Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/20224
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết |
---|---|---|---|
1001 | VÍT HOSPA MẠ KẼM 4,5X35MM Hafele 017.31.951 | 017.31.951 | 750 đ |
1002 | VÍT HOSPA 5,0x60MM =THÉP Hafele 017.42.141 | 017.42.141 | 750 đ |
1003 | VÍT HÌNH TRỤ =THÉP M6x10 Hafele 020.90.904 | 020.90.904 | 1.500 đ |
1004 | Vít Hafele 926.20.710 Inox 304 - An Toàn, Bền Bỉ | 926.20.710 | 1.000 đ |
1005 | Vít Hafele 315.59.091 - Đen Ø4mm, An Toàn, Bền Bỉ | 315.59.091 | 1.000 đ |
1006 | VÍT GẮN TAY NẮM M4X25MM=KL,MẠ KẼM Hafele 022.45.252 | 022.45.252 | 255 đ |
1007 | VÍT ĐIỀU CHỈNH Hafele 651.01.500 | 651.01.500 | 24.750 đ |
1008 | VÍT ĐIỀU CHỈNH Hafele 651.01.304 | 651.01.304 | 18.000 đ |
1009 | VÍT ĐIỀU CHỈNH ĐỘ CAO CHÂN BÀN Hafele 634.50.936 | 634.50.936 | 2.806 đ |
1010 | VÍT ĐIỀU CHỈNH ĐỘ CAO CHÂN BÀN Hafele 634.50.934 | 634.50.934 | 2.305 đ |
1011 | VÍT ĐIỀU CHỈNH CHIỀU CAO Hafele 637.00.020 | 637.00.020 | 73.200 đ |
1012 | VÍT ĐẦU VUÔNG 6X38MM Hafele 010.72.949 | 010.72.949 | 315 đ |
1013 | VÍT ĐẦU TRÒN =THÉP 5,0x50MM Hafele 015.72.130 | 015.72.130 | 750 đ |
1014 | VÍT ĐẦU TRÒN =THÉP 5,0x40MM Hafele 015.72.112 | 015.72.112 | 750 đ |
1015 | VÍT ĐẦU TRÒN =THÉP 5,0x30MM Hafele 015.72.096 | 015.72.096 | 750 đ |
1016 | VÍT ĐẦU TRÒN =THÉP 5,0x20MM Hafele 015.72.078 | 015.72.078 | 750 đ |
1017 | VÍT ĐẦU TRÒN =THÉP 5,0x17MM Hafele 017.72.050 | 017.72.050 | 750 đ |
1018 | VÍT ĐẦU TRÒN =THÉP 5,0x17MM Hafele 015.72.050 | 015.72.050 | 750 đ |
1019 | VÍT ĐẦU TRÒN =THÉP 4,5x35MM Hafele 015.71.955 | 015.71.955 | 750 đ |
1020 | VÍT ĐẦU TRÒN =THÉP 4,5x30MM Hafele 015.71.946 | 015.71.946 | 750 đ |
1021 | VÍT ĐẦU TRÒN =THÉP 4,5x25MM Hafele 015.71.937 | 015.71.937 | 750 đ |
1022 | VÍT ĐẦU TRÒN =THÉP 4,5x20MM Hafele 015.71.928 | 015.71.928 | 750 đ |
1023 | VÍT ĐẦU TRÒN =THÉP 4,5x17MM Hafele 015.71.991 | 015.71.991 | 750 đ |
1024 | VÍT ĐẦU TRÒN =THÉP 4,5x15MM Hafele 015.71.919 | 015.71.919 | 750 đ |
1025 | VÍT ĐẦU TRÒN =THÉP 4,5x13MM Hafele 015.71.900 | 015.71.900 | 225 đ |
1026 | VÍT ĐẦU TRÒN =THÉP 4,0x40MM Hafele 015.71.884 | 015.71.884 | 300 đ |
1027 | VÍT ĐẦU TRÒN =THÉP 4,0x35MM Hafele 015.71.875 | 015.71.875 | 300 đ |
1028 | VÍT ĐẦU TRÒN =THÉP 4,0x30MM Hafele 015.71.866 | 015.71.866 | 750 đ |
1029 | VÍT ĐẦU TRÒN =THÉP 4,0x25MM Hafele 015.71.857 | 015.71.857 | 300 đ |
1030 | VÍT ĐẦU TRÒN =THÉP 4,0x20MM Hafele 015.71.848 | 015.71.848 | 750 đ |
1031 | VÍT ĐẦU TRÒN =THÉP 4,0x17MM Hafele 015.71.839 | 015.71.839 | 750 đ |
1032 | VÍT ĐẦU TRÒN =THÉP 4,0x15MM Hafele 015.71.820 | 015.71.820 | 750 đ |
