Bảng giá khóa cửa Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng Bảng giá khóa cửa Hafele mới nhất năm 2025. Quý khách có nhu cầu cần tư vấn xin vui lòng liên hệ trực tiếp để nhân viên hỗ trợ giải đáp.
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
---|---|---|---|---|
701 | PSM ruột khóa đầu vặn inox 81 CD Hafele 916.71.363 | 916.71.363 | 2.047.500 đ | Liên hệ |
702 | PSM ruột khóa đầu vặn đầu chìa 71 MNB Hafele 916.74.035 | 916.74.035 | 2.265.000 đ | Liên hệ |
703 | RUỘT KHÓA 1 VẶN 1 CHÌA 71MM SN Hafele 916.95.326 | 916.95.326 | 330.000 đ | Liên hệ |
704 | Ổ KhÓa Pl550 52mm Hafele 482.01.971 | 482.01.971 | Liên hệ | Liên hệ |
705 | Ống Khóa Kết Hợp 20301 Hafele 482.09.005 | 482.09.005 | Liên hệ | Liên hệ |
706 | Ống Khóa Tsa 330 Hafele 482.09.007 | 482.09.007 | Liên hệ | Liên hệ |
707 | KHOÁ ĐIỆN TỬ FF Hafele 231.18.910 | 231.18.910 | 2.420.250 đ | Liên hệ |
708 | KHOÁ CỬA KIẾNG TRƯỢT Hafele 233.20.220 | 233.20.220 | 42.000 đ | Liên hệ |
709 | ĐỊNH VỊ BAS KHÓA, 9.5MM =KL Hafele 237.22.714 | 237.22.714 | 24.000 đ | Liên hệ |
710 | KHOÁ MÓC TITALIUM MỜ 80TI/45 Hafele 482.01.834 | 482.01.834 | 232.020 đ | Liên hệ |
711 | NẮP CHỤP RUỘT KHOÁ ĐỒNG BÓNG Hafele 902.52.938 | 902.52.938 | 97.500 đ | Liên hệ |
712 | KHÓA TAY NẮM TRÒN CỬA CÔNG CỘNG Hafele 911.64.254 | 911.64.254 | 297.273 đ | Liên hệ |
713 | RUỘT KHOÁ 2 ĐẦU CHÌA 27.5/27.5MM Hafele 916.00.001 | 916.00.001 | 897.000 đ | Liên hệ |
714 | RUỘT KHÓA HAI ĐẦU CHÌA 31,5/50,5 Hafele 916.00.011 | 916.00.011 | 661.800 đ | Liên hệ |
715 | RUỘT KHÓA HAI ĐẦU CHÌA 35,5/45,5 Hafele 916.00.015 | 916.00.015 | 532.500 đ | Liên hệ |
716 | RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA = ĐỒNG Hafele 916.22.001 | 916.22.001 | 294.000 đ | Liên hệ |
717 | Ruột khóa nửa đầu chìa 27.5/10 PrePSM Hafele 916.66.500 | 916.66.500 | 525.000 đ | Liên hệ |
718 | RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA 21/21MM Hafele 916.80.002 | 916.80.002 | 419.250 đ | Liên hệ |
719 | BỘ ĐIỀU KHIỂN KHOÁ ĐIỆN TỬ ISO 4R Hafele 917.41.004 | 917.41.004 | 11.532.450 đ | Liên hệ |
720 | THẺ XÓA KHÓA ĐIỆN TỬ Hafele 917.42.002 | 917.42.002 | 164.250 đ | Liên hệ |
721 | BỘ KHÓA ĐIỆN TỬ DT600 ,TAY NẮM HƯỚNG Hafele 917.46.710 | 917.46.710 | 14.307.750 đ | Liên hệ |
722 | 04094000 Thân khóa Ghibo 2 chiều (BS23) Hafele 972.05.257 | 972.05.257 | 337.500 đ | Liên hệ |
723 | KHÓA CỬA KÍNH TARGET Hafele 233.59.600 | 233.59.600 | 23.250 đ | Liên hệ |
