Bảng giá khóa cửa Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng Bảng giá khóa cửa Hafele mới nhất năm 2025. Quý khách có nhu cầu cần tư vấn xin vui lòng liên hệ trực tiếp để nhân viên hỗ trợ giải đáp.
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
---|---|---|---|---|
701 | RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA = KL BR.POL Hafele 916.00.051 | 916.00.051 | 292.500 đ | Liên hệ |
702 | RUỘT KHOÁ 1 ĐẦU CHÌA, 45/10, MÀU NI Hafele 916.22.605 | 916.22.605 | 427.500 đ | Liên hệ |
703 | RUỘT KHÓA HAI ĐẦU CHÌA 60MM, NIKEN MỜ Hafele 916.95.106 | 916.95.106 | 216.000 đ | Liên hệ |
704 | RUỘT KHÓA WC 1 ĐẦU VẶN=KL Hafele 916.96.406 | 916.96.406 | 199.500 đ | Liên hệ |
705 | BỘ PHỤ KIỆN LẮP CHO KHÓA CỬA ĐI DA Hafele 917.90.472 | 917.90.472 | 546.525 đ | Liên hệ |
706 | BAS KHÓA KẸP CHÂN KÍNH Hafele 981.00.420 | 981.00.420 | 270.750 đ | Liên hệ |
707 | Khóa Ray âm Alto-s Hafele 552.53.999 | 552.53.999 | Liên hệ | Liên hệ |
708 | KHOÁ VUÔNG THEN ĐIỀU CHỈNH BACKSET Hafele 232.26.690 | 232.26.690 | 65.250 đ | Liên hệ |
709 | BỘ XỬ LÝ TÍN HIỆU KHOÁ DFT Hafele 237.58.110 | 237.58.110 | 8.146.500 đ | Liên hệ |
710 | KHÓA ĐIỆN TỬ 55/24 =KL Hafele 911.17.128 | 911.17.128 | 2.972.475 đ | Liên hệ |
711 | THÂN KHÓA CHO CỬA TRƯỢT = KL Hafele 911.26.411 | 911.26.411 | 563.325 đ | Liên hệ |
712 | BỘ KHÓA CỬA VỆ SINH CHO CỬA TRƯỢT, SN Hafele 911.27.196 | 911.27.196 | 3.082.500 đ | Liên hệ |
713 | KHOÁ CÓC 2 PHÍA MÀU ĐỒNG RÊU Hafele 911.64.230 | 911.64.230 | 197.325 đ | Liên hệ |
714 | KHÓA ĐIỆN TỬ HAFELE, MÃ SỐ + THẺ + 912.05.377 | 912.05.377 | 8.160.000 đ | Liên hệ |
715 | RUỘT KHOÁ 5875 PSM 5, 3 CHÌA, DE Hafele 916.60.386 | 916.60.386 | 1.605.000 đ | Liên hệ |
716 | PSM ruột khóa hai đầu chìa 71 MNB Hafele 916.73.255 | 916.73.255 | 1.702.500 đ | Liên hệ |
717 | THẺ XÓA KHÓA ĐIỆN TỬ Hafele 917.42.002 | 917.42.002 | 164.250 đ | Liên hệ |
718 | KHÓA CỬA KÍNH VUÔNG 100X95MM, INOX BO Hafele 981.00.451 | 981.00.451 | 1.266.000 đ | Liên hệ |
719 | Ổ KhÓa Pl550 52mm Hafele 482.01.971 | 482.01.971 | Liên hệ | Liên hệ |
720 | VÒNG ĐỆM CHO KHOÁ NHẤN Hafele 229.02.129 | 229.02.129 | 3.600 đ | Liên hệ |
721 | KHOÁ ĐIỆN TỬ FF Hafele 231.18.910 | 231.18.910 | 2.420.250 đ | Liên hệ |
722 | KHOÁ CỬA KIẾNG TRƯỢT Hafele 233.20.220 | 233.20.220 | 42.000 đ | Liên hệ |
723 | KHOÁ MÓC MÃ SỐ 145/30 XANH DA TRỜI Hafele 482.01.860 | 482.01.860 | 120.000 đ | Liên hệ |
