Bảng giá khóa cửa Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng Bảng giá khóa cửa Hafele mới nhất năm 2025. Quý khách có nhu cầu cần tư vấn xin vui lòng liên hệ trực tiếp để nhân viên hỗ trợ giải đáp.
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 701 | KWJ khóa cửa trượt 2-KZ-01-JQ-EX60 Hafele 911.27.078 | 911.27.078 | 5.601.000 đ | Liên hệ |
| 702 | KHOÁ BUDGET Hafele 911.61.060 | 911.61.060 | 247.500 đ | Liên hệ |
| 703 | PSM ruột khóa đầu vặn nhôm 71 Hafele 916.67.821 | 916.67.821 | 1.575.000 đ | Liên hệ |
| 704 | PSM ruột khóa đầu vặn đầu chìa 71 AB Hafele 916.67.941 | 916.67.941 | 1.912.500 đ | Liên hệ |
| 705 | THẺ KHÓA ĐIỆN TỬ = NHỰA MÀU ĐỎ Hafele 917.44.109 | 917.44.109 | 322.500 đ | Liên hệ |
| 706 | KHÓA DIỆN TỬ CHO HỘC TỦ = KL Hafele 237.56.304 | 237.56.304 | 2.280.000 đ | Liên hệ |
| 707 | BAS TREO TỦ LẮP NHẤN KHÓA VÍT=KL Hafele 290.21.910 | 290.21.910 | 37.500 đ | Liên hệ |
| 708 | THÂN KHÓA WC INOX MỜ 55/24 Hafele 911.02.149 | 911.02.149 | 452.925 đ | Liên hệ |
| 709 | KHÓA TAY NẮM TRÒN CỬA CÔNG CỘNG Hafele 911.64.254 | 911.64.254 | 297.273 đ | Liên hệ |
| 710 | PSM ruột khóa nửa đầu chìa 40.5/10 Hafele 916.67.870 | 916.67.870 | 1.185.000 đ | Liên hệ |
| 711 | RUỘT KHÓA HAI ĐẦU CHÌA Hafele 916.95.105 | 916.95.105 | 259.500 đ | Liên hệ |
| 712 | THẺ KHÓA ĐIỆN TỬ Hafele 917.44.020 | 917.44.020 | 45.000 đ | Liên hệ |
| 713 | KHÓA ĐIỆN TỬ + CÁP 3M Hafele 237.56.002 | 237.56.002 | 1.464.750 đ | Liên hệ |
| 714 | BỘ NHẬN TÍN HIỆU KHOÁ DFT Hafele 237.58.130 | 237.58.130 | 993.750 đ | Liên hệ |
| 715 | KHOÁ MÓC MÃ SỐ 145/30 XANH DA TRỜI Hafele 482.01.860 | 482.01.860 | 120.000 đ | Liên hệ |
| 716 | KHÓA CHỐT CHẾT CỬA KÍNH Hafele 911.26.468 | 911.26.468 | 2.100.000 đ | Liên hệ |
| 717 | BỘ KHÓA MORTISE Hafele 911.79.170 | 911.79.170 | 2.545.500 đ | Liên hệ |
| 718 | BỘ TAY GẠT M9C KÈM KHÓA, NÂU ĐEN Hafele 911.84.390 | 911.84.390 | 6.195.000 đ | Liên hệ |
| 719 | RUỘT KHÓA ĐẦU VẶN ĐẦU CHÌA 40/45MM Hafele 916.22.417 | 916.22.417 | 982.500 đ | Liên hệ |
| 720 | Ruột khóa đầu vặn đầu chìa 80mm màu đen Hafele 916.86.011 | 916.86.011 | 273.000 đ | Liên hệ |
| 721 | RUỘT KHÓA ĐẦU VẶN ĐẦU CHÌA KLS 65, NÂU Hafele 916.90.301 | 916.90.301 | 1.892.250 đ | Liên hệ |
| 722 | THẺ XÓA KHÓA ĐIỆN TỬ Hafele 917.42.002 | 917.42.002 | 164.250 đ | Liên hệ |
| 723 | RUỘT KHÓA SYMO Prem.5 L003=KL Hafele 210.50.603 | 210.50.603 | 548.250 đ | Liên hệ |
