Bảng giá khóa cửa Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng Bảng giá khóa cửa Hafele mới nhất năm 2025. Quý khách có nhu cầu cần tư vấn xin vui lòng liên hệ trực tiếp để nhân viên hỗ trợ giải đáp.
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
---|---|---|---|---|
601 | KHÓA ĐIỆN TỬ IGLOOHOME BLE MÀU ĐEN Hafele 912.05.384 | 912.05.384 | 7.875.000 đ | Liên hệ |
602 | BỘ ĐỆM KHOÁ GIỮA CỬA KÍNH THOÁT H Hafele 909.09.904 | 909.09.904 | 2.535.075 đ | Liên hệ |
603 | SP - PP8100/PP9000 thân khóa Hafele 912.20.277 | 912.20.277 | 1.650.000 đ | Liên hệ |
604 | KHÓA CHO CỬA KÍNH =KL Hafele 233.22.217 | 233.22.217 | 93.000 đ | Liên hệ |
605 | Bộ khóa cho cửa trượt, màu đồng bóng Hafele 499.65.090 | 499.65.090 | 547.500 đ | Liên hệ |
606 | Bộ Chuyển đổi đa Khóa Mla 6p Dialock Efl 3/3c Hafele 237.59.032 | 237.59.032 | Liên hệ | Liên hệ |
607 | KHÓA CỬA KÍNH GMK 4-6MM = KL Hafele 233.13.699 | 233.13.699 | 1.918.500 đ | Liên hệ |
608 | THÂN KHOÁ DEADLOCK Hafele 911.22.297 | 911.22.297 | 558.000 đ | Liên hệ |
609 | KHÓA ĐIỆN TỬ HAFELE, MÃ SỐ + THẺ + 912.05.360 | 912.05.360 | 8.160.000 đ | Liên hệ |
610 | KHOÁ CỬA KÍNH XOAY BÊN PHẢI 8MM Hafele 233.13.804 | 233.13.804 | 864.750 đ | Liên hệ |
611 | CHỐT KHÓA ĐIỆN TỬ MÀU XÁM=KL Hafele 237.56.981 | 237.56.981 | 180.000 đ | Liên hệ |
612 | KHOÁ MÓC T65AL/40 XANH DƯƠNG Hafele 482.01.849 | 482.01.849 | 142.500 đ | Liên hệ |
613 | KHOÁ MÓC MÃ SỐ ĐỒNG 180IB/50 Hafele 482.01.864 | 482.01.864 | 1.050.000 đ | Liên hệ |
614 | KHÓA TAY NẮM TRÒN Hafele 911.64.255 | 911.64.255 | 373.200 đ | Liên hệ |
615 | RX/TX CHO KHÓA EL7700 Hafele 912.05.393 | 912.05.393 | 932.727 đ | Liên hệ |
616 | Bộ phụ kiện điều khiển từ xa khóa 8000 Hafele 912.20.377 | 912.20.377 | 118.363.636 đ | Liên hệ |
617 | DIY Khóa cóc đầu chìa đầu vặn, inox mờ Hafele 489.10.500 | 489.10.500 | 225.000 đ | Liên hệ |
618 | BAS KHÓA MẶT BÀN =KL Hafele 642.48.920 | 642.48.920 | 13.725 đ | Liên hệ |
619 | Thân khóa Silent 7255 màu vàng hồng xước Hafele 911.83.038 | 911.83.038 | 412.500 đ | Liên hệ |
620 | Yếm khóa el8000/el9000 kích thước 43x150 Hafele 912.05.619 | 912.05.619 | 75.000 đ | Liên hệ |
621 | PSM MK KHÓA CÓC MỘT ĐẦU CHÌA Hafele 916.66.630 | 916.66.630 | 1.132.500 đ | Liên hệ |
622 | KẸP KHÓA CỬA KÍNH Hafele 981.01.910 | 981.01.910 | 2.382.750 đ | Liên hệ |
623 | KHÓA CỬA KÍNH H1 BÊN PHẢI 6-8MM = KL Hafele 233.13.859 | 233.13.859 | 924.000 đ | Liên hệ |