724 | KHÓA DIỆN TỬ CHO HỘC TỦ = KL Hafele 237.56.304 | 237.56.304 | 2.280.000 đ | Liên hệ |
725 | KHOÁ MÓC TITALIUM MỜ 64TI/60 Hafele 482.01.830 | 482.01.830 | 227.745 đ | Liên hệ |
726 | MẪU TRƯNG BÀY CỬA GỖ KHÓA ĐIỆN TỬ ER4800 Hafele 732.08.945 | 732.08.945 | 3.005.250 đ | Liên hệ |
727 | THÂN KHÓA ĐIỆN TỬ MỞ PHẢI VÀO TRONG, INO Hafele 911.17.514 | 911.17.514 | 4.252.725 đ | Liên hệ |
728 | KHÓA TAY NẮM TRÒN CHO CỬA PHÒNG TẮ Hafele 911.64.261 | 911.64.261 | 448.050 đ | Liên hệ |
729 | BỘ THÂN KHÓA ĐIỆN TỬ (YHÂN KHÓA+NẮ Hafele 911.68.055 | 911.68.055 | 3.075.000 đ | Liên hệ |
730 | ĐIỀU KHIỂN KHÓA ĐIỆN TỬ Hafele 912.05.364 | 912.05.364 | 591.818 đ | Liên hệ |
731 | ĐỆM LIÊN KẾT LÕI KHOÁ 810 Hafele 916.09.360 | 916.09.360 | 21.750 đ | Liên hệ |
732 | PRE-RUỘT KHÓA WC KO ĐẦU VẶN 31.5/35.5 PB Hafele 916.09.773 | 916.09.773 | 600.000 đ | Liên hệ |
733 | Ruột khoá PSM đầu vặn, đầu chìa 91mm Hafele 916.66.584 | 916.66.584 | 2.025.000 đ | Liên hệ |
734 | PSM ruột khóa hai đầu chìa 71 Hafele 916.67.794 | 916.67.794 | 1.417.500 đ | Liên hệ |
735 | RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA 71MM ĐỒNG CỔ Hafele 916.95.421 | 916.95.421 | 427.500 đ | Liên hệ |
736 | RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA 71MM=KL, 6 PINS Hafele 916.96.016 | 916.96.016 | 206.250 đ | Liên hệ |
737 | BỘ PHỤ KIỆN LẮP CHO KHÓA CỬA ĐI DA Hafele 917.90.472 | 917.90.472 | 546.525 đ | Liên hệ |
738 | BAS KHÓA CHỮ L TRÊN KHUNG, INOX MỜ Hafele 981.00.180 | 981.00.180 | 505.908 đ | Liên hệ |
739 | HỘP BAS KHOÁ CỬA KÍNH Hafele 981.00.440 | 981.00.440 | 254.250 đ | Liên hệ |
740 | Ống Khóa Kết Hợp 20301 Hafele 482.09.004 | 482.09.004 | Liên hệ | Liên hệ |
741 | KHOÁ VUÔNG CHO HỘC TỦ=KL,XOAY PHẢI Hafele 232.26.622 | 232.26.622 | 116.250 đ | Liên hệ |
742 | KHOÁ VUÔNG THEN ĐIỀU CHỈNH BACKSET Hafele 232.26.690 | 232.26.690 | 65.250 đ | Liên hệ |
743 | KHÓA ĐIỆN TỬ EFL1C + CÁP 1M Hafele 237.56.030 | 237.56.030 | 1.944.000 đ | Liên hệ |
744 | BAS TREO TỦ LẮP NHẤN KHÓA VÍT=KL Hafele 290.21.911 | 290.21.911 | 37.500 đ | Liên hệ |
745 | KHOÁ MÓC GRANIT 37/55HB50 Hafele 482.01.844 | 482.01.844 | 4.090.908 đ | Liên hệ |
746 | MÓC KHOÁ CHO CỬA SỔ ĐỒNG RÊU 200MM Hafele 489.71.826 | 489.71.826 | 288.525 đ | Liên hệ |
747 | Bộ 1 siphon và 2 van khoá Flowstar Hafele 589.28.900 | 589.28.900 | 8.318.181 đ | Liên hệ |
748 | KHOÁ ĐIỆN TỬ EF680 MÀU ĐEN, KEY CARD Hafele 912.05.350 | 912.05.350 | 12.240.000 đ | Liên hệ |