| 724 | KHOÁ VUÔNG THEN ĐIỀU CHỈNH BACKSET Hafele 232.26.690 | 232.26.690 | 65.250 đ | Liên hệ |
| 725 | BIẾN ĐIỆN CHO KHÓA ĐIỆN TỬ Hafele 237.58.140 | 237.58.140 | 1.600.875 đ | Liên hệ |
| 726 | RUỘT KHOÁ 2 ĐẦU CHÌA 27.5/27.5MM Hafele 916.00.001 | 916.00.001 | 897.000 đ | Liên hệ |
| 727 | RUỘT KHOÁ 2 ĐẦU CHÌA 40/40MM Hafele 916.22.018 | 916.22.018 | 495.000 đ | Liên hệ |
| 728 | PSM khóa cóc hai đầu chìa, inox mờ Hafele 916.66.631 | 916.66.631 | 1.170.000 đ | Liên hệ |
| 729 | 05982000 Ruột khóa đầu vặn 55/30 Hafele 972.05.393 | 972.05.393 | 577.500 đ | Liên hệ |
| 730 | Khóa Ray âm Alto-s Hafele 552.53.999 | 552.53.999 | Liên hệ | Liên hệ |
| 731 | KHÓA CON CÓC 1 ĐẦU VẶN 1 ĐẦU CHÌA= Hafele 911.64.275 | 911.64.275 | 465.000 đ | Liên hệ |
| 732 | PSM ruột khóa hai đầu chìa 63 Hafele 916.67.780 | 916.67.780 | 1.312.500 đ | Liên hệ |
| 733 | PSM ruột khóa hai đầu chìa 63 Hafele 916.67.781 | 916.67.781 | 1.312.500 đ | Liên hệ |
| 734 | RUỘT KHÓA HAI ĐẦU CHÌA 65MM, MÀU ĐÔ Hafele 916.95.115 | 916.95.115 | 186.000 đ | Liên hệ |
| 735 | ĐẦU ĐỌC KHÓA THẺ TỪ Hafele 917.81.965 | 917.81.965 | 2.306.550 đ | Liên hệ |
| 736 | Vấu khóa của mã 0404100001 Hafele 972.05.320 | 972.05.320 | 45.000 đ | Liên hệ |
| 737 | ĐỆM CHO KHÓA CỬA THOÁT HIỂM =GRAPHI Hafele 901.02.393 | 901.02.393 | 291.900 đ | Liên hệ |
| 738 | BAS THÂN KHOÁ THÉP MẠ KẼM 24X235MM Hafele 911.39.287 | 911.39.287 | 256.800 đ | Liên hệ |
| 739 | CHÌA CHO KHOÁ BURGET Hafele 911.61.064 | 911.61.064 | 178.050 đ | Liên hệ |
| 740 | KHOÁ ĐIỆN TỬ EF680 MÀU ĐEN, KEY CARD Hafele 912.05.350 | 912.05.350 | 12.240.000 đ | Liên hệ |
| 741 | KHÓA =INOX Hafele 981.16.550 | 981.16.550 | 2.653.125 đ | Liên hệ |
| 742 | Ống Khóa Kết Hợp 20302 Hafele 482.09.002 | 482.09.002 | Liên hệ | Liên hệ |
| 743 | KHÓA ĐIỆN TỬ EFL1C+ CÁP 5M Hafele 237.56.034 | 237.56.034 | 2.226.000 đ | Liên hệ |
| 744 | KHOÁ MÓC 70AL/45 MÀU VÀNG Hafele 482.01.894 | 482.01.894 | 172.500 đ | Liên hệ |
| 745 | CỔNG CHIA CÁP KHÓA ĐIỆN TỬ = NHỰA Hafele 910.51.084 | 910.51.084 | 6.765.000 đ | Liên hệ |
| 746 | THÂN KHÓA ĐIỆN TỬ 55/24 Hafele 911.17.229 | 911.17.229 | 2.788.125 đ | Liên hệ |
| 747 | BỘ THÂN KHÓA ĐIỆN TỬ (YHÂN KHÓA+NẮ Hafele 911.68.055 | 911.68.055 | 3.075.000 đ | Liên hệ |
| 748 | THÂN KHÓA ĐIỆN TỬ = KL Hafele 912.01.006 | 912.01.006 | 25.305.750 đ | Liên hệ |
| 749 | RUỘT KHÓA 1/2, 1 ĐẦU CHÌA, 35,5/10MM,PB Hafele 916.00.653 | 916.00.653 | 502.500 đ | Liên hệ |
| 750 | ĐỆM LIÊN KẾT LÕI KHOÁ 810 Hafele 916.09.360 | 916.09.360 | 21.750 đ | Liên hệ |
