Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
---|---|---|---|---|
1001 | Kẹp Treo Led Hafele 833.74.893 Inox An Toàn Thẩm Mỹ | 833.74.893 | 19.000 đ | Liên hệ |
1002 | Phụ Kiện Cửa Nhôm Hafele 972.05.181 - An Toàn, Bền Chắc | 972.05.181 | 179.000 đ | Liên hệ |
1003 | Chốt Cửa Âm Hafele 911.81.345 Inox 304, Đen Nhám | 911.81.345 | 308.000 đ | Liên hệ |
1004 | Khóa Tròn Hafele 489.93.253 - Inox 304, Chìa Chủ | 489.93.253 | 1.213.000 đ | Liên hệ |
1005 | Hafele 556.52.746 Khay Chia Classico 600mm Nhựa Đa Năng | 556.52.746 | 398.000 đ | Liên hệ |
1006 | Eurogold EU1240 Kệ Gia Vị Inox Chính Hãng An Toàn | 1240 | 1.839.000 đ | Liên hệ |
1007 | Phụ Kiện Bàn Kéo Hafele 505.74.921, Nhôm, Châu Âu | 505.74.921 | 18.093.000 đ | Liên hệ |
1008 | Rổ Đựng Chén Đĩa Cappella 800mm Hafele 549.08.153 | 549.08.153 | 2.110.000 đ | Liên hệ |
1009 | Tay co thủy lực Hafele ÂM BOXER 3-6 931.14.349 | 931.14.349 | 10.069.312 đ | Liên hệ |
1010 | Smeg FAB28RDIT3 - Tủ Lạnh Đơn Smeg Chất Lượng Cao | 536.14.391 | 74.993.000 đ | Liên hệ |
1011 | Cuộn Lưới Thép Không Gỉ Hafele 567.25.938 Chính Hãng | 567.25.938 | 593.000 đ | Liên hệ |
1012 | Bộ Trộn 589.15.150 Hafele - Chrome, Xả Kéo, Lưu Lượng 7.3L/Phút | 589.15.150 | 1.783.000 đ | Liên hệ |
1013 | Hafele 940.43.962: Ray Nhôm Cửa Trượt 40-120Kg Germany | 940.43.962 | 1.049.000 đ | Liên hệ |
1014 | Phụ Kiện Cửa Trượt Slido 120L Hafele, Đức, Không Khoan | 941.25.150 | 1.103.000 đ | Liên hệ |
1015 | Thanh chắn góc mở 300mm Hafele 973.02.301, nhôm, an toàn | 973.02.301 | 303.000 đ | Liên hệ |
1016 | Hafele 911.27.267: Khóa Cửa Nhôm Inox 304, An Toàn | 911.27.267 | 233.000 đ | Liên hệ |
1017 | Mắt Thần Hafele 959.00.150 Đồng Thau Đen, Góc Nhìn 200° | 959.00.150 | 145.000 đ | Liên hệ |
1018 | Chốt Âm Hafele 911.81.168 - Inox 304, An Toàn, Tiện Lợi | 911.81.168 | 158.000 đ | Liên hệ |
1019 | Khay Trang Sức 800mm Imundex 7904102 - Gỗ & Nhôm, An Toàn, Dễ Dùng | 7904102 | 4.149.000 đ | Liên hệ |
1020 | Nêm Nhấn 356.12.313 Hafele Cao Su, Đức, Êm Ái | 356.12.313 | 74.000 đ | Liên hệ |
1021 | Rổ Kéo Verona Hafele 500mm Inox - Tự Động Đóng | 549.03.143 | 1.330.000 đ | Liên hệ |
1022 | Vòi Rửa BlancoLinus-S Hafele 565.68.650 - Đồng Mạ, Nóng Lạnh, Kéo Dài | 565.68.650 | 9.798.000 đ | Liên hệ |
1023 | Combo Bếp Hafele 570.36.307 - Chính Hãng, Bền Bỉ | 570.36.307 | 14.410.000 đ | Liên hệ |
1024 | Mã 533.80.038: Máy Hút Mùi Hafele, Thép Không Gỉ, Tích Hợp Tính Năng Hiện Đại | 533.80.038 | 7.909.000 đ | Liên hệ |
