÁ CỦA KÍNH INOX MỜ, TRÁI Hafele 981.49.480 | 981.49.480 | 3.145.800 đ | Liên hệ |
| 612 | THÂN KHOÁ=KL,MÀU ĐỒNG BÓNG 50/16 Hafele 911.26.086 | 911.26.086 | 1.329.375 đ | Liên hệ |
| 613 | KHOÁ DIALOCK DT 401 MÀU INOX MỜ Hafele 917.46.510 | 917.46.510 | 5.341.800 đ | Liên hệ |
| 614 | Bộ Chuyển đổi đa Khóa Mla 6p Dialock Efl 3/3c Hafele 237.59.032 | 237.59.032 | Liên hệ | Liên hệ |
| 615 | BỘ HỘP KHOÁ HỘC TỦ 15MM Hafele 218.40.157 | 218.40.157 | 281.250 đ | Liên hệ |
| 616 | KHOÁ CỬA KÍNH XOAY BÊN PHẢI 8MM Hafele 233.13.804 | 233.13.804 | 864.750 đ | Liên hệ |
| 617 | PSM ruột khóa hai đầu chìa 71 AB Hafele 916.72.001 | 916.72.001 | 1.372.500 đ | Liên hệ |
| 618 | KHÓA ĐIỆN TỬ EL7700 Hafele 912.05.704 | 912.05.704 | 4.815.000 đ | Liên hệ |
| 619 | SP - PP8100/PP9000 thân khóa Hafele 912.20.277 | 912.20.277 | 1.650.000 đ | Liên hệ |
| 620 | PSM ruột khóa hai đầu chìa 71 MNB Hafele 916.73.253 | 916.73.253 | 1.702.500 đ | Liên hệ |
| 621 | Khóa Ghibo backset 32mm Hafele 972.05.340 | 972.05.340 | 585.000 đ | Liên hệ |
| 622 | KHÓA KẸP CHÂN KÍNH, DT15MM Hafele 981.56.830 | 981.56.830 | 6.292.500 đ | Liên hệ |
| 623 | Diy Khóa Cóc Hai đầu Chìa Inox Mờ Hafele 489.10.504 | 489.10.504 | Liên hệ | Liên hệ |
| 624 | KHOEN CHO Ổ KHÓA TỦ Hafele 219.19.676 | 219.19.676 | 4.125 đ | Liên hệ |
| 625 | KHÓA CÓC HAI ĐẦU CHÌA ĐỒNG BÓNG 70/25 Hafele 911.64.279 | 911.64.279 | 435.000 đ | Liên hệ |
| 626 | KHÓA EL4600 CÓ ĐIỀU KHIỂN TỪ XA Hafele 912.05.721 | 912.05.721 | 5.364.545 đ | Liên hệ |
| 627 | RUỘT KHOÁ 1 ĐẦU CHÌA 1 ĐẦU VẶN 50/ Hafele 916.22.424 | 916.22.424 | 1.147.500 đ | Liên hệ |
| 628 | RUỘT KHÓA 1 VẶN 1 CHÌA 71MM SN Hafele 916.95.326 | 916.95.326 | 330.000 đ | Liên hệ |
| 629 | BỘ TAY KHÓA ĐIỆN TỬ DIALOCK DT-LITE Hafele 917.56.000 | 917.56.000 | 3.923.850 đ | Liên hệ |
| 630 | KHÓA CỬA KÍNH GMK 4-6MM = KL Hafele 233.13.699 | 233.13.699 | 1.918.500 đ | Liên hệ |
| 631 | Bộ phụ kiện điều khiển từ xa khóa 8000 Hafele 912.20.377 | 912.20.377 | 118.363.636 đ | Liên hệ |
| 632 | PSM ruột khóa đầu vặn đầu chìa 71 MNB Hafele 916.74.035 | 916.74.035 | 2.265.000 đ | Liên hệ |
