Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
---|---|---|---|---|
901 | Bản Lề Hafele 334.00.005 - Thép Mạ Niken, Mở 155º | 334.00.005 | 114.000 đ | Liên hệ |
902 | Nêm Nhấn 356.12.313 Hafele Cao Su, Đức, Êm Ái | 356.12.313 | 74.000 đ | Liên hệ |
903 | Tủ Milan 600mm Hafele 549.91.173 Thép Tiêu Chuẩn Châu Âu | 549.91.173 | 9.757.000 đ | Liên hệ |
904 | Combo Bếp Từ & Hút Mùi Hafele 732.05.632, Chất Lượng Đức | 732.05.632 | 21.123.000 đ | Liên hệ |
905 | TAY CO THỦY LỰC ÂM HAFELE DC406 931.30.115 | 931.30.115 | 1.575.000 đ | Liên hệ |
906 | Máy Giặt HW-B60A Hafele, Đức, Âm Tủ, A+++ Tiện Lợi | 538.91.080 | 8.857.000 đ | Liên hệ |
907 | HT19-CH1F250 Hafele: Vòi Đồng Chrome, Nóng Lạnh, Rút Dài | 570.51.000 | 2.311.000 đ | Liên hệ |
908 | Công Tắc Cảm Biến Cửa Hafele 833.89.137 - Nhựa, Lắp Nổi, Không Chạm | 833.89.137 | 212.000 đ | Liên hệ |
909 | Victoria Gold 1690 Hafele 588.55.651: Acrylic trắng, Dễ lắp | 588.55.651 | 17.980.000 đ | Liên hệ |
910 | Hafele 903.08.502 Tay Nắm Cửa Inox 304 Chữ H 800mm | 903.08.502 | 1.996.000 đ | Liên hệ |
911 | Hafele 901.02.783 - Thanh Thoát Hiểm Thép Đen, Chống Cháy | 901.02.783 | 3.345.000 đ | Liên hệ |
912 | Chặn Cửa Nam Châm 489.70.203 Hafele, Hợp Kim Kẽm, An Toàn | 489.70.203 | 113.000 đ | Liên hệ |
913 | HC-I604B Hafele 536.01.731: Bếp Từ 4 Vùng, Kính Bền, An Toàn | 536.01.731 | 16.383.000 đ | Liên hệ |
914 | Ấm Đun Nước T-602C Hafele Thủy Tinh, Chế Độ LED | 535.43.732 | 766.000 đ | Liên hệ |
915 | Bản Lề Blum 342.84.500 Hafele - Thép Mạ Nikel, Bền Bỉ | 342.84.500 | 95.000 đ | Liên hệ |
916 | Tay Nâng H5fs Hafele 493.05.898 Nhựa, Thép An Toàn | 493.05.898 | 3.586.000 đ | Liên hệ |
917 | Rổ Xoong Nồi 549.08.828 Hafele 900mm, Nano, Êm Ái | 549.08.828 | 1.473.000 đ | Liên hệ |
918 | Chặn góc mở bản lề 90 độ Hafele 315.59.029 | 315.59.029 | Liên hệ | Liên hệ |
919 | THANH CHẮN BỤI RP8SI 1220 MM HÄFELE 950.35.015 | 950.35.015 | 1.592.250 đ | Liên hệ |
920 | Máy Rửa Chén HDW-T50A Hafele Thép Không Gỉ Tiết Kiệm | 538.21.190 | 7.493.000 đ | Liên hệ |
921 | Hafele 567.94.059 Chậu Rửa Inox An Toàn Dễ Dùng | 567.94.059 | 7.725.000 đ | Liên hệ |
922 | Máy Hút Mùi HH-TVG90A Hafele, Mặt Kính Inox, Cảm Ứng | 539.81.065 | 34.084.000 đ | Liên hệ |
923 | Hafele 536.61.665 - Bếp Từ 3 Vùng, Kính Schott Ceran, Cảm Ứng Tiện Lợi | 536.61.665 | 23.339.000 đ | Liên hệ |
924 | Hafele 499.63.972 - Khóa Cửa Thẳng, Chất Liệu Châu Âu | 499.63.972 | 413.000 đ | Liên hệ |