724 | KHOÁ XÍCH 10KS140 Hafele 482.01.891 | 482.01.891 | 1.141.425 đ | Liên hệ |
725 | BỘ THÂN KHÓA ĐIỆN TỬ (YHÂN KHÓA+NẮ Hafele 911.68.055 | 911.68.055 | 3.075.000 đ | Liên hệ |
726 | THÂN KHÓA ĐIỆN TỬ = KL Hafele 912.01.006 | 912.01.006 | 25.305.750 đ | Liên hệ |
727 | KHÓA ĐIỆN TỬ HAFELE, MÃ SỐ + THẺ, 912.05.366 | 912.05.366 | 4.887.273 đ | Liên hệ |
728 | KHÓA ĐIỆN TỬ KABA NHỚ BẰNG THẺ Hafele 912.06.412 | 912.06.412 | 15.090.375 đ | Liên hệ |
729 | RUỘT KHÓA HAI ĐẦU CHÌA 31,5/50,5 Hafele 916.00.011 | 916.00.011 | 661.800 đ | Liên hệ |
730 | RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA 21/21MM Hafele 916.80.002 | 916.80.002 | 419.250 đ | Liên hệ |
731 | RUỘT KHÓA HAI ĐẦU CHÌA 65MM, MÀU ĐÔ Hafele 916.95.115 | 916.95.115 | 186.000 đ | Liên hệ |
732 | THẺ KHÓA ĐIỆN TỬ = NHỰA MÀU XANH Hafele 917.44.108 | 917.44.108 | 322.500 đ | Liên hệ |
733 | BỘ KHÓA ĐIỆN TỬ DT600 MẶT TRONG MỞ Hafele 917.46.601 | 917.46.601 | 9.977.250 đ | Liên hệ |
734 | BỘ TAY KHÓA ĐIỆN TỬ DIALOCK DT-LITE Hafele 917.56.000 | 917.56.000 | 3.923.850 đ | Liên hệ |
735 | RUỘT KHÓA SYMO Prem.5 L001=KL Hafele 210.50.601 | 210.50.601 | 548.250 đ | Liên hệ |
736 | KHOEN CHO Ổ KHÓA TỦ Hafele 219.19.676 | 219.19.676 | 4.125 đ | Liên hệ |
737 | KHÓA ĐIỆN TỬ EFL1C + CÁP 1M Hafele 237.56.030 | 237.56.030 | 1.944.000 đ | Liên hệ |
738 | KHÓA ĐIỆN TỬ EFL1C+ CÁP 5M Hafele 237.56.034 | 237.56.034 | 2.226.000 đ | Liên hệ |
739 | BAS TREO TỦ LẮP NHẤN KHÓA VÍT=KL Hafele 290.21.911 | 290.21.911 | 37.500 đ | Liên hệ |
740 | SP - Van khoá bộ âm trộn bồn tắm Hafele 589.28.924 | 589.28.924 | 10.363.636 đ | Liên hệ |
741 | MẪU TRƯNG BÀY CỬA GỖ KHÓA ĐIỆN TỬ EL9000 Hafele 732.08.943 | 732.08.943 | 8.160.000 đ | Liên hệ |
742 | NẮP CHỤP RUỘT KHOÁ ĐỒNG BÓNG Hafele 902.52.938 | 902.52.938 | 97.500 đ | Liên hệ |
743 | THÂN KHÓA NAM CHÂM WC 20/55 MM Hafele 911.07.035 | 911.07.035 | 1.260.525 đ | Liên hệ |
744 | RUỘT KHÓA 1/2, 1 ĐẦU CHÌA, 35,5/10MM,PB Hafele 916.00.653 | 916.00.653 | 502.500 đ | Liên hệ |
745 | PSM ruột khóa nửa đầu chìa 40.5/10 AB Hafele 916.50.034 | 916.50.034 | 1.222.500 đ | Liên hệ |
746 | PSM ruột khóa hai đầu chìa 71 Hafele 916.67.791 | 916.67.791 | 1.417.500 đ | Liên hệ |
747 | BAS CHO KHÓA KẸP CHÂN KÍNH Hafele 981.56.832 | 981.56.832 | 532.500 đ | Liên hệ |
748 | Ống Khóa Tsa 331 Hafele 482.09.009 | 482.09.009 | Liên hệ | Liên hệ |
749 | KHÓA CỬA KÍNH MK 4-6MM = KL Hafele 233.13.698 | 233.13.698 | 1.878.750 đ | Liên hệ |