| 633 | RUỘT KHÓA 1 ĐẦU CHÌA 1 ĐẦU VẶN 60M Hafele 916.95.306 | 916.95.306 | 349.500 đ | Liên hệ |
| 634 | THẺ KHÓA ĐIỆN TỬ Hafele 917.42.001 | 917.42.001 | 222.750 đ | Liên hệ |
| 635 | Yếm khóa el8000/el9000 kích thước 43x150 Hafele 912.05.619 | 912.05.619 | 75.000 đ | Liên hệ |
| 636 | PSM MK KHÓA CÓC MỘT ĐẦU CHÌA Hafele 916.66.630 | 916.66.630 | 1.132.500 đ | Liên hệ |
| 637 | VỎ KHÓA VUÔNG 18/22MM MÀU ĐEN Hafele 232.26.330 | 232.26.330 | 65.250 đ | Liên hệ |
| 638 | KHOÁ CỬA KÍNH XOAY BÊN TRÁI 6-8MM Hafele 233.13.813 | 233.13.813 | 837.000 đ | Liên hệ |
| 639 | KHOÁ CỬA KIẾNG TRƯỢT Hafele 233.20.220 | 233.20.220 | 42.000 đ | Liên hệ |
| 640 | KHÓA ĐIỆN TỬ Hafele 237.56.000 | 237.56.000 | 1.293.000 đ | Liên hệ |
| 641 | CHỐT KHÓA ĐIỆN TỬ MÀU XÁM=KL Hafele 237.56.981 | 237.56.981 | 180.000 đ | Liên hệ |
| 642 | KHÓA ĐIỆN TỬ KABA NHỚ BẰNG THẺ Hafele 912.06.412 | 912.06.412 | 15.090.375 đ | Liên hệ |
| 643 | RUỘT KHÓA ĐẦU VẶN ĐẦU CHÌA 60MM MA Hafele 916.95.305 | 916.95.305 | 274.773 đ | Liên hệ |
| 644 | KHÓA CỬA TRƯỢT TARGET Hafele 232.24.600 | 232.24.600 | 33.000 đ | Liên hệ |
| 645 | BAS MẶT KHOÁ 60X16MM=KL Hafele 233.30.990 | 233.30.990 | 9.000 đ | Liên hệ |
| 646 | ĐẦU CHIA CÁP CHO KHÓA ĐIỆN TỬ = NHƯ Hafele 823.28.780 | 823.28.780 | 300.000 đ | Liên hệ |
| 647 | THÂN KHOÁ CỬA THOÁT HIỂM THÉP MẠ K Hafele 911.52.112 | 911.52.112 | 750.000 đ | Liên hệ |
| 648 | KHÓA CHO CỬA KÍNH =KL Hafele 233.22.217 | 233.22.217 | 93.000 đ | Liên hệ |
| 649 | KHÓA ĐIỆN TỬ HAFELE, MÃ SỐ + THẺ, 912.05.366 | 912.05.366 | 4.887.273 đ | Liên hệ |
| 650 | RX/TX CHO KHÓA EL7700 Hafele 912.05.393 | 912.05.393 | 932.727 đ | Liên hệ |
| 651 | RUỘT KHÓA SYMO Prem.5 L004=KL Hafele 210.50.604 | 210.50.604 | 548.250 đ | Liên hệ |
| 652 | KHÓA CÓC ĐẦU CHÌA ĐẦU VẶN ĐỒNG CỔ Hafele 911.64.276 | 911.64.276 | 411.750 đ | Liên hệ |
| 653 | PSM ruột khóa hai đầu chìa 71 MNB Hafele 916.74.901 | 916.74.901 | 2.853.000 đ | Liên hệ |
| 654 | KHÓA MASTER KEY SD SGL.PC SNP27.5/10MM Hafele 916.86.001 | 916.86.001 | 412.500 đ | Liên hệ |
| 655 | RUỘT KHÓA ĐẦU VẶN ĐẦU CHÌA 62-31T NI MỜ Hafele 916.90.470 | 916.90.470 | 248.250 đ | Liên hệ |