925 | Hafele 489.05.027: Inox 304, 4 Vòng Bi, Cho Cửa Gỗ | 489.05.027 | 225.000 đ | Liên hệ |
926 | Khay 7904002 Imundex Gỗ & Nhôm, An Toàn & Dễ Lắp | 7904002 | 4.149.200 đ | Liên hệ |
927 | Ray Hộp Alto-S H170 Hafele 552.55.708: Thép, Nhấn Mở, Giảm Chấn | 552.55.708 | 1.178.000 đ | Liên hệ |
928 | Kệ Đa Dụng 523.00.310 Hafele Nhôm Treo Tường Bền | 523.00.310 | 249.000 đ | Liên hệ |
929 | Giá Treo Khăn Hafele 521.01.571 - Thép Bền Đẹp | 521.01.571 | 807.000 đ | Liên hệ |
930 | Khóa Điện Tử Imundex 613.42.204, IMUNDEX, Hợp kim, Mở khóa vân tay | 613.42.204 | 5.315.000 đ | Liên hệ |
931 | Smeg LVS222XIN 536.24.563 - Thép Không Gỉ, Công Nghệ Đức | 536.24.563 | 32.039.000 đ | Liên hệ |
932 | Combo Bếp Hafele 570.36.307 - Chính Hãng, Bền Bỉ | 570.36.307 | 14.410.000 đ | Liên hệ |
933 | Smeg FMI120N2 536.64.961: Lò Vi Sóng Khung Thép, Tính Năng Nổi Bật | 536.64.961 | 24.764.000 đ | Liên hệ |
934 | Tiểu Nam Treo Tường 588.79.420 Hafele - Sứ Cao Cấp | 588.79.420 | 4.986.000 đ | Liên hệ |
935 | Khóa Khách Sạn PL100 Hafele 912.20.023: Inox An Toàn | 912.20.023 | 3.083.000 đ | Liên hệ |
936 | Phụ Kiện Cửa Nhôm Hafele 972.05.181 - An Toàn, Bền Chắc | 972.05.181 | 179.000 đ | Liên hệ |
937 | Chốt An Toàn Xích Hafele 911.60.000 Inox 304 Bền Chắc | 911.60.000 | 199.000 đ | Liên hệ |
938 | Khóa Tròn Hafele 489.93.253 - Inox 304, Chìa Chủ | 489.93.253 | 1.213.000 đ | Liên hệ |
939 | Bộ Khóa Hafele 499.62.503 Inox 304 - An Toàn, Thẩm Mỹ | 499.62.503 | 1.008.000 đ | Liên hệ |
940 | Bản Lề Hafele 926.20.122 Inox 316, Chịu Lực 80Kg | 926.20.122 | 188.000 đ | Liên hệ |
941 | Ray Âm Giảm Chấn 500mm Imundex, Thép Mạ, Bền Bỉ | 7272450 | 258.000 đ | Liên hệ |
942 | Ray Bi 450mm Hafele 494.02.464, Thép, Bền Bỉ | 494.02.464 | 105.000 đ | Liên hệ |
943 | Đế Gắn Tường Hafele 290.41.990, Thép, An Toàn, Bền Bỉ | 290.41.990 | 16.000 đ | Liên hệ |
944 | Bộ Rổ Kéo Hafele 549.24.952, Đức, Nhựa, An Toàn & Tiện Dụng | 549.24.952 | 3.630.000 đ | Liên hệ |
945 | Rổ Chén Di Động 900mm Hafele Inox 304 Tiện Lợi | 504.76.138 | 4.973.000 đ | Liên hệ |
946 | Vòi Rửa CH1P295 Hafele 570.82.200, Đồng Crom, Rút Dài | 570.82.200 | 6.518.000 đ | Liên hệ |
947 | Bồn Tắm Âm Hafele 588.55.681: Acrylic, An Toàn, Thẩm Mỹ | 588.55.681 | 6.539.000 đ | Liên hệ |
948 | Bộ Trộn Hafele 589.15.035 Đức, Đen, 2 Đường Nước | 589.15.035 | 3.948.000 đ | Liên hệ |
949 | Phụ Kiện Cửa Trượt 941.25.045 Hafele, Gỗ, Giảm Chấn | 941.25.045 | 3.085.000 đ | Liên hệ |
950 | Tay Nắm Âm Hafele 902.00.390 Inox 304, An Toàn & Bền Bỉ | 902.00.390 | 290.000 đ | Liên hệ |