624 | KHÓA ĐIỆN TỬ Hafele 237.56.000 | 237.56.000 | 1.293.000 đ | Liên hệ |
625 | BỘ KHÓA ĐIỆN TỬ CĂN HỘ, TAY "C", LH Hafele 499.19.160 | 499.19.160 | 6.517.050 đ | Liên hệ |
626 | KHÓA ĐIỆN TỬ EL7700 Hafele 912.05.704 | 912.05.704 | 4.815.000 đ | Liên hệ |
627 | PIN PSM KHÓA CÓC Hafele 916.66.489 | 916.66.489 | 8.250 đ | Liên hệ |
628 | RUỘT KHÓA ĐẦU VẶN ĐẦU CHÌA 62-31T NI MỜ Hafele 916.90.470 | 916.90.470 | 248.250 đ | Liên hệ |
629 | RUỘT KHÓA ĐẦU VẶN ĐẦU CHÌA 60MM MA Hafele 916.95.305 | 916.95.305 | 274.773 đ | Liên hệ |
630 | RUỘT KHÓA 1 ĐẦU CHÌA 1 ĐẦU VẶN 60M Hafele 916.95.306 | 916.95.306 | 349.500 đ | Liên hệ |
631 | KHÓA GÓC CHÂN KÍNH SS316 Hafele 981.00.350 | 981.00.350 | 787.500 đ | Liên hệ |
632 | KHÓA CỬA KÍNH CHỐT XANH ĐỎ Hafele 981.52.816 | 981.52.816 | 1.627.500 đ | Liên hệ |
633 | CHỐT KHÓA ĐIỆN TỬ CHO TỦ GỖ=KL Hafele 237.56.980 | 237.56.980 | 235.575 đ | Liên hệ |
634 | BỘ NHẬN TÍN HIỆU KHOÁ DFT Hafele 237.58.130 | 237.58.130 | 993.750 đ | Liên hệ |
635 | Ổ KHOÁ 1 ĐẦU CHÌA Hafele 916.22.701 | 916.22.701 | 324.375 đ | Liên hệ |
636 | KHOÁ CỬA KÍNH =KL Hafele 941.24.022 | 941.24.022 | 14.593.500 đ | Liên hệ |
637 | KHOÁ CỬA KÍNH XOAY BÊN TRÁI 6-8MM Hafele 233.13.813 | 233.13.813 | 837.000 đ | Liên hệ |
638 | KHÓA CÓC ĐẦU CHÌA ĐẦU VẶN ĐỒNG CỔ Hafele 911.64.276 | 911.64.276 | 411.750 đ | Liên hệ |
639 | RUỘT KHÓA ĐẦU VẶN ĐẦU CHÌA 27.5/27 Hafele 916.08.661 | 916.08.661 | 975.000 đ | Liên hệ |
640 | PSM ruột khóa hai đầu chìa 71 AB Hafele 916.72.001 | 916.72.001 | 1.372.500 đ | Liên hệ |
641 | RUỘT KHÓA 1 VẶN 1 CHÌA 71MM SN Hafele 916.95.326 | 916.95.326 | 330.000 đ | Liên hệ |
642 | KHÓA EL4600 CÓ ĐIỀU KHIỂN TỪ XA Hafele 912.05.721 | 912.05.721 | 5.364.545 đ | Liên hệ |
643 | Vấu khóa của mã 0404100001 Hafele 972.05.320 | 972.05.320 | 45.000 đ | Liên hệ |
644 | Ống Khóa Kết Hợp 20302 Hafele 482.09.002 | 482.09.002 | Liên hệ | Liên hệ |
645 | CÁP NỐI KHÓA ĐIỆN TỬ V2, 5M Hafele 237.56.345 | 237.56.345 | 437.250 đ | Liên hệ |
646 | RUỘT KHÓA 1 ĐẦU CHÌA 1 ĐẦU VẶN=KL, Hafele 916.08.724 | 916.08.724 | 1.071.000 đ | Liên hệ |
647 | PSM ruột khóa đầu vặn đầu chìa 71 MNB Hafele 916.74.035 | 916.74.035 | 2.265.000 đ | Liên hệ |
648 | RUỘT KHOÁ 1 ĐẦU VẶN 1 ĐẦU CHÌA 35. Hafele 916.96.316 | 916.96.316 | 197.512 đ | Liên hệ |
649 | BỘ CHIA KHÓA ĐIỆN TỬ Hafele 910.51.088 | 910.51.088 | 3.645.000 đ | Liên hệ |