1025 | Bồn Tắm Âm Hafele 588.55.681: Acrylic, An Toàn, Thẩm Mỹ | 588.55.681 | 6.539.000 đ | Liên hệ |
1026 | Chậu Rửa Lavabo Âm D-Code Duravit 588.45.140 - Hãng Đức, Chất Liệu Cao Cấp, Tích Hợp Xả Tràn | 588.45.140 | 2.727.000 đ | Liên hệ |
1027 | Hafele 972.05.412 - Thanh Nhôm 268mm Chắc Chắn và Bền Bỉ | 972.05.412 | 126.000 đ | Liên hệ |
1028 | Hafele 937.53.526 - Chặn Cửa Kẽm, Niken, An Toàn Dễ Dùng | 937.53.526 | 71.000 đ | Liên hệ |
1029 | Khoá Cửa Hafele 489.93.132, Inox/Đồng, An Toàn, Đức | 489.93.132 | 328.000 đ | Liên hệ |
1030 | Bản Lề Blum 342.82.400 Hafele Thép Niken 170º | 342.82.400 | 89.000 đ | Liên hệ |
1031 | Kệ Xoong Nồi Kason 600mm Hafele, Đức, Nano Painting | 549.08.864 | 1.819.000 đ | Liên hệ |
1032 | Eurogold H86-1: Bản Lề Thép Chống Ồn, Siêu Bền | 861 | 22.400 đ | Liên hệ |
1033 | Máy Hút Mùi Hafele 53880272, Thép Không Gỉ, Công Suất 750m³/h | 538.80.272 | 4.790.000 đ | Liên hệ |
1034 | Bếp Từ Hafele IHH77A 539.66.822, Thép, An Toàn & Dễ Dùng | 539.66.822 | 47.480.000 đ | Liên hệ |
1035 | Duravit D-Code 1700 Hafele 588.45.646 - Acrylic, An Toàn | 588.45.646 | 14.690.000 đ | Liên hệ |
1036 | Unica Apex 972.05.088: Tay Nắm Cửa Nhôm Hafele An Toàn, Bền Bỉ | 972.05.088 | 365.000 đ | Liên hệ |
1037 | Tay Nắm Âm Hafele 902.00.390 Inox 304, An Toàn & Bền Bỉ | 902.00.390 | 290.000 đ | Liên hệ |
1038 | Hafele 901.02.400: Thép, An Toàn, EN 1125 Chống Cháy | 901.02.400 | 1.355.000 đ | Liên hệ |
1039 | Khoá Hafele 489.93.135 - Inox 304 - Cửa Gỗ WC | 489.93.135 | 195.000 đ | Liên hệ |
1040 | Tay Nắm Cửa Hafele 903.99.789 - Inox 304, Tiện Dụng | 903.99.789 | 520.000 đ | Liên hệ |
1041 | Khóa Ray Blum 423.53.080 Hafele, Chất liệu Bền, An toàn | 423.53.080 | 25.000 đ | Liên hệ |
1042 | Ray Bi 450mm Hafele 494.02.464, Thép, Bền Bỉ | 494.02.464 | 105.000 đ | Liên hệ |
1043 | Kệ Đa Dụng 523.00.310 Hafele Nhôm Treo Tường Bền | 523.00.310 | 249.000 đ | Liên hệ |
1044 | Nêm Nhấn Hafele 356.12.517: Cao Su, Bền, Êm Ái | 356.12.517 | 89.000 đ | Liên hệ |
1045 | Blum Aventos HF 25: Hãng Hafele, Chất liệu Bền, Nâng 2 Cánh | 372.94.031 | 1.879.000 đ | Liên hệ |
1046 | Tay Nắm Kính Hafele 981.53.272, Đồng Thau, Chrome Bóng | 981.53.272 | 578.000 đ | Liên hệ |
1047 | Bản Lề Kính 90° Hafele 499.05.804 Đồng Thau, Chrome | 499.05.804 | 418.000 đ | Liên hệ |
1048 | Hafele 903.08.502 Tay Nắm Cửa Inox 304 Chữ H 800mm | 903.08.502 | 1.996.000 đ | Liên hệ |
1049 | Thanh Chắn Bụi 1000mm Hafele 489.97.712 Nhựa Chức Năng đa Dạng | 489.97.712 | 53.000 đ | Liên hệ |