951 | Chặn Cửa 937.13.570 Hafele Inox 304, An Toàn, Dễ Lắp | 937.13.570 | 180.000 đ | Liên hệ |
952 | Tay Nắm Imundex 709.18.391 Inox 304 Lắp Đặt Dễ Dàng | 709.18.391 | 121.000 đ | Liên hệ |
953 | Tay Nâng H6Fs Hafele 493.05.899 | 493.05.899 | 3.535.000 đ | Liên hệ |
954 | Mã 533.80.038: Máy Hút Mùi Hafele, Thép Không Gỉ, Tích Hợp Tính Năng Hiện Đại | 533.80.038 | 7.909.000 đ | Liên hệ |
955 | Thanh Chắn Bụi 1000mm Hafele 489.97.712 Nhựa Chức Năng đa Dạng | 489.97.712 | 53.000 đ | Liên hệ |
956 | Hafele 950.45.015: Thanh Nhôm Chống Bụi, Côn Trùng, Cách Âm | 950.45.015 | 565.000 đ | Liên hệ |
957 | Bản Lề 4 Vòng Bi 55Kg Bauma 926.20.346, Inox Mờ | 926.20.346 | 53.000 đ | Liên hệ |
958 | ### "Tay Nâng Hafele 373.66.612 - Hợp Kim Kẽm, Chống Mài Mòn | 373.66.612 | 210.000 đ | Liên hệ |
959 | Khay E0645E Eurgold, Inox 304, Dễ Lắp Đặt & Bền Bỉ | 0645 | 879.000 đ | Liên hệ |
960 | Smeg FAB28RDIT3 - Tủ Lạnh Đơn Smeg Chất Lượng Cao | 536.14.391 | 74.993.000 đ | Liên hệ |
961 | Máy Rửa Chén Smeg Stl323Bl: Thép Không Gỉ 13 Bộ | 536.24.621 | 40.432.000 đ | Liên hệ |
962 | Vòi Rửa Hafele 577.55.240, Đồng, Nóng Lạnh, Chrome | 577.55.240 | 1.725.000 đ | Liên hệ |
963 | Vòi Rửa 565.68.350 Blanco SILGRANIT - Kéo Dài, Cổ Xoay | 565.68.350 | 9.798.000 đ | Liên hệ |
964 | Hafele 567.25.922: Bộ Xả Chậu Inox An Toàn, Tiện Dụng | 567.25.922 | 300.000 đ | Liên hệ |
965 | Slido Classic 10/A IF Hafele 494.00.140: Nhựa, An Toàn Đức | 494.00.140 | 103.000 đ | Liên hệ |
966 | Hafele 972.05.412 - Thanh Nhôm 268mm Chắc Chắn và Bền Bỉ | 972.05.412 | 126.000 đ | Liên hệ |
967 | 334.05.002 Hafele Bản Lề Inox Giảm Chấn Cho Gỗ | 334.05.002 | 56.000 đ | Liên hệ |
968 | Kệ Xoong Nồi Kason 600mm Hafele, Đức, Nano Painting | 549.08.864 | 1.819.000 đ | Liên hệ |
969 | Rổ Gia Vị 200mm Hafele 549.20.032, Inox 304, Tiết Kiệm Diện Tích | 549.20.032 | 1.842.000 đ | Liên hệ |
970 | Vòi Rửa BlancoLinus-S Hafele 565.68.650 - Đồng Mạ, Nóng Lạnh, Kéo Dài | 565.68.650 | 9.798.000 đ | Liên hệ |
971 | Bosch HMH.PVJ631FB1E: Bếp Từ 3 Vùng, Chất Liệu Bền, An Toàn | 6311 | 20.190.000 đ | Liên hệ |
972 | Đèn LED Dây Hafele 833.76.353: Đơn Sắc, Bền, Tiết Kiệm | 833.76.353 | 1.535.000 đ | Liên hệ |
973 | Hafele 981.52.796 Inox 304: Bas Chữ L Phòng Tắm Kính | 981.52.796 | 465.000 đ | Liên hệ |
974 | Chốt Âm Inox Mờ 105mm Hafele 911.81.165 - Bền Đẹp | 911.81.165 | 150.000 đ | Liên hệ |
975 | Tay Nắm Phòng Hafele 903.92.586 Inox 304 Chống Cháy | 903.92.586 | 307.000 đ | Liên hệ |