749 | KHÓA ĐIỆN TỬ HAFELE, MÃ SỐ + THẺ + 912.05.377 | 912.05.377 | 8.160.000 đ | Liên hệ |
750 | KHÓA ĐIỆN TỬ EL7200 Hafele 912.05.702 | 912.05.702 | 3.982.500 đ | Liên hệ |
751 | KHÓA ĐIỆN TỬ KABA NHỚ BẰNG THẺ Hafele 912.06.412 | 912.06.412 | 15.090.375 đ | Liên hệ |
752 | RUỘT KHÓA 35.5/40.5=KL+CHÌA Hafele 916.00.014 | 916.00.014 | 764.700 đ | Liên hệ |
753 | RUỘT KHOÁ 1 ĐẦU CHÌA SNP 27.5/10MM Hafele 916.00.601 | 916.00.601 | 262.500 đ | Liên hệ |
754 | RUỘT KHÓA HAI ĐẦU CHÌA 35,5/50,5 MÀ Hafele 916.08.234 | 916.08.234 | 411.000 đ | Liên hệ |
755 | Ổ KHOÁ 1 ĐẦU CHÌA Hafele 916.22.701 | 916.22.701 | 324.375 đ | Liên hệ |
756 | PSM ruột khóa hai đầu chìa 71 Hafele 916.67.791 | 916.67.791 | 1.417.500 đ | Liên hệ |
757 | CHÌA KHÓA =KL Hafele 916.81.900 | 916.81.900 | 110.693 đ | Liên hệ |
758 | THẺ KHÓA ĐIỆN TỬ = NHỰA MÀU ĐỎ Hafele 917.44.109 | 917.44.109 | 322.500 đ | Liên hệ |
759 | ĐẦU ĐỌC KHÓA THẺ TỪ Hafele 917.81.965 | 917.81.965 | 2.306.550 đ | Liên hệ |
760 | KHÓA =INOX Hafele 981.16.550 | 981.16.550 | 2.653.125 đ | Liên hệ |
761 | KHOÁ MÓC GRANIT 37/55 Hafele 482.01.843 | 482.01.843 | 2.325.000 đ | Liên hệ |
762 | KHOÁ MÓC DISKUS 23/60 Hafele 482.01.847 | 482.01.847 | 866.475 đ | Liên hệ |
763 | KHÓA ĐIỆN TỬ Hafele 499.19.170 | 499.19.170 | 5.166.900 đ | Liên hệ |
764 | THÂN KHOÁ SILENT SASHLOCK BS55/72, RH Hafele 911.02.181 | 911.02.181 | 1.155.000 đ | Liên hệ |
765 | THÂN KHÓA ĐIỆN TỬ = KL Hafele 912.01.006 | 912.01.006 | 25.305.750 đ | Liên hệ |
766 | KHÓA ĐIỆN TỬ HAFELE, MÃ SỐ + THẺ, 912.05.366 | 912.05.366 | 4.887.273 đ | Liên hệ |
767 | SP - Ruột và chìa khoá PP8100 Hafele 912.20.285 | 912.20.285 | 412.500 đ | Liên hệ |
768 | RUỘT KHÓA 1/2, 1 ĐẦU CHÌA, 35,5/10MM,PB Hafele 916.00.653 | 916.00.653 | 502.500 đ | Liên hệ |
769 | RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA, 31,5/31,5MM, AB Hafele 916.08.221 | 916.08.221 | 622.500 đ | Liên hệ |
770 | RUỘT KHOÁ 1 ĐẦU CHÌA 1 ĐẦU VẶN 50/ Hafele 916.22.424 | 916.22.424 | 1.147.500 đ | Liên hệ |
771 | RUỘT KHOÁ MK 6227, SNP, 3 CHÌA Hafele 916.60.370 | 916.60.370 | 982.500 đ | Liên hệ |
772 | PSM ruột khóa đầu vặn inox 81 Hafele 916.67.850 | 916.67.850 | 2.047.500 đ | Liên hệ |
773 | PSM chìa khóa chìa chủ cao cấp nhất Hafele 916.67.917 | 916.67.917 | 255.000 đ | Liên hệ |
774 | Ruột khoá PSM hai đầu chìa 86mm Hafele 916.69.151 | 916.69.151 | 1.725.000 đ | Liên hệ |