| 656 | RUỘT KHOÁ 1 ĐẦU VẶN 1 ĐẦU CHÌA 35. Hafele 916.96.316 | 916.96.316 | 197.512 đ | Liên hệ |
| 657 | Khóa điện tử- EL9000/9500 Hafele 912.05.302 | 912.05.302 | 1.708.500 đ | Liên hệ |
| 658 | KHÓA CỬA KÍNH CHỐT XANH ĐỎ Hafele 981.52.816 | 981.52.816 | 1.627.500 đ | Liên hệ |
| 659 | CHỐT KHÓA ĐIỆN TỬ CHO TỦ GỖ=KL Hafele 237.56.980 | 237.56.980 | 235.575 đ | Liên hệ |
| 660 | THÂN KHÓA CHO CỬA TRƯỢT = KL Hafele 911.26.411 | 911.26.411 | 563.325 đ | Liên hệ |
| 661 | BỘ KHÓA CỬA VỆ SINH CHO CỬA TRƯỢT, SN Hafele 911.27.196 | 911.27.196 | 3.082.500 đ | Liên hệ |
| 662 | KHÓA ĐIỆN TỬ EL7200 Hafele 912.05.702 | 912.05.702 | 3.982.500 đ | Liên hệ |
| 663 | RUỘT KHOÁ 1 ĐẦU CHÌA SNP 27.5/10MM Hafele 916.00.601 | 916.00.601 | 262.500 đ | Liên hệ |
| 664 | RUỘT KHÓA ĐẦU VẶN ĐẦU CHÌA 27.5/27 Hafele 916.08.661 | 916.08.661 | 975.000 đ | Liên hệ |
| 665 | RUỘT KHÓA ĐIỆN TỬ DT 510 D, A/B: 32. Hafele 917.61.111 | 917.61.111 | 12.375.000 đ | Liên hệ |
| 666 | KHÓA GÓC CHÂN KÍNH SS316 Hafele 981.00.350 | 981.00.350 | 787.500 đ | Liên hệ |
| 667 | CÁP NỐI KHÓA ĐIỆN TỬ V2, 5M Hafele 237.56.345 | 237.56.345 | 437.250 đ | Liên hệ |
| 668 | BỘ KHÓA ĐIỆN TỬ CĂN HỘ, TAY "C", LH Hafele 499.19.160 | 499.19.160 | 6.517.050 đ | Liên hệ |
| 669 | KHÓA CỬA TRƯỢT AB.55/20 Hafele 911.26.295 | 911.26.295 | 375.000 đ | Liên hệ |
| 670 | Khóa cửa trượt màu đen 2-KR-01-XA-EX02 Hafele 911.27.206 | 911.27.206 | 1.809.000 đ | Liên hệ |
| 671 | KHÓA ĐIỆN TỬ NAM CHÂM Hafele 912.05.030 | 912.05.030 | 2.726.438 đ | Liên hệ |
| 672 | PIN PSM KHÓA CÓC Hafele 916.66.489 | 916.66.489 | 8.250 đ | Liên hệ |
| 673 | KHOÁ MÓC MÃ SỐ ĐỒNG 180IB/50 Hafele 482.01.864 | 482.01.864 | 1.050.000 đ | Liên hệ |
| 674 | DIY Khóa cóc đầu chìa đầu vặn, inox mờ Hafele 489.10.500 | 489.10.500 | 225.000 đ | Liên hệ |
| 675 | MẪU TRƯNG BÀY GỖ KHÓA ĐIỆN TỬ EL8000 912 Hafele 732.08.941 | 732.08.941 | 5.100.000 đ | Liên hệ |
| 676 | BỘ CHIA KHÓA ĐIỆN TỬ Hafele 910.51.088 | 910.51.088 | 3.645.000 đ | Liên hệ |
| 677 | THÂN KHOÁ SILENT SASHLOCK BS55/72, RH Hafele 911.02.181 | 911.02.181 | 1.155.000 đ | Liên hệ |