1050 | Tay Nắm Phòng Hafele 903.92.586 Inox 304 Chống Cháy | 903.92.586 | 307.000 đ | Liên hệ |
1051 | Blum 342.44.400 - Bản Lề Clip-Top Hãng Hafele, Thép Niken, 155º | 342.44.400 | 142.000 đ | Liên hệ |
1052 | Len Chân Tủ Nhôm Hafele 713.29.941: Bền, Thẩm Mỹ | 713.29.941 | 1.118.000 đ | Liên hệ |
1053 | Tay Nâng H5fs Hafele 493.05.898 Nhựa, Thép An Toàn | 493.05.898 | 3.586.000 đ | Liên hệ |
1054 | Hafele 567.25.922: Bộ Xả Chậu Inox An Toàn, Tiện Dụng | 567.25.922 | 300.000 đ | Liên hệ |
1055 | Smeg SF6101TVN1 Lò Nướng Ý Đa Năng, Kính Đen 79L | 536.64.841 | 30.743.000 đ | Liên hệ |
1056 | Bộ Trộn Hafele 589.15.035 Đức, Đen, 2 Đường Nước | 589.15.035 | 3.948.000 đ | Liên hệ |
1057 | Khóa Khách Sạn PL100 Hafele 912.20.023: Inox An Toàn | 912.20.023 | 3.083.000 đ | Liên hệ |
1058 | Chặn Cửa Hafele 489.70.230, Hợp Kim Kẽm, Niken Mờ | 489.70.230 | 68.000 đ | Liên hệ |
1059 | Chặn Cửa Nam Châm Hafele 489.70.257 Hợp Kim Kẽm, An Toàn, Bền Bỉ | 489.70.257 | 164.000 đ | Liên hệ |
1060 | Khóa Tay Nắm Gạt 489.10.174 Hafele, Niken, Đức, An Toàn | 489.10.174 | 434.000 đ | Liên hệ |
1061 | Khóa Con Lăn 60mm Hafele 911.24.032 - Inox 304, Bền & Dễ Lắp | 911.24.032 | 334.000 đ | Liên hệ |
1062 | Khay 7904002 Imundex Gỗ & Nhôm, An Toàn & Dễ Lắp | 7904002 | 4.149.200 đ | Liên hệ |
1063 | 334.05.002 Hafele Bản Lề Inox Giảm Chấn Cho Gỗ | 334.05.002 | 56.000 đ | Liên hệ |
1064 | Đế Gắn Tường Hafele 290.08.900, Thép, Dễ Lắp Đặt | 290.08.900 | 9.000 đ | Liên hệ |
1065 | ### "Tay Nâng Hafele 373.66.612 - Hợp Kim Kẽm, Chống Mài Mòn | 373.66.612 | 210.000 đ | Liên hệ |
1066 | Hafele Xingfa 55: Phụ Kiện Cửa Nhôm Bền Bỉ, Dễ Dùng | Liên hệ | Liên hệ | |
1067 | Chốt Âm Inox Mờ 105mm Hafele 911.81.165 - Bền Đẹp | 911.81.165 | 150.000 đ | Liên hệ |
1068 | Đệm Khí Hafele 950.10.277 TPE, Cách Âm, Ngăn Bụi | 950.10.277 | 670.000 đ | Liên hệ |
1069 | Hafele 903.11.950 Tay Nắm Âm Inox An Toàn, Bền Đẹp | 903.11.950 | 167.000 đ | Liên hệ |
1070 | Tay Nắm Cửa Hafele 903.99.790, Inox 304, An Toàn, Bền Bỉ | 903.99.790 | 713.000 đ | Liên hệ |
1071 | Hafele 926.20.804 - Inox 304, 70Kg, Bản Lề Bền Bỉ | 926.20.804 | 98.000 đ | Liên hệ |
1072 | Bản Lề 4 Vòng Bi 55Kg Bauma 926.20.346, Inox Mờ | 926.20.346 | 53.000 đ | Liên hệ |
1073 | Tay Nắm Hafele 126.37.973, Nhôm, An Toàn, Bền Bỉ | 126.37.973 | 1.110.000 đ | Liên hệ |
1074 | Ray Hộp Alto-S H170 Hafele 552.55.708: Thép, Nhấn Mở, Giảm Chấn | 552.55.708 | 1.178.000 đ | Liên hệ |
1075 | Blum 342.80.601, Hafele, Thép Không Gỉ, Giảm Chấn 107º | 342.80.601 | 82.000 đ | Liên hệ |