| 751 | PSM ruột khóa hai đầu chìa 71 Hafele 916.67.791 | 916.67.791 | 1.417.500 đ | Liên hệ |
| 752 | PSM ruột khóa hai đầu chìa 71 AB Hafele 916.73.294 | 916.73.294 | 1.372.500 đ | Liên hệ |
| 753 | RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA 21/21MM Hafele 916.80.002 | 916.80.002 | 419.250 đ | Liên hệ |
| 754 | RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA = KL, MÀU ĐỒN Hafele 916.91.070 | 916.91.070 | 282.900 đ | Liên hệ |
| 755 | RUỘT KHÓA HAI ĐẦU CHÌA 60MM, NIKEN MỜ Hafele 916.95.106 | 916.95.106 | 216.000 đ | Liên hệ |
| 756 | THẺ KHÓA ĐIỆN TỬ = NHỰA MÀU XANH Hafele 917.44.108 | 917.44.108 | 322.500 đ | Liên hệ |
| 757 | BAS KHÓA KẸP KÍNH TRÊN INOX BÓNG Hafele 981.00.471 | 981.00.471 | 495.000 đ | Liên hệ |
| 758 | KHÓA KẸP GIỮA KÍNH, DT15MM Hafele 981.56.040 | 981.56.040 | 5.910.000 đ | Liên hệ |
| 759 | KHOÁ VUÔNG CHO HỘC TỦ=KL,XOAY PHẢI Hafele 232.26.622 | 232.26.622 | 116.250 đ | Liên hệ |
| 760 | MẪU TRƯNG BÀY CỬA GỖ KHÓA ĐIỆN TỬ EL8000 Hafele 732.08.944 | 732.08.944 | 4.955.454 đ | Liên hệ |
| 761 | NẮP CHE KHÔNG CÓ LỖ RUỘT KHOÁ Hafele 902.50.930 | 902.50.930 | 43.200 đ | Liên hệ |
| 762 | NẮP CHỤP RUỘT KHOÁ ĐỒNG BÓNG Hafele 902.52.938 | 902.52.938 | 97.500 đ | Liên hệ |
| 763 | CỔNG NỐI CÁP CHO KHÓA ĐIỆN TỬ = NH Hafele 910.51.083 | 910.51.083 | 1.620.000 đ | Liên hệ |
| 764 | KHÓA ĐIỆN TỬ 55/24 =KL Hafele 911.17.128 | 911.17.128 | 2.972.475 đ | Liên hệ |
| 765 | KHÓA TAY NẮM TRÒN Hafele 911.64.325 | 911.64.325 | 197.512 đ | Liên hệ |
| 766 | RUỘT KHÓA HAI ĐẦU CHÌA 35,5/45,5 Hafele 916.00.015 | 916.00.015 | 532.500 đ | Liên hệ |
| 767 | RUỘT KHÓA 1/2, 1 ĐẦU CHÌA, 40,5/10MM,AB Hafele 916.08.204 | 916.08.204 | 622.500 đ | Liên hệ |
| 768 | PSM ruột khóa nửa đầu chìa 40.5/10 AB Hafele 916.50.038 | 916.50.038 | 1.222.500 đ | Liên hệ |
| 769 | PSM ruột khóa đầu vặn inox 81 CD Hafele 916.71.363 | 916.71.363 | 2.047.500 đ | Liên hệ |
| 770 | RUỘT KHOÁ 2 ĐẦU CHÌA ĐỒNG BÓNG Hafele 916.95.108 | 916.95.108 | 186.000 đ | Liên hệ |
| 771 | HỆ THỐNG KHÓA ĐIỆN TỬ DT LITE-MỞ T Hafele 917.56.100 | 917.56.100 | 6.374.175 đ | Liên hệ |
| 772 | KHÓA ĐIỆN TỬ DT LITE Hafele 917.80.362 | 917.80.362 | 4.112.850 đ | Liên hệ |
| 773 | BỘ PHỤ KIỆN LẮP CHO KHÓA CỬA ĐI DA Hafele 917.90.472 | 917.90.472 | 546.525 đ | Liên hệ |
| 774 | BAS KHÓA CHỮ L TRÊN KHUNG, INOX MỜ Hafele 981.00.180 | 981.00.180 | 505.908 đ | Liên hệ |