750 | ĐỊNH VỊ BAS KHÓA, 9.5MM =KL Hafele 237.22.714 | 237.22.714 | 24.000 đ | Liên hệ |
751 | KHÓA ĐIỆN TỬ + CÁP 3M Hafele 237.56.002 | 237.56.002 | 1.464.750 đ | Liên hệ |
752 | NẮP CHE KHÔNG CÓ LỖ RUỘT KHOÁ Hafele 902.50.930 | 902.50.930 | 43.200 đ | Liên hệ |
753 | CỔNG NỐI CÁP CHO KHÓA ĐIỆN TỬ = NH Hafele 910.51.083 | 910.51.083 | 1.620.000 đ | Liên hệ |
754 | THÂN KHOÁ INOX 55/20 Hafele 911.07.116 | 911.07.116 | 391.875 đ | Liên hệ |
755 | THÂN KHÓA ĐIỆN TỬ 55/24 Hafele 911.17.229 | 911.17.229 | 2.788.125 đ | Liên hệ |
756 | Khóa điện tử- EL9000/9500 Hafele 912.05.302 | 912.05.302 | 1.708.500 đ | Liên hệ |
757 | RUỘT KHÓA HAI ĐẦU CHÌA 35,5/50,5 Hafele 916.00.016 | 916.00.016 | 600.000 đ | Liên hệ |
758 | RUỘT KHÓA ĐẦU VẶN ĐẦU CHÌA 40/45MM Hafele 916.22.417 | 916.22.417 | 982.500 đ | Liên hệ |
759 | PSM ruột khóa nửa đầu chìa 35.5/10 Hafele 916.67.868 | 916.67.868 | 1.110.000 đ | Liên hệ |
760 | PSM ruột khóa đầu vặn inox 81 CD Hafele 916.71.363 | 916.71.363 | 2.047.500 đ | Liên hệ |
761 | THẺ KHÓA ĐIỆN TỬ = NHỰA MÀU ĐỎ Hafele 917.44.109 | 917.44.109 | 322.500 đ | Liên hệ |
762 | ĐẦU ĐỌC KHÓA THẺ TỪ Hafele 917.81.965 | 917.81.965 | 2.306.550 đ | Liên hệ |
763 | VỎ KHÓA VUÔNG 18/22MM MÀU ĐEN Hafele 232.26.330 | 232.26.330 | 65.250 đ | Liên hệ |
764 | KHOÁ TRUNG TÂM MẠ NICKEL Hafele 234.99.960 | 234.99.960 | 43.500 đ | Liên hệ |
765 | CỔNG CHIA CÁP KHÓA ĐIỆN TỬ = NHỰA Hafele 910.51.084 | 910.51.084 | 6.765.000 đ | Liên hệ |
766 | Khóa cửa trượt màu đen 2-KR-01-XA-EX02 Hafele 911.27.206 | 911.27.206 | 1.809.000 đ | Liên hệ |
767 | BỘ TAY GẠT M9C KÈM KHÓA, NÂU ĐEN Hafele 911.84.390 | 911.84.390 | 6.195.000 đ | Liên hệ |
768 | KHOÁ ĐIỆN TỬ EF680 MÀU ĐEN, KEY CARD Hafele 912.05.350 | 912.05.350 | 12.240.000 đ | Liên hệ |
769 | Ruột khoá PSM đầu vặn, đầu chìa 91mm Hafele 916.66.584 | 916.66.584 | 2.025.000 đ | Liên hệ |
770 | PSM ruột khóa hai đầu chìa 63 Hafele 916.67.780 | 916.67.780 | 1.312.500 đ | Liên hệ |
771 | PSM ruột khóa đầu vặn đầu chìa 71 AB Hafele 916.67.941 | 916.67.941 | 1.912.500 đ | Liên hệ |
772 | RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA 71MM ĐỒNG CỔ Hafele 916.95.421 | 916.95.421 | 427.500 đ | Liên hệ |
773 | THẺ KHÓA ĐIỆN TỬ Hafele 917.42.001 | 917.42.001 | 222.750 đ | Liên hệ |
774 | KHÓA =INOX Hafele 981.16.550 | 981.16.550 | 2.653.125 đ | Liên hệ |