1076 | Imundex 7809103 - Kệ Gia Vị Inox 304 Đa Năng | 7809103 | 2.525.000 đ | Liên hệ |
1077 | Rổ Chén Di Động Cucina 900mm Hafele 504.76.808, Nano, Tiện Lợi | 504.76.808 | 4.425.000 đ | Liên hệ |
1078 | Khóa PP9000 Mã 912.05.691 Hafele: Nhôm, Bảo Mật Đa Năng | 912.05.691 | 13.688.000 đ | Liên hệ |
1079 | TRỤC CỐT XOAY PIVOT 400KG HÄFELE 932.86.920 | 932.86.920 | 3.366.750 đ | Liên hệ |
1080 | Hafele 536.61.665 - Bếp Từ 3 Vùng, Kính Schott Ceran, Cảm Ứng Tiện Lợi | 536.61.665 | 23.339.000 đ | Liên hệ |
1081 | Nắp Che Đèn Led 1103 Hafele 833.95.766 Nhựa Bạc, Khe Dây | 833.95.766 | 8.000 đ | Liên hệ |
1082 | Công Tắc Cảm Biến Cửa Hafele 833.89.137 - Nhựa, Lắp Nổi, Không Chạm | 833.89.137 | 212.000 đ | Liên hệ |
1083 | Dây Đai Cửa Trượt Hafele 940.81.070 - Đen, Bền | 940.81.070 | 512.000 đ | Liên hệ |
1084 | Thanh Chắn Bụi Tự Động 830mm Hafele 950.05.912 Nhôm, Ngăn Gió Bụi | 950.05.912 | 1.620.000 đ | Liên hệ |
1085 | Bộ Rổ Kéo Hafele 549.24.952, Đức, Nhựa, An Toàn & Tiện Dụng | 549.24.952 | 3.630.000 đ | Liên hệ |
1086 | Hafele 536.61.655: Bếp Từ, Kính Cường Lực, Nấu Nhanh | 536.61.655 | 53.078.000 đ | Liên hệ |
1087 | Bếp Từ Hafele 535.02.211: Kính Cường Lực, 4 Vùng Nấu | 535.02.211 | 15.675.000 đ | Liên hệ |
1088 | Tiểu Nam Treo Tường 588.79.420 Hafele - Sứ Cao Cấp | 588.79.420 | 4.986.000 đ | Liên hệ |
1089 | Bồn Cầu Sapporo Hafele 588.79.406, Chất Liệu Nano, Xả Kép | 588.79.406 | 6.218.000 đ | Liên hệ |
1090 | Ray Dẫn Hướng U 3000mm Hafele 940.42.301 Nhôm, An Toàn | 940.42.301 | 276.000 đ | Liên hệ |
1091 | Bas Đỡ 64mm Hafele 940.42.063 - Thép, Treo Tường, Ray Trượt | 940.42.063 | 31.000 đ | Liên hệ |
1092 | Slido Classic 10/A IF Hafele 494.00.140: Nhựa, An Toàn Đức | 494.00.140 | 103.000 đ | Liên hệ |
1093 | Hafele 981.52.796 Inox 304: Bas Chữ L Phòng Tắm Kính | 981.52.796 | 465.000 đ | Liên hệ |
1094 | Tay Nắm Cửa Kính Đồng Thau Đen Hafele 981.71.153 | 981.71.153 | 233.000 đ | Liên hệ |
1095 | Hafele 911.64.258: Khóa Inox 304 Cửa WC, Chất Lượng Đức | 911.64.258 | 373.000 đ | Liên hệ |
1096 | Hafele 499.63.802: Inox 304, An Toàn, Bền Bỉ, Dễ Lắp Đặt | 499.63.802 | 796.000 đ | Liên hệ |
1097 | Khay E0645E Eurgold, Inox 304, Dễ Lắp Đặt & Bền Bỉ | 0645 | 879.000 đ | Liên hệ |
1098 | Bản lề âm TE 640 3D SSS HÄFELE 924.17.425 | 924.17.425 | 6.045.000 đ | Liên hệ |
1099 | Máy Pha Cà Phê HS-C31S Hafele, Viên Nén, Nhỏ Gọn | 535.43.021 | 3.061.000 đ | Liên hệ |
1100 | Máy Rửa Chén HDW-T50A Hafele Thép Không Gỉ Tiết Kiệm | 538.21.190 | 7.493.000 đ | Liên hệ |