| 775 | BAS KHÓA KẸP CHÂN KÍNH Hafele 981.00.420 | 981.00.420 | 270.750 đ | Liên hệ |
| 776 | KHÓA KẸP KÍNH =KL Hafele 981.00.450 | 981.00.450 | 578.925 đ | Liên hệ |
| 777 | KHÓA CỬA KÍNH H1 BÊN PHẢI 4-6MM = KL Hafele 233.13.653 | 233.13.653 | 924.000 đ | Liên hệ |
| 778 | ĐỊNH VỊ BAS KHÓA, 9.5MM =KL Hafele 237.22.714 | 237.22.714 | 24.000 đ | Liên hệ |
| 779 | KHÓA ĐIỆN TỬ EFL1C + CÁP 1M Hafele 237.56.030 | 237.56.030 | 1.944.000 đ | Liên hệ |
| 780 | BỘ XỬ LÝ TÍN HIỆU KHOÁ DFT Hafele 237.58.110 | 237.58.110 | 8.146.500 đ | Liên hệ |
| 781 | SP - Van khoá bộ âm trộn bồn tắm Hafele 589.28.924 | 589.28.924 | 10.363.636 đ | Liên hệ |
| 782 | MẪU TRƯNG BÀY CỬA GỖ KHÓA ĐIỆN TỬ EL9000 Hafele 732.08.943 | 732.08.943 | 8.160.000 đ | Liên hệ |
| 783 | THÂN KHOÁ CỬA TRƯỢT KHÔNG GỒM BAS TH Hafele 911.75.111 | 911.75.111 | 1.862.100 đ | Liên hệ |
| 784 | ĐIỀU KHIỂN KHÓA ĐIỆN TỬ Hafele 912.05.364 | 912.05.364 | 591.818 đ | Liên hệ |
| 785 | RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA = KL BR.POL Hafele 916.00.051 | 916.00.051 | 292.500 đ | Liên hệ |
| 786 | RUỘT KHÓA, 1 ĐẦU CHÌA 35/10 Hafele 916.22.603 | 916.22.603 | 292.500 đ | Liên hệ |
| 787 | RUỘT KHOÁ 5875 PSM 5, 3 CHÌA, DE Hafele 916.60.386 | 916.60.386 | 1.605.000 đ | Liên hệ |
| 788 | PSM ruột khóa nửa đầu chìa 35.5/10 Hafele 916.67.868 | 916.67.868 | 1.110.000 đ | Liên hệ |
| 789 | RUỘT KHÓA PSM MNB W/THUM 31.5/31.5 MM BC Hafele 916.73.671 | 916.73.671 | 2.167.500 đ | Liên hệ |
| 790 | THẺ KHÓA ĐIỆN TỬ Hafele 917.44.022 | 917.44.022 | 67.500 đ | Liên hệ |
| 791 | KHÓA ĐIỆN TỬ DT LITE Hafele 917.80.352 | 917.80.352 | 4.112.850 đ | Liên hệ |
| 792 | THANH DÒ MÃ KHOÁ COMBI 46X10 Hafele 231.16.999 | 231.16.999 | 181.500 đ | Liên hệ |
| 793 | Hệ thống khoá Cabloxx Hafele 237.29.020 | 237.29.020 | 142.500 đ | Liên hệ |
| 794 | KHÓA CỬA ĐIỆN TỬ EF780 MÀU TRẮNG, Hafele 912.09.937 | 912.09.937 | 18.742.500 đ | Liên hệ |
| 795 | RUỘT KHÓA HAI ĐẦU CHÌA 31,5/50,5 Hafele 916.00.011 | 916.00.011 | 661.800 đ | Liên hệ |
| 796 | RUỘT KHÓA 1/2, 1 ĐẦU CHÌA, 31,5/10MM,PB Hafele 916.00.652 | 916.00.652 | 450.000 đ | Liên hệ |
| 797 | PSM ruột khóa hai đầu chìa 71 Hafele 916.67.794 | 916.67.794 | 1.417.500 đ | Liên hệ |
| 798 | THẺ KHÓA ĐIỆN TỬ Hafele 917.44.011 | 917.44.011 | 49.575 đ | Liên hệ |
| 799 | BỘ KHÓA ĐIỆN TỬ DT600 MẶT TRONG MỞ Hafele 917.46.601 | 917.46.601 | 9.977.250 đ | Liên hệ |
| 800 | KHÓA ĐIỆN TỬ DT LITE Hafele 917.80.368 | 917.80.368 | 4.112.850 đ | Liên hệ |