| 678 | THÂN KHÓA ĐIỆN TỬ 55/24 Hafele 911.17.129 | 911.17.129 | 2.972.475 đ | Liên hệ |
| 679 | KHÓA ĐIỆN TỬ CHỐT CHẾT =KL, MÀU ĐE Hafele 912.05.361 | 912.05.361 | 3.004.875 đ | Liên hệ |
| 680 | THÂN KHÓA CỬA ĐI = KL Hafele 911.07.082 | 911.07.082 | 924.900 đ | Liên hệ |
| 681 | THANH KHOÁ TRUNG TÂM =KL 16X3X 800MM Hafele 237.10.004 | 237.10.004 | 75.750 đ | Liên hệ |
| 682 | MẪU TRƯNG BÀY GỖ KHÓA ĐIỆN TỬ EL9000 912 Hafele 732.08.940 | 732.08.940 | 8.160.000 đ | Liên hệ |
| 683 | THÂN KHÓA ĐIỆN TỬ ANSI =KL, LMD92 Hafele 911.79.176 | 911.79.176 | 7.957.800 đ | Liên hệ |
| 684 | SP - Ruột và chìa khoá PP8100 Hafele 912.20.285 | 912.20.285 | 412.500 đ | Liên hệ |
| 685 | PSM ruột khóa hai đầu chìa 71 MNB Hafele 916.73.255 | 916.73.255 | 1.702.500 đ | Liên hệ |
| 686 | KHOÁ CỬA KÍNH =KL Hafele 941.24.022 | 941.24.022 | 14.593.500 đ | Liên hệ |
| 687 | KHÓA SỐ CHO CỬA TỦ Hafele 235.63.300 | 235.63.300 | 1.575.000 đ | Liên hệ |
| 688 | SP - nắp che pin khóa EL8000/9000 Hafele 912.05.878 | 912.05.878 | 163.635 đ | Liên hệ |
| 689 | RUỘT KHÓA 1 ĐẦU CHÌA 1 ĐẦU VẶN=KL, Hafele 916.08.724 | 916.08.724 | 1.071.000 đ | Liên hệ |
| 690 | RUỘT KHÓA 1 ĐẦU VẶN 60MM Hafele 916.95.308 | 916.95.308 | 247.500 đ | Liên hệ |
| 691 | Ruột khóa WC đầu vặn đầu chìa 70 màu đen Hafele 916.86.012 | 916.86.012 | 248.250 đ | Liên hệ |
| 692 | KHÓA CỬA KÍNH TARGET Hafele 233.59.600 | 233.59.600 | 23.250 đ | Liên hệ |
| 693 | KHÓA TAY NẮM TRÒN Hafele 911.64.255 | 911.64.255 | 373.200 đ | Liên hệ |
| 694 | KHÓA ĐIỆN TỬ HAFELE, MÃ SỐ + THẺ + 912.05.377 | 912.05.377 | 8.160.000 đ | Liên hệ |
| 695 | Khóa Hafele PP9100 RF màu đen 912.20.698 | 912.20.698 | 14.311.363 đ | Liên hệ |
| 696 | KẸP KHÓA CỬA KÍNH Hafele 981.01.910 | 981.01.910 | 2.382.750 đ | Liên hệ |
| 697 | KHÓA CỬA KÍNH H1 BÊN PHẢI 6-8MM = KL Hafele 233.13.859 | 233.13.859 | 924.000 đ | Liên hệ |
| 698 | KHOÁ MÓC T65AL/40 XANH DƯƠNG Hafele 482.01.849 | 482.01.849 | 142.500 đ | Liên hệ |
| 699 | THÂN KHÓA = KL, INOX MỜ 55/24 MM Hafele 911.02.145 | 911.02.145 | 426.000 đ | Liên hệ |
| 700 | KWJ khóa cửa trượt 2-KZ-01-JQ-EX60 Hafele 911.27.078 | 911.27.078 | 5.601.000 đ | Liên hệ |