976 | Tay Nắm Hafele 901.78.282 - Nhôm, Đen Mờ, Cao Cấp | 901.78.282 | 3.631.000 đ | Liên hệ |
977 | Tủ Lạnh HF-SB6321FB Hafele 534.14.110 | 534.14.110 | 26.414.000 đ | Liên hệ |
978 | Vòi Rửa HT20-CH1P259 Hafele, Đồng Mạ Crom, Nóng Lạnh | 570.82.210 | 6.934.000 đ | Liên hệ |
979 | Nắp Che Đèn Led 1103 Hafele 833.95.766 Nhựa Bạc, Khe Dây | 833.95.766 | 8.000 đ | Liên hệ |
980 | Giá Treo Giấy Hansgrohe 580.61.341 - Đồng, Có Nắp Che | 580.61.341 | 1.500.000 đ | Liên hệ |
981 | Phụ Kiện Cửa Trượt Slido 120L Hafele, Đức, Không Khoan | 941.25.150 | 1.103.000 đ | Liên hệ |
982 | Hafele 901.02.400: Thép, An Toàn, EN 1125 Chống Cháy | 901.02.400 | 1.355.000 đ | Liên hệ |
983 | Nắp Đậy Blum 342.94.672 - Hafele Thép Không Gỉ, An Toàn | 342.94.672 | 3.000 đ | Liên hệ |
984 | Len Chân Tủ Nhôm Hafele 713.29.941: Bền, Thẩm Mỹ | 713.29.941 | 1.118.000 đ | Liên hệ |
985 | Pittong Hafele 373.82.002: Thép Mạ Niken, Nâng Đỡ Khí Nén | 373.82.002 | 44.000 đ | Liên hệ |
986 | Mâm Xoay 800mm Hafele 548.37.011 - Inox 304, Tiện Dụng | 548.37.011 | 1.636.000 đ | Liên hệ |
987 | Rổ Kéo Verona 900mm, Hafele, Inox, Mở Rộng Tự Động | 549.03.146 | 1.803.000 đ | Liên hệ |
988 | Hafele 544.01.087 Khay Inox 600mm Tủ Bếp Chống Gỉ | 544.01.087 | 621.000 đ | Liên hệ |
989 | Hafele 531.08.040: Bộ Nồi Châu Âu, Kính, Đa Năng | 531.08.040 | 2.720.000 đ | Liên hệ |
990 | Vòi Rửa HT19-CH2P271 Hafele, Đồng Chrome, Nóng Lạnh | 570.51.060 | 4.070.000 đ | Liên hệ |
991 | Lò Nướng HMO-T60A Hafele, Thép Kính, An Toàn Ổn Định | 535.62.551 | 18.231.000 đ | Liên hệ |
992 | Vòi Trộn Hafele 589.15.001 - Chrome, Xả Kéo, Đức | 589.15.001 | 2.243.000 đ | Liên hệ |
993 | Phụ Kiện Cửa Trượt Hafele 943.10.016 - Đức | 943.10.016 | 1.546.000 đ | Liên hệ |
994 | Tay Nắm Hafele 972.05.137 - Cửa Nhôm, Đen, Bền & An Toàn | 972.05.137 | 449.000 đ | Liên hệ |
995 | Tay Nắm Cửa Hafele 903.99.790, Inox 304, An Toàn, Bền Bỉ | 903.99.790 | 713.000 đ | Liên hệ |
996 | Chậu Đá Granstone Hafele 577.25.410, bền, chịu nhiệt tuyệt đối | 577.25.410 | 6.320.000 đ | Liên hệ |
997 | Hafele 589.25.986 Van Nhấn Lavabo Đồng, Không Xả Tràn | 589.25.986 | 362.000 đ | Liên hệ |
998 | Bản Lề Kính 90° Hafele 499.05.804 Đồng Thau, Chrome | 499.05.804 | 418.000 đ | Liên hệ |
999 | Kẹp Kính Hafele 981.00.650: Hợp Kim Nhôm, Dễ Lắp Đặt | 981.00.650 | 289.000 đ | Liên hệ |
1000 | Chốt Cửa Xích Imundex 709.16.110 - Inox 304, An Toàn | 709.16.110 | 128.000 đ | Liên hệ |