650 | THÂN KHOÁ SILENT SASHLOCK BS55/72, RH Hafele 911.02.181 | 911.02.181 | 1.155.000 đ | Liên hệ |
651 | THÂN KHÓA ĐIỆN TỬ 55/24 Hafele 911.17.129 | 911.17.129 | 2.972.475 đ | Liên hệ |
652 | KHÓA CHỐT CHẾT CỬA KÍNH Hafele 911.26.468 | 911.26.468 | 2.100.000 đ | Liên hệ |
653 | THÂN KHÓA ĐIỆN TỬ ANSI =KL, LMD92 Hafele 911.79.176 | 911.79.176 | 7.957.800 đ | Liên hệ |
654 | KHÓA ĐIỆN TỬ NAM CHÂM Hafele 912.05.030 | 912.05.030 | 2.726.438 đ | Liên hệ |
655 | KHÓA ĐIỆN TỬ CHỐT CHẾT =KL, MÀU ĐE Hafele 912.05.361 | 912.05.361 | 3.004.875 đ | Liên hệ |
656 | Khóa Ghibo backset 32mm Hafele 972.05.340 | 972.05.340 | 585.000 đ | Liên hệ |
657 | KHÓA KẸP GIỮA KÍNH, DT15MM Hafele 981.56.040 | 981.56.040 | 5.910.000 đ | Liên hệ |
658 | MẪU TRƯNG BÀY GỖ KHÓA ĐIỆN TỬ EL9000 912 Hafele 732.08.940 | 732.08.940 | 8.160.000 đ | Liên hệ |
659 | MẪU TRƯNG BÀY GỖ KHÓA ĐIỆN TỬ EL8000 912 Hafele 732.08.941 | 732.08.941 | 5.100.000 đ | Liên hệ |
660 | THÂN KHOÁ CỬA THOÁT HIỂM THÉP MẠ K Hafele 911.52.112 | 911.52.112 | 750.000 đ | Liên hệ |
661 | KHÓA TAY NẮM TRÒN CỬA CÔNG CỘNG Hafele 911.64.254 | 911.64.254 | 297.273 đ | Liên hệ |
662 | KHÓA TAY NẮM TRÒN Hafele 911.64.325 | 911.64.325 | 197.512 đ | Liên hệ |
663 | KHÓA ĐIỆN TỬ EL7200 Hafele 912.05.702 | 912.05.702 | 3.982.500 đ | Liên hệ |
664 | Ruột khóa WC đầu vặn đầu chìa 70 màu đen Hafele 916.86.012 | 916.86.012 | 248.250 đ | Liên hệ |
665 | RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA = KL, MÀU ĐỒN Hafele 916.91.070 | 916.91.070 | 282.900 đ | Liên hệ |
666 | ĐẦU CHIA CÁP CHO KHÓA ĐIỆN TỬ = NHƯ Hafele 823.28.780 | 823.28.780 | 300.000 đ | Liên hệ |
667 | TAY NẮM ÂM + THÂN KHÓA CHO CỬA TRƯỢT,AC Hafele 911.26.526 | 911.26.526 | 802.500 đ | Liên hệ |
668 | KHÓA CON CÓC 1 ĐẦU VẶN 1 ĐẦU CHÌA= Hafele 911.64.275 | 911.64.275 | 465.000 đ | Liên hệ |
669 | BỘ KHÓA MORTISE Hafele 911.79.170 | 911.79.170 | 2.545.500 đ | Liên hệ |
670 | SP - Ruột và chìa khoá PP8100 Hafele 912.20.285 | 912.20.285 | 412.500 đ | Liên hệ |
671 | ĐỆM LIÊN KẾT LÕI KHOÁ 810 Hafele 916.09.360 | 916.09.360 | 21.750 đ | Liên hệ |
672 | RUỘT KHOÁ 2 ĐẦU CHÌA 50/50MM Hafele 916.22.025 | 916.22.025 | 712.500 đ | Liên hệ |
673 | RUỘT KHÓA ĐIỆN TỬ DT 510 D, A/B: 32. Hafele 917.61.111 | 917.61.111 | 12.375.000 đ | Liên hệ |
674 | KHOÁ VUÔNG CHO HỘC TỦ=KL,XOAY PHẢI Hafele 232.26.622 | 232.26.622 | 116.250 đ | Liên hệ |
675 | KHÓA DIỆN TỬ CHO HỘC TỦ = KL Hafele 237.56.304 | 237.56.304 | 2.280.000 đ | Liên hệ |