775 | Hệ thống khoá Cabloxx Hafele 237.29.020 | 237.29.020 | 142.500 đ | Liên hệ |
776 | KHOÁ MÓC GRANIT 37/55HB50 Hafele 482.01.844 | 482.01.844 | 4.090.908 đ | Liên hệ |
777 | MẪU TRƯNG BÀY CỬA GỖ KHÓA ĐIỆN TỬ ER4800 Hafele 732.08.945 | 732.08.945 | 3.005.250 đ | Liên hệ |
778 | THÂN KHOÁ CHỐT CHẾT 78MM Hafele 911.62.296 | 911.62.296 | 389.250 đ | Liên hệ |
779 | KHÓA CÓC ĐẦU CHÌA ĐẦU VẶN ĐỒNG RÊU Hafele 911.64.281 | 911.64.281 | 351.750 đ | Liên hệ |
780 | BAS THÂN KHOÁ MẠ NIKEN BÓNG 20 Hafele 911.76.046 | 911.76.046 | 225.000 đ | Liên hệ |
781 | KHÓA CỬA ĐIỆN TỬ EF780 MÀU TRẮNG, Hafele 912.09.937 | 912.09.937 | 18.742.500 đ | Liên hệ |
782 | RUỘT KHÓA HAI ĐẦU CHÌA 35,5/45,5 Hafele 916.00.015 | 916.00.015 | 532.500 đ | Liên hệ |
783 | PSM ruột khóa hai đầu chìa 71 Hafele 916.67.794 | 916.67.794 | 1.417.500 đ | Liên hệ |
784 | PSM ruột khóa nửa đầu chìa 40.5/10 Hafele 916.67.870 | 916.67.870 | 1.185.000 đ | Liên hệ |
785 | PSM ruột khóa hai đầu chìa 71 MNB Hafele 916.74.901 | 916.74.901 | 2.853.000 đ | Liên hệ |
786 | KHÓA ĐIỆN TỬ DT LITE Hafele 917.80.352 | 917.80.352 | 4.112.850 đ | Liên hệ |
787 | HỘP BAS KHOÁ CỬA KÍNH Hafele 981.00.440 | 981.00.440 | 254.250 đ | Liên hệ |
788 | KHÓA KẸP KÍNH =KL Hafele 981.00.450 | 981.00.450 | 578.925 đ | Liên hệ |
789 | BAS MẶT KHOÁ 60X16MM=KL Hafele 233.30.990 | 233.30.990 | 9.000 đ | Liên hệ |
790 | KHÓA ĐIỆN TỬ + CÁP 5M Hafele 237.56.004 | 237.56.004 | 1.601.250 đ | Liên hệ |
791 | KHOÁ ISL CHO VARIANT-SE KHỔ A4 Hafele 237.95.303 | 237.95.303 | 231.000 đ | Liên hệ |
792 | KHÓA CỬA TRƯỢT AB.55/20 Hafele 911.26.295 | 911.26.295 | 375.000 đ | Liên hệ |
793 | THÂN KHOÁ CỬA ĐỐ HẸP 35/24 Hafele 911.75.023 | 911.75.023 | 1.412.850 đ | Liên hệ |
794 | DÂY ĐIỆN THÂN KHÓA ĐIỆN TỬ Hafele 912.02.003 | 912.02.003 | 2.562.000 đ | Liên hệ |
795 | RUỘT KHÓA HAI ĐẦU CHÌA 27,5/40,5 Hafele 916.00.004 | 916.00.004 | 543.750 đ | Liên hệ |
796 | RUỘT KHÓA 1/2, 1 ĐẦU CHÌA, 40,5/10MM,AB Hafele 916.08.204 | 916.08.204 | 622.500 đ | Liên hệ |
797 | PRE-RUỘT KHÓA WC KO ĐẦU VẶN 31.5/35.5 PB Hafele 916.09.773 | 916.09.773 | 600.000 đ | Liên hệ |
798 | RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA = ĐỒNG Hafele 916.22.001 | 916.22.001 | 294.000 đ | Liên hệ |
799 | Ruột khóa nửa đầu chìa 27.5/10 PrePSM Hafele 916.66.500 | 916.66.500 | 525.000 đ | Liên hệ |
800 | RUỘT KHÓA HAI ĐẦU CHÌA=KL,MÀU ĐỒNG Hafele 916.95.121 | 916.95.121 | 315.000 đ | Liên hệ |