1033 | VÍT ĐẦU TRÒN =THÉP 4,0x13MM Hafele 015.71.811 | 015.71.811 | 750 đ |
1034 | VÍT ĐẦU TRÒN =THÉP 3,5x35MM Hafele 015.71.697 | 015.71.697 | 750 đ |
1035 | VÍT ĐẦU TRÒN =THÉP 3,5x30MM Hafele 015.71.688 | 015.71.688 | 225 đ |
1036 | VÍT ĐẦU TRÒN =THÉP 3,5x25MM Hafele 015.71.679 | 015.71.679 | 750 đ |
1037 | VÍT ĐẦU TRÒN =THÉP 3,5x20MM Hafele 015.71.651 | 015.71.651 | 750 đ |
1038 | VÍT ĐẦU TRÒN =THÉP 3,5x17MM Hafele 015.71.642 | 015.71.642 | 225 đ |
1039 | VÍT ĐẦU TRÒN =THÉP 3,5x15MM Hafele 015.71.633 | 015.71.633 | 150 đ |
1040 | VÍT ĐẦU TRÒN =THÉP 3,5x13MM Hafele 015.71.624 | 015.71.624 | 225 đ |
1041 | VÍT ĐẦU TRÒN =THÉP 3,0x25MM Hafele 015.71.571 | 015.71.571 | 225 đ |
1042 | VÍT ĐẦU TRÒN =THÉP 3,0x20MM Hafele 015.71.553 | 015.71.553 | 225 đ |
1043 | VÍT ĐẦU TRÒN =THÉP 3,0x17MM Hafele 015.71.544 | 015.71.544 | 225 đ |
1044 | VÍT ĐẦU TRÒN =THÉP 3,0x15MM Hafele 015.71.535 | 015.71.535 | 150 đ |
1045 | VÍT ĐẦU TRÒN =THÉP 3,0x13MM Hafele 015.71.526 | 015.71.526 | 150 đ |
1046 | VÍT ĐẦU NHỌN , INOX 4.5x32mm Hafele 909.00.950 | 909.00.950 | 2.250 đ |
1047 | VÍT ĐẦU NHỌN , INOX 4.0x25mm Hafele 909.00.949 | 909.00.949 | 1.500 đ |
1048 | VÍT ĐẦU NHỌN , ĐỒNG BÓNG 4.5x32mm Hafele 909.00.952 | 909.00.952 | 3.750 đ |
1049 | VÍT ĐẦU NHỌN , ĐỒNG BÓNG 4.0x25mm Hafele 909.00.951 | 909.00.951 | 3.000 đ |
1050 | VÍT ĐẦU DÙ PZ 4.5 X 25MM Hafele 020.90.941 | 020.90.941 | 6.075 đ |
1051 | VÍT ĐẦU DÙ 6X14MM Hafele 013.12.143 | 013.12.143 | 1.650 đ |
1052 | VÍT ĐẦU DÙ 5X27.5MM Hafele 013.10.283 | 013.10.283 | 1.500 đ |
1053 | VÍT ĐẦU DÙ 5X19MM Hafele 013.10.190 | 013.10.190 | 1.500 đ |
1054 | VÍT ĐẦU DÙ 5X13.5MM Hafele 013.10.149 | 013.10.149 | 750 đ |
1055 | VÍT ĐẦU BẰNG =KL MẠ NICKEL M6X60MM Hafele 264.71.760 | 264.71.760 | 2.100 đ |
1056 | VÍT ĐẦU BẰNG =KL M6X60MM Hafele 264.71.160 | 264.71.160 | 1.875 đ |
1057 | Vít Cửa Thép Hafele 911.02.537 - Inox 304, An Toàn | 911.02.537 | 7.000 đ |
1058 | Vít Cửa Inox 304 Hafele 926.20.715 - Bền, Dễ Lắp | 926.20.715 | 1.000 đ |
1059 | VÍT CONFIRMATSW4 6.3X50MM=KL Hafele 264.53.190 | 264.53.190 | 1.200 đ |
1060 | VÍT CONFIRMAT SW4 7X70MM=KL Hafele 264.43.291 | 264.43.291 | 1.575 đ |
1061 | VÍT CONFIRMAT SW4 7X50MM=KL Hafele 264.47.191 | 264.47.191 | 1.650 đ |
1062 | VÍT CONFIRMAT SW4 7X50MM=KL Hafele 264.47.111 | 264.47.111 | 2.175 đ |
1063 | VÍT CONFIRMAT SW4 7X50MM=KL HÄFELE 264.43.600 | 264.43.600 | 750 đ |
1064 | VÍT CONFIRMAT PZ3 7X70MM=KL Hafele 264.42.291 | 264.42.291 | 1.575 đ |
1065 | VÍT CONFIRMAT PZ3 7X50MM=KL Hafele 264.42.190 | 264.42.190 | 1.200 đ |
1066 | VÍT CONFIRMAT PZ3 7X38MM=KL Hafele 264.42.091 | 264.42.091 | 975 đ |