676 | BAS TREO TỦ LẮP NHẤN KHÓA VÍT=KL Hafele 290.21.910 | 290.21.910 | 37.500 đ | Liên hệ |
677 | PSM ruột khóa hai đầu chìa 71 MNB Hafele 916.73.253 | 916.73.253 | 1.702.500 đ | Liên hệ |
678 | KHÓA CỬA KÍNH H1 BÊN PHẢI 4-6MM = KL Hafele 233.13.653 | 233.13.653 | 924.000 đ | Liên hệ |
679 | KHÓA CỬA KÍNH TARGET Hafele 233.59.600 | 233.59.600 | 23.250 đ | Liên hệ |
680 | KHOÁ MÓC 70AL/45 MÀU VÀNG Hafele 482.01.894 | 482.01.894 | 172.500 đ | Liên hệ |
681 | ĐỆM CHO KHÓA CỬA THOÁT HIỂM =GRAPHI Hafele 901.02.393 | 901.02.393 | 291.900 đ | Liên hệ |
682 | BAS THÂN KHOÁ THÉP MẠ KẼM 24X235MM Hafele 911.39.287 | 911.39.287 | 256.800 đ | Liên hệ |
683 | PSM khóa cóc hai đầu chìa, inox mờ Hafele 916.66.631 | 916.66.631 | 1.170.000 đ | Liên hệ |
684 | PSM ruột khóa đầu vặn nhôm 71 Hafele 916.67.821 | 916.67.821 | 1.575.000 đ | Liên hệ |
685 | 05982000 Ruột khóa đầu vặn 55/30 Hafele 972.05.393 | 972.05.393 | 577.500 đ | Liên hệ |
686 | THANH DÒ MÃ KHOÁ COMBI 46X10 Hafele 231.16.999 | 231.16.999 | 181.500 đ | Liên hệ |
687 | RUỘT KHOÁ 2 ĐẦU CHÌA 27.5/27.5MM Hafele 916.00.001 | 916.00.001 | 897.000 đ | Liên hệ |
688 | RUỘT KHOÁ 1 ĐẦU CHÌA 1 ĐẦU VẶN 50/ Hafele 916.22.424 | 916.22.424 | 1.147.500 đ | Liên hệ |
689 | KHÓA MASTER KEY SD SGL.PC SNP27.5/10MM Hafele 916.86.001 | 916.86.001 | 412.500 đ | Liên hệ |
690 | RUỘT KHÓA ĐẦU VẶN ĐẦU CHÌA KLS 65, NÂU Hafele 916.90.301 | 916.90.301 | 1.892.250 đ | Liên hệ |
691 | RUỘT KHÓA HAI ĐẦU CHÌA Hafele 916.95.105 | 916.95.105 | 259.500 đ | Liên hệ |
692 | RUỘT KHOÁ 2 ĐẦU CHÌA ĐỒNG BÓNG Hafele 916.95.108 | 916.95.108 | 186.000 đ | Liên hệ |
693 | BAS KHÓA CHỮ L TRÊN KHUNG, INOX MỜ Hafele 981.00.180 | 981.00.180 | 505.908 đ | Liên hệ |
694 | BAS KHÓA KẸP KÍNH TRÊN INOX BÓNG Hafele 981.00.471 | 981.00.471 | 495.000 đ | Liên hệ |
695 | NÚT NHẤN KHOÁ MINI 16MM Hafele 229.07.606 | 229.07.606 | 27.750 đ | Liên hệ |
696 | KHÓA CỬA TRƯỢT TARGET Hafele 232.24.600 | 232.24.600 | 33.000 đ | Liên hệ |
697 | THANH KHOÁ TRUNG TÂM =KL 16X3X 800MM Hafele 237.10.004 | 237.10.004 | 75.750 đ | Liên hệ |
698 | MẪU TRƯNG BÀY CỬA GỖ KHÓA ĐIỆN TỬ EL8000 Hafele 732.08.944 | 732.08.944 | 4.955.454 đ | Liên hệ |
699 | KHÓA TAY NẮM TRÒN CHO CỬA PHÒNG TẮ Hafele 911.64.261 | 911.64.261 | 448.050 đ | Liên hệ |
700 | RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA = KL BR.POL Hafele 916.00.051 | 916.00.051 | 292.500 đ | Liên hệ |