775 | RUỘT KHÓA HAI ĐẦU CHÌA 65MM, MÀU ĐÔ Hafele 916.95.115 | 916.95.115 | 186.000 đ | Liên hệ |
776 | KHÓA CỬA KÍNH VUÔNG 100X95MM, INOX BO Hafele 981.00.451 | 981.00.451 | 1.266.000 đ | Liên hệ |
777 | VÒNG ĐỆM CHO KHÓA HỘC TỦ =NHỰA Hafele 229.08.103 | 229.08.103 | 3.075 đ | Liên hệ |
778 | KHÓA CỬA KÍNH H1 BÊN TRÁI 6-8MM = KL Hafele 233.13.868 | 233.13.868 | 837.000 đ | Liên hệ |
779 | KHOÁ MÓC MÃ SỐ 155/30 ĐEN/BẠC Hafele 482.01.863 | 482.01.863 | 270.000 đ | Liên hệ |
780 | NẮP CHE KHÔNG CÓ LỖ RUỘT KHOÁ Hafele 902.50.930 | 902.50.930 | 43.200 đ | Liên hệ |
781 | CỔNG NỐI CÁP CHO KHÓA ĐIỆN TỬ = NH Hafele 910.51.083 | 910.51.083 | 1.620.000 đ | Liên hệ |
782 | CỔNG CHIA CÁP KHÓA ĐIỆN TỬ = NHỰA Hafele 910.51.084 | 910.51.084 | 6.765.000 đ | Liên hệ |
783 | THÂN KHOÁ SASHLOCK, BS 55/72MM Hafele 911.02.782 | 911.02.782 | 217.500 đ | Liên hệ |
784 | KHÓA CÓC ĐẦU CHÌA ĐẦU VẶN ĐỒNG RÊU Hafele 911.64.281 | 911.64.281 | 351.750 đ | Liên hệ |
785 | RUỘT KHÓA HAI ĐẦU CHÌA 40,5/50,5 MÀ Hafele 916.00.070 | 916.00.070 | 645.000 đ | Liên hệ |
786 | RUỘT KHÓA 1/2, 1 ĐẦU CHÌA, 40,5/10MM,AB Hafele 916.08.204 | 916.08.204 | 622.500 đ | Liên hệ |
787 | RUỘT KHOÁ 1 ĐẦU CHÌA, 45/10, MÀU NI Hafele 916.22.605 | 916.22.605 | 427.500 đ | Liên hệ |
788 | PSM ruột khóa nửa đầu chìa 40.5/10 AB Hafele 916.50.034 | 916.50.034 | 1.222.500 đ | Liên hệ |
789 | PSM ruột khóa nửa đầu chìa 40.5/10 Hafele 916.67.870 | 916.67.870 | 1.185.000 đ | Liên hệ |
790 | BỘ TAY KHÓA ĐIỆN TỬ DIALOCK DT-LITE Hafele 917.56.000 | 917.56.000 | 3.923.850 đ | Liên hệ |
791 | Thân khóa Giesse có chốt chết 04655000 Hafele 972.05.597 | 972.05.597 | 1.035.000 đ | Liên hệ |
792 | BAS KHÓA KẸP KÍNH TRÊN INOX BÓNG Hafele 981.00.471 | 981.00.471 | 495.000 đ | Liên hệ |
793 | BỘ KHÓA VUÔNG 22MM, 2 CHÌA Hafele 232.05.620 | 232.05.620 | 24.750 đ | Liên hệ |
794 | BAS MẶT KHOÁ 60X16MM=KL Hafele 233.30.990 | 233.30.990 | 9.000 đ | Liên hệ |
795 | KHÓA ĐIỆN TỬ + CÁP 5M Hafele 237.56.004 | 237.56.004 | 1.601.250 đ | Liên hệ |
796 | KHOÁ MÓC T65AL/40 TRẮNG Hafele 482.01.852 | 482.01.852 | 142.500 đ | Liên hệ |
797 | SP - Van khoá bộ âm trộn bồn tắm Hafele 589.28.924 | 589.28.924 | 10.363.636 đ | Liên hệ |
798 | BÁNH XE LÕI GỖ 80MM CÓ KHOÁ Hafele 661.47.311 | 661.47.311 | 905.625 đ | Liên hệ |
799 | ĐỆM CHO KHÓA CỬA THOÁT HIỂM =GRAPHI Hafele 901.02.393 | 901.02.393 | 291.900 đ | Liên hệ |
800 | THÂN KHOÁ VÀ CHỐT VỆ SINH INOX 304 Hafele 902.54.042 | 902.54.042 | 277.500 đ | Liên hệ |