1067 | VÍT CONFIRMAT PZ2 5X50MM=KL Hafele 264.37.196 | 264.37.196 | 975 đ |
1068 | VÍT CONFIRMAT PZ2 5X38MM=KL Hafele 264.37.098 | 264.37.098 | 825 đ |
1069 | VÍT CONFIRMAT PZ 6.3X50MM=KL Hafele 264.52.190 | 264.52.190 | 975 đ |
1070 | Vít Confirmat Hafele 264.43.091, Thép, Dễ Tháo Lắp | 264.43.091 | 1.000 đ |
1071 | Vít Confirmat 50mm Hafele 264.43.190, Thép, Tiết kiệm chi phí, Dễ lắp đặt | 264.43.190 | 1.000 đ |
1072 | Vít chốt cho ray trượt Hafele 941.25.090 | 941.25.090 | 135.000 đ |
1073 | VÍT CHO RUỘT KHÓA. M5X70MM, POL.BRASS Hafele 916.66.492 | 916.66.492 | 11.250 đ |
1074 | VÍT CHO RUỘT KHÓA MÀU ĐỒNG BÓNG PV Hafele 916.88.351 | 916.88.351 | 412.500 đ |
1075 | VÍT CHO RUỘT KHÓA M5X70MM SNP Hafele 916.66.491 | 916.66.491 | 7.875 đ |
1076 | VÍT CHO NÊM NHẤN = KL BỘ Hafele 356.04.540 | 356.04.540 | 2.045 đ |
1077 | VÍT CHO KHÓA DT-LITE M5X65 Hafele 917.80.934 | 917.80.934 | 13.500 đ |
1078 | VÍT CHO KHÓA DT-LITE 1B=2C Hafele 917.80.924 | 917.80.924 | 15.900 đ |
1079 | Vít cho giường mở ngang Hafele 264.43.286 | 264.43.286 | 187.500 đ |
1080 | Vít cho giường mở đứng Hafele 264.43.288 | 264.43.288 | 375.000 đ |
1081 | Vít cho giường gấp Hafele 264.43.287 | 264.43.287 | 375.000 đ |
1082 | Vít cho giường đôi mở đứng Hafele 264.43.289 | 264.43.289 | 187.500 đ |
1083 | Vít cho bộ phụ kiện Free Fold HÄFELE 493.05.998 | 493.05.998 | 5.550 đ |
1084 | VÍT CHO BẢN LỀ VX7939 Hafele 924.16.103 | 924.16.103 | 125.250 đ |
1085 | VÍT BẮT XUYÊN CHO TAY NẮM, 50MM Hafele 909.97.346 | 909.97.346 | 8.775 đ |
1086 | VÍT BẮT TAY NẮM =KL Hafele 909.03.900 | 909.03.900 | 128.100 đ |
1087 | VÍT BẮT TAY KHÓA ĐT Hafele 917.80.904 | 917.80.904 | 16.725 đ |
1088 | VÍT BẮT DT CHO CỬA DÀY 78-88MM Hafele 917.90.250 | 917.90.250 | 540.000 đ |
1089 | VÍT BẮT DT CHO CỬA DÀY 68-78MM Hafele 917.90.248 | 917.90.248 | 540.000 đ |
1090 | VÍT BẮT DT CHO CỬA DÀY 58-68MM Hafele 917.90.246 | 917.90.246 | 540.000 đ |
1091 | VÍT BẮT DT CHO CỬA DÀY 48-58MM Hafele 917.90.244 | 917.90.244 | 540.000 đ |
1092 | VÍT BẮT CHO TAY NẮM ĐẨY Hafele 909.02.371 | 909.02.371 | 112.275 đ |
1093 | VÍT BẮT CHO KHÓA DIALOCK, CỬA DÀY 3 HÄFELE 917.80.471 | 917.80.471 | 127.499 đ |
1094 | VÍT BẮT BAS KIÊN KẾT=KL,MẠ KẼM Hafele 262.47.870 | 262.47.870 | 6.675 đ |
1095 | VÍT 5X35MM=KL Hafele 267.01.717 | 267.01.717 | 1.500 đ |
1096 | VÍT 550 NV Hafele 932.10.900 | 932.10.900 | 75.000 đ |
1097 | VÍT 4X45MM Hafele 909.91.845 | 909.91.845 | 2.250 đ |
1098 | VÍT 3.5X20MM = KIM LOẠI Hafele 015.35.655 | 015.35.655 | 150 đ |
1099 | VÍT =THÉP 6,5x80MM Hafele 023.01.978 | 023.01.978 | 6.000 đ |
1100 | VÍT =KL HÄFELE 234.99.982 | 234.99.982 